Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm cent và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó. Chúng ta sẽ tìm hiểu về nguồn gốc và lịch sử của thuật ngữ “cent”, và cách nó được áp dụng trong các hệ thống tiền tệ và giao dịch hiện đại. Ngoài ra, chúng ta cũng sẽ khám phá một số ví dụ cụ thể về cách “cent” được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
1. Cent là gì?

Cách phát âm
Cách phát âm của cent trong tiếng Anh là /sɛnt/. Đây là cách phát âm duy nhất với âm s nhẹ nhàng, tiếp theo là âm ent như trong từ sent hoặc rent.
Gốc từ
Từ cent bắt nguồn từ tiếng Latin centum, có nghĩa là một trăm. Cent thường được ký hiệu bằng dấu “$”, và là một phần nhỏ của đơn vị tiền tệ chính, ví dụ như đô la ($1 = 100 cents).
Trong một số quốc gia, cent có thể chỉ đơn vị tiền tệ cụ thể, ví dụ như cent là đơn vị nhỏ nhất của đồng xu tiền Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh quốc tế, cent thường được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của một đơn vị tiền tệ chính.
Ví dụ, trong hệ thống tiền tệ châu Âu, euro, cent là đơn vị nhỏ nhất, tương ứng với 1/100 của một euro. Tương tự, trong hệ thống tiền tệ Úc, cent là đơn vị nhỏ nhất của đô la Úc, và trong hệ thống tiền tệ Canada, cent là đơn vị nhỏ nhất của đô la Canada.
2. Những ví dụ về cent là gì trong tiếng Anh

- I have 50 cents in my pocket. (Tôi có 50 xu trong túi của mình.)
- The price of the item is $2.99, so you need three dollars and ninety-nine cents to buy it. (Giá của mặt hàng là 2,99 đô la, vì vậy bạn cần ba đô và chín mươi chín xu để mua nó.)
- She paid 75 cents for a candy bar. (Cô ấy trả 75 xu cho một thanh kẹo.)
- The vending machine only accepts coins, no bills or cents. (Máy bán hàng tự động chỉ chấp nhận xu, không chấp nhận hóa đơn hoặc xu.)
- The price increased by 25 cents per gallon. (Giá tăng thêm 25 xu mỗi gallon.)
- He saved every cent to buy a new bike. (Anh ta tiết kiệm từng xu để mua một chiếc xe đạp mới.)
- The total bill comes to $56.78, so you owe me 78 cents. (Tổng số hóa đơn là 56,78 đô la, vì vậy bạn nợ tôi 78 xu.)
- The cashier gave me a handful of cents as change. (Người thu ngân đưa cho tôi một túi đầy xu làm tiền thừa.)
- The price of the product was reduced by 10 cents during the sale. (Giá của sản phẩm đã giảm đi 10 xu trong khuyến mãi.)
- She donated every cent from her paycheck to charity. (Cô ấy quyên góp mỗi xu từ tiền lương của mình cho từ thiện.)
3. Những nghĩa khác của cent trong tiếng Anh
Từ cent trong tiếng Anh cũng có nhiều ý nghĩa khác. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của từ này và ví dụ đi kèm:

Cent: Một đơn vị tiền tệ bằng một trăm phần của đơn vị tiền tệ cơ bản trong nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ và một số quốc gia châu Âu. (A unit of currency equal to one hundredth of the basic monetary unit in many countries, including the United States and several European countries.)
- E.g. I need to exchange my dollars for euros. The current exchange rate is 1 US dollar = 0.84 euros. (Tôi cần đổi đô la thành euro. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 đô la Mỹ = 0,84 euro.)
Cent: a small unit used for measurement or counting. (Đơn vị nhỏ được sử dụng để đo lường hoặc đếm.)
- E.g. The drugstore sells cotton swabs in packs of fifty cents each. (Hiệu thuốc bán que bông trong gói, mỗi gói năm mươi que.)
Cent: a coin of the United States made of zinc plated with copper, valued at one hundredth of a dollar. (Đồng xu của Hoa Kỳ được làm từ kẽm phủ đồng, có giá trị là một trăm phần của một đô la.)
- E.g. He found a penny on the sidewalk. (Anh ấy tìm thấy một xu một xu trên vỉa hè.)
Cent: a division of a musical whole tone, equivalent to one hundredth of a semitone. (Một phân chia của một nốt nhạc toàn âm, tương đương với một trăm phần của một nửa nốt.)
- E.g. The pianist carefully adjusted the pitch, moving it by a few cents to achieve the desired sound. (Nghệ sĩ dương cầm điều chỉnh tần số một cách cẩn thận, dịch chuyển nó một vài “cent” để đạt được âm thanh mong muốn.)
Cent: a unit of angle measurement, equal to one hundredth of a right angle. (Đơn vị đo góc, bằng một trăm phần của một góc vuông.)
- E.g. The pizza slice was cut at a 45-degree angle, which is equivalent to 4500 cents. (Miếng bánh pizza được cắt theo góc 45 độ, tương đương với 4500 cent.)
Cent: a celebration or commemoration of a hundredth anniversary. (Lễ kỷ niệm hoặc lễ kỷ niệm trăm năm.)
- E.g. They organized a centennial event to commemorate the founding of the school. (Họ tổ chức một sự kiện kỷ niệm trăm năm thành lập trường học.)
Cent: a unit of measurement equivalent to one-hundredth of a meter, utilized within the metric system. (Đơn vị đo chiều dài tương đương một trăm phần của một mét, sử dụng trong hệ đo lường mét.)
- E.g. The width of the hair strand is only a few hundredths of a centimeter. (Chiều rộng của sợi tóc chỉ là một vài trăm phần của một centimet.)
Cent: a small segmented arthropod belonging to the Chilopoda class, recognized for its numerous legs. (Một loài động vật không xương sống nhỏ thuộc lớp Chilopoda, được biết đến với nhiều chân.)
- E.g. The centipede scurried across the forest floor, its numerous legs propelling it forward. (Con rết chân đuôi bò chạy qua mặt đất rừng, những chân nhiều của nó đẩy nó đi về phía trước.)
4. What is the financial meaning of cent?

- Đơn vị tiền tệ: Trong nhiều quốc gia, “cent” là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất, đại diện cho một phần trăm của đơn vị tiền tệ chính. Ví dụ, trong hệ thống tiền tệ của Hoa Kỳ, “cent” đại diện cho một phần trăm của đô la Mỹ. Một đô la được chia thành 100 cent.
- Mệnh giá đồng xu: “Cent” cũng có thể là mệnh giá của đồng xu. Ví dụ, đồng xu một cent (penny) được sử dụng trong một số quốc gia như Hoa Kỳ.
- Tỷ giá hối đoái: Trong thị trường ngoại hối, “cent” có thể được sử dụng để chỉ phần trăm của một đơn vị tiền tệ so với đơn vị khác. Ví dụ, một đồng euro có thể được trao đổi với một số cents của đô la Mỹ.
- Giá trị tiền: “Cent” cũng có thể được sử dụng để chỉ một phần nhỏ của giá trị tiền. Ví dụ, khi nói về giá cả, “cent” thường ám chỉ một số nhỏ, ví dụ như “a few cents” (một vài xu) hay “a few cents per share” (một vài xu mỗi cổ phiếu).