1. Chất nào sau đây phản ứng với dung dịch HNO3 để tạo ra axit picric?
Câu hỏi: Chất nào dưới đây phản ứng với dung dịch HNO3 để tạo axit picric?
A. Benzen
B. Etanol
C. Axit axetic
D. Phenol
Giải thích:
Lựa chọn đúng là đáp án D
Để giải quyết câu hỏi này, chúng ta cần hiểu rõ quá trình tổng hợp axit picric (C6H2OH(NO2)3) và cách mà các chất trong các lựa chọn phản ứng với dung dịch HNO3 để hình thành axit picric.
Axit picric có thể được tạo ra từ phenol (hay còn gọi là phenyl alcohol) qua phản ứng nitrat hóa, tức là phenol phản ứng với dung dịch HNO3 đặc dưới sự có mặt của một chất xúc tác như H2SO4 đặc.
Quá trình phản ứng giữa phenol và axit nitric được mô tả như sau:
C6H5OH + 3HNO3 → 3H2O + C6H2OH(NO2)3
Trong phản ứng này, phenol kết hợp với 3 phân tử axit nitric để tạo ra 3 phân tử nước và một phân tử axit picric.
Dựa vào cơ chế phản ứng, ta kết luận rằng đáp án đúng là D - Phenol. Điều này phù hợp với quy trình tổng hợp axit picric qua phản ứng nitrat hóa phenol.
Giải thích chi tiết về cách tổng hợp axit picric từ phenol cung cấp nền tảng hóa học rõ ràng để hiểu và ghi nhớ đáp án chính xác.
2. Tính chất hóa học của Phenol khi phản ứng với HNO3
Khi phenol (C6H5OH) phản ứng với dung dịch HNO3 đặc (axit nitric) trong sự hiện diện của H2SO4 đặc (axit sulfuric đặc), sản phẩm thu được là 2,4,6-trinitrophenol, hay còn gọi là axit picric. Phản ứng được thể hiện như sau:
C6H5OH + 3HNO3 → C6H2(NO2)3OH + 3H2O
Phenol phản ứng với 3 phân tử axit nitric, dẫn đến sự thế nhóm nitro (NO2) vào vị trí ortho và para của nhóm hydroxyl (-OH) trên vòng benzen, tạo ra 2,4,6-trinitrophenol (C6H2(NO2)3OH) và 3 phân tử nước (H2O).
Axit picric, một hợp chất hữu cơ, chủ yếu dùng trong ngành công nghiệp nổ, thuốc nhuộm và y học. Với màu vàng đậm và tính chất nổ cao, axit picric cần được xử lý và bảo quản cẩn thận.
Phenol còn có những đặc điểm vật lý và hóa học sau đây:
- Tính chất vật lý: Phenol là một chất rắn, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể không màu với mùi đặc trưng và khá độc. Nó có điểm nóng chảy khoảng 43°C. Phenol có thể bị oxy hóa thành màu hồng khi tiếp xúc với không khí lâu, và hấp thụ hơi nước làm cho nó có thể bị biến đổi. Nó ít hòa tan trong nước lạnh nhưng tan tốt trong nhiều dung môi hữu cơ. Ở nhiệt độ trên 66°C, phenol hòa tan vô hạn trong nước.
- Tính chất hóa học của Phenol: Khi phenol phản ứng với dung dịch brom, nhóm brom sẽ được thế trên vòng benzen, tạo ra 2,4,6-tribromphenol kết tủa trắng. Phản ứng này có thể dùng để nhận diện phenol trong mẫu nếu không có anilin.
Phenol phản ứng với brom dễ hơn benzen vì nhóm hydroxyl (-OH) trên phenol tăng cường mật độ electron trong vòng benzen, làm cho phản ứng với brom diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn so với benzen không có nhóm -OH.
Sản phẩm 2,4,6-tribromphenol là một chất rắn kết tủa trắng, dễ dàng quan sát và phân biệt. Do đó, phản ứng thế brom với phenol trở thành một phương pháp phổ biến và hữu ích trong phân tích hóa học và nhận diện chất hữu cơ.
3. Một số bài tập ứng dụng liên quan
Câu hỏi 1: Trong các phát biểu dưới đây, hãy cho chúng tôi biết phát biểu nào là chính xác và số lượng phát biểu đúng là bao nhiêu?
(a) Phenol có thể phản ứng với cả dung dịch KOH và Na.
(b) Phenol phản ứng với dung dịch HNO3 đặc (với sự xúc tác của H2SO4 đặc) để sản xuất axit picric.
(c) Nhiệt độ nóng chảy của phenol cao hơn so với ancol etylic.
(d) Phenol có khả năng phản ứng với dung dịch KHCO3 để tạo ra CO2.
(e) Phenol dễ dàng tham gia phản ứng thế brom và thế nitro hơn benzen.
A. 5
B.1
C. 3
D. 4
Hướng dẫn giải:
Để trả lời câu hỏi này, ta cần kiểm tra từng phát biểu để xác định tính chính xác của chúng:
(a) Đúng - Phenol có khả năng phản ứng với cả dung dịch KOH (kali hydroxide) và natri (Na). Đây là một đặc điểm đặc trưng của phenol.
