Gleditsia | |
---|---|
Bồ kết ba gai (Gleditsia triacanthos) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Caesalpinioideae |
Tông (tribus) | Caesalpinieae |
Chi (genus) | Gleditsia L., 1753 |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Chi Bồ kết (tên khoa học: Gleditsia, cũng được viết là Gleditschia) là một chi của họ Đậu (Fabaceae), phân họ Vang (Caesalpinioideae), bao gồm các loài bồ kết, phân bố chủ yếu ở Bắc Mỹ và châu Á. Tên chi này được đặt để vinh danh Johann Gottlieb Gleditsch, giám đốc Vườn thực vật Berlin, qua đời năm 1786.
Mô tả
Cây có thể là gỗ hoặc bụi, thường rụng lá vào mùa đông. Thân và cành thường có gai đơn hoặc phân nhánh, thân mập. Lá mọc so le, thường thành cụm, lá chét lông chim đơn giản hoặc kép, có thể cùng trên một cây; lá kèm nhỏ, dễ rụng; cuống lá và lá chét lông chim có rãnh; lá chét nhiều, mọc gần đối hoặc so le, đáy lá có thể xiên hoặc đối xứng, mép lá có thể răng cưa hoặc khía tai bèo, hiếm khi nguyên. Phát hoa xuất hiện ở nách lá, đôi khi ở đầu cành, mọc thành chùm hoặc cành hoa, hiếm khi là chùy hoa. Hoa có thể đa tính hoặc đơn tính khác gốc, màu xanh lục nhạt hoặc trắng hơi xanh. Đế hoa hình chuông, bên ngoài phủ lông tơ. Đài hoa có 3-5 thùy gần bằng nhau. Cánh hoa 3-5, hơi không đều nhau, dài bằng hoặc dài hơn một chút so với các thùy của đài hoa. Nhị hoa 6-10, thò ra, hơi phẳng, rộng, có lông quăn từ giữa trở xuống; bao phấn đính lưng. Bầu nhụy có thể không cuống hoặc cuống ngắn; noãn 1 đến nhiều; vòi nhụy ngắn; đầu nhụy ở đỉnh. Quả đậu hình trứng hoặc elip, phẳng hoặc gần thuôn tròn.
Phân bố
Từ Trung Á đến Đông Nam Á, Bắc Mỹ và Nam Mỹ.
Các loài
Chi này bao gồm 15 loài khác nhau:
- Gleditsia amorphoides (Griseb.) Taub.
- Gleditsia aquatica Marshall: Bồ kết nước
- Gleditsia assamica Bor
- Gleditsia australis F. B. Forbes & Hemsl.: Bồ kết quả nhỏ, bồ kết, bù kết, chùm kết, châm kết, mận kết, bồ kếp, tạo giác.
- Gleditsia caspia Desf.: Bồ kết Caspi
- Gleditsia delavayi Franchet
- Gleditsia fera (Lour.) Merr.: Bồ kết Hoa Nam, tạo giác, chùm kết.
- Gleditsia ferox Desf.
- Gleditsia japonica Miq.: Bồ kết núi, bồ kết Nhật Bản
- Gleditsia macracantha Desf.
- Gleditsia microphylla Isely: Bồ kết dại
- Gleditsia pachycarpa Balansa ex Gagnep.: Bồ kết quả dày
- Gleditsia sinensis Lam.: Bồ kết Trung Quốc
- Gleditsia texana Sarg.: Bồ kết Texas, đôi khi được coi là loài lai giữa (G. aquatica và G. triacanthos)
- Gleditsia triacanthos L.: Bồ kết ba gai
Ứng dụng trong y học
G. sinensis là một trong những vị thuốc cơ bản trong y học cổ truyền Trung Hoa, được biết đến với tên gọi tạo giáp (皂荚).
Hình ảnh
- Thông tin liên quan đến Gleditsia trên Wikispecies
- Tài liệu liên quan đến Gleditsia trên Wikimedia Commons
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|