Let's discover and learn through this article.
The two sounds /ɑː/ & /ʌ/ are grouped together because they share the same type of sound but are pronounced differently, which often leads to confusion. In fact, one sound is long and the other is short, so in some cases, unclear pronunciation can lead to misunderstandings of words' meanings.
To distinguish more clearly, let's first watch a video by Mr. David Holloway and pay attention to every detail to understand the pronunciation of these two sounds better.
Learning English pronunciation with Mytour: /ɑː/ & /ʌ/ [Standard English Pronunciation #2]
1. Pronunciation of /ɑː/ (long a)
1.1 Pronunciation Method
Below are the steps to pronounce the sound /ɑː/. Please read the following steps and practice to master the pronunciation of this vowel.
Step 1: Open your mouth naturally, relax your jaw and lips
Step 2: Lower the tongue
Step 3: Pronounce /ɑː/ sound for about 1 second
Note: Because the /ɑː/ sound is a long sound, when pronouncing, pay attention to lengthening it for about one second to distinguish clearly
1.2. Example words
- car /kɑːr/ (n): xe hơi
- bar /bɑːr/ (n): quán rượu, thanh chắn, thanh giằng
- star /stɑːr/ (n): ngôi sao
- far /fɑːr/ (adj): xa, xa xôi
- jar /dʒɑːr/ (n): cái lọ, cái hũ
- char /tʃɑːr/ (v): nấu chín, đốt đen
- spa /spɑː/ (n): khu nghỉ dưỡng, bể sục nước nóng
- bra /brɑː/ (n): áo ngực đàn bà
- snarl /snɑːrl/ (v): càu nhàu, răng giật
- mar /mɑːr/ (v): làm hư hỏng, phá hoại
Pronouncing a
2. Pronunciation of /ʌ/ (short a)
2.1. Pronunciation Method
The /ʌ/ sound is pronounced differently from the /ɑː/ sound. Let's explore the pronunciation steps of the /ʌ/ sound below to see the difference. You can also practice along to master the pronunciation of the /ʌ/ sound.
Step 1: Keep your mouth open naturally
Step 2: Lower the tongue
Step 3: Maintain the mouth shape and pronounce /ʌ/ quickly and neatly
Note: Because the /ʌ/ sound is a short sound, we do not prolong or elongate when pronouncing, but end the pronunciation neatly. Additionally, keep the mouth shape naturally open, without the need to widen as when pronouncing /ɑː/.
2.2. Example words
- love /lʌv/ (n) / (v): tình yêu / yêu
- fun /fʌn/ (n): niềm vui, trò vui
- run /rʌn/ (v): chạy
- sun /sʌn/ (n): mặt trời
- but /bʌt/ - liên từ - nhưng
- cup /kʌp/ (n): tách, cốc
- luck /lʌk/ (n): may mắn
- bus /bʌs/ (n): xe buýt
- mud /mʌd/ (n): bùn
- flood /flʌd/ (n): lũ lụt, ngập nước
Pronunciation of a
3. Main spelling indicators for recognizing /ɑː/ & /ʌ/
3.1. Spelling indicators for the sound /ɑː/
3.1.1. In words containing “a” and “ar”, a is often pronounced as /ɑː/
- bath /bɑːθ/ (n): bồn tắm
- palm /pɑːm/ (n): lòng bàn tay
- half /hɑːf/ (n): một nửa
- laugh /lɑːf/ (v): cười
- fast /fɑːst/ (adj): nhanh
- grass /ɡrɑːs/ (n): cỏ
- class /klɑːs/ (n): lớp học
- bath /bɑːð/ (v): tắm
- park /pɑːrk/ (n) / (v): công viên / đỗ xe
- hard /hɑːrd/ (adj): khó khăn, khắc nghiệt
- market /ˈmɑːrkɪt/ (n): chợ, thị trường
- card /kɑːrd/ (n): thẻ, bài
- start /stɑːrt/ (v): bắt đầu
- jar /dʒɑːr/ (n): cái lọ, cái hũ
- guitar /ɡɪˈtɑːr/ (n): đàn guitar
3.1.2. “A” is pronounced as /ɑː/ in some words containing the clusters “au” and “ua”
- guard /gɑːd/ (v) / (n): bảo vệ / người bảo vệ
- laugh /lɑːf/ (v): bật cười
- draught /drɑːft/ (n): mớn nước của tàu, sự uống một hơi
- aunt /ɑːnt/ (n): cô, dì
Pronunciation of a in English
3.2. Main spelling indicators for recognizing the sound /ʌ/
3.2.1. Words with the vowel “u”, “u” are pronounced as /ʌ/
- run /rʌn/ (v): chạy
- but /bʌt/ - liên từ - nhưng
- just /dʒʌst/ - trạng từ - chỉ, mới đúng