(b) Đúng - Phenol phản ứng với dung dịch HNO3 đặc (axit nitric) dưới tác động của H2SO4 đặc (axit sulfuric đặc) để tạo ra axit picric. Đây là một phản ứng điển hình của phenol.
(c) Đúng - Nhiệt độ nóng chảy của phenol cao hơn so với ancol etylic. Điều này do cấu trúc phân tử của phenol phức tạp hơn, với các liên kết hydro từ nguyên tử oxy trong nhóm hydroxyl.
(d) Sai - Phenol không phản ứng với dung dịch KHCO3 (kali hydrogen carbonate) để sinh ra CO2.
(e) Đúng - Phenol dễ dàng tham gia các phản ứng thế brom và thế nitro hơn so với benzen, nhờ nhóm hydroxyl làm tăng khả năng phản ứng.
Tổng cộng có 4 phát biểu chính xác, vì vậy đáp án đúng là D.
Câu hỏi 2: Trong các chất dưới đây, chất nào phản ứng với dung dịch H2SO4 tạo kết tủa trắng?
A. NaCO3
B. BaCl2
C. FeCl2
D. NaOH
Giải thích:
Để trả lời câu hỏi này, cần biết rằng khi dung dịch H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với một số hợp chất, nó có thể tạo ra kết tủa trắng. Xem xét từng phương án như sau:
A. Na2CO3 (natri cacbonat): Khi Na2CO3 phản ứng với H2SO4, phản ứng tạo ra CO2 và nước, không tạo kết tủa trắng.
B. BaCl2 (bari clorua): Phản ứng giữa H2SO4 và BaCl2 tạo ra kết tủa bari sunfat (BaSO4), một chất rắn màu trắng.
C. FeCl2 (sắt(II) clorua): Khi FeCl2 phản ứng với H2SO4, khí SO2 được tạo ra mà không có kết tủa trắng xuất hiện.
D. NaOH (natri hydroxit): Phản ứng giữa NaOH và H2SO4 tạo ra nước, không sinh kết tủa trắng.
Do đó, chỉ có phản ứng giữa H2SO4 và BaCl2 (phương án B) tạo ra kết tủa trắng. Đáp án chính xác là B.
Phương trình hóa học: H2SO4 + BaCl2 → BaSO4 + 2HCl
Câu số 3: Phenol không phản ứng với chất nào trong số những chất sau đây:
A. Dung dịch Br2
B. Kim loại kali
C. Dung dịch kali clorua
D. Dung dịch kali hydroxit
Hướng dẫn giải:
Dưới đây là một số phương trình hóa học liên quan:
C6H5OH + KOH → C6H5OK + H2O
C6H5OH + 3Br2 → HOC6H2Br3 + 3HBr
C6H5OH + K → C6H5OK + 1/2H2
Từ các phương trình trên, có thể kết luận rằng đáp án chính xác là D. Phenol không phản ứng với KOH.
Câu 4: Hãy chỉ ra các nhóm chất sau đây đều phản ứng với dung dịch H2SO4
A. Na2CO3, Ca(HCO3)2, Ba(OH)2
B. NaHCO3, Na2SO4, KCl
C. NaCl, Ca(OH)2, BaCO3
D. AgNO3, K2CO3, Na2SO4
Hướng dẫn giải:
Để trả lời câu hỏi này, ta cần xác định nhóm chất nào trong các phương án đều phản ứng với dung dịch H2SO4 (axit sulfuric). Xem xét từng lựa chọn sau:
A. Na2CO3 (natri cacbonat), Ca(HCO3)2 (canxi hydrocarbonat), Ba(OH)2 (bari hydroxit): Tất cả các chất trong nhóm này đều phản ứng với dung dịch H2SO4, tạo ra Na2SO4 (natri sunfat), CaSO4 (canxi sunfat) và BaSO4 (bari sunfat), đồng thời giải phóng khí CO2 (cacbon dioxit) và nước.
B. NaHCO3 (natri hydrocarbonat), Na2SO4 (natri sunfat), KCl (kali clorua): Trong nhóm này, chỉ NaHCO3 phản ứng với dung dịch H2SO4 để sinh ra CO2, còn Na2SO4 và KCl không có phản ứng.
C. NaCl (natri clorua), Ca(OH)2 (canxi hydroxit), BaCO3 (bari cacbonat): Trong nhóm này, Ca(OH)2 và BaCO3 có khả năng phản ứng với dung dịch H2SO4, còn NaCl thì không phản ứng.
D. AgNO3 (bạc nitrat), K2CO3 (kali cacbonat), Na2SO4 (natri sunfat): Trong nhóm này, AgNO3 và K2CO3 không phản ứng với dung dịch H2SO4, trong khi Na2SO4 phản ứng với H2SO4 nhưng không tạo kết tủa.
Do đó, chỉ dãy chất trong phương án A mới phản ứng với dung dịch H2SO4. Đáp án chính xác là A.
Chúng ta có các phương trình hóa học sau đây:
Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O
Ca(HCO3)2 + H2SO4 → CaSO4 ↓ + 2CO2 ↑ + 2H2O
Ba(OH)2 + H2SO4 → BaSO4 ↓ + 2H2O
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chất phản ứng với HNO3 để tạo axit picric. Các bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Đề thi Hóa học lớp 11 Học kì 1 với đáp án cập nhật năm 2023 - 2024