Trà | |
---|---|
Camellia sinensis foliage | |
Tình trạng bảo tồn
| |
Thiếu dữ liệu (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Ericales |
Họ: | Theaceae |
Chi: | Camellia |
Loài: | C. sinensis
|
Danh pháp hai phần | |
Camellia sinensis (L.) Kuntze | |
Native range of Camellia sinensis | |
Các đồng nghĩa | |
|
Trà (hoặc chè trong tiếng Bắc bộ, tên khoa học: Camellia sinensis) là loại cây có lá và chồi được sử dụng để làm trà (không nên nhầm lẫn với cây hoa trà). Tên sinensis có nghĩa là 'Trung Quốc' trong tiếng Latinh. Danh pháp khoa học trước đây còn là Thea bohea và Thea viridis.
Trà xanh, trà ô long và trà đen đều được chế biến từ cây này, nhưng với mức độ oxy hóa khác nhau.
Đặc điểm
Camellia sinensis có nguồn gốc từ Đông Á, Nam Á và Đông Nam Á, nhưng hiện nay đã được trồng rộng rãi ở nhiều khu vực trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Đây là loại cây xanh lâu năm, thường mọc thành bụi hoặc cây nhỏ, và thường được cắt tỉa để giữ chiều cao dưới 2 mét khi thu hoạch lá. Cây có rễ cái dài. Hoa trà có màu trắng ngả vàng, đường kính từ 2,5 đến 4 cm, với 7 - 8 cánh hoa. Hạt của cây có thể được ép để lấy dầu.
Hạt của Camellia sinensis và Camellia oleifera được dùng để chiết xuất tinh dầu trà, gia vị ngọt và dầu ăn, không được lẫn với tinh dầu trà. Tinh dầu trà thường được sử dụng trong y học và mỹ phẩm, nguồn gốc từ lá của nhiều loại thực vật khác.
Lá trà dài từ 4 đến 15 cm và rộng khoảng 2 đến 5 cm. Lá tươi chứa khoảng 4% caffeine. Những lá non có màu xanh nhạt được thu hoạch để chế biến trà. Trong giai đoạn này, mặt dưới lá có lông tơ ngắn màu trắng. Lá già có màu xanh đậm hơn. Tùy vào độ tuổi, lá trà có thể dùng để sản xuất các loại trà khác nhau do sự khác biệt trong thành phần hóa học. Thông thường, chỉ có các chồi và 2 đến 3 lá mới mọc gần thời điểm đó được thu hoạch để chế biến. Việc thu hoạch thường xuyên được thực hiện bằng tay mỗi 1 đến 2 tuần.
Canh tác và phân bố
Trà thường được trồng ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, nơi lượng mưa tối thiểu đạt 127 cm (50 inch) mỗi năm. Hai yếu tố chính cần thiết là khí hậu ẩm ướt và nắng ấm. Ngoài khu vực lý tưởng này, cây trà có thể sống từ xích đạo lên đến miền nam nước Anh như Cornwall. Trà ngon thường được trồng ở độ cao trên 1.500 mét (4.900 feet), giúp cây trà phát triển chậm hơn và tích tụ hương vị đậm đà.
Việt Nam
Từ giữa thế kỷ XX, cây trà tại Việt Nam đã được trồng rộng rãi ở các miền Bắc và Trung, với diện tích tập trung chủ yếu ở Phú Thọ và Quảng Nam. Loại trà này có thân cao, lá to và dày, có thể hái về vò nát để chế biến thành trà xanh. Loại thứ hai là trà đồn điền được du nhập từ phương Tây, có cây thấp, lá nhỏ và thường cần ủ trước khi nấu. Hạng nhất là trà búp (hoặc trà nõn tôm), có thể được gọi trang trọng là 'trà bạch mao' hoặc 'trà bạch tuyết' nếu búp có lông tơ trắng ở đầu ngọn. Hạng nhì là trà với hai lá kế (có thể chia thành 'một tôm một lá' tức là búp và một lá kế, và 'một tôm hai lá' tức là búp và hai lá tiếp theo). Lá thứ tư và thứ năm là trà hạng ba. Các lá dưới nữa được dùng để làm trà mạn, có giá rẻ hơn.
Đồn điền trà chỉ bắt đầu hoạt động vào năm 1924 dưới thời Pháp thuộc, tại vùng Cao nguyên Trung Kỳ bao gồm các tỉnh Kontum, Pleiku, Darlac và Đồng Nai Thượng. Đến thập niên 1930, trà được trồng một cách quy mô tại cao nguyên B'lao và Djiring, và khu vực này sau đó trở thành trung tâm sản xuất trà quan trọng.
