

Cây rẻ quạt | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Iridaceae |
Chi (genus) | Iris |
Loài (species) | I. domestica |
Danh pháp hai phần | |
Iris domestica (L.) Goldblatt & Mabb., 2005 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cây rẻ quạt, còn được gọi là xạ can hoặc lưỡi đồng (danh pháp khoa học: Iris domestica), là một loại cây bụi thuộc họ Diên vĩ, có nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản. Loài cây này được mô tả lần đầu bởi (L.) Goldblatt & Mabb. vào năm 2005.
Các đặc điểm sinh học
Cây có thân thảo, với thân rễ dài, bò sát mặt đất và chiều cao khoảng 0,5m. Lá cây mọc thẳng đứng, dài khoảng 1m, có hình dạng giống ngọn giáo và sắp xếp thành hai hàng trên một mặt phẳng, với các gân lá song song. Hoa có cuống dài từ 20–40 cm, với bao hoa gồm 6 mảnh có màu vàng, cam và điểm đỏ. Quả nang hình trứng có sọc ngang, chứa nhiều hạt nhỏ màu xanh đen, hình cầu và bóng.
Khu vực phân bố
Cây mọc tự nhiên ở các khu vực đồi núi trung du, bãi cỏ ven núi, ven suối và bãi bồi ven sông. Có thể trồng cây bằng hạt hoặc tách bụi. Trên toàn cầu, cây chủ yếu phân bố ở Ấn Độ, Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản, Lào, và Philippines. Tại Việt Nam, cây phổ biến ở Lào Cai, Lạng Sơn, Vĩnh Phúc, Hà Nội, Hòa Bình, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Thừa Thiên Huế, TP Hồ Chí Minh, và Cần Thơ.
Ứng dụng
Cây rẻ quạt thường được trồng để trang trí và làm thuốc. Thân rễ chứa các glucosid như belamcandin, shekanin, tectoridin, iridin và irisfloretin.
Trong Đông y, cây có vị đắng, tính hàn, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, làm tiêu viêm, giảm ho, và trừ đàm. Thân rễ và lá có tác dụng nhuận tràng và hỗ trợ tiêu hóa. Vì vậy, cây thường được dùng để điều trị viêm họng, ho có đờm, kết đàm hạch, đau tai, sưng amidan, sưng vú, tắc sữa, đại tiện khó, và đau bụng khi thấy kinh. Ngoài ra, cây còn được dùng ngoài để điều trị vết thương, trẹo chân, rắn cắn, và đau răng.
Ghi chú
- Tài liệu liên quan đến Iris domestica có trên Wikimedia Commons
- Dữ liệu về Iris domestica trên Wikispecies
- Vườn thực vật Hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Iris domestica”. International Plant Names Index.
- Goldblatt P, Mabberley DJ (2005) Belamcanda được đưa vào Iris, và Phân loại mới I. domestica (Iridaceae: Irideae). Novon: Tạp chí về Danh pháp Thực vật: Tập. 15, Số 1, tr. 128–132
- http://www.n-tv.de/wissen/koerpergeist/Hilfe-durch-Liliengewaechs-article369742.html
- Belamcanda chinensis
- Belamcanda chinensis trên Cơ sở Dữ liệu Thực vật USDA
- Belamcanda chinensis (TSN 43280) trên Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).