Khắc gỗ, điêu khắc gỗ là phương pháp in ấn đồ họa sử dụng bản in gỗ với hình nổi. Kỹ thuật này được các nghệ sĩ sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 và sau đó được tiếp tục bởi các nghệ sĩ theo trường phái biểu hiện (tiếng Anh: expressionism).
Để tạo ra bản in gỗ, người ta sẽ dùng dao để cắt bỏ những phần không cần thiết khỏi một tấm gỗ đã được làm nhẵn. Các phần nổi sau đó được quét mực và in ấn bằng tay với một búa (tiếng Đức: Falzbein) hoặc bằng máy in.
Ứng dụng
Khắc gỗ và in trên gỗ được áp dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày với nhiều ứng dụng như sau:
- In trên các vật dụng gỗ: Tranh treo tường, thìa, thớt, đũa, chén, tô, ly,...
- In trên phụ kiện gỗ: Móc khóa, ốp lưng điện thoại,...
- In trên đồ nội thất gỗ: Bàn, ghế, tủ, kệ, giường, cửa, đồng hồ treo tường,...
- Quảng cáo: In bảng quảng cáo, bảng hiệu UV,...
Quy trình tạo bản khắc gỗ
Chế tạo bản in
Gỗ thường được cắt thành tấm dày từ 2 đến 10 cm với sợi gỗ chạy theo chiều dài. Tấm gỗ được làm nhẵn và phủ một lớp sơn nền, thường là lớp phấn trắng mỏng. Bản vẽ của nghệ sĩ được đặt lên lớp phấn và sau đó dùng dao để cắt theo đường vẽ. Việc cắt không được thực hiện thẳng đứng mà được thực hiện hai lần: một lần cắt nghiêng ra ngoài và một lần cắt nghiêng ngược lại, sau đó loại bỏ các dăm gỗ. Phương pháp này gọi là cắt đường đen, nơi hình ảnh được tạo ra bằng các đường nét đen trên nền trắng.
Sau khi hoàn thiện, bản in khắc gỗ được phủ mực bằng một quả bóng tròn có kích thước bằng nắm tay hoặc thường dùng con lăn.
Quá trình in
Để in, người ta ép một tờ giấy có khả năng hút mực, thường không pha keo và đã được làm ẩm nhẹ, lên bản khắc gỗ (hoặc ngược lại). Có thể dùng quả bóng lăn hoặc cọ quét để tạo áp lực, giúp giấy tiếp xúc đều với bản in. Thông thường, bản in được thực hiện bằng máy in sách (máy ép in nổi) để đảm bảo lực ép đồng đều. Sau mỗi lần in, cần quét mực lại cho bản khắc gỗ.
Đôi khi, bản khắc gỗ cũng có thể được in qua đá để tạo ra bản in thạch bản (tiếng Anh: lithography).
Các loại gỗ thường được sử dụng
Hầu hết các loại gỗ phổ biến đều có thể dùng cho khắc gỗ, trừ gỗ thông (Pinus) do có nhiều mấu và nhựa, không phù hợp cho việc này.
Gỗ thường được cắt theo chiều sợi gỗ (gỗ dài). Các loại gỗ cứng như gỗ lê, hồ đào, anh đào được ưa chuộng cho các bản in chi tiết vì chúng dễ cắt chính xác hơn gỗ mềm, giúp tạo đường nét tinh xảo. Gỗ mềm phù hợp cho các tác phẩm lớn và tấm gỗ lớn từ loại này thường rẻ hơn so với gỗ cứng.
Vân gỗ đôi khi được sử dụng như một yếu tố đồ họa. Những tấm gỗ đã qua thời gian, với vân nổi lên rõ rệt, rất phù hợp. Điều này có thể được làm nhân tạo bằng cách quét bằng cọ sắt hoặc xử lý bề mặt bằng axít nitric loãng để tạo vân gỗ.
Trong khắc gỗ, việc chọn gỗ thường phụ thuộc vào sự lựa chọn của nghệ sĩ, nhưng trong chạm gỗ (wood engraving), gỗ cần có sợi nhỏ và sát nhau. Gỗ của cây hoàng dương (Buxus sempervivens) cắt ngang chiều sợi được ưa chuộng nhưng đắt do cây này phát triển chậm. Do đó, các bản khắc gỗ cũ từ cây hoàng dương thường được sử dụng lại mặt dưới hoặc bào mặt trên để tạo bản khắc mới.
