Chi Mắm | |
---|---|
Avicennia germinans | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Acanthaceae hay Avicenniaceae |
Chi (genus) | Avicennia L. |
Các loài | |
Xem văn bản |
Chi Mắm, còn được gọi đơn giản là mắm (danh pháp khoa học: Avicennia), là nhóm cây rừng ngập mặn phân bố rộng rãi trên toàn thế giới, ở các vùng ven biển nằm giữa mức thủy triều cao và thấp, phía nam của Bắc chí tuyến. Một số tài liệu xếp chúng vào họ Avicenniaceae, mặc dù trước đây, chi Avicennia thuộc họ Verbenaceae nhưng sau đó đã được tách ra thành họ riêng. Họ Avicenniaceae hiện được xem như một phân họ (Avicennioideae) trong họ Ô rô (Acanthaceae) dựa trên nghiên cứu phát sinh loài phân tử. Số lượng loài không được xác định rõ ràng do sự đa dạng của Avicennia marina, nhưng thường được công nhận khoảng 8 đến 11 loài (có tài liệu cho rằng lên đến 15 loài), với Avicennia marina được chia thành nhiều phân loài.
Hệ sinh học và môi trường
Tùy vào loài, cây mắm có thể có đường kính gốc và chiều cao khác nhau, với một số loài đạt đường kính gốc 60 cm và cao đến 30 m. Trước đây, cây mắm được sử dụng để làm ghe, thuyền, xây dựng nhà và làm củi. Ngày nay, mắm cũng cung cấp nguyên liệu cho sản xuất dược phẩm và sắc tố trong ngành thuộc da.
Cây mắm đặc trưng với rễ đất và rễ phổi. Rễ phổi giúp cây hấp thụ khí oxy, là phương tiện sinh tồn trong môi trường đất ngập mặn. Rễ phổi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất bồi và duy trì cân bằng sinh thái.
Do sự thiếu hụt cây giống để trồng bảo vệ các khu vực ven biển và đất bồi, một số quốc gia đã áp đặt lệnh cấm xuất khẩu gỗ và cây con của các loài mắm, đước, và vẹt. Lợi ích chính của cây mắm không nằm ở việc khai thác gỗ mà ở khả năng bảo vệ đất bồi và cung cấp môi trường sống cho các sinh vật ven biển. Nếu không có cây mắm, diện tích đất bồi (như ở Cà Mau, vài km² mỗi năm) sẽ giảm đi đáng kể.
Hoa
Hoa của cây mắm ở Việt Nam có 4 cánh, đường kính từ 8–10 mm, với màu sắc từ vàng đến vàng cam.
Quả
Quả của cây mắm có kích thước biến đổi từ 1,5 cm đến 3,5 cm, với hình dạng có thể giống quả hạnh nhân, trái tim, hoặc trái xoài. Quả thường có một hạt, phát triển mầm ngay trước khi rụng (vivipare), tương tự như một số loại cây khác trong rừng ngập mặn.
Các loài
- Avicennia alba: Mắm trắng
- Avicennia balanophora
- Avicennia bicolor: Mắm hai màu
- Avicennia eucalyptifolia: Mắm lá bạch đàn
- Avicennia germinans
- Avicennia integra
- Avicennia lanata
- Avicennia marina: Mắm ổi
- Avicennia officinalis: Mắm đen hoặc mắm lưỡi đòng
- Avicennia rumphiana
- Avicennia schaueriana
Chi Mắm tại Việt Nam
Tại Việt Nam, có ba loài cây mắm chính: mắm trắng, mắm đen, và mắm ổi. Mắm quăn được coi là một biến thể của mắm trắng.
