1. Bài chế số 1
2. Bài chế số 2
CHẾ BÀI GỬI BÁC ƠI! - TỐ HỮU, phiên bản 1 ngắn
Câu 1. Biểu hiện thế nào sự thương đau sâu sắc trước sự kiện Bác Hồ từ trên bốn dòng thơ đầu của bài thơ?
CHẾ BÀI GỬI BÁC ƠI! - TỐ HỮU, phiên bản 2
A. KIẾN THỨC CƠ BẢN
I. TÁC GIẢ (tham khảo bài Việt Bắc)
II. TÁC PHẨM GỬI BÁC ƠI!
1. Bối cảnh sáng tác.
- Bài thơ Gửi Bác ơi! được Tố Hữu sáng tác ngay sau khi Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời. Trong bối cảnh đau lòng, nhà thơ nhìn nhận rõ những phẩm chất tuyệt vời của Bác để ghi chép trong lời thơ tiễn biệt Người.
– Gửi Bác ơi! không chỉ là một “văn bản thơ độc đáo” như Xuân Diệu mô tả, mà còn là tượng đài văn hóa Hồ Chí Minh bằng ngôn ngữ thơ, tả đậm hình tượng của một con người tuyệt vời trong thời đại ngày nay.
2. Chủ đề của bài thơ
– Thể hiện lòng tiếc thương đau xót của tác giả và mọi người trước sự ra đi của Bác.
– Tổng hợp các đóng góp lớn của Bác cho dân tộc và đất nước.
- Khẳng định vai trò lãnh đạo vĩ đại của Bác đối với dân tộc.
3. Giá trị nội dung và nghệ thuật
a) Bốn khổ thơ đầu:
- Tố Hữu bước vào không gian quen thuộc, nhưng nay trở nên lạnh lẽo và cô đơn khi Bác Hồ đã ra đi. Nhà thơ chia sẻ nỗi đau xót lớn lao qua những biểu hiện cụ thể: vườn rau ướt lạnh, chuông không reo, rèm không cuốn, đèn không sáng, và mặt hồ trở nên trống vắng.
- Mỗi chi tiết nhỏ như trái bưởi vàng, mùi hoa nhài đều gợi lên sự mất mát, đau buồn khôn tả. Một miền Nam đang thắng lớn, nhưng nỗi đau của nhân dân càng trở nên sâu sắc.
- Tố Hữu diễn đạt nỗi đau mất mát không chỉ thông qua cảm xúc chung của đất nước mà còn qua những góc nhìn và biểu hiện cá nhân: những không gian quen thuộc, những vật dụng hàng ngày.
- Một cái nhìn tận cùng, sâu sắc vào cảm xúc và tâm hồn của Tố Hữu trước sự kiện lịch sử quan trọng.
b) Sáu khổ thơ giữa: Hình tượng Bác Hồ với tình yêu và tâm hồn cao cả.
- Tác giả tôn vinh Bác Hồ với những phẩm chất cao đẹp như lòng yêu nước, lòng yêu thương con người và sự giản dị tự nhiên.
- Tình cảm chân thành được biểu đạt qua những câu thơ đầy chất lượng với lòng biết ơn sâu sắc về công lao của Bác Hồ cho dân tộc.
- Bác Hồ không chỉ là lãnh tụ vĩ đại mà còn là người cha thân thiện, luôn quan tâm và yêu thương mọi người, từ miền Nam đến miền Bắc.
- Tố Hữu diễn đạt sự ấm áp, mênh mông của tình thương Bác Hồ và tầm quan trọng của Người trong tâm hồn của mọi người.
Hơn tượng đồng phơi những lối mòn.
- Bác Hồ không chỉ để lại một di sản lịch sử, mà còn là một di sản tinh thần với tình thương mênh mông và cuộc sống thanh bạch, giản dị.
- Sự giản dị ấy không làm mất đi vẻ vĩ đại của Người, mà ngược lại, nó làm nổi bật tâm hồn lịch sự và sâu sắc của Bác Hồ.
