Chẩn đoán và điều trị viêm quanh cuống răng tại Mytour
1. Chẩn đoán bệnh viêm quanh cuống răng
1.1 Đối với viêm quanh cuống cấp
Chẩn đoán xác định
Các dấu hiệu lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh viêm quanh cuống răng cấp:
- Toàn thân: Bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, sốt cao ≥ 38 ̊C, kèm theo dấu hiệu nhiễm trùng như khô môi, lưỡi bẩn, có thể có phản ứng hạch ở khu vực dưới hàm hoặc dưới cằm.
- Cơ năng: Xuất hiện cơn đau nhức răng với biểu hiện đau tự nhiên, liên tục, dữ dội, đau lan lên nửa đầu, mức độ tăng khi nhai, ít đáp ứng với thuốc giảm đau, bệnh nhân có thể tự xác định rõ vị trí răng đau. Ngoài ra, bệnh nhân viêm quanh cuống cấp còn có cảm giác trồi răng, răng đau trong khi cắn, ăn thức ăn, khiến cho bệnh nhân không dám nhai.
- Các triệu chứng thực thể: Tương ứng với vị trí răng tổn thương thì vùng da bên ngoài bị sưng nề, đỏ, không rõ ranh giới, ấn vào thấy đau, có hạch tương ứng. Răng có thể đổi màu hoặc không đổi màu, khi khám thường thấy tổn thương do sâu răng chưa được hàn, hoặc răng đã được chữa trị, hoặc những tổn thương khác không do sâu. Ngoài ra, có thể có dấu hiệu răng bị lung lay rõ, thường độ 2 hoặc 3, gõ dọc răng thấy đau dữ dội so với gõ ngang. Niêm mạc ngách lợi bị sưng nề, đỏ, ấn đau, mô lỏng lẻo. Nếu tiến hành thử nghiệm tủy thì kết quả âm tính với thử điện và nhiệt do tủy đã bị hoại tử.
Một số dấu hiệu cận lâm sàng giúp bác sĩ chẩn đoán xác định bệnh viêm quanh cuống cấp:
- X-quang: Có thể thu được hình ảnh mờ vùng cuống, ranh giới không rõ và có dấu hiệu dãn rộng dây chằng quanh cuống.
- Xét nghiệm máu: Số lượng bạch cầu đa nhân trung tính tăng, máu lắng tăng...
Chẩn đoán phân biệt
Viêm quanh cuống răng cần được chẩn đoán phân biệt với viêm tủy răng cấp:
Triệu chứng | Viêm tủy cấp | Viêm quanh cuống cấp |
Dấu hiệu toàn thân | Không có dấu hiệu toàn thân | Bệnh nhân mệt mỏi, sốt cao, có phản ứng hạch vùng. |
Đặc điểm cơn đau | Đau tự nhiên, thành cơn, cơn đau hay xuất hiện về đêm, đau tăng khi nhai thức ăn. | Đau tự nhiên, âm ỉ, liên tục,răng có hiểu hiện lung lay, chồi cao. |
Gõ dọc | Đau ít | Đau nhiều |
Thử tủy | (+) Dương tính | (-) Âm tính |
Chụp X-quang | Vùng cuống cho hình ảnh bình thường |
Có hình ảnh dãn rộng dây chằng |
1.2 Viêm quanh cuống bán cấp
Chẩn đoán xác định
Trên lâm sàng, tình trạng bệnh được chẩn đoán dựa trên các dấu hiệu:
- Toàn thân: Bệnh nhân có cảm giác khó chịu, đau đầu, sốt nhẹ dưới 38 ̊C hoặc đôi khi không sốt.
- Triệu chứng cơ năng: Đau âm ỉ, liên tục ở răng bị tổn thương, cảm giác răng chồi cao, cơn đau tăng khi hai hàm chạm nhau.
- Triệu chứng thực thể bao gồm: Ngách lợi tương ứng tại vùng răng tổn thương sưng nề nhẹ, đỏ, đầy lên, ấn vào đau. Tuy nhiên, ít thấy sưng nề tại vùng da tương ứng bên ngoài, có thể có hạch nhỏ di động. Răng đổi màu xám hoặc không. Ngoài ra, viêm quanh cuống bán cấp gây ra tổn thương sâu răng ở các mặt răng, răng lung lay độ 1, 2, nếu gõ dọc sẽ thấy đau hơn so với gõ ngang. Thử nghiệm tủy cho kết quả âm tính.
