Trong những năm đầu khi trẻ mới biết đi, tốc độ tăng trưởng có thể chậm lại, nhưng dinh dưỡng vẫn là yếu tố quan trọng nhất. Đây cũng là thời điểm các bậc cha mẹ bắt đầu chuyển sang giai đoạn mới, khi trẻ bắt đầu tự ăn uống độc lập hơn.
Những năm đầu biết đi là giai đoạn chuyển tiếp, đặc biệt là từ 12–24 tháng, khi trẻ bắt đầu học cách ăn thức ăn trên bàn và chấp nhận các loại thức ăn mới. Sữa mẹ và sữa công thức vẫn là lựa chọn tốt cho trẻ nhỏ, nhưng khi trẻ bắt đầu biết đi, hãy đảm bảo trẻ nhận được đủ chất dinh dưỡng từ nhiều loại thực phẩm khác nhau.
Hãy cùng Mytour khám phá về dinh dưỡng cho trẻ biết đi thông qua bài viết sau đây.
Trẻ cần ăn như thế nào là đủ?
Dựa vào độ tuổi, cỡ cơ thể và mức độ vận động, trẻ biết đi cần khoảng 1.000–1.400 calo mỗi ngày. Tuy nhiên, ba mẹ hãy theo dõi cơ thể và biểu hiện của trẻ để đảm bảo dinh dưỡng đủ. Các chỉ số dinh dưỡng thường là giá trị trung bình, nên nếu trẻ không đạt được mức này, ba mẹ đừng lo lắng quá nhiều. Quan trọng nhất là cố gắng cung cấp đủ dinh dưỡng cho con.
Dựa vào độ tuổi, cỡ cơ thể và mức độ vận động, trẻ biết đi cần khoảng 1.000–1.400 calo mỗi ngày (Ảnh: Freepik)
Chế độ ăn của trẻ trong giai đoạn biết đi vẫn đang thay đổi và thích nghi. Trẻ có thể ăn ít hoặc nhiều. Ba mẹ nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để có chế độ ăn phù hợp với tình trạng cụ thể của trẻ.
Những vấn đề liên quan đến sữa
Sữa đóng vai trò quan trọng trong chế độ ăn của trẻ biết đi. Sữa chứa canxi và vitamin D giúp phát triển xương khỏe mạnh. Trẻ biết đi cần khoảng 700mg canxi và 15mcg vitamin D (giúp hấp thụ canxi) mỗi ngày. Việc cung cấp đủ canxi có thể đạt được nếu trẻ ăn đủ hai khẩu phần sữa mỗi ngày. Tuy nhiên, việc này chỉ cung cấp khoảng một nửa lượng vitamin D cần thiết, nên bác sĩ thường khuyến nghị bổ sung vitamin D cho trẻ. Nếu cần, bác sĩ sẽ hướng dẫn ba mẹ cách thức bổ sung này.
Nói chung, trẻ từ 12 đến 24 tháng tuổi nên uống sữa nguyên kem để cung cấp chất béo cần thiết cho sự phát triển bình thường và phát triển trí não của trẻ. Nếu có vấn đề về thừa cân hoặc béo phì - hoặc nếu gia đình có tiền sử béo phì, cholesterol cao hoặc bệnh tim - hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liệu có nên chuyển sang sữa giảm chất béo (2%) hay không. Sau 2 tuổi, hầu hết trẻ em có thể chuyển sang sữa ít béo (1%) hoặc không béo. Bác sĩ có thể tư vấn cho mẹ bầu về việc này.
Ban đầu, một số trẻ có thể khó chịu khi chuyển từ sữa mẹ hoặc sữa công thức sang sữa bò (Ảnh: Freepik)
Ban đầu, một số trẻ có thể khó chịu khi chuyển từ sữa mẹ hoặc sữa công thức sang sữa bò. Nếu bé khoảng 12 tháng tuổi và gặp khó khăn này, hãy trộn sữa nguyên chất với một số loại sữa công thức hoặc sữa mẹ. Dần dần điều chỉnh hỗn hợp theo thời gian cho đến khi chỉ còn sử dụng sữa bò.
Một số trẻ không thích sữa hoặc không thể uống hoặc ăn các sản phẩm từ sữa. Ba mẹ có thể thay thế bằng các nguồn canxi khác như đồ uống đậu nành giàu canxi, nước trái cây bổ sung canxi, bánh mì và ngũ cốc giàu canxi, đậu nành nấu chín và các loại rau xanh như bông cải xanh, cải bắp cải và cải xoăn.
Bài viết liên quan: Cách hình thành thói quen ăn uống lành mạnh cho trẻ
Đáp ứng nhu cầu về sắt
Trẻ biết đi cần bổ sung 7mg sắt mỗi ngày. Sau 12 tháng tuổi, trẻ có nguy cơ thiếu sắt vì không còn uống sữa công thức chứa sắt và có thể không ăn ngũ cốc giàu sắt hoặc các loại thực phẩm khác chứa sắt.
Sữa bò có hàm lượng sắt thấp. Uống nhiều sữa bò cũng có thể làm trẻ biết đi có nguy cơ thiếu sắt. Uống nhiều sữa bò có thể làm giảm cảm giác đói và ăn ít thức ăn giàu sắt hơn. Sữa cũng làm giảm hấp thu sắt và có thể gây kích ứng niêm mạc ruột, gây ra chảy máu nhỏ và thất thoát sắt qua phân.
Thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và có thể gây ra vấn đề về học tập và hành vi
Thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và gây ra vấn đề về học tập và hành vi. Nó cũng có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt (thiếu tế bào hồng cầu). Sắt làm tạo ra tế bào hồng cầu, mang oxy khắp cơ thể. Thiếu sắt làm giảm oxy và ảnh hưởng đến hoạt động của cơ thể
Biện pháp phòng ngừa thiếu sắt:
- Hạn chế sữa cho bé khoảng 325–488 gam mỗi ngày (2-3 cốc).
- Tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu sắt hơn (thịt, gia cầm, cá, ngũ cốc, đậu).
- Khi chuẩn bị bữa ăn giàu sắt, hãy kèm theo thực phẩm chứa vitamin C (cà chua, bông cải, cam, dâu) để tăng hấp thu sắt.
- Tiếp tục cung cấp ngũ cốc giàu sắt cho bé đến 18–24 tháng tuổi.
Nếu trẻ có chế độ ăn cân đối, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ. Không bổ sung vitamin hoặc khoáng chất cho bé mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Nguyệt Minh dịch từ kidshealth.org