- Từ những chi tiết nhỏ nhất, nhà thơ như muốn khắc sâu hình ảnh của Bác Hồ trong tâm trí người đọc, một hình ảnh không chỉ về vị lãnh tụ vĩ đại mà còn về người cha thân thiện, người Bác yêu thương và quan tâm đến từng con người và từng khía cạnh của cuộc sống.
Đón tiếng hát lan tỏa khắp biển.
Bác hiện hữu mãi giữa chúng ta, hòa mình vào cuộc sống, trở thành một phần của tâm hồn dân tộc.
c) Ba khổ cuối: Tâm tư chân thành của cả Việt Nam trước khi Bác rời bỏ.
- Khi chúng ta tưởng nhớ Người, thời gian trở nên vô tận: “Ôi Bác Hồ ơi, những chiều dài lê thê / Nghìn thu nhớ Bác bao nhiêu!”
- Dân tộc hướng về Người với tình cảm thiêng liêng. Bác trở thành một phần của đất nước: “Ánh sáng đỏ rực rỡ bên sông núi / Dẫn dắt chúng ta cùng bước lên!”
- Bác Hồ kết hợp với những vị anh hùng bất tử, trở thành hình ảnh sáng ngời trên dãy Trường Sơn hùng vĩ của quê hương.
- Từ sự ra đi của Bác, từ di sản to lớn Bác để lại, Tố Hữu thay mặt cho cả dân tộc Việt Nam hứa với Người rằng:
- Lịch sử đã làm chứng cho những lời hứa đầy tâm huyết của Bác. Sau sáu năm, giấc mơ hồi sinh miền nam đã thành hiện thực. Quê hương chúng ta giờ đây thống nhất, không còn dấu vết của kẻ thù.
- Tinh thần cao quý, tư tưởng vĩ đại, trái tim nhân ái của Bác mãi là ngọn đuốc soi đường cho dân tộc Việt Nam vươn lên những bề dày mới.
B. TỰ LUẬN
1. Bác Hồ trong Bác ơi! của Tố Hữu để lại ấn tượng gì trong tâm hồn anh (chị)?
Gợi ý viết
a) - Tố Hữu đã sáng tác nhiều bài thơ về Bác. Tại mỗi giai đoạn, hình ảnh Bác được mô tả với nhiều khía cạnh khác nhau. Trong bài thơ Hồ Chí Minh, Bác xuất hiện với hình ảnh hùng vĩ của một chỉ huy can trường trên chiến trường:
Lên gươm, lắp súng!
Và cả quân đội
Đã bao nhiêu năm qua, trải qua bao thử thách
Mắt sáng rực, tay xanh nồng nàn mãi mãi
Ôm ấp quyết tâm hi sinh, chiến đấu
Chống lại bạo quyền!
Quyền năng vô song ơi!
- Trong bài Sáng tháng Năm, Bác Hồ lại hiện lên một cách giản dị, đầy tình cảm và gần gũi:
Màu sắc của quê hương thanh bình sâu sắc
Ở bên Người, Người tỏa sáng trong con tim ta
Đã khiến ta trưởng thành hơn một chút...
– Bài thơ Bác ơi được viết trong nỗi buồn sâu sắc khi Tố Hữu nghe tin Bác vĩnh viễn ra đi. Hình ảnh Bác trong bài thơ hiện lên vô cùng toàn diện và có độ sâu tầm nhìn cao hơn.
– Trong tâm trạng mất mát, cảm xúc thơ của Tố Hữu trào lên như một dòng thác đầy cảm xúc. Nhưng nó không phải là sự mất mát đau đớn, tột bậc, mà là một nỗi đau nhẹ nhàng, cao quý, phản ánh chính bức tranh tâm trạng của Bác Hồ được vẽ nên như một hình tượng dung dị, ân cần, trìu mến nhưng vô cùng vĩ đại, bao la.
+ Trình bày trong khổ thơ thứ hai là cận cảnh: lối sỏi, thang gác, chuông nhỏ,... những hình ảnh quen thuộc nhưng giờ đây Bác đã rời xa.
