Toyota Innova Cross Xăng có thể dễ dàng trở thành lựa chọn hàng đầu bởi mức giá phải chăng, trang bị đầy đủ và tiện nghi đáp ứng đa số nhu cầu của người tiêu dùng cần mua MPV.
Kích thước
So sánh giữa Toyota Innova Cross Hybrid (bên trái) và Innova Cross Xăng (bên phải)
Kích thước | Innova Cross Hybrid | Innova Cross Xăng |
---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm) | 4.755 x 1.850 x 1.790 | 4.755 x 1.845 x 1.790 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
2.850 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 167 | 170 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,67 |
5,67 |
Kích thước mâm (inch) | 18 | 17 |
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất |
Innova Cross Hybrid |
Innova Cross Xăng |
---|---|---|
Đèn pha | LED, chóa |
LED, chóa |
Tự động bật/tắt đèn pha |
Có | Có |
Đèn định vị ban ngày |
Có |
- |
Đèn sương mù |
LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Gập/chỉnh điện |
Gập/chỉnh điện |
Cốp điện | Có |
Có |
Trang bị nội thất
Trang bị nội thất |
Innova Cross Hybrid |
Innova Cross Xăng |
---|---|---|
Số chỗ ngồi |
7 |
8 |
Vật liệu bọc ghế |
Da | Da |
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Hàng ghế thứ hai |
2 ghế độc lập, chỉnh điện 4 hướng, chỉnh điện đệm chân 2 hướng |
3 chỗ |
Lẫy chuyển số | Có | Có |
Điều hòa |
Tự động, 2 dàn lạnh |
Tự động, 2 dàn lạnh |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có | Có |
Màn hình trung tâm |
10,1 inch |
10,1 inch |
Hệ thống âm thanh |
6 loa |
6 loa |
Màn hình đa thông tin |
7 inch, hiển thị màu |
7 inch, hiển thị màu |
Khởi động nút bấm |
Có | Có |
Phanh tay điện tử + Giữ phanh tự động |
Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Có | - |
Hệ thống an toàn
An toàn |
Innova Cross Hybrid |
Innova Cross Xăng |
---|---|---|
Hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Camera |
Toàn cảnh |
Toàn cảnh |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
8 |
8 |
Cảm biến áp suất lốp |
Có |
Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | - |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau |
Có |
- |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có |
- |
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
- |
Hỗ trợ giữ làn đường |
Có |
- |
Ga tự động | Thông minh |
Có |
Đèn chiếu xa tự động |
Có |
- |
Túi khí | 6 | 6 |
Hiệu suất lái
Vận hành |
Innova Cross Hybrid |
Innova Cross Xăng |
---|---|---|
Loại động cơ | Hybrid | Xăng |
Dung tích | 2.0L | 2.0L |
Công suất |
150 mã lực @ 6.000 v/ph |
172 mã lực @ 6.600 v/ph |
Mô-men xoắn |
188 Nm @ 4.400-5.200 v/ph |
205 Nm @ 4.500-4.900 vph |
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT |
Tự động vô cấp CVT |
Hệ dẫn động |
Cầu trước |
Cầu trước |
Chế độ lái |
Eco, Normal và Power |
Eco và Normal |
Tiêu hao nhiên liệu (điều kiện kết hợp) |
4,92 lít/100km |
7,2 lít/100km |
Giá cả
Innova Cross Hybrid |
Innova Cross Xăng |
|
---|---|---|
Giá bán | 990 triệu đồng | 810 triệu đồng |
Xuất xứ | Nhập khẩu Indonesia |
Nhập khẩu Indonesia |