Chất dinh dưỡng vi lượng là gì?
Chất dinh dưỡng vi lượng là nhóm chất cần cung cấp trong lượng rất nhỏ nhưng quan trọng để duy trì sức khỏe. Việc đảm bảo hấp thụ đủ chất dinh dưỡng vi lượng là yếu tố quan trọng ở mọi độ tuổi.
1. Chất dinh dưỡng vi lượng là gì?
Chất dinh dưỡng vi lượng là loại chất cần thiết cho cơ thể với liều lượng nhỏ (dưới 100 mg mỗi ngày), đặc biệt quan trọng cho chức năng sinh lý và sức khỏe. Thiếu hụt có thể gây nên hậu quả nghiêm trọng.
Chúng tham gia vào xây dựng tế bào, mô, quá trình hô hấp, chuyển hóa, hệ thống miễn dịch, và nhiều hoạt động khác. Các vitamin trong nhóm B, C và các khoáng chất như sắt, kẽm, iod là một số trong khoảng 90 loại chất dinh dưỡng vi lượng cần thiết.

2. Phân loại các nguyên tố vi lượng
Vitamin tan trong nước (B, C):
- Vitamin B1: hỗ trợ chuyển hóa năng lượng
- Vitamin B2: quan trọng cho sản xuất năng lượng và chuyển hóa chất béo
- Vitamin B3: thúc đẩy sản xuất năng lượng
- Vitamin B5: tổng hợp axit béo
- Vitamin B6: giải phóng đường từ carbohydrate, hỗ trợ hồng cầu
- Vitamin B7: chuyển hóa axit béo, amin và glucose
- Vitamin B9: hỗ trợ tế bào phân chia
- Vitamin B12: hình thành hồng cầu, chức năng não
- Vitamin C: quan trọng cho dẫn truyền thần kinh và collagen
Vitamin tan trong dầu (A, D, E, K):
- Vitamin A: hỗ trợ thị giác
- Vitamin D: kích thích hệ miễn dịch, hấp thu canxi, phát triển xương

- Vitamin E: Đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh dục, miễn dịch, và chống oxi hóa bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do stress
- Vitamin K: Hỗ trợ gan tổng hợp prothrombin, ảnh hưởng đến quá trình đông máu và giúp phát triển xương
Khoáng chất đa lượng:
- Canxi: Xây dựng xương, răng, hỗ trợ chức năng cơ và co thắt mạch máu
- Photpho: Xây dựng màng xương và tế bào
- Magie: Đóng góp vào hơn 300 phản ứng enzyme, bao gồm cả điều hòa huyết áp
- Natri: Cân bằng chất điện giải, duy trì huyết áp ổn định
- Clorua: Kết hợp với natri giữ cân bằng dịch cơ thể, tạo vị dạ dày
- Kali: Duy trì chất lỏng trong tế bào, truyền chất thần kinh, và chức năng cơ bắp
- Lưu huỳnh: Là phần của mô sống tế bào, chứa trong axit amin methionine và cysteine
Khoáng chất vi lượng:
- Sắt: Cung cấp oxy cho cơ bắp, hỗ trợ tạo hormone
- Mangan: Hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate, axit amin, và cholesterol
- Đồng: Hình thành mô liên kết, hỗ trợ chức năng não và ổn định hệ thần kinh
- Kẽm: Cần cho sự phát triển cơ thể, chức năng miễn dịch, và lành vết thương
- Iot: Chất khoáng chính để tổng hợp hormon tuyến giáp
- Selen: Khoáng chất quan trọng cho tuyến giáp, hệ sinh dục, miễn dịch và chống oxi hóa

3. Tác động của các chất dinh dưỡng vi lượng ở các hàm lượng khác nhau
Các tình trạng thiếu hụt chất dinh dưỡng:
- Thiếu vitamin D do thiếu ánh nắng mặt trời.
- Thiếu vitamin B12 ở người ăn chay do thiếu nguồn thực phẩm động vật, người cao tuổi do cơ thể giảm hấp thụ.
- Thiếu vitamin A: Phổ biến ở phụ nữ và trẻ em ở các nước đang phát triển.
- Thiếu sắt: Thường gặp ở trẻ nhỏ, phụ nữ hành kinh và người ăn chay.
- Thiếu canxi: Thường xuyên ở phụ nữ trên 50 tuổi.
Nguy cơ ngộ độc chất dinh dưỡng vi lượng: Bổ sung quá mức cũng có thể gây nguy cơ độc tính. Ví dụ, liều lượng cao vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) có thể tích tụ trong gan và mô mỡ, không bài tiết ra khỏi cơ thể như vitamin tan trong nước, dễ dẫn đến dư thừa.
Để đăng ký khám và điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Mytour, liên hệ Hệ thống Y tế Mytour trên toàn quốc hoặc đăng ký khám trực tuyến TẠI ĐÂY.