Về mặt cận lâm sàng, trên bản chụp X-quang có thể thấy hình ảnh mờ vùng cuống, giãn nhẹ dây chằng vùng cuống.
Chẩn đoán phân biệt
Các dấu hiệu giúp chẩn đoán phân biệt với viêm quanh cuống cấp:
Triệu chứng | Viêm quanh cuống cấp | Viêm quanh cuống bán cấp |
Dấu hiệu toàn thân | Bệnh nhân mệt mỏi, sốt cao, có phản ứng hạch vùng. | Bệnh nhân khó chịu, đau đầu, sốt nhẹ dưới 38˚C hoặc không có sốt. |
Đặc điểm cơn đau | Đau tự nhiên, âm ỉ, liên tục, biểu hiện răng lung lay, chồi cao. | Đau âm ỉ, liên tục ở vị trí răng tổn thương, cảm giác răng chồi cao, đau tăng khi hai hàm chạm nhau. |
Gõ dọc | Đau nhiều | Đau ít |
1.3 Viêm quanh cuống mạn
Dấu hiệu lâm sàng giúp xác định viêm quanh cuống mạn:
- Cơ năng: Tiền sử đau từ viêm tủy cấp, viêm quanh cuống cấp hoặc áp xe quanh cuống cấp tính.
- Triệu chứng thực thể: Màu răng thay đổi, xám đục ở ngà răng, ngách lợi sưng nề, lỗ rò hoặc sẹo rò. Khi gõ răng, không đau hoặc đau nhẹ ở vùng cuống răng. Răng lung lay khi tiêu xương ổ răng. Thử nghiệm tủy âm tính.
Khi chụp X-quang, thấy:
- Gutta-percha qua lỗ rò, hình ảnh nguồn gốc ổ mủ.
- Áp xe quanh cuống mạn: Hình ảnh tiêu xương không rõ ranh giới.
- U hạt và nang: Hình ảnh tiêu xương có ranh giới rõ.
Chẩn đoán viêm quanh cuống mạn không chính xác nếu không thực hiện sinh thiết.
Sau khi chẩn đoán chính xác, bác sĩ lựa chọn cách chữa viêm cuống răng phù hợp.
2. Cách điều trị viêm cuống răng
2.1 Nguyên tắc điều trị viêm cuống răng
- Làm sạch mô nhiễm khuẩn và hoại tử trong ống tủy.
- Dẫn lưu mô viêm vùng cuống.
- Hàn kín ống tủy, tạo điều kiện cho mô cuống hồi phục.
- Nếu điều trị nội nha không hiệu quả, bác sĩ chỉ định phẫu thuật cắt cuống răng.
2.2 Phác đồ điều trị viêm quanh cuống răng
Đối với viêm quanh cuống cấp hoặc bán cấp: dẫn lưu buồng tủy. Sử dụng kháng sinh chống vi khuẩn yếm khí và Gram (-), kết hợp giảm đau, nâng cao thể trạng để điều trị nội nha.
3. Cách chữa viêm cuống răng cụ thể
3.1. Điều trị toàn thân
Đối với thể bệnh đau (viêm quanh cuống cấp, áp xe quanh cuống cấp), điều trị viêm cuống răng bằng kháng sinh toàn thân, đặc biệt khi bệnh nhân bị áp xe quanh cuống cấp kèm theo viêm mô tế bào.
3.2. Điều trị nội nha
- Làm sạch và tạo hình ống tủy.
- Sử dụng Ca(OH)2 trong ống tủy để trung hòa mô viêm cuống và sát khuẩn hệ thống ống tủy.
- Hàn kín ống tủy.
- Phục hồi thân răng.
3.3. Điều trị phẫu thuật
Điều trị viêm cuống răng bằng phẫu thuật áp dụng khi tổn thương cuống không thể phục hồi sau điều trị nội nha do nhiều nguyên nhân. Khi răng và răng liên quan đã được điều trị nội nha, nhưng tổn thương cuống không tiến triển tốt, phẫu thuật lấy toàn bộ lớp vỏ nang cần được thực hiện, có thể cắt cuống răng hoặc không. Hàn ngược cuống răng khi cần thiết.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng gọi 02257309888 hoặc đặt lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyMytour để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi ngay trên ứng dụng.