Một trong những vấn đề mà người mới học Tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng thường gặp phải là việc sử dụng các loại từ tiếng Anh không chính xác. Bài viết sẽ chỉ ra một số lỗi về sử dụng loại từ tiếng Anh mà người học có thể mắc phải, cũng như giới thiệu các quy tắc để người học vận dụng khắc phục lỗi sai về loại từ trong bài thi IELTS.
Introduction to the various types of words in English
Trước hết, người học cần nắm được khái niệm của các loại từ này:
Danh từ (Nouns): Là từ gọi tên người, đồ vật, sự việc hay nơi chốn
Ví dụ: teacher, desk, sweetness, city.
Tính từ (Adjectives): Là từ cung cấp tính chất cho danh từ, làm cho danh từ rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn.
Ví dụ: Beautiful, skinny, new, old.
Động từ (Verbs): Là từ diễn tả một hành động.
Ví dụ: Play, cut, go, buy, meet.
Trạng từ (Adverbs): Là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khác, làm cho từ đó rõ nghĩa hơn, chính xác và đầy đủ hơn.
Ví dụ: Quickly, slowly, beautifully.
Challenges when using words for beginners in IELTS and how to solve them
Failure to determine the position and role of some word types in English leads to incorrect word usage
Một trong những vấn đề về loại từ của người mới học IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung là việc nhầm lẫn vị trí của các từ loại, dẫn đến sử dụng sai loại từ.
Ví dụ: I ran to school slow.
Lỗi phổ biến nhất khi sử dụng loại từ là nhầm lẫn giữa trạng từ và tính từ. Đứng trước hoặc sau động từ để bổ nghĩa cho động từ “ran”, từ loại cần dùng ở đây phải là trạng từ “slowly” chứ không phải là tính từ “slow”.
Như vậy, người học cần nắm rõ vị trí và vai trò của từ loại trong câu để có thể sử dụng được từ loại một cách chính xác:
Nouns (Danh từ)
Đứng đầu câu làm chủ ngữ, hoặc sau trạng từ chỉ thời gian ở đầu câu.
Ví dụ: Doctors read many books.
Sau tính từ thường và tính từ sở hữu.
Ví dụ: Her toy is a beautiful doll.
Sau động từ đóng vai trò tân ngữ.
Ví dụ: I love food.
Sau các mạo từ tiếng Anh
Ví dụ: Would you like some cookies?
Đứng sau enough trong cấu trúc: enough + N + to do something
Ví dụ: I didn’t have enough money to buy that album.
Adjectives (Tính từ)
Đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như to be/ look/ taste/ look/ seem/…trong câu để biểu thị trạng thái.
Ví dụ: He feels hungry because she has not eaten for 2 days.
Đứng trước danh từ để biểu đạt tính chất.
Ví dụ: Son Tung MTP is a famous singer.
Adverbs (Trạng từ)
Các trạng từ chỉ tần suất như often, always, seldom… đứng trước động từ thường.
Ví dụ: They often get up at 6am.
Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ.
Ví dụ: Banh mi is very delicious.
Đứng trước hoặc sau động từ thường, bổ nghĩa cho động từ.
Ví dụ: He walks slowly to school.
Đứng đầu câu, và được ngăn cách với câu bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Unfortunately, our car broke down.
Verbs (Động từ)
Đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: He plays volleyball everyday.
Failure to differentiate the structure of some word types in English leads to incorrect word usage
Khi học một từ tiếng Anh, người học phải nắm được cả họ từ (hay còn gọi word family) của từ đó để vận dụng từ đó linh hoạt trong mọi trường hợp. Bởi nếu đã xác định được vị trí chính xác của từ loại nhưng lại không biết được từ loại đó thì người học cũng không thể sử dụng được từ đó một cách chính xác.
Ví dụ: The beautiful of this painting makes me cry.
Trong trường hợp này, từ loại chính xác của “beautiful” phải là danh từ “beauty” bởi từ này đứng đầu câu, làm chủ ngữ.
Ngoài việc học thêm họ từ của một từ khi học từ mới, người học có thể tham khảo một số quy tắc về cấu trúc thường thấy của các loại từ để phân biệt hay chuyển đổi từ loại tùy mục đích sử dụng:
Xác định danh từ tiếng Anh dựa vào các hậu tố:
tion: nation, education, instruction…
sion: question, television, impression, …
ment: pavement, movement, environment….
ce: difference, independence, peace…
ness: kindness, friendliness…
y: beauty, democracy (nền dân chủ), army…
er/or : động từ + er/or thành danh từ chỉ người: worker, player, visitor,…
Tính từ thường có hậu tố (đuôi) là:
al: national, cultural…
ful: beautiful, careful, useful, peaceful…
ive: active, attractive ,impressive…
able: comfortable, miserable…
ous: dangerous, serious, humorous, continuous, famous…
cult: difficult…
ish: selfish, childish…
ed: bored, interested, excited…
y: danh từ + Y thành tính từ : daily, monthly, friendly, healthy…
Động từ thường có hậu tố (đuôi) là:
en: brighten, strengthen…
ate: integrate, correlate …
ify, fy: simplify, satisfy, clarify …
se/-ze, -ize: maximize, synthesise, …
Trạng từ thường được thành lập bằng cách thêm đuôi “ly” vào tính từ
suffix: beautifully, usefully, carefully, badly…
Note that there are some special adverbs that do not follow the above rule, which need to be remembered:
Good – well
Late – late/lately
Ill – ill
Fast – fast