
Chi Vân sam | |
---|---|
Vân sam Na Uy (Picea abies) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pinophyta |
Lớp (class) | Pinopsida |
Bộ (ordo) | Pinales |
Họ (familia) | Pinaceae |
Chi (genus) | PiceaLink |
Các loài | |
Khoảng 35; xem văn bản. |
_-_Lark_Harbour,_Newfoundland_2019-08-18.jpg/220px-White_Spruce_(Picea_glauca)_-_Lark_Harbour,_Newfoundland_2019-08-18.jpg)





Chi Vân sam (danh pháp khoa học: Picea) bao gồm khoảng 35 loài cây lá kim thường xanh thuộc họ Pinaceae, phân bố tại các vùng ôn đới và taiga ở Bắc bán cầu. Những cây này có thể cao từ 20–60 m (thậm chí đến 95 m) khi trưởng thành, với cành mọc vòng xoắn và nón đặc trưng. Lá kim mọc đơn lẻ theo hình xoắn trên cành, mỗi lá trên một cấu trúc nhỏ giống móc gọi là thể gối. Lá kim rụng sau 4–10 năm, để lại các cành thô với thể gối sót lại, giúp phân biệt với các chi khác có cành nhẵn nhụi.
Các nhà khoa học đã phát hiện một cụm vân sam Na Uy ở dãy núi miền tây Thụy Điển, tên gọi Old Tjikko, có tuổi đời lên tới 9.550 năm, là những cây gỗ sống lâu nhất thế giới.
Phân loại
1 Các nón có vảy dày; lá hình tứ giác: nhóm Picea
- 1a Các nón có vảy nhọn ở đầu (chủ yếu); lá hình tù hoặc hơi nhọn
- Picea abies: Vân sam Na Uy, phân bố ở châu Âu; quan trọng trong lâm nghiệp và là nguồn gốc của cây thông Noel.
- Picea asperata: Vân sam rồng, có mặt tại miền tây Trung Quốc; có một vài phân loài.
- Picea koraiensis: Vân sam Triều Tiên, mọc tại bán đảo Triều Tiên và đông bắc Trung Quốc.
- Picea koyamae: Vân sam Koyama, sinh trưởng tại Nhật Bản (miền núi).
- Picea meyeri: Vân sam Meyer.
- 1b Các nón có vảy nhẵn hình thuôn; lá hình tù hoặc hơi nhọn
- Picea orientalis: Vân sam Kavkaz hoặc vân sam Đông phương, xuất hiện ở Kavkaz và đông bắc Thổ Nhĩ Kỳ.
- Picea morrisonicola: Vân sam Ngọc Sơn, có mặt ở Đài Loan (núi cao trong dãy Ngọc Sơn).
- Picea wilsonii: Vân sam Wilson, phân bố ở miền tây Trung Quốc.
- Picea obovata: Vân sam Siberi, hiện diện ở miền bắc Scandinavia và Siberi. Thường được coi là một phân loài của P. abies (và lai ghép với nó) nhưng có nón đặc biệt.
- Picea schrenkiana: Vân sam Schrenk, mọc tại khu vực núi Trung Á.
- Picea smithiana: Vân sam Morinda, phân bố ở miền tây Himalaya.
- Picea alpestris: Vân sam Na Uy, vân sam Alps. Có mặt ở khu vực Alps tại châu Âu; hiếm gặp, thường được coi là phân loài của P. abies (và lai ghép với nó) nhưng có nón khác biệt.
- 1c Các nón có vảy nhẵn hình thuôn; lá nhọn và sắc
- Picea maximowiczii: Vân sam Maximowicz, xuất hiện ở Nhật Bản (hiếm gặp, thuộc miền núi).
- Picea torano: Vân sam đuôi hổ, có mặt tại Nhật Bản.
- Picea neoveitchii: Vân sam Veitch, phân bố ở tây bắc Trung Quốc (hiếm gặp, nguy cấp).
- Picea martinezii: Vân sam Martinez, hiện diện ở đông bắc México (rất hiếm và nguy cấp).
