Cefotaxime - Tìm hiểu về loại thuốc này
Cefotaxime thường được sử dụng thông qua đường tiêm, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Cefotaxime uống chỉ nên được áp dụng trong điều trị bệnh lậu sau khi sử dụng đường tiêm để hoàn toàn hồi phục.
1. Cefotaxime - Thông tin chi tiết về loại thuốc
Thuốc Cefotaxime là loại kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, thuộc nhóm kháng nấm, chống virus, kháng khuẩn và điều trị ký sinh trùng với phổ kháng khuẩn rộng. Thành phần chính là Cefotaxime sodium, có tác dụng ức chế tổng hợp tế bào vi khuẩn.
Thuốc Cefotaxime được sản xuất dưới dạng bột pha tiêm, bột pha với dung dịch tiêm. Được chỉ định trong điều trị các tình trạng sau:
- Bệnh lậu, nhiễm khuẩn đường sinh dục niệu.
- Viêm mô tế bào, nhọt, chốc lở, áp xe.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm tai giữa, viêm xoang, viêm phế quản, viêm phổi.
- Viêm ruột do trực khuẩn lỵ.
- Viêm màng não.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong điều trị phẫu thuật.
2. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng Cefotaxime
Cefotaxime được bác sĩ chỉ định tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Đối với tiêm tĩnh mạch, hạn chế tiêm thuốc từ từ trong khoảng 3 phút để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng.
Liều lượng tối đa là 12g/ngày, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe và mục đích điều trị:
- Bệnh lậu: Tiêm bắp 1 liều 1g.
- Lậu lan tỏa: Tiêm tĩnh mạch 1g mỗi 8 giờ và chuyển sang sử dụng Cefotaxime uống trong ít nhất 1 tuần.
- Nhiễm khuẩn không biến chứng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 1g mỗi 12 giờ.
- Nhiễm khuẩn vừa đến nặng: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 1 - 2g mỗi 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn nặng đe dọa tính mạng: Tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 4 giờ, liều tối đa 12g/ngày.
- Nhiễm khuẩn huyết: Tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 6 - 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, viêm màng não: Tiêm tĩnh mạch 2g mỗi 6 giờ. Thời gian điều trị Cefotaxime tùy thuộc vào chủng vi khuẩn, từ 1 tuần đối với viêm màng não không biến chứng đến 2 - 3 tuần đối với viêm màng não có biến chứng.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm phổi trong cộng đồng: Liều 1g mỗi 6 - 8 giờ.
- Nhiễm khuẩn mủ xanh đường hô hấp: Liều 6g mỗi ngày.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật: 1 liều 1 - 2g 30 - 60 phút trước phẫu thuật.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trong sinh mổ: Tiêm tĩnh mạch Cefotaxime 1g sau kẹp rốn, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp sau 6 và 12 giờ tiếp theo.
- Trẻ sơ sinh dưới 1 tuần: Tiêm tĩnh mạch 50mg/kg/lần, 12 giờ/lần.
- Trẻ sơ sinh từ 1 - 4 tuần tuổi: Tiêm tĩnh mạch 50mg/kg/lần, 8 giờ/lần.
- Trẻ sơ sinh từ 1 tháng đến dưới 12 tuổi, cân dưới 50kg: 50-100mg/kg/ngày, chia thành 2 - 4 lần/ngày. Đối với nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng liều lượng lên đến 200mg/kg và 150mg/kg ở trẻ sơ sinh.
- Trẻ cân nặng trên 50kg: Sử dụng Cefotaxime với liều lượng như người lớn, tối đa 12g/ngày.
- Người bị suy thận nặng, thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút: Giảm một nửa liều sau liều tấn công ban đầu, vẫn giữ số lần tiêm, tối đa 2g/ngày.
- Người bị suy gan: Không cần điều chỉnh liều, trừ trường hợp suy thận kèm theo.
Điều trị Cefotaxime quá liều nếu xuất hiện triệu chứng tiêu chảy nặng trong thời gian dài, cần kiểm tra xem có viêm đại tràng có màng giả hay không và ngưng thuốc, thay thế bằng loại kháng sinh khác có hiệu quả đối với viêm đại tràng. Hoặc nếu có biểu hiện ngộ độc, cần ngừng thuốc và xử trí ngay.
3. Tác dụng phụ của Cefotaxime
Thuốc Cefotaxime có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn với tần suất như sau:
- Tác dụng phụ thường gặp nhất: Mệt mỏi, buồn nôn, viêm ruột kết, tiêu chảy, tại chỗ tiêm đau ngứa, có phản ứng viêm, viêm tắc tĩnh mạch.
- Các tác dụng ít gặp hơn gồm: Thay đổi vi khuẩn ở ruột, vi khuẩn kháng thuốc gây bội nhiễm, giảm bạch cầu.
- Hiếm gặp: Các phản ứng quá mẫn, thậm chí là sốc phản vệ, thiếu máu tan máu, tiểu cầu và bạch cầu hạt giảm, tiêu chảy do Clostridium difficile, viêm kết tràng có màng giả, bilirubin và các enzym gan tăng.
Nếu thấy có biểu hiện nào nêu trên, người bệnh cần liên hệ ngay với dược sĩ, bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế để được tư vấn hướng dẫn.
4. Một số lưu ý khi sử dụng Cefotaxime
- Trước khi điều trị bằng Cefotaxime, cần kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng của bệnh nhân với penicilin, cephalosporin hoặc các loại thuốc khác vì có thể xảy ra dị ứng chéo giữa penicilin và cephalosporin.
- Kiểm tra chức năng thận vì thuốc có thể gây tổn thương ở thận nếu sử dụng đồng thời.
- Khi thực hiện xét nghiệm đường niệu với chất khử, không sử dụng phương pháp enzyme vì thuốc có thể gây dương tính giả.
- Ở bệnh nhân suy thận nặng, cần giảm liều dùng Cefotaxime.
- Người có tiền sử co giật cần thận trọng khi sử dụng thuốc. Bệnh nhân suy thận không nên giảm liều vì có thể tăng nguy cơ co giật. Nếu xảy ra co giật, cần ngừng sử dụng ngay và tiến hành điều trị co giật.
- Chỉ sử dụng Cefotaxime ở phụ nữ mang thai khi thực sự cần thiết vì thuốc có thể truyền qua nhau thai trong tam cá nguyệt thứ hai.
- Phụ nữ đang cho con bú cũng có thể được sử dụng Cefotaxime, nhưng nếu phát hiện trẻ có dấu hiệu tiêu chảy hoặc nổi ban, cần hạn chế sử dụng và tốt nhất là không sử dụng thuốc.
- Khi sử dụng Cefotaxime cùng với colistin, có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận; cùng với azlocillin ở người suy thận có thể gây động kinh cục bộ và bệnh não; cùng với ureido - penicillin ở người có chức năng thận yếu có thể giảm độ thanh thải.
Cefotaxime là loại kháng sinh được sử dụng để điều trị các loại nấm, khuẩn, ký sinh trùng gây nhiễm trùng ở đường hô hấp, trong máu, hệ thần kinh cũng như cơ quan niệu và sinh dục. Cefotaxime cũng được sử dụng để dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật và sinh mổ.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.