Châm ngôn là những cụm từ cố định được sử dụng lâu ngày và có ý nghĩa có thể suy ra từ các thành phần của chúng.
Nhận diện châm ngôn
Châm ngôn là các cụm từ đã hình thành và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp. Chúng mang những đặc điểm của việc giao tiếp và chịu ảnh hưởng từ các yếu tố của ngôn ngữ.
Dù ngôn ngữ có tính linh hoạt và tự do trong việc kết hợp từ ngữ, châm ngôn lại mang một hình thức cố định đã được sử dụng lâu dài và trở thành thói quen. Ví dụ, châm ngôn 'đùng một cái' diễn tả một sự việc xảy ra đột ngột và thường có ý nghĩa tiêu cực, được sử dụng theo cách cố định và không thay đổi.
Châm ngôn về bản chất là cụm từ (tổ hợp từ), do đó nó có thể thuộc bất kỳ loại từ nào và đảm nhận nhiều chức năng trong câu như các từ ngữ thông thường. Tuy nhiên, với đặc điểm riêng biệt, châm ngôn có hiệu quả diễn đạt vượt trội hơn, thường được dùng để nhấn mạnh, gây ấn tượng, hoặc tạo liên kết. Ví dụ như trong câu: 'Đừng có mà lên lớp dạy đời!' với châm ngôn 'lên lớp' và 'dạy đời', sẽ thể hiện ý nghĩa rõ ràng hơn so với câu tương đương dùng từ ngữ thông thường: 'Đừng có lúc nào cũng tỏ ra mình hiểu biết và cứ chỉ trích người khác!'
Việc phân loại châm ngôn có thể thay đổi tùy theo mục đích nghiên cứu, với nhiều tiêu chí khác nhau như nguồn gốc, hình thức, và góc độ học thuật.
So sánh với thành ngữ
Cả châm ngôn và thành ngữ đều là những tổ hợp từ cố định, nhưng trong khi thành ngữ thường có nghĩa biểu đạt trừu tượng không thể giải thích đơn giản từ các thành phần của nó, thì châm ngôn vẫn giữ được mối liên hệ trực tiếp với nghĩa của các từ tạo nên nó.
Một số tổ hợp từ cố định có cấu trúc và ý nghĩa ổn định hơn châm ngôn nhưng chưa đạt đến mức hình tượng của thành ngữ, thường được gọi là 'Ngữ cố định định danh'. Ví dụ: Quân sư quạt mo, Anh hùng rơm, Con gái rượu, Tóc rễ tre, Mắt ốc nhồi, Má bánh đúc, Mũi dọc dừa,…