Công cụ
Những công cụ cơ bản cần thiết cho người khắc gỗ bao gồm:
- Dao khắc để tạo các đường thẳng và song song
- Dao trổ để khắc rãnh hình chữ V
- Đục bán nguyệt để loại bỏ các phần lớn không cần thiết
- Dao mỏng để khắc các đường viền tinh tế
Một số nghệ nhân khắc gỗ chỉ sử dụng các loại đục bán nguyệt lớn và nhỏ mà không cần đến dao nhỏ. Hiện nay, các công cụ hiện đại như máy phay được sử dụng rộng rãi. HAP Grieshaber thậm chí dùng máy cưa cho các bản khắc gỗ quy mô lớn của mình.
Đặc điểm của khắc gỗ thủ công
Các bản in khắc gỗ nghệ thuật có những đặc điểm riêng biệt so với các kỹ thuật in đồ họa khác như khắc đồng hay khắc nạo (tiếng Anh: mezzotint):
- Mặt trái của bản in có dấu ấn nhẹ khi chạm vào.
- Đối với các bản in bằng tay, mặt trái của giấy có vẻ bóng hơn do sử dụng dụng cụ chà xát.
- Vì lực ép yêu cầu ít hơn, các cạnh của bản in không có dấu vết hằn (tiếng Anh: platemark).
- Màu sắc của các đường nét được phân bố đều trên toàn bộ tờ giấy nhờ vào lực ép đồng đều.
Các loại hình khắc gỗ khác nhau
Các kỹ thuật khắc gỗ truyền thống bao gồm:
- 'Khắc đường đen': Phương pháp đầu tiên trong khắc gỗ, các phần nổi của bản khắc sẽ tạo hình và được in ra.
- 'Khắc đường trắng': Các đường nét chìm vào gỗ, khi in ra, nền của bức tranh sẽ được in, còn các đường trắng không được in. Phương pháp này phổ biến trong thế kỷ 16 và được Albrecht Dürer áp dụng để làm nổi bật các tác phẩm của mình.
- Nhiều nghệ sĩ như Paul Gauguin, Edvard Munch, Ewald Maraté, và Gerhard Altenbourg đã sử dụng các bản khắc gỗ lớn, chú trọng đến hình dáng bề mặt và vân gỗ. Kỹ thuật này đặc trưng cho khắc gỗ từ cuối thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20.
- Chạm gỗ (tiếng Anh: xylography): Dùng dao chạm để khắc trên gỗ cắt ngang chiều của sợi, tạo ra nhiều tông màu hơn.
Các ứng dụng hiện đại của khắc gỗ:
- 'Khắc bút chì': Bút chì được khắc bằng tay với các ký tự và hình ảnh độc đáo. Loại bút chì này rất phổ biến như quà tặng cá nhân hóa, thể hiện sự sáng tạo của các nghệ nhân.
Khái quát về lịch sử
Nguồn gốc
Kỹ thuật in nổi, dù đơn giản về nguyên lý, là một trong những phương pháp lâu đời nhất để lưu giữ hình ảnh. Trong các phương pháp in nổi, khắc gỗ là kỹ thuật cổ xưa nhất. Người Babylon và Ai Cập đã sử dụng con dấu gỗ khắc nổi để in trên đất sét mềm, trong khi tại Trung Quốc từ thế kỷ 4, người ta đã biết sử dụng mực để in lên giấy từ các tảng đá khắc chữ.
Vào thời nhà Đường (618 – 907), tranh và chữ được in bằng bản khắc gỗ đã xuất hiện, và sách in bằng khắc gỗ đã có từ thế kỷ 9. Tuy nhiên, ở châu Âu, sách in bằng khắc gỗ chỉ mới xuất hiện vào thế kỷ 15. Quyển sách lâu đời nhất in bằng khắc gỗ, gồm 6 trang với các bản khắc nhỏ cho mỗi nửa trang, là quyển Kinh Kim Cang (tiếng Anh: Diamond Sutra) ra đời vào năm 868.
Khắc gỗ tại châu Âu
Tại châu Âu, việc sử dụng con dấu gỗ được ghi nhận bắt đầu từ thế kỷ 12, với vải ở Ý được in bằng phương pháp này. Kỹ thuật này có khả năng đã truyền vào Đức trong thế kỷ 14 qua các họa sĩ thiết kế con bài.
