Chi Cá giếc | |
---|---|
Cá giếc | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Chi (genus) | Carassius Nilsson, 1832 |
Các loài | |
Xem văn bản. |
Chi Cá Giếc (danh pháp khoa học: Carassius) là một nhóm cá thuộc họ Cá chép (Cyprinidae). Những loài trong chi này thường được gọi là cá giếc hoặc cá diếc, mặc dù tên gọi phổ biến nhất là C. carassius. Cá vàng (C. auratus) là một ví dụ nổi bật, được lai tạo từ cá giếc Phổ (C. gibelio). Chi này phân bố rộng rãi ở Á-Âu và có nguồn gốc từ khu vực phía tây hơn so với các loài cá chép điển hình (chi Cyprinus), bao gồm cả cá chép (C. carpio).
Chúng không phải là họ hàng gần của chi Cyprinus, mà thay vào đó là một nhánh cơ sở hơn trong phân họ Cyprininae.
Các Loài
Danh sách các loài trong chi Carassius (bao gồm một số phân loài):
- Carassius auratus
- Carassius auratus auratus – cá vàng
- Carassius auratus argenteaphthalmus Nguyen, 2001
- Carassius auratus buergeri Temminck & Schlegel, 1846 – Naga-buna, Okin-buna, cá giếc Buerger
- Carassius auratus grandoculis Temminck & Schlegel, 1846 – Nigoro-buna, cá giếc mắt to
- Carassius auratus langsdorfii Temminck & Schlegel, 1846 – Gin-buna, cá giếc Langsdof
- Carassius gibelio Bloch, 1782 – cá giếc Phổ
- Carassius carassius Linnaeus, 1758 – cá giếc, cá giếc đen
- Carassius cuiveri Temminck & Schlegel, 1846 – cá giếc Nhật, cá giếc trắng
Văn Hóa
Trong tiếng Việt, có câu thành ngữ:
- Con rô cũng tiếc, con giếc cũng thèm
câu này diễn tả những người không từ bỏ bất cứ thứ gì, luôn muốn có tất cả.