Cyperus alternifolius | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (
| Cyperaceae |
Chi (genus) | Cyperus |
Loài (species) | C. alternifolius |
Danh pháp hai phần | |
Cyperus alternifolius L. |
Cyperus alternifolius là một loại thực vật có hoa thuộc họ Cói. Được L. miêu tả lần đầu vào năm 1767.
Danh mục phân loài và tên gọi
Các phân loài của Cyperus alternifolius ssp. flabelliformis bao gồm Cyperus flabelliformis và Cyperus involucratus Rottb., thường được gọi là trúc nước, lác dù, hoặc trúc ngược.
Đặc điểm của loài
Cây thủy trúc nổi bật với hình dáng độc đáo, với thân tròn chắc chắn và lá xanh bóng. Cây mọc thành bụi thẳng đứng, tương tự như cây cau hoặc dừa tí hon. Rễ của cây là dạng rễ chùm, bám chắc vào đất và rất khỏe. Lá thủy trúc mỏng, gân nổi rõ, có màu xanh, xòe thành các bẹ ở gốc, trong khi các lá bắc ở đỉnh phát triển lớn, dài, xếp vòng và cong xuống. Hoa có cuống dài thẳng, tỏa ra nổi bật trên đám lá bắc. Hoa non màu trắng, chuyển dần sang nâu khi già. Cây thay lá thường xuyên, và nếu không kịp thời cắt bỏ lá úa vàng, chúng sẽ rụng xuống, làm nước đục và mất mỹ quan.
Cây này sinh trưởng rất nhanh và ưa bóng râm, cũng như môi trường ánh sáng. Là thực vật bán cạn, cây phát triển tốt trong nước ngập qua rễ. Tuy nhiên, nếu nước quá cao, ngập cả phần thân và gần chạm đến lá, lá dễ bị vàng hoặc thối.
Cây dễ dàng nhân giống qua tách bụi và rất dễ chăm sóc.
Ứng dụng trong canh tác
Cyperus alternifolius không chỉ đẹp mắt mà còn có khả năng lọc và làm sạch không khí cũng như nước, vì vậy thường được trồng làm cây cảnh phổ biến trên toàn thế giới. Loại cây này thường xuất hiện trong sân vườn, tiểu cảnh ven ao, hồ nước nhỏ, chậu, hoặc đơn giản là trong đất, và cũng rất thích hợp để trang trí trong nhà hoặc trong các hồ thủy sinh bán cạn. Với vóc dáng thanh thoát và cách sắp xếp lá giống như một bông hoa, cây thủy trúc mang đến vẻ tươi mới, thú vị và xanh mát cho không gian trang trí. Cây có thể sống tốt ở các vùng có độ bền USDA từ 9a đến 11b.
Giống Cyperus alternifolius Variegatus được ưa chuộng vì sự biến đổi màu sắc và kích thước nhỏ hơn của nó.
Ảnh minh họa
Ghi chú
Liên kết tham khảo
- Tài liệu liên quan đến Cyperus alternifolius có thể tìm thấy trên Wikimedia Commons
- Dữ liệu về Cyperus alternifolius có sẵn trên Wikispecies
- Vườn thực vật Hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cyperus alternifolius”. International Plant Names Index.