1. Đặc điểm sinh học của cây thần thông
Thần thông là loại cây dây leo có các nốt thắt tạo thành mấu trên thân. Lá cây có hình bầu dục, có cuống, dài 8cm, rộng 7cm, đầu lá hơi nhọn, phần gốc lá hình tim, mặt lá có 5 - 7 gân chính.
Cây thần thông là loại cây dây leo có thân thắt thành từng mấu
Hoa của cây thần thông thường mọc thành từng chùm đơn, nảy từ kẽ lá. Phần trên của cuống hoa ít hoa hơn. Mỗi bông hoa bao gồm 3 lá đài trong và 3 lá đài ngoài, với 6 cánh hoa xếp đối diện và bọc quanh phần nhị và phấn, hình dạng bầu hình trứng.
Cây thần thông được tìm thấy ở Trung Quốc và Ấn Độ. Tại Việt Nam, phạm vi phân bố của loài cây này khá hạn chế, chủ yếu tập trung ở Cần Thơ, An Giang, và Ninh Bình với 5 loài, trong đó có 4 loài được sử dụng như dược liệu.
Loài cây này thích ánh sáng, thường mất lá vào mùa khô. Hoa có thể nảy ra trước hoặc đồng thời với lá non. Cây cũng có khả năng tự tái sinh bằng hạt sau khi bị chặt.
2. Thành phần hóa học và cách sử dụng thảo dược từ cây thần thông
2.1. Thành phần hóa học
Trong rễ và thân của cây thần thông, có nhóm hoạt chất như:
- Nhóm chất đắng bao gồm chasmanthium, columbine, axit tinosporic, tinospora, palmarin.
- Glycosid đắng: giloin.
- Glycosid không đắng bao gồm tinocordiosid, tinospora sida, tinocordifolin, tinocordifoliosid, tinosposid, cordifolia, giloinin,...
- Gino sterol là berberin phytosterol.
- Ngoài ra, còn có một số hoạt chất khác như tinosporid, tinosponon, magnoflorin, picroretin, tembetarin,...
2.2. Phương pháp sử dụng dược liệu
Rễ và thân của cây thần thông có thể được sử dụng làm dược liệu. Sau khi thu hoạch, dược liệu được làm sạch, thái thành đoạn ngắn khoảng 0.5 - 1cm rồi phơi khô hoặc sấy.
Cây thần thông sau khi thu hoạch thường được cắt thành khúc, phơi khô để bảo quản lâu dài
3. Công dụng của cây thần thông đối với sức khỏe
3.1. Hỗ trợ cơ chế miễn dịch
Cây thần thông có khả năng hỗ trợ cơ chế miễn dịch nhờ vào các hoạt chất như Syringing, Tinocordiside, Cordifolioside A, Magnoflorine, N-formyl annonain, 11-hydroxy mustakone,...
Cơ chế hỗ trợ miễn dịch của cây thần thông thể hiện qua các phương diện:
- Tăng cường khả năng phản ứng của hệ thống miễn dịch.
- Sản xuất các yếu tố chống lại gốc tự do gây hại cho cơ thể.
- Kích thích sản xuất oxit nitric để chống lại sự phát triển của khối u bằng cách tăng cường hoạt động của đại thực bào và tế bào lách.
- Chiết xuất từ cây thần thông ảnh hưởng đến sản xuất cytokine, tính phân bào, và kích hoạt hệ thống miễn dịch.
3.2. Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Y học cổ truyền Ấn Độ sử dụng cây thần thông nhằm hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường. Tác dụng này được đạt được nhờ khả năng ức chế Amylase và Enzyme Glucosidase trong nước bọt và tuyến tụy, giúp giảm đường huyết sau khi ăn.
Ngoài ra, việc sử dụng dược liệu từ cây thần thông cũng có thể ngăn ngừa biến chứng của bệnh tiểu đường. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng, việc sử dụng cây thần thông có thể kích thích sản xuất Insulin để điều chỉnh đường huyết.
3.3. Chống độc
Sử dụng chiết xuất từ cây thần thông có thể loại bỏ gốc tự do, ngăn ngừa độc tính trên thận do nhiễm Aflatoxin. Ngoài ra, chiết xuất này cũng có thể ngăn chặn viêm loét dạ dày, bảo vệ gan khỏi nguy cơ tổn thương do nhiễm độc chì Nitrat.
3.4. Tác dụng trên xương khớp
Sự kết hợp giữa gừng và cây thần thông có thể hỗ trợ trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Nghiên cứu trên mô hình tế bào xương đã chỉ ra rằng cây thần thông giúp tăng độ linh hoạt, tăng sự sinh sản và biệt hóa khoáng chất vào cấu trúc xương từ bên ngoài, giúp giảm nguy cơ loãng xương.
Sử dụng chiết xuất cồn từ cây thần thông trên chuột bạch đã cho thấy tác dụng chống lại nguy cơ loãng xương đối với loài động vật có vú. Đồng thời, cây thần thông còn có chiết xuất Beta-Ecdysone giúp tăng độ dày của sụn khớp ở chuột.
Dược liệu từ cây thần thông có tác dụng hỗ trợ hiệu quả trong việc điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp.
3.5. Kháng khuẩn
Cây thần thông chứa các hoạt chất kháng khuẩn có thể ức chế hoạt động của các vi khuẩn như Proteus vulgaris, Salmonella typhi, Klebsiella pneumoniae, Staphylococcus aureus, Escherichia coli,...
3.6. Chống oxy hóa
Việc sử dụng chiết xuất từ cây thần thông giúp chống lại các gốc tự do như hydroxyl, NO, anion peroxynitrite, anion superoxide,... và đồng thời giảm độc tính của chúng, ức chế quá trình oxy hóa.
3.7. Giảm căng thẳng
Để giảm căng thẳng, có thể kết hợp cây thần thông với một số dược liệu khác. Bên cạnh đó, việc sử dụng dược liệu này còn giúp cải thiện khả năng tập trung, tăng cường trí nhớ, và chống lại quá trình lão hóa,...
3.8. Điều trị sốt, giảm đau, chống dị ứng
Các chất chống sốt của cây thần thông giúp giảm các triệu chứng dị ứng, sốt, giảm đau. Ngoài ra, sử dụng mật ong và chiết xuất từ cây thần thông còn có thể tăng số lượng tiểu cầu trong máu, từ đó giảm triệu chứng và nguy cơ biến chứng sốt xuất huyết.
Ngoài những ứng dụng chính trên, cây thần thông còn có thể:
- Cải thiện hoạt động hệ tiêu hóa, ngăn chặn tình trạng khó tiêu.
- Hỗ trợ cải thiện triệu chứng hen suyễn.
- Giảm các triệu chứng của bệnh gout và viêm khớp.
- Tăng ham muốn tình dục.
- Cải thiện thị lực trong trường hợp bị các rối loạn mắt.
Y học cổ truyền coi dược liệu cây thần thông có tính hàn, vị đắng; công dụng giải nhiệt, hạ sốt, tán độc, lợi máu lưu thông, kích thích tiêu hóa, kích thích tiểu tiện. Do đó, y học cổ truyền sử dụng dược liệu này để điều trị táo bón, đầy hơi, viêm họng, sốt rét, rối loạn kinh nguyệt, viêm khớp,...
Thảo dược cây thần thông mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nhưng hiện nay, để xác nhận dược tính của thảo dược này, y học hiện đại vẫn còn phải tiến hành nhiều nghiên cứu. Do đó, trước khi sử dụng cây thần thông để điều trị bệnh, người bệnh nên tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ Đông y để được chỉ định dùng thuốc một cách an toàn.