- Với sự sáng tạo đầy tính nghệ thuật, câu thơ “Phòng lặng, rèm buông, tắt ánh đèn!” truyền đạt một cách sâu sắc nỗi buồn trong tâm hồn của nhà thơ. Điều này làm cho chúng ta cảm nhận được tình cảm sâu sắc mà Tố Hữu dành cho Bác.
+ Khổ thơ thứ ba mở rộng tầm nhìn (mùa thu, nắng xanh trời) và liên tưởng xa (miền Nam đón Bác về). Khổ thơ này miêu tả vẻ đẹp hồn hậu, niềm ấm áp toát lên từ Bác. Cấu trúc đặc biệt của khổ thơ này: Câu đầu diễn đạt nỗi đau đớn thảng thốt, nghẹn ngào (Bác đã đi rồi sao, Bác ơi!) đối lập với không khí của ba khổ thơ sau là thơ mộng, ấm áp tình người (mùa thu đẹp, nắng xanh trời, Bác cười…) Sự tương phản này thêm vào nỗi tiếc nuối, đau xót khi Bác phải rời xa.
+ Khổ thứ tư quay trở lại với cảnh vật gần gũi (bưởi, hoa nhài) để truyền đạt nỗi chua xót của nhà thơ khi Bác không còn trên thế gian.
- Trong bốn khổ thơ đầu, hình ảnh Bác được thể hiện qua cảnh vật, bao gồm trời, đất và những đồ vật quen thuộc với Bác. Một câu thơ như “Đời tuôn nước mắt, trời tuôn mưa” không chỉ tái hiện cảm xúc của con người mà còn lồng ghép tình cảm của trời đất dành cho Bác và tầm vóc vĩ đại của một lãnh tụ anh hùng.
b) - Sáu khổ thơ tiếp theo thể hiện tính độc đáo trong ngôn từ của tác phẩm.
Tác giả chủ yếu “đọc” tâm lý và cảm xúc của Bác. Qua đó, tạo ra chân dung của một người cha già dân tộc đầy bình dị, hồn hậu nhưng lại vô cùng vĩ đại: “Bác ơi, tim Bác mênh mông thế / Ôm cả non sông, mọi kiếp người”.
- Không chỉ dừng lại ở đó, thông qua sự so sánh, Tố Hữu diễn đạt tình cảm của Bác như đất trời. Tình cảm ấy đổ dồn về cuộc sống tự nhiên và xã hội cụ thể. Điều này là cái đẹp, sự mong manh, yếu ớt, nghèo khổ,... cần được che chở:
Yêu thương từng đám mây, mỗi bông hoa
Tự do cho mỗi linh hồn bị áp bức
Sữa để cho đứa trẻ, lụa dành cho người già.
– Chính sự giản dị nhưng đầy nhân ái đã làm nên vĩ đại ở Bác: “Mong manh chiếc áo vải hồn muôn trượng / Hơn cả bức tượng đồng trước gió lạnh”. Hình ảnh của Bác đã chạm sâu vào hàng triệu trái tim người Việt Nam và cả những tâm hồn tiến bộ trên khắp thế giới.
– Điểm đặc biệt trong cấu trúc của sáu đoạn thơ này là Tố Hữu đã xen kẽ lời của mình với lời “đọc” tâm trạng của Bác. Cụ thể, theo đúng thứ tự như sau:
+ Khổ thứ năm: Hai câu đầu “đọc” tâm sự của Bác: “Ôi, phải chi lòng được thảnh thơi / Năm canh bớt nặng nỗi thương đời”. Đến hai câu cuối lại là lời của Tố Hữu: “Bác ơi tim Bác mênh mông thế / Ôm cả non sông, mọi kiếp người”.
+ Khổ thứ sáu là lời Tố Hữu “đọc” tâm sự của Bác: “Bác chẳng buồn đâu, Bác chỉ đau...” .
+ Khổ thứ bảy là lời Tố Hữu: “Bác sống như trời đất của ta”.
