Quất | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Sapindales |
Họ: | Rutaceae |
Chi: | Citrus |
Loài: | C. x microcarpa
|
Danh pháp hai phần | |
Citrus x microcarpa (Bunge) Wijnands | |
Các đồng nghĩa | |
Citrus mitis |
Quất, còn được gọi là tắc hay hạnh, có tên khoa học là Citrus × microcarpa, và thường được biết đến với tên calamondin, calamansi, hoặc chanh vàng Philippine. Đây là một loài cây lai thuộc chi Cam, có giá trị kinh tế cao và chủ yếu được trồng ở Philippines. Loài cây này có nguồn gốc từ Philippines, Borneo, Sumatra, và Sulawesi (Indonesia, Malaysia và Brunei) ở Đông Nam Á, cũng như miền nam Trung Quốc và Đài Loan ở Đông Á.
Quất rất phổ biến trong ẩm thực truyền thống của Philippines. Quả của nó có vị chua tự nhiên mạnh mẽ và thường được dùng trong nhiều loại gia vị, đồ uống, món ăn, nước xốt và chất bảo quản. Nó cũng là một thành phần quan trọng trong ẩm thực Malaysia và Indonesia. Tại Việt Nam, cây quất thường được trồng làm cảnh hoặc bonsai và được trưng bày vào dịp Tết vì quan niệm rằng quất mang lại may mắn.
Quất là kết quả của sự lai giống giữa kim quất (trước đây được phân loại vào một chi riêng là Fortunella) và một loài cam chanh khác, có thể là quýt thường.
Danh pháp tiếng Anh
Tên tiếng Anh của cây quất là calamansi. Calamansi là phiên âm tiếng Anh của từ Tagalog kalamansi ([kɐlɐmɐnˈsɪʔ]), và là tên phổ biến nhất ở Philippines. Tại một số khu vực ở Hoa Kỳ, đặc biệt là Florida, calamansi còn được gọi là 'calamondin', một tên cũ từ thời kỳ Philippines thuộc Mỹ. Đây là dạng Anh hóa của tên Tagalog cũ kalamunding. Các tên tiếng Anh khác của quất bao gồm: lemonsito (hoặc limoncito), chanh Philippine, calamonding, cam calamondin, calamandarin, chanh vàng kim, chanh vàng Philippines, cam Panama (cũng được dùng cho kim quất), cam xạ hương, kẹo đắng và cam chua.
Trước đây, cây quất được phân loại là Citrus mitis Blanco, C. microcarpa Bunge hoặc C. madurensis Lour., tất cả đều thuộc họ cam chanh. Hệ thống phân loại cây có múi của Swingle đã phân loại quất vào một chi riêng biệt, Fortunella, làm cho quất trở thành một giống lai giữa các chi. Vào năm 1975, John Ingram và Harold E. Moore đã đặt tên cho cây với danh pháp lai × Citrofortunella mitis dựa trên tên loài của Blanco. Tuy nhiên, vào năm 1984, D. Onno Wijnands đã chỉ ra rằng tên loài của Bunge, C. microcarpa (1832), đã có trước Citrus mitis của Blanco (1837), làm cho × Citrofortunella microcarpa trở thành danh pháp chính thức. Phân tích phát sinh chủng loại hiện nay xếp quất vào cùng một chi với các loại cam chanh khác, nghĩa là các giống lai của nó, bao gồm cả những giống trước đây được gọi là × Citrofortunella, cũng thuộc chi Citrus .
Thông tin
Quất, Citrus x microcarpa, là một loại cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ có thể cao từ 3 đến 6 mét. Cây quất nổi bật với các phần phụ giống như cánh trên cuống lá và hoa màu trắng hoặc tím. Quả quất có hình dáng giống như một quả chanh nhỏ, đường kính thường từ 25 đến 35 mm, nhưng có thể đạt đến 45 mm. Thịt quả có màu cam và nước ép có màu cam với vỏ rất mỏng khi quả chín. Mỗi quả chứa từ 8 đến 12 hạt.
Đột biến với vỏ loang lỗ
Còn có một dạng đột biến của quất với đặc điểm vỏ quả loang lỗ, với các sọc màu xanh lá cây nổi bật trên nền quả vàng.
Công dụng
Ứng dụng trong ẩm thực
Quất, loại quả có múi nhỏ, thường được sử dụng trong các món ăn và đồ uống nhờ hương vị chua đặc trưng. Dù bên ngoài quả có thể trông giống như các loại chanh khác và có mùi thơm, nhưng vị của nó khá chua, mặc dù lớp vỏ có chút ngọt. Marmalade từ quất có thể chế biến tương tự như marmalade cam. Đây cũng là nguồn cung cấp vitamin C dồi dào.
Quả quất có thể được đông lạnh nguyên quả để làm đá viên cho các loại đồ uống như trà, nước ngọt, và cocktail. Nước ép quất có thể thay thế chanh Ba Tư trong công thức, tạo ra một thức uống có vị chua tương tự như nước chanh. Rượu mùi quất có thể được chế biến từ toàn bộ quả, kết hợp với vodka và đường.