Tên gọi
Cần lưu ý một số điểm sau:
- Điểm đầu tiên
Không có ngôn ngữ phổ biến nào trên thế giới (như Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha) có tên gọi chính xác cho các loại cây rừng ngập mặn tương tự như tiếng Việt, đặc biệt là đối với họ và chi mắm, ngoại trừ thuật ngữ chuyên môn La tinh. Các ngôn ngữ Anh, Đức, và Tây Ban Nha dùng từ mangrove để chỉ rừng ngập mặn và các cây cỏ trong đó. Pháp sử dụng từ palétuvier để gọi riêng các cây rừng ngập mặn, nhưng từ này cũng dùng để chỉ ít nhất 120 loài khác nhau. Đôi khi, tên gọi có thể gây nhầm lẫn, như Đức gọi một loài cây là Weisse mangrove (trắng) trong khi Anh gọi nó là Black mangrove (đen); hoặc cùng một loài cây, ở Guyane gọi là Palétuvier blanc (trắng) dựa trên màu hoa, còn ở Pháp gọi là Palétuvier Noir (đen) dựa trên sắc tố.
Một ví dụ khác về sự mâu thuẫn trong việc đặt tên là mắm lưỡi đồng (Avicennia alba). Tên gọi này xuất phát từ quan sát hoa có màu đồng (hợp kim đồng-thiếc) và hình dạng giống lưỡi chim. Trong chương trình sinh thái Cần Giờ, tên Avicennia alba được dịch thành 'mắm trắng' và sau đó được dịch sang tiếng Pháp là palétuvier blanc trong một số bài viết của Le Courrier du Vietnam. Do cách dịch từng chữ một, dẫn đến hiểu lầm rằng palétuvier blanc có thể chỉ ba loại cây khác nhau, không bao gồm mắm lưỡi đồng.
Điểm này là điều các độc giả và dịch giả cần lưu ý. Đối với dịch giả, việc hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ trong văn bản gốc và trong ngôn ngữ dịch là rất quan trọng. Nên ghi rõ tên khoa học để tránh nhầm lẫn. Đối với độc giả, việc hiểu đúng ý nghĩa còn phức tạp hơn khi phải phân biệt giữa bản gốc và bản dịch, và biết bản dịch từ ngôn ngữ nào và dành cho độc giả của nước nào.
- Điểm thứ hai
Trong tác phẩm ngắn 'Rừng Mắm' của Bình Nguyên Lộc, đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ, tác giả sử dụng hình ảnh cây 'mắm' để tôn vinh sự hy sinh của tổ tiên trong thời kỳ khai phá miền Nam, mặc dù không có chi tiết nào mô tả chính xác về cây mắm. Hai bài chỉ trích của Lương Thư Trung chỉ ra một số sai sót trong mô tả cây mắm của Bình Nguyên Lộc, ví dụ như mô tả trái mắm giống trái điệp, trong khi thực tế trái mắm chỉ có một hạt còn trái điệp có nhiều hạt. Độc giả của những tác phẩm này cần chú ý điều này.
- Điểm thứ ba
Từ ngữ mắm được sử dụng bởi nhà thực vật học Lê Quang Thưởng và giáo sư Nguyễn Thanh Liêm, cũng như trong nhiều tài liệu khác, thường được viết là mấm. Những người tìm kiếm tài liệu bằng tiếng Việt trực tuyến nên lưu ý điều này.
- Boland, D. J. và cộng sự (1984). Forest Trees of Australia (Phiên bản lần thứ tư, sửa đổi và mở rộng). CSIRO Publishing, Collingwood, Victoria, Australia. ISBN 0-643-05423-5..
- Duke, N.C. (1991). “Đánh giá hệ thống của chi Avicennia (Avicenniaceae) ở Australasia”. Australian Systematic Botany. 4 (2): 299–324.
- Schwarzbach, Andrea E. và McDade, Lucinda A. (2002). Quan hệ phát sinh loài của họ Avicenniaceae dựa trên các chuỗi DNA ribosomal của lạp thể và nhân. Systematic Botany 27: 84-98 (Tóm tắt tại đây).
Các liên kết ngoài
- Thông tin về mắm trên www.ifremer.fr
- Chi tiết về mắm tại www.mangroven.at
- Thông tin về họ Mắm trên www.univ-ubs.fr Lưu trữ ngày 16-11-2007 tại Wayback Machine