Vạn tuế | |
---|---|
cụm hoa cái và đực (nón đực và lá bào tử cái) của cây vạn tuế | |
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
CITES Phụ lục II (CITES) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Cycadophyta |
Lớp (class) | Cycadopsida |
Bộ (ordo) | Cycadales |
Họ (familia) | Cycadaceae |
Chi (genus) | Cycas |
Loài (species) | C. revoluta |
Danh pháp hai phần | |
Cycas revoluta Thunb. |
Vạn tuế (tên khoa học: Cycas revoluta) là một loài cây có nguồn gốc từ phía nam Nhật Bản, thuộc vào chi Cycas, họ Cycadaceae, bộ Cycadales, lớp Cycadopsida, ngành Cycadophyta.
Đặc điểm sinh học
Ra nụ vào mùa hè, với hạt chín vào mùa thu. Cây mọc chậm và có thể sống hàng trăm năm.
Hoa tràng
Bông cái
Hạt giống
Phân bố
- Việt Nam: Loài cây này được trồng nhiều tại vườn quốc gia Cát Bà. Ở Hà Nội, bạn có thể thấy chúng ở phía trước lăng mộ và thư viện Quốc gia.
Liên kết bên ngoài
- MicrosporophyllMacrosporophyllSeedsVideos Lưu trữ 2011-06-12 tại Wayback Machine - Flavon's Wild herb and Alpine plants
- Vạn tuế (thực vật) tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Cycas revoluta (TSN 183258) tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Vạn tuế (thực vật) tại Encyclopedia of Life
- Hill, K.D. (2003). “Cycas revoluta”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2009. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế.