Chỉ định của Amiparen-5
Amiparen-5 và 10% là dạng thuốc hỗ trợ cung cấp axit amin cần thiết cho cơ thể, đặc biệt trong trường hợp suy dinh dưỡng, giảm protein huyết tương hoặc sau phẫu thuật. Trong quá trình sử dụng, bệnh nhân cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ.
1. Amiparen là thuốc gì?
Amiparen thuộc nhóm thuốc đường tiêu hoá với 2 dạng chính là Amiparen-5 và Amiparen 10%. Thành phần của từng dạng bao gồm nhiều axit amin cần thiết cho cơ thể. Thuốc này thường được sử dụng để bổ sung protein cho những người suy dinh dưỡng, sau phẫu thuật hoặc giảm protein huyết tương.
2. Chỉ định và chống chỉ định của Amiparen-5
2.1. Chỉ định sử dụng Amiparen-5
Amiparen-5 thường được sử dụng để bổ sung axit amin cho những trường hợp như suy dinh dưỡng, chuẩn bị hoặc sau phẫu thuật, hoặc khi mất nhiều chất dinh dưỡng. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng cho các trường hợp khác.
2.2 Chống chỉ định sử dụng Amiparen-5
Amiparen và đặc biệt là Amiparen-5 không nên sử dụng cho những người có nguy cơ hoặc đang hôn mê gan, suy thận nặng, nitơ máu tăng, hoặc có vấn đề trong quá trình chuyển hoá axit amin.
3. Cách sử dụng và liều lượng của Amiparen
3.1. Liều lượng sử dụng Amiparen
Liều truyền tĩnh mạch Amiparen được điều chỉnh theo từng loại thuốc. Ví dụ:
Amiparen-5:
- Liều truyền thông thường: 1 – 2 chai Amiparen-5, tương đương 25 – 50g axit amin/lần.
- Tốc độ truyền: Người lớn, 10ml/30 phút, khoảng 66 giọt. Có thể giảm đối với người già, trẻ em và người bệnh nặng.
Amiparen 10:
- Liều thông thường truyền trung tâm: 200 – 400ml Amiparen 10 trong 10 ngày.
- Liều thông thường truyền ngoại biên: 200 – 400ml Amiparen 10, tốc độ 100ml/60 phút. Bác sĩ có thể kết hợp với Carbohydrate để tăng hiệu quả cung cấp axit amin cho cơ thể.
3.2 Hướng dẫn sử dụng Amiparen đúng cách
Amiparen-5 và Amiparen 10% sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, tuỳ thuộc vào tuổi và tình trạng sức khỏe. Trong tiêm truyền, bác sĩ áp dụng biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn chéo. Trong môi trường lạnh, dung dịch Amiparen cần được làm ấm đến nhiệt độ cơ thể.
4. Tác dụng phụ của thuốc Amiparen
Trong quá trình truyền Amiparen, bệnh nhân có thể gặp tác dụng phụ như:
- Phản ứng quá mẫn thuốc (hiếm): Nổi mày đay, phát ban, ngứa,... Ngưng sử dụng và thông báo ngay cho bác sĩ.
- Triệu chứng tim mạch: Đánh trống ngực, đau tức ngực (ít gặp).
- Triệu chứng đường tiêu hoá: Buồn nôn / ói mửa (ít gặp).
- Triệu chứng gan: Tăng GPT hoặc GOT trong máu.
- Triệu chứng thận: Tăng ure máu. Truyền nhanh có thể gây nhiễm toan.
- Những tác dụng phụ khác như rét run, nhức đầu hoặc đau mạch.
Hiện tại chưa có dữ liệu cụ thể về ảnh hưởng của Amiparen-5 và 10% đối với vận hành máy móc hoặc lái xe. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu lạ nào, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ để được hỗ trợ và khắc phục.
5. Lưu ý khi sử dụng thuốc Amiparen
5.1. Lưu ý khi sử dụng Amiparen qua đường tĩnh mạch
Trong quá trình truyền Amiparen qua đường tĩnh mạch, những bệnh nhân sau đây cần chú ý đặc biệt:
- Phụ nữ mang thai hoặc có dấu hiệu thai kỳ.
- Bệnh nhân cao tuổi với suy giảm chức năng sinh lý cần truyền chậm và thường xuyên theo dõi.
- Bệnh nhân suy giảm nitơ máu, nhiễm toan nặng, suy tim sung huyết và mất nước nghiêm trọng cũng cần đặc biệt thận trọng khi truyền Amiparen.
5.2 Tương tác của Amiparen với thuốc và tình trạng sức khỏe khác
Mặc dù chưa có báo cáo cụ thể về tương tác giữa Amiparen và các loại thuốc khác, nhưng nguy cơ tương tác vẫn tồn tại. Điều này có thể làm thay đổi hoạt động của các loại thuốc khác hoặc làm tăng cường tác dụng phụ.
Để tránh tương tác, bệnh nhân cần thông báo với bác sĩ về các loại thuốc, bổ sung và vitamin đang sử dụng. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn khi truyền Amiparen, bệnh nhân không được tự y ý thay đổi liều lượng mà không được sự cho phép của bác sĩ.
Ngoài tương tác thuốc, một số tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Amiparen, bao gồm:
- Tăng nitơ máu.
- Nguy cơ hôn mê gan hoặc đã từng mê gan.
- Suy thận nặng.
- Suy tim xung huyết.
- Nhiễm toan nặng.
- Sự bất thường trong chuyển hóa axit amin.
- Mất nước nghiêm trọng.
- Hạ natri máu.
- Suy nhược cơ thể.
5.3 Cách bảo quản Amiparen
Amiparen-5 và 10% cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và ẩm. Tránh đặt trong ngăn đá để không làm ảnh hưởng đến chất lượng của thuốc.
Vì mỗi loại thuốc có hướng dẫn bảo quản riêng, bệnh nhân cần đọc kỹ hướng dẫn trên bao bì hoặc tham khảo ý kiến của bác sĩ. Hãy để Amiparen ở nơi cao, tránh xa tầm tay của trẻ em và thú nuôi.
Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về Amiparen sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình sử dụng một cách hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
Để đặt lịch khám tại viện, vui lòng gọi số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tuyến qua ĐÂY. Tải và đặt lịch nhanh chóng trên ứng dụng MyMytour để quản lý và theo dõi lịch hẹn mọi lúc, mọi nơi.