- much /mʌtʃ/ - trạng từ - rất, nhiều
- such /sʌtʃ/ (adj): như vậy, đó là
- luck /lʌk/ (n): may mắn
- sun /sʌn/ (n): mặt trời
- under /ˈʌndər/ - giới từ - dưới, bên dưới
- number /ˈnʌmbər/ (n): số lượng, số đếm
- mud /mʌd/ (n): bùn
- fun /fʌn/ (n): niềm vui, trò vui
- cup /kʌp/ (n): tách, cốc
- study /ˈstʌdi/ (n) / (v): học hỏi / học tập
- umbrella /ʌmˈbrɛlə/ (n): cái ô
- uncle /ˈʌŋkl/ (n): bác, chú
3.2.2. The vowel “o” is often pronounced as /ʌ/ in words containing “o” or “o + consonant + e”
- some /sʌm/: một số
- love /lʌv/ (n): tình yêu
- come /kʌm/ (v): đến
- once /wʌns/ (adv): một lần
- done /dʌn/ (v): hoàn thành
- mother /ˈmʌðər/ (n): mẹ
- other /ˈʌðər/ (adj): khác
- nothing /ˈnʌθɪŋ/: không gì cả
- above /əˈbʌv/: ở trên
- oven /ˈʌvn/ (n): lò nướng
- wonder /ˈwʌndər/ (n): sự ngạc nhiên
- money /ˈmʌni/ (n): tiền bạc
- company /ˈkʌmpəni/ (n): công ty
- comeuppance /ˌkʌmˈʌpəns/ (n): sự trả thù thích đáng
- ton /tʌn/ (n): tấn
3.2.3. In words containing “ou”, “ou” may also be pronounced as /ʌ/
- cousin /ˈkʌzn/ (n): anh chị em họ
- double /ˈdʌbl/ (adj) / (v): gấp đôi, làm gấp đôi
- enough /ɪˈnʌf/ (adj) / (adv): đủ, đầy đủ
- couple /ˈkʌpl/ (n) / (v): cặp đôi, ghép đôi
- trouble /ˈtrʌbl/ (n) / (v): rắc rối, phiền toái / gây phiền muộn
- southern /ˈsʌðərn/ (adj): thuộc miền Nam
- southernmost /ˈsʌðərnmoʊst/ (adj): nằm ở phía Nam nhất
- country /ˈkʌntri/ (n): quốc gia
- young /jʌŋ / (adj): trẻ trung
- rough /rʌf/ (adj): thô, cộc cằn
- touch /tʌtʃ/ (v): chạm
- tough /tʌf/ (adj): khó khăn, cứng
- nourish /ˈnʌrɪʃ/ (v): nuôi nấng
- flourish /ˈflʌrɪʃ/ (v): hưng thịnh
- countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ (n): nông thôn
Pronunciation of a
4. Exercise on pronunciation of /ɑː/ & /ʌ/
4.1. Practice reading the following sentences
- He run from the supermarket to the parking lot to find his cousin (Anh ấy chạy từ siêu thị đến bãi đậu xe để tìm em họ của mình)
/hiː/ /rʌn/ /frɒm/ /ðə/ /ˈsuːpəˌmɑːkɪt/ /tuː/ /ðə/ /ˈpɑːkɪŋ/ /lɒt/ /tuː/ /faɪnd/ /hɪz/ /ˈkʌzn/
- Young girl from the southern villages is playing the guitar (Cô gái trẻ đến từ các làng quê phía Nam đang chơi ghi-ta)
/jʌŋ/ /ɡɜːl/ /frɒm/ /ðə/ /ˈsʌðən/ /ˈvɪlɪʤɪz/ /ɪz/ /ˈpleɪɪŋ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː/
- Love class starts in spring (Lớp học tình yêu bắt đầu vào mùa xuân)
/lʌv/ /klɑːs/ /stɑːts/ /ɪn/ /sprɪŋ/
- Many couples standing on the grass and laughing (Nhiều cặp đôi đứng trên bãi cỏ và cười)
/ˈmɛni/ /ˈkʌplz/ /ˈstændɪŋ/ /ɒn/ /ðə/ /ɡrɑːs/ /ænd/ /ˈlɑːfɪŋ/
- That country had a tough time developing the car industry (Đất nước đó đã có một thời gian khó khăn để phát triển ngành công nghiệp xe hơi)
/ðæt/ /ˈkʌntri/ /hæd/ /ə/ /tʌf/ /taɪm/ /dɪˈvɛləpɪŋ/ /ðə/ /kɑːr/ /ˈɪndəstri/
4.2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
Câu 1: A. color B. money C. wonder D. glass
Câu 2: A. couple B. answer C. southern D. touch
Câu 3: A. number B. compass C. March D. butter
Câu 4: A. among B. honeymoon C. become D. guard
Câu 5: A. Monday B. study C. sun D. heart
Câu 6: A. gloves B. star C. father D. farm
Câu 7: A. smart B. start C. hardly D. cousin
Câu 8: A. trouble B. aunt C. young D. tough
Câu 9: A. garden B. artist C. army D. hand
Câu 10: A. brother B. March C. far D. car
Đáp án: D - B - C - D - D - A - D - B - D - A
Hi vọng sau bài viết trên đây các bạn đã nắm vững cách phát âm /ɑː/ & /ʌ/ hay cách phát âm a trong tiếng Anh. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để có thể ghi nhớ và thành thạo sử dụng hai âm này nhé. Nếu có bất kỳ khó khăn hãy liên hệ ngay với Mytour để được tư vấn nhé. Chúc các bạn thành công.