Phụ gia thực phẩm là các chất được thêm vào thực phẩm nhằm bảo quản (chất bảo quản) hoặc cải thiện hương vị và diện mạo của chúng. Nhiều phụ gia đã được sử dụng từ lâu, như dưa chua với giấm, thịt xông khói với muối, hoặc lưu huỳnh dioxide trong một số loại rượu vang. Với sự phát triển của ngành chế biến thực phẩm từ nửa sau thế kỷ 20, nhiều phụ gia mới, cả tự nhiên và tổng hợp, đã xuất hiện. Một số phụ gia có thể gây hại cho sức khỏe nếu dùng quá mức hoặc lâu dài, như acid benzoic.
Đánh số
Để quản lý và cung cấp thông tin về các phụ gia cho người tiêu dùng, mỗi loại phụ gia đều được gán một số duy nhất. Các số này ban đầu là 'số E' dùng ở châu Âu cho các phụ gia đã được chấp nhận. Hệ thống số này hiện đã được Ủy ban Codex Alimentarius chấp nhận và mở rộng để xác định tất cả các phụ gia thực phẩm trên toàn cầu, không phân biệt việc chúng có được chấp nhận hay không.
Mọi số E đều được gắn tiền tố 'E', nhưng các quốc gia ngoài châu Âu chỉ sử dụng số mà không quan tâm đến việc các phụ gia đó có được châu Âu chấp nhận hay không. Ví dụ, acid axêtic là phụ gia số 260, do đó được ký hiệu là E260 trên sản phẩm ở châu Âu. Trong khi đó, phụ gia số 103, alkanet, không được châu Âu chấp nhận nên không có số E, dù được chấp nhận ở Úc và New Zealand.
Các loại
Các phụ gia thực phẩm có thể được phân thành nhiều nhóm, mặc dù có sự giao thoa giữa các loại này.
- Các acid thực phẩm
- Các acid thực phẩm như giấm, acid citric, acid tartaric, acid malic, acid fumaric và acid lactic được bổ sung để làm tăng độ sắc nét của hương vị thực phẩm, đồng thời hoạt động như các chất bảo quản và chống oxy hóa.
- Các chất điều chỉnh độ acid
- Các chất này được dùng để điều chỉnh hoặc kiểm soát độ acid và độ kiềm của thực phẩm.
- Các chất chống vón
- Các chất này ngăn ngừa việc vón cục trong các chất bột, như sữa bột.
- Các chất chống tạo bọt
- Các chất này giúp giảm hoặc ngăn chặn sự hình thành bọt trong thực phẩm.
- Các chất chống oxy hóa
- Như vitamin C, các chất này giúp bảo quản thực phẩm bằng cách giảm tác động của các gốc tự do và thường có lợi cho sức khỏe.
- Các chất tạo lượng
- Các chất này, như tinh bột, được thêm vào để tăng khối lượng thực phẩm mà không làm thay đổi giá trị dinh dưỡng của nó.
- Các chất tạo màu thực phẩm
- Các chất này được dùng để phục hồi màu sắc bị mất trong quá trình sản xuất hoặc làm cho thực phẩm trông hấp dẫn hơn.
- Chất giữ màu
- Ngược lại với chất tạo màu, chất giữ màu duy trì màu sắc hiện tại của thực phẩm.
- Các chất chuyển thể sữa
- Các chất này giúp nước và dầu hòa quyện trong sữa, ví dụ trong maiônét, kem lạnh và sữa.
- Các chất tạo vị
- Các chất này làm tăng hương vị hoặc mùi của thực phẩm, có thể được chiết xuất từ tự nhiên hoặc tổng hợp.
- Các chất điều vị
- Các chất này làm tăng hương vị tự nhiên của thực phẩm.
- Các chất xử lý bột ngũ cốc
- Các chất này cải thiện màu sắc của bột ngũ cốc hoặc hỗ trợ trong quá trình nướng bánh.
- Các chất giữ ẩm
- Các chất này ngăn không cho thực phẩm bị khô.
- Các chất bảo quản
- Các chất bảo quản ngăn chặn sự hư hỏng thực phẩm do nấm mốc, vi khuẩn hoặc vi sinh vật khác.
- Các chất đẩy
- Các chất đẩy, dạng khí nén, được dùng để đẩy thực phẩm ra khỏi bao bì.
- Các chất ổn định
- Các chất này, như agar hay pectin, giúp thực phẩm có kết cấu đặc và ổn định hơn, không phải là chất chuyển thể sữa nhưng hỗ trợ ổn định các sản phẩm thể sữa.
- Các chất làm ngọt
- Các chất làm ngọt được thêm vào thực phẩm để tạo vị ngọt, bao gồm cả các chất không đường để giảm năng lượng nhưng vẫn giữ vị ngọt hoặc hỗ trợ bệnh nhân đái tháo đường và ngăn sâu răng.
- Các chất làm đặc
- Các chất này làm tăng độ đặc của thực phẩm mà không thay đổi các thuộc tính khác nhiều.
- Chất bảo quản thực phẩm
- Hướng dẫn công bố phụ gia thực phẩm
Liên kết tham khảo
- Quy định về phụ gia thực phẩm của EU
- Hướng dẫn của CSPI về phụ gia thực phẩm
- Chất phụ gia thực phẩm & Thành phần