Ẩm thực Philippines
Trong ẩm thực Philippines, nước ép quất thường được dùng để ướp và gia vị cho cá, gà và thịt lợn. Nó cũng là thành phần chính trong các món ăn như sinigang (nước dùng chua từ thịt hoặc hải sản) và kinilaw (cá sống ướp trong giấm hoặc nước ép cam quýt). Quất còn được sử dụng làm gia vị cho các món như pancit hoặc lugaw, và trong các loại nước chấm cơ bản như nước ép quất pha với nước tương hoặc nước mắm, dùng cho cá, chả giò, bánh bao và các món mặn khác. Nước ép quất cũng rất phổ biến, tương tự như nước chanh ở Philippines.
Indonesia
Quả quất được sử dụng trong các món ăn truyền thống ở miền bắc Indonesia, đặc biệt là ở khu vực Bắc Sulawesi. Cá sau khi được làm sạch sẽ được ướp với nước cốt quất trước khi nấu để loại bỏ mùi 'tanh'. Món Kuah asam ('canh chua') là một đặc sản cá của vùng, chế biến từ nước ép quất.
Việt Nam
Quả quất thường được dùng làm gia vị, vắt trực tiếp vào các món ăn như bánh tráng trộn, phở, bún bò Huế, hủ tiếu,... Vào dịp Tết Nguyên Đán, cây quất cảnh thường được trưng bày với niềm tin rằng quất mang lại may mắn.
Florida, Hoa Kỳ
Tại Florida, quất được sử dụng khi đã chín hoàn toàn, mang lại hương vị phong phú hơn so với khi chưa chín. Người thưởng thức cảm nhận được sự kết hợp của mơ, quýt, chanh, dứa và ổi. Vỏ của quả quất rất mỏng, vì vậy phải cắt bằng tay để tránh làm rách. Toàn bộ quả, trừ cuống và hạt, có thể được sử dụng. Quả được chế biến bằng cách xay nhuyễn hoặc ép lấy nước, sau đó dùng làm nguyên liệu cho các sản phẩm như bánh quất, coulis, marmalade và mứt. Vỏ quất có thể được sấy khô và dùng làm hương liệu kết hợp với muối và đường. Loại quả này đã trở nên phổ biến với các đầu bếp ở Florida từ những năm 1920 đến 1950.
Người dân Florida thường sử dụng nước ép quất để làm một loại nước chanh mùa hè đặc biệt, với một chút vị chua, giúp giải khát với hương vị độc đáo. Quất cũng có thể được kết hợp với cá và hải sản, hoặc dùng thay thế cho bất kỳ loại cam quýt chua nào khác.
Canh tác
Philippines là quốc gia sản xuất quất lớn nhất. Cây quất đứng thứ tư trong danh sách các loại cây ăn quả được trồng phổ biến tại Philippines, sau chuối, xoài và dứa. Quất chủ yếu được trồng để chiết xuất nước ép và xuất khẩu sang các nước như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Canada, Hồng Kông và nhiều quốc gia khác. Philippines xuất khẩu từ 160.000 đến 190.000 tấn nước ép quất mỗi năm. Các vùng sản xuất chính bao gồm Tây Nam Tagalog, Trung Luzon và bán đảo Zamboanga. Việc trồng quất đã lan rộng từ Philippines đến Đông Nam Á, Ấn Độ, Hawaii, Tây Ấn, và Bắc Mỹ, tuy nhiên chỉ ở quy mô nhỏ.
Tại các khu vực cận nhiệt đới và ôn đới ấm áp của Bắc Mỹ, cây Citrofortunella microcarpa chủ yếu được trồng làm cây cảnh, thường thấy trong các chậu cây hoặc vườn trên sân thượng và hiên nhà. Cây đặc biệt nổi bật khi ra quả.
Cây quất rất nhạy cảm với thời tiết lạnh kéo dài và/hoặc cực lạnh, vì vậy chỉ được trồng ngoài trời ở các khu vực nhiệt đới, cận nhiệt đới và những vùng ấm hơn trong khí hậu ôn đới ấm áp (như đồng bằng ven biển phía đông nam Hoa Kỳ (USDA khu 8b - 11), California, nam Arizona, nam Texas và Hawaii). Cây trồng trong chậu thường được đưa vào nhà kính, phòng tắm nắng hoặc trong nhà như cây cảnh trong mùa đông ở những khu vực có khí hậu mát mẻ hơn.
Khi trồng ở Vương quốc Anh, loại cây này đã được trao Giải thưởng Bằng khen Vườn tược của Hiệp hội Làm vườn Hoàng gia vào năm 2017.
- Citrus depressa (shikwasa, chanh hirami), một giống tương tự được ưa chuộng tại Đài Loan và Okinawa, Nhật Bản
- Citrus poonensis (ponkan), một loại cam ngọt có kích thước tương tự từ Trung Quốc
Liên kết bên ngoài
- Calamondin – Một loại trái cây cực kỳ linh hoạt tại Aggie Horticulture.
Chi Cam chanh |
---|
Danh sách trái cây Việt Nam |
---|
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|