Những tác phẩm khắc gỗ đầu tiên xuất hiện từ khoảng năm 1400 đến 1500, chủ yếu tại các tu viện ở Bayern và vùng núi Alpes. Các bản in một mặt rời từng trang, giống như các tờ truyền đơn hay sách mỏng, được dùng để phổ biến các ý tưởng về nghệ thuật, thế giới quan và tôn giáo, đặc biệt trong thời kỳ Phong trào cải cách (Reformation).
Từ năm 1430, bên cạnh các bản in khắc gỗ một mặt, đã xuất hiện loại sách in bằng bản khắc gỗ với mỗi trang bao gồm cả chữ và hình ảnh. Việc sử dụng khắc gỗ minh họa trong sách trở nên phổ biến hơn khi Johannes Gutenberg cải tiến kỹ thuật in. Quyển 'Sử biên niên thế giới Schedel' do Anton Koberger ở Nürnberg (Đức) in vào năm 1493 chứa gần 2.000 bản khắc gỗ, với sự hỗ trợ của 100 thợ và 24 máy ép in nổi.
Khắc gỗ trong thời kỳ Phục hưng
Khắc gỗ đạt đến đỉnh cao đầu tiên trong thời kỳ Phục hưng khi các nghệ sĩ như Albrecht Dürer và Hans Baldung tạo ra những tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao. Đặc biệt, Dürer đã đưa khắc gỗ ra khỏi vai trò chỉ minh họa cho sách, định nghĩa lại nó như một phương tiện nghệ thuật độc lập. Dürer cũng mang nghệ thuật khắc gỗ gần hơn với khắc đồng bằng cách tạo ra nhiều sắc thái giữa đen và trắng.
Trong giai đoạn này, các thử nghiệm in nhiều màu trên cùng một bản khắc gỗ đã bắt đầu xuất hiện. Trước đây, các bản in rời từng trang thường được tô màu bằng tay sau khi in. Trong một bản in màu thực sự, mỗi màu cần một bản khắc gỗ riêng biệt. Kỹ thuật này gặp khó khăn do giấy co giãn khi ướt và phải được hong khô. Các bản in khắc gỗ màu đầu tiên được xác định vào năm 1486. Lucas Cranach der Ältere (Lucas Cranach Già) và Albrecht Altdorfer đã tiếp tục thử nghiệm và Altdorfer đã thành công vào năm 1519/1520 với một bản in màu sử dụng sáu bản khắc gỗ. Sau đó, việc thử nghiệm in màu đã tạm dừng ở Đức, có thể do sự phổ biến của các tác phẩm đen trắng của Albrecht Dürer.
Sự tiến hóa của kỹ thuật khắc gỗ
Với sự phát triển của khắc kim loại, khắc gỗ dần mất đi vai trò quan trọng trong nghệ thuật. Khắc kim loại cho phép tạo ra nhiều sắc thái và chi tiết hơn so với khắc gỗ, nơi tông màu chỉ dựa vào độ rộng và khoảng cách của các đường khắc. Ngược lại, khắc kim loại sử dụng độ sâu của đường khắc để điều chỉnh độ đậm nhạt. Sự ưa chuộng khắc kim loại gia tăng cho đến khi Thomas Bewick, vào cuối thế kỷ 18, đổi mới quy trình khắc gỗ, mang lại sự cách mạng cho phương pháp này.
Thomas Bewick là người đầu tiên chuyển từ khắc trên gỗ cắt theo chiều dọc của sợi sang khắc trên gỗ cứng của cây hoàng dương cắt ngang chiều sợi. Ông cũng sử dụng các dụng cụ mới để tạo ra nhiều tông màu hơn, nâng cao giá trị của khắc gỗ để ngang bằng với khắc kim loại. Kỹ thuật này, còn gọi là chạm gỗ (xylography), tạo ra bản in gỗ cứng như thép, vượt trội hơn cả bản in khắc kim loại. Phương pháp này trở lại được ưa chuộng, đặc biệt trong việc in lại hình ảnh, với các nghệ sĩ như Honoré Daumier và Gustave Doré sử dụng nó rộng rãi.
Khắc gỗ tại Trung Quốc và Nhật Bản
Kỹ thuật khắc gỗ phát triển độc lập tại khu vực Đông Á so với châu Âu. Đỉnh cao đầu tiên của khắc gỗ diễn ra ở Trung Quốc vào thời kỳ nhà Tống (960-1279), khi các nghệ sĩ hợp tác thành lập các xưởng khắc gỗ. Khắc gỗ màu được phát triển đến mức tinh xảo, nhưng đến thế kỷ 17, nó chủ yếu được dùng để tái tạo hình ảnh với nhiều cố gắng để thể hiện chính xác các ấn tượng của vẽ cọ và các sắc thái màu sắc.