+ Khổ thứ tám là lời tâm sự của Bác: Bác nhớ miền Nam, nỗi nhớ nhà / Miền Nam mong Bác, nỗi mong cha”
+ Khổ thứ chín tiếp tục là lời tâm sự của Bác: “Vui tiếng ca chung hòa bốn biển / Nâng niu tất cả, chỉ quên mình”.
+ Khổ thứ mười là lời Tố Hữu: “Bác để tình thương cho chúng con. Một đời thanh bạch, chẳng vàng son”.
- Sự xen kẽ linh hoạt các loại lời như vậy không chỉ làm cho bản thơ trở nên hấp dẫn, mà còn làm cho người đọc không gặp phải một kiểu câu chuyện, một loại giọng điệu duy nhất. Ngoài ra, việc này còn tạo ra một khía cạnh nghệ thuật khám phá tâm lý, khiến cho hình ảnh của Bác trở nên sống động, gần gũi với người đọc
c) – Ba khổ thơ cuối cùng khẳng định việc Bác đi về thế giới của các vị Hiền tài, phù hợp với quy luật tự nhiên của sự sống – chết, và phản ánh tầm vóc lãnh tụ vĩ đại của Bác. Tố Hữu không viết Bác mất, Bác qua đời,... mà sử dụng từ ngữ “lên đường”. Cách lựa chọn từ ngữ này không chỉ giảm bớt nỗi đau mất mát, mà còn làm nổi bật tư thế chiến sĩ của Người:
Mác – Lê-nin, vượt bao núi sông biển
Ánh hào quang đỏ rực sáng mọi miền đất
Dẫn dắt chúng con cùng nhau bước lên phía trước!
- Tiếp nối suy nghĩ: “Ta bên Người, Người tỏa sáng trong ta”, Tố Hữu nhận ra sự vĩ đại của Bác ở chiều sâu nhân văn, sức mạnh chinh phục và lòng nhân ái của Người: “Yêu Bác, trái tim ta trở nên sáng tạo hơn”.
– Nỗi đau mất mát không chỉ là nỗi đau buồn mà còn là động lực để hành động, tác giả quyết tâm theo đuổi lời dạy của Bác: “Cùng Người vươn lên mãi / Vững như những dải Trường Sơn chất chứa sức mạnh”.
d) – Trong hành trình hy sinh cho dân tộc, Tố Hữu biểu dương công lao vĩ đại của Bác. Quan điểm của ông có điểm tương đồng với Ni-cô-lát Ghi-den trong bài thơ Hồ Chí Minh (Lê Xuân Quỳnh dịch), viết tại Cu Ba ngay sau khi Bác qua đời, ngày 5-9-1969:
Hồ Chí Minh hiền lành và sâu sắc
Trên chiếc áo trắng tinh khôi
Trái tim Người mở lớn và ấm áp
Không cần sự bảo vệ, không người đưa đẩy
Người vượt qua núi cao, sa mạc
Trong chiếc áo trắng tinh tế
Chỉ có một trái tim mở rộng
Không có gì Người muốn hơn nữa
cho cuộc hành trình xa xôi...
- Sau nhiều năm, nhà thơ Hô-lô An-đrát từ Hungary tôn vinh Bác: “Hơi thở của Người như không chịu sự nhìn thấy / Như ma ngọn cỏ, giọt sương”. Nhân cách, đạo đức, tài năng và trí tuệ của Bác đã chinh phục mọi trái tim trên năm châu.
"""""--KẾT THÚC"""""---
Soạn bài Bác ơi! là một phần kiến thức quan trọng trong chương trình học Ngữ Văn lớp 12. Sau phần này, chúng ta tiếp tục chuẩn bị giải câu hỏi, Soạn bài Tự do (P.Ê-Luy-A), cùng với phần Soạn bài Luyện tập vận dụng và kết hợp các thao tác lập luận để nâng cao hiểu biết về môn Ngữ Văn.
Trong chương trình học Ngữ Văn lớp 12, việc phân tích bài Tây Tiến của Quang Dũng luôn đóng vai trò quan trọng, là một phần không thể thiếu giúp học sinh làm chủ kiến thức vững về Ngữ Văn 12 của mình.