- Picea chihuahuana: Vân sam Chihuahua, mọc tại tây bắc Mexico (hiếm gặp).
2 Các nón có vảy dày gợn sóng, lá từ hơi dẹt đến rất dẹt: nhóm Omorika
- 2a Các nón chủ yếu có vảy hình thuôn tròn; lá dẹt theo tiết diện và có màu trắng ở mặt dưới
- Picea breweriana: Vân sam Brewer, phân bố ở dãy núi Klamath, Bắc Mỹ; đặc hữu của khu vực này.
- Picea brachytyla: Vân sam Sargent, mọc ở tây nam Trung Quốc.
- Picea farreri: Vân sam Myanma, hiện diện ở đông bắc Myanma và tây nam Trung Quốc (miền núi).
- Picea omorika: Vân sam Serbia, chỉ có ở Serbia; quan trọng trong ngành làm vườn.
- 2b Các nón chủ yếu có vảy gợn sóng; lá hơi dẹt theo tiết diện và thường nhạt màu ở mặt dưới
- Picea mariana: Vân sam đen, phân bố ở miền bắc Bắc Mỹ.
- Picea rubens: Vân sam đỏ, mọc ở đông bắc Bắc Mỹ; quan trọng trong ngành lâm nghiệp.
- Picea glehnii: Vân sam Glehn, xuất hiện ở miền bắc Nhật Bản và Sakhalin.
- Picea alcockiana ('P. bicolor'): Vân sam Alcock, có mặt ở miền trung Nhật Bản (miền núi).
- Picea purpurea: Vân sam tía, phân bố ở miền tây Trung Quốc.
- Picea balfouriana: Vân sam Balfour, mọc ở miền tây Trung Quốc.
- Picea likiangensis: Vân sam Lệ Giang, xuất hiện ở tây nam Trung Quốc.
- Picea spinulosa: Vân sam Sikkim, phân bố ở miền đông Himalaya.
3 Các nón có vảy gợn sóng và rất mỏng: nhóm 'Casicta'
- Picea glauca: Vân sam trắng, phân bố ở miền bắc Bắc Mỹ; quan trọng trong ngành lâm nghiệp.
- Picea engelmannii: Vân sam Engelmann, xuất hiện ở miền tây Bắc Mỹ (miền núi); quan trọng trong ngành lâm nghiệp.
- Picea sitchensis: Vân sam Sitka, mọc dọc theo duyên hải Thái Bình Dương của Bắc Mỹ; là loài cao nhất có thể đạt tới 95 m; quan trọng trong ngành lâm nghiệp.
- Picea jezoensis: Vân sam Jezo, phân bố ở đông bắc châu Á, từ bán đảo Kamchatka về phía nam đến Nhật Bản.
- Picea pungens: Vân sam lam hoặc vân sam Colorado, hiện diện ở dãy núi Rocky, Bắc Mỹ; quan trọng trong ngành làm vườn.
Sử dụng
Là một nguồn gỗ quan trọng trong sản xuất giấy, vân sam cung cấp sợi gỗ dài giúp tạo ra giấy chất lượng cao. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm cây cảnh trong làm vườn nhờ lá xanh quanh năm và hình dáng hình nón hẹp của nó.
Gỗ vân sam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến chế tạo các nhạc cụ và máy bay gỗ. Máy bay đầu tiên của anh em Wright được làm từ gỗ vân sam.
Nhựa vân sam trước đây được dùng để sản xuất hắc ín, trước khi các sản phẩm công nghiệp hóa dầu trở nên phổ biến. Tên khoa học Picea được cho là có nguồn gốc từ từ Latin pix, có nghĩa là hắc ín.
Lá và cành vân sam, cũng như tinh dầu từ cây, có thể được dùng để nấu bia vân sam. Các đầu chóp của lá kim cũng có thể được sử dụng trong sản xuất xi rô vân sam.
Liên kết ngoài
- Ảnh nón vân sam từ Arboretum de Villardebelle - Các loài đã chọn (trang 1)
- Ảnh nón vân sam từ Arboretum de Villardebelle - Các loài đã chọn (trang 2)
- Cơ sở dữ liệu Gymnosperm - Picea