1. Đặc điểm và công dụng của cây náng hoa trắng làm dược liệu
1.1. Đặc điểm sinh học của cây náng hoa trắng
Cây náng hoa trắng còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như: cây tỏi voi, cây chuối nước, cây lá náng, đại tướng quân,... Đây là loài cây thân thảo có chiều cao tối đa khoảng 1m. Đường kính trung bình của thân cây khoảng 5 - 10cm. Lá của cây có hình dạng dài, nhọn giống như lá đũa và mọc từ gốc. Trung bình mỗi lá rộng 5 - 10cm, dài hơn 1m.
Cây náng hoa trắng hiện đang được trồng làm cây cảnh ở nhiều nơi
Hoa của cây náng mọc thành các cụm ở phần trên của thân cây, mỗi cụm có khoảng 6 - 12 bông hoa màu trắng. Mỗi bông hoa có ống mảnh màu xanh lá cây hoặc có mùi thơm vào buổi chiều. Quả náng có hình tròn, mọng, đường kính khoảng 3 - 5 cm với 1 hạt bên trong.
1.2. Thành phần, quy trình thu hái và bào chế dược liệu từ cây náng hoa trắng
Phần củ, hoa và lá của cây náng hoa trắng chứa hợp chất hữu cơ lycorine C16H17NO4. Bên cạnh đó, phần bẹ và thân của cây cũng chứa nhiều hợp chất hữu cơ khác như: hippadin, baconing, crinasiatin,...
Đặc biệt, hợp chất hữu cơ lycorine trong cây náng hoa trắng có khả năng chống lại sự phát triển của khối u ở nhiều vị trí trên cơ thể rất hiệu quả. Năm 2013, một nghiên cứu được công bố từ Thư viện Y học Quốc gia Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng Lycorine có tác dụng ức chế cao đối với sự phát triển của một số loại tế bào khối u, đặc biệt là ở buồng trứng và tử cung. Điều này làm nền tảng cho việc phát triển nhiều sản phẩm liên quan đến dược liệu náng hoa trắng.
Hiện nay, dược liệu này được thu hái chủ yếu ở phần củ và lá, sau đó được phơi khô và sử dụng khi cần. Trong trường hợp sử dụng tươi, cần sử dụng ngay sau khi thu hoạch.
1.3. Công dụng của dược liệu náng hoa trắng
Một số nghiên cứu tại Nhật Bản và Hàn Quốc đã chỉ ra rằng dược liệu cây náng hoa trắng có thể hỗ trợ điều trị phì đại tuyến tiền liệt. Ở Việt Nam, từ năm 2001 đến 2008, đề tài nghiên cứu của tiến sĩ Nguyễn Bá Hoạt đã khẳng định rằng dược liệu này có hiệu quả đối với bệnh u xơ tuyến tiền liệt.
Cây náng hoa trắng có những tác dụng này là nhờ vào hợp chất hữu cơ giúp chống viêm, giảm kích thước khối u khoảng 25.4% và giảm triệu chứng bệnh khoảng 35.4%.
Một số ứng dụng của cây náng hoa trắng
Ngoài ra, dược liệu cây náng hoa trắng còn có nhiều tác dụng khác:
- Giảm sưng và đau do bong gân.
- Giảm đau nhức ở xương khớp.
- Chữa trị rắn cắn.
- Hỗ trợ trong việc điều trị một số vấn đề về da.
- Giảm tiếng ho.
- Hỗ trợ trong việc điều trị bệnh trĩ.
- Giảm kích thước của khối u xơ tử cung và u nang buồng trứng.
- Hỗ trợ trong việc điều trị tiểu đêm, tiểu buốt, và tiểu nhiều lần,...
- Thúc đẩy quá trình mọc tóc mới.
Liều lượng sử dụng dược liệu cây náng hoa trắng phụ thuộc vào mục đích và cách sử dụng trong từng tình trạng bệnh cụ thể. Thông thường, không nên sử dụng quá 3 - 10g dược liệu/ngày.
2. Bài thuốc trị bệnh từ cây náng hoa trắng
2.1. Chữa trị bệnh phì đại tiền liệt tuyến
- Thành phần của dược liệu: 10g ké đầu ngựa, 40g xạ đen, 6g náng hoa trắng khô.
