Thiên can | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ||||||||||||||||||
Địa chi | ||||||||||||||||||
|
Chi Mão (chữ Hán: 卯), còn gọi là Mẹo, là một trong 12 địa chi, đứng thứ tư trong vòng tròn địa chi, nằm giữa Dần và Thìn.
Đặc điểm
Chi Mão biểu thị sự sinh sôi nảy nở, liên quan đến trạng thái phát triển tươi tốt của cây cỏ trong mùa này tại các vùng ôn đới và nhiệt đới.
- Trong lịch nông dân, tháng Mão tương đương với tháng Hai âm lịch.
- Giờ Mão tương ứng với khoảng thời gian từ 05:00 đến 07:00 trong ngày.
- Chi Mão chỉ về hướng đông.
- Theo Ngũ hành, Chi Mão thuộc Mộc, còn theo Âm-Dương, Chi Mão là Âm.
Theo lịch Tây (lịch Gregorian), năm Mão là năm có số dư 7 khi chia cho 12.
Gắn liền với các con giáp
Do sự giao thoa văn hóa và để dễ nhớ, mỗi địa chi được liên kết với một trong 12 con giáp. Ở Trung Quốc, bán đảo Triều Tiên (Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc) và Nhật Bản, Mão thường được liên tưởng với con thỏ, trong khi ở Việt Nam, Mão lại gắn với con mèo.
Khác biệt giữa Trung Quốc và Việt Nam
Có nhiều quan điểm khác nhau về vấn đề này. Theo các nghiên cứu cổ sinh vật học, mèo đã được thuần hóa từ rất sớm, khoảng 9.500 năm trước, trong khi thỏ chỉ mới được thuần hóa cách đây khoảng 3.000 năm. Mèo, loài ăn