Tính đến năm 1960, Việt Nam xuất khẩu 2.000 tấn trà mỗi năm. Đến năm 2007, sản lượng trà của Việt Nam đã vượt một triệu tấn và được canh tác trên diện tích 125.000 hecta.
Vào đầu năm 2016, Pakistan là thị trường lớn nhất nhập khẩu trà Việt Nam, chiếm khoảng 1/3 thị phần. Việt Nam cũng đứng thứ năm trong số các quốc gia xuất khẩu trà trên thế giới. Tuy nhiên, giá bán trà của Việt Nam thấp hơn so với các quốc gia khác do chất lượng kém, chỉ đạt 60-70% so với giá thị trường quốc tế.
Ấn Độ
Phần lớn trà sản xuất tại Ấn Độ được gọi là trà Assam (cũng có thể gọi là C. sinensis assamica hay C. assamica). Đây là loại cây nhỏ (thân đơn), lá rộng. Trong tự nhiên, trà Assam có thể cao tới 6 - 20 mét (20–65 ft); nhưng khi trồng, cây thường được cắt tỉa để chỉ cao hơn thắt lưng người. Ở những vùng đất thấp, cây trà cần độ ẩm cao (mưa nhiều) nhưng đất trồng phải thoát nước tốt, không bị ngập. Những cây trà thuần hóa không chịu được nhiệt độ quá cao.
Cây trà Assam được phát hiện vào năm 1823 (dù đã được người dân địa phương sử dụng từ lâu). Trà Assam sau đó trở thành một trong hai giống trà chính. Tất cả các cây trà Assam và phần lớn trà Ceylon (Tích Lan, nay là Sri Lanka) đều có nguồn gốc từ giống cây này. Trà Assam có hương vị ngọt khi pha nước, khác với vị của các loại trà Trung Hoa.
Campuchia
Trà Campuchia đôi khi được gọi là C. sinensis parvifolia. Lá của trà này có kích thước trung bình, nằm giữa lá trà Assam và trà Trung Quốc; cây trà này có dạng nhỏ, giống như bụi. Biến thể này đôi khi được xem như là kết quả của sự lai tạo giữa trà Assam và trà Trung Quốc.
Trung Quốc
Trà Trung Quốc (cũng có tên gọi là C. sinensis sinensis) là loại cây có lá nhỏ, mọc thành bụi dày và cao đến 3 mét. Đây là loại trà đầu tiên được ghi chép trong lịch sử văn hóa hơn 3000 năm, và được sử dụng để sản xuất nhiều loại trà nổi tiếng.
Sâu bệnh
Lá trà là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật ăn cỏ, bao gồm các loài sâu bướm như Peribatodes rhomboidaria và Geometridae.
Hiệu quả sức khỏe
Trong Đông y, lá trà được sử dụng để điều trị hen suyễn, nhiệt miệng, đau thắt ngực, bệnh tim mạch vành, và bệnh mạch máu ngoại vi.
Ngày nay, trà xanh đã trở nên phổ biến và được biết đến với nhiều lợi ích cho sức khỏe như phòng ngừa ung thư, giảm cholesterol, tiêu diệt vi khuẩn, và hỗ trợ giảm cân. Trà chứa nhiều catechin, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ. Đặc biệt, (-)-catechin từ C. sinensis có tác dụng kích thích PPARgamma, thụ quan hạt nhân và mục tiêu dược lý trong điều trị đái tháo đường loại 2.
Tuy nhiên, trà hiện nay cũng có thể gây hại cho sức khỏe nếu tiêu thụ quá nhiều, do chứa caffein vượt mức cho phép, cũng như nhiều loại trà có chứa flo và oxalat.
Thư viện hình ảnh
- Dầu trà chiết xuất từ Melaleuca alternifolia có nguồn gốc từ Úc và không liên quan đến cây trà được đề cập trong bài viết này.
- Cây trà là tên gọi có thể dùng cho một số loài thực vật khác không thuộc về cây trà thực sự này.
Chú thích
Liên kết ngoài
(tiếng Anh)
- Thông tin về trà (thực vật) có thể được tìm thấy trên trang của Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Trà (thực vật) 506801 trên Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Trà (thực vật) tại Encyclopedia of Life
- Camellia sinensis Lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2009 trên Wayback Machine từ trang GRIN
- Camellia sinensis từ Đại học Purdue
- Camellia sinensis Phân loại Lưu trữ ngày 17 tháng 1 năm 2016 trên Wayback Machine từ Toklai Tea Research Station, Jorhat, Assam.
(tiếng Việt)
- Khám phá bí ẩn của trà xanh trên trang web của Hiệp hội trà Việt Nam
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Camellia sinensis |
|
Thea sinensis |