Chắp tay theo Phật Pháp
Hành động chắp tay theo Phật Pháp, còn gọi là hợp thập hoặc ấn Liên hoa, là một trong những biểu tượng quan trọng. Cách thực hiện: Hai bàn tay khum khum úp vào nhau, đầu ngón tay chạm nhau, lòng bàn tay trống không, tạo hình như chiếc búp sen sắp nở.
Trên các hình tượng, bức tượng, hoặc hình ảnh về Phật giáo, chúng ta thường thấy các vị Phật, Bồ tát, và Thánh Tăng, thường có tay đặt ấn theo nhiều ý nghĩa khác nhau trong đạo lý Phật. Trong số những biểu tượng đó, có một biểu tượng thường thấy khi lễ Phật, khi cúi chào, được gọi là hiệp chưởng, có nghĩa là hai lòng bàn tay úp vào nhau.
Trong nghi thức hàng ngày, khi lễ Phật, khi chào hỏi, những người tu theo Phật thường thực hiện hành động chắp tay như thế này để bày tỏ lòng thành kính, tuy nhiên ít người hiểu rõ nguồn gốc của nó.
Ý nghĩa của hành động chắp tay trong Đạo Phật rất sâu sắc và phong phú. Theo Kinh Pháp Hoa, Phẩm Phương Tiện, được dạy rằng: “Cung kính hợp thập lễ”, việc chắp tay là biểu hiện của sự kính trọng được khơi lên. Ngoài ra, trong Quán Vô Lượng Thọ Kinh, chắp tay cũng biểu thị sự ca ngợi, tán dương công đức của các vị Phật và Bồ tát.
- Khi bước vào chùa, việc gập tay chào sư Thầy hoặc huynh đệ là biểu hiện của sự tôn trọng và lòng kính trọng với Phật, với mỗi người. Mỗi khi gập tay, chúng ta cần nhớ rằng đó là cách thể hiện sự kết hợp giữa ý chí tu tâm và lòng tôn trọng đối với những vị Phật tử hoặc các vị sư mà chúng ta gặp gỡ.
- Người đứng trước ta có thể là một người thông thường, một người tu hành hiền lành, hoặc có thể là một vị Bồ tát ẩn hiện... Gập tay chào người không chỉ là biểu hiện của sự khiêm nhường và tôn trọng, mà còn là sự tôn trọng trước một chút tâm Phật, một hiện thân của Phật, một con người mang trong mình hạt giống của tâm thiện lành, có thể trở thành Phật trong kiếp sau.
- Bàn tay hướng ra ngoài biểu thị thế giới vật chất, trong khi lòng bàn tay hướng vào trong biểu thị thế giới tâm linh, vì vậy việc gập tay cũng là cách chúng ta rời xa thế giới vật chất, tìm về tâm linh.
- Sự phân biệt giữa tay phải và tay trái là khởi nguồn của sự phân biệt, và cũng là biểu hiện của sự giả dối, vì cả hai đều là không thực. Khi chúng ta gập hai tay là một, chúng ta vượt qua sự phân biệt, tất cả đều trở nên bình đẳng, hòa hợp như nhau.
- Theo Kinh Đại Nhật, tay phải tượng trưng cho Tuệ, tay trái tượng trưng cho Định, và việc gập tay biểu thị sự hài hòa giữa Tuệ và Định, giữa trí tuệ và ổn định. Hoặc có thể hiểu rằng bàn tay trái đại diện cho tâm của chúng ta, trong khi bàn tay phải đại diện cho tâm của Phật.
- Mười ngón tay biểu thị mười pháp giới. Khi chúng ta tưởng niệm mười pháp giới, chúng ta đặt hai bàn tay lên nhau.
- Khoảng trống giữa hai lòng bàn tay biểu thị không gian trong rỗng, nhấn mạnh sự không có của tất cả mọi vật.
- Mỗi khi gập tay, chúng ta thường lưu tâm trong vài giây, đó là thời gian chúng ta tập trung suy tư, tránh xa những suy nghĩ rối ren, tập trung tâm ý vào Phật. Lúc này, Niết Bàn không còn ở xa, mà ngay dưới chân ta.
- Mười ngón tay kết lại biểu thị sự hòa hợp của mười pháp giới vào một tâm. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng mọi thứ chúng ta trải qua đều là do tâm tưởng tượng ra, và muốn thay đổi, chúng ta cần bắt đầu từ bên trong.
- Mười ngón tay biểu thị mười hướng, khi gập lại trước ngực, biểu thị sự bình đẳng của tất cả chúng sanh trong mười hướng, và cũng là hướng dẫn chúng sanh trong mười hướng theo đạo Phật. Mười ngón tay cũng biểu thị cõi Phật trong mười hướng, gập lại trước ngực, biểu thị việc tôn kính Phật, Bồ-tát trong mười hướng bằng lòng thành kính, và cũng là hướng dẫn chúng sanh trong mười hướng để tu tâm, để trở thành những người có ích cho xã hội.
- Mười ngón tay gập lại trước ngực biểu thị chúng ta cần tu tâm mười ba-la-mật mới có thể đạt đến sự giác ngộ. Ngoài ra, mười huyền môn Hoa Nghiêm hay mười nguyện vương Phổ Hiền đều biểu thị sự hoàn thiện; do đó, việc gập ngón tay lại cũng biểu thị khả năng đạt được sự hoàn thiện như Phật.
- Tay trái thường yên bình, biểu thị sự 'hiểu biết'; tay phải thường hoạt động, biểu thị sự 'thực hành'. Khi gập hai tay lại, chúng ta cần hiểu và thực hành đồng thời, vì chỉ có như vậy mới đạt được thành tựu, không có gì vượt trội hơn cái nào, mọi thứ đều quan trọng như nhau.
- Tay trái biểu thị ý chí, tay phải biểu thị hành động, hai tay gập lại biểu thị sự kết hợp giữa ý chí và hành động, chỉ có như vậy mới đạt được sự thành tựu, sự giác ngộ hoàn hảo.
- Tay trái biểu thị nguyện vọng, tay phải biểu thị hành động, hai tay gập lại biểu thị sự kết hợp giữa nguyện vọng và hành động, lấy nguyện vọng để khởi đầu, lấy hành động để chứng minh, chỉ có như vậy đại nguyện mới được thực hiện.
- Năm ngón tay của bàn tay trái biểu thị năm tư duy Phật, năm ngón tay của bàn tay phải biểu thị Ngũ trí Phật. Đồng thời, năm ngón tay cũng biểu thị đất, nước, lửa, gió, không khí. Mười ngón tay biểu thị trí tuệ Phật, biểu thị các pháp hạnh của Ba la mật, biểu thị sự hình thành của vũ trụ. Vì vậy, sự kết hợp giữa hai bàn tay biểu thị sự chuyển động của vũ trụ, sự biến đổi của pháp giới, và trở thành những nguyện vọng của chư Phật.
- Việc gập hai tay lại biểu thị sự bình đẳng của tất cả các pháp, không phân biệt cao thấp. Dù các phương pháp có vẻ khác nhau về hình thức, nhưng bản chất của chúng là giống nhau, đều dẫn đến một mục tiêu duy nhất.
- Với những người trên con đường tu hành, việc gập tay chào hỏi cũng mang ý nghĩa khuyến khích, đánh thức 'búp sen trong lòng xin tặng người, một vị Phật trong tương lai'.
- Việc gập hai tay lại giống như một bông hoa chưa nở, biểu thị sự tu hành của con người. Khi hoa nở, cũng chính là lúc con người đạt được thành tựu bồ đề.