
Trâm mốc | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Myrtales |
Họ: | Myrtaceae |
Chi: | Syzygium |
Loài: | S. cumini
|
Danh pháp hai phần | |
Syzygium cumini (L.) Skeels. | |
Các đồng nghĩa | |
Danh sách |
Trâm mốc (hay còn gọi là trâm vối hoặc vối rừng, tại miền Nam Việt Nam thường được gọi là trâm hoặc trâm vỏ đen với tên khoa học Syzygium cumini) cũng được biết đến dưới các tên khác như mận Malabar, mận Java, mận đen, jamun và jambolan. Đây là một loài cây thường xanh nhiệt đới thuộc chi Trâm, có nguồn gốc từ Tiểu lục địa Ấn Độ và các khu vực lân cận ở Đông Nam Á như Myanmar, Sri Lanka và quần đảo Andaman. Cây có thể cao đến 30 mét và sống hơn 100 năm, phát triển nhanh và thường được coi là loài xâm lấn ở nhiều nơi.
Chi tiết

Trâm mốc là loài cây có tốc độ phát triển nhanh, có thể cao tới 30 mét và sống hơn 100 năm. Tán lá dày của cây cung cấp bóng mát và thường được trồng làm cây cảnh. Vỏ cây ở gốc có màu xám đen và sần sùi, trong khi vỏ trên cao có màu nhạt hơn và nhẵn hơn. Gỗ của cây có khả năng chống nước sau khi sấy khô, vì vậy nó được sử dụng làm tà vẹt đường sắt và trong các công trình giếng nước. Gỗ cũng được sử dụng để làm đồ nội thất và xây dựng, mặc dù nó khá cứng đối với công việc mộc.
Loài cây này ưa môi trường ẩm ướt, thường mọc ở ven suối và có khả năng thích nghi với nhiều loại đất khác nhau. Gỗ của cây có độ cứng trung bình với tỷ trọng 0.68, vân gỗ mịn, màu nâu, ít bị mối mọt và dễ chế tác cũng như đánh bóng.
Lá của cây có mùi thơm giống như nhựa thông, màu hơi hồng khi còn non, dần chuyển sang xanh đậm khi trưởng thành. Lá dai và có gân màu vàng giữa khi trưởng thành. Chúng thường được dùng làm thức ăn cho gia súc nhờ giá trị dinh dưỡng cao.
Trâm mốc bắt đầu ra hoa từ tháng 3 đến tháng 4. Hoa nhỏ, thơm, có đường kính khoảng 5 mm. Quả xuất hiện vào tháng 5 hoặc tháng 6, là quả mọng và được mô tả như 'quả hạch'. Quả có hình dạng thuôn dài, hình trứng, màu xanh lục khi chưa chín, chuyển sang hồng, đỏ thẫm và cuối cùng là đen khi chín. Một giống của loài này có quả màu trắng. Quả có vị ngọt, chua nhẹ và có thể tạo màu tím cho lưỡi.
Ứng dụng
Cây thuộc chi Trâm, có hình dáng bên ngoài giống cây mận (như mận roi) nhưng cao hơn nhiều. Gỗ trâm thường được sử dụng trong chế tác mộc, nhưng do diện tích trồng giảm, hiện nay đồ nội thất làm từ gỗ trâm ngày càng hiếm.
Quả có vị ngọt và hơi chua, có thể ăn tươi hoặc chế biến thành nước sốt, mứt. Những quả kém chất lượng hơn có thể dùng để làm nước trái cây, thạch, sorbet, si-rô hoặc trộn vào salad trái cây.
Rượu duhat, hay còn gọi là rượu lomboy, là một loại rượu trái cây đến từ Philippines, được làm từ quả trâm mốc. Rượu này có màu đỏ tím rực rỡ và chủ yếu được sản xuất ở miền Nam Luzon.
Cuốn sách Những cây bản địa hữu ích của Úc năm 1889 (The Useful Native Plants of Australia) ghi nhận rằng loài cây này được người Úc bản địa gọi là 'durobbi', và mô tả rằng 'Trái cây được người bản xứ Ấn Độ ăn nhiều; nó giống quả mận bên ngoài, có vị chát nhưng cũng ngọt, hơi se và chua. Nó được chim ăn và là món yêu thích của chi Dơi quạ (Brandis).' Quả cũng đã được dùng trong y học cổ truyền.
Trâm mốc được Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ đưa vào Florida vào năm 1911. Hiện nay, cây được trồng rộng rãi ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn cầu. Trái cây của nó là nguồn thức ăn của nhiều loài chim và động vật nhỏ như chó rừng, cầy hương và dơi ăn quả. Loài này được xem là thực vật xâm lấn ở Florida, Nam Phi, một số khu vực Caribe, một số đảo ở Châu Đại Dương và Hawaii.
Các thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 251 kJ (60 kcal) |
Carbohydrat | 15.56 g |
Chất béo | 0.23 g |
Protein | 0.72 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A | 3 IU |
Thiamine (B1) | 1% 0.006 mg |
Riboflavin (B2) | 1% 0.012 mg |
Niacin (B3) | 2% 0.260 mg |
Acid pantothenic (B5) | 3% 0.160 mg |
Vitamin B6 | 2% 0.038 mg |
Vitamin C | 16% 14.3 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 1% 19 mg |
Sắt | 1% 0.19 mg |
Magiê | 4% 15 mg |
Phốt pho | 1% 17 mg |
Kali | 3% 79 mg |
Natri | 1% 14 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 83.13 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Lá của cây trâm mốc chứa các thành phần sau đây:
Lá trâm mốc | |
---|---|
Hợp chất | Hàm lượng, % |
Protein thô | 9,1 |
Chất béo | 4,3 |
Xơ thô | 17,0 |
Tro | 6,0 |
Calci | 1,3 |
Phosphor | 0,19 |
Nguồn: Jambolan, Lưu trữ |
Thư viện hình ảnh












Ghi chú
Tài liệu tham khảo bên ngoài
- Báo cáo về các loại gỗ ít được biết đến ở Việt Nam, bao gồm phần chế biến thương mại và tiếp thị lâm sản. Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2011.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Syzygium cumini |
|
Myrtus cumini |