- Cách sử dụng: rửa sạch các dược liệu, sau đó đặt vào ấm sắc cùng với 1 lít nước, đun sôi cho đến khi còn khoảng 1 bát, sau đó lọc nước uống trong ngày, duy trì hàng ngày trong vòng 1 tháng.
2.2. Chữa trị bệnh trĩ
- Phương pháp thứ nhất: lấy 30g lá náng và hoa náng tươi sạch cùng với 1l nước, đun sôi trong khoảng 5 phút, tắt bếp, chờ cho nước ấm rồi sử dụng để vệ sinh vùng hậu môn, thực hiện mỗi ngày vào buổi tối, duy trì liên tục trong 1 tuần.
- Phương pháp thứ hai: lấy 1 - 2 lá náng hoa trắng tươi rửa sạch, sau đó giã nhuyễn. Sử dụng nước muối sinh lý để vệ sinh sạch sẽ khu vực hậu môn, sau đó đắp lá náng hoa trắng đã giã lên phần búi trĩ, thực hiện mỗi ngày 2 lần.
2.3. Trị đau nhức xương khớp và bong gân
Lấy 2 - 3 lá cây náng hoa trắng rửa sạch, để ráo nước sau đó hơ nóng và đắp trực tiếp lên vùng đau hoặc bị bong gân cho đến khi lá nguội hẳn. Việc này giúp giảm đau nhức rất hiệu quả.
Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp dược liệu náng hoa trắng với các loại thảo dược khác như: lấy 10g lá náng, 10g lá dây đòn gánh và 8g lá bạc thau, giã nhuyễn và đắp lên vùng đau rồi băng lại mỗi ngày.
Có thể sử dụng náng hoa trắng phơi khô để làm dược liệu cho nhiều bài thuốc điều trị các bệnh khác nhau
2.4. Ngăn chặn nôn mửa và giảm tiếng ho
Có thể sử dụng cây náng hoa trắng để ngăn chặn nôn mửa bằng cách: lấy 8 - 16g lá náng tươi, giã nhuyễn và vắt lấy nước cốt, sau đó pha thêm ít nước để uống.
Để giúp giảm tiếng ho, bạn có thể sử dụng nước ép từ lá cây náng hoa trắng, sau đó thêm ít nước sôi để làm nguội và uống hàng ngày.
2.5. Chữa chảy máu và tăng cường tuần hoàn máu
Sử dụng 10- 20g lá náng hoa trắng, 8g lá bạc thau và 10g dây đòn gánh, giã nhuyễn và trộn đều, sau đó thêm một ít rượu vào và nướng lên để đắp lên vùng bị tổn thương, thực hiện mỗi ngày 1 lần.
3. Chú ý khi sử dụng cây hoa nắng trắng
Nếu bạn định sử dụng cây hoa nắng trắng làm liệu pháp, hãy nhớ rằng việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau bụng, nôn mửa, thở không đều, tiêu chảy, tăng nhiệt độ cơ thể, nhịp tim tăng,... Trong tình huống này, hãy ngừng sử dụng liệu pháp này, uống nước muối pha loãng hoặc uống một cốc nước đường trước khi đến cơ sở y tế cấp cứu ngay lập tức.
Để tránh nguy cơ ngộ độc từ việc sử dụng cây hoa nắng trắng như đã mô tả, hãy tuân thủ liều lượng không vượt quá 16g cây tươi mỗi ngày.
Tổng quan, cây hoa nắng trắng là một liệu pháp rất hiệu quả trong việc điều trị u nang buồng trứng, phì đại tuyến tiền liệt, đau nhức xương khớp và các bệnh ngoại da. Nhiều nghiên cứu gần đây cũng đã chỉ ra tiềm năng của liệu pháp này trong việc ngăn ngừa rụng tóc.
Mặc dù thành phần của cây hoa nắng trắng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng cũng không thể phủ nhận rằng nó có độc tính. Để tránh tác dụng phụ không mong muốn, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng. Hành động này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng và liều lượng phù hợp cho mục đích điều trị cụ thể.