Tại Nhật Bản, khắc gỗ bắt đầu được phát triển như một hình thức nghệ thuật từ cuối thế kỷ 8 khi kỹ thuật này du nhập từ Trung Quốc. Đỉnh cao của khắc gỗ Nhật Bản nằm trong khoảng thời gian từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19. Các bản khắc gỗ đầu tiên ở Nhật Bản thường là các hình ảnh chủ đề tôn giáo, được sản xuất trong các xưởng khắc gỗ của chùa, tương tự như các tờ in khắc gỗ rời ở châu Âu thế kỷ 15.
Vào đầu thế kỷ 17, các nghệ sĩ khắc gỗ Nhật Bản bắt đầu mở rộng đề tài sang các lĩnh vực khác ngoài tôn giáo, như minh họa cho văn học dân gian và cổ điển. Khắc gỗ màu Nhật Bản bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ giữa thế kỷ 18.
Bản in khắc gỗ màu ở Nhật Bản được sản xuất nhờ sự phối hợp giữa họa sĩ, nghệ nhân cắt gỗ và thợ in. Để in một bản khắc gỗ màu, cần đến 12 tấm khắc gỗ, đòi hỏi sự chính xác cao. Ngoài các tranh về thiên nhiên, còn có các tranh miêu tả cuộc sống hàng ngày như cảnh lãng mạn, hình ảnh từ thế giới vũ nữ Nhật (geisha), chân dung nghệ sĩ và đô vật sumo.
Nổi bật trong nghệ thuật khắc gỗ màu Nhật Bản có các nghệ sĩ như Nisikawa Sukenobu, Suzuki Harunobu, Kitagawa Utamaro và Katsushika Hokusai. Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 19, khắc gỗ màu Nhật Bản dần mất đi sự quan trọng trong nghệ thuật do thiếu vắng các sáng tạo mới.
Ảnh hưởng của khắc gỗ màu Nhật Bản
Những bức tranh khắc gỗ màu Nhật Bản với sắc màu tươi sáng, tương tự như màu nước, đã trở thành vật sưu tầm ưa chuộng ở châu Âu. Đơn giản và mạnh mẽ trong cách diễn đạt, kỹ thuật này đã khuyến khích các nghệ sĩ châu Âu quan tâm trở lại, đặc biệt là khắc gỗ màu. William Morris, một trong những người đầu tiên làm mới kỹ thuật này, đã sử dụng nó để minh họa sách. Sau năm 1850, nhiều nghệ sĩ Pháp theo trường phái ấn tượng như Paul Gauguin, và sau đó là các nghệ sĩ biểu hiện (như Erich Heckel, Ernst Ludwig Kirchner, Max Pechstein, Edvard Munch, Frans Masereel, Emil Nolde, và Carl Eugen Keel từ Thụy Sĩ) đã thử nghiệm kỹ thuật này, đặc biệt các nghệ sĩ biểu hiện đã đánh giá cao sức mạnh diễn đạt của khắc gỗ.
Ngoài ra, nhiều nghệ sĩ đã sáng tạo theo phong cách khắc gỗ màu Nhật Bản cổ điển, thường không có điểm trung tâm, khiến người xem nhìn toàn cảnh bức tranh. Nhiều bản khắc gỗ có góc nhìn độc đáo và hình dáng bị cắt ở rìa tranh, cách phối hợp này đặc biệt được yêu thích bởi các nghệ sĩ ấn tượng.
Với sự phát triển của nghệ thuật trừu tượng, khắc gỗ dần giảm đi sự ưa chuộng. Hiện tại, kỹ thuật này chỉ thỉnh thoảng được dùng để thể hiện ý tưởng nghệ thuật qua in đồ họa. Trong nửa sau của thế kỷ 20, bên cạnh Hans Arp và Frantisek Kupka, HAP Grieshaber là người duy trì giá trị của khắc gỗ như một phương tiện nghệ thuật. Ông chủ yếu làm việc với kỹ thuật này, đạt được tác động mạnh mẽ nhờ sự kết hợp của các đường nét mạnh mẽ trên nền trắng và sự trừu tượng trong diễn đạt.
- Quy trình in ấn
- Ngành Typography
- Hội trường viết tay
- Kỹ thuật in thạch bản
- Nghệ thuật in mộc bản Nhật Bản và Ukiyo-e
- Mộc bản triều Nguyễn
- Tranh khắc gỗ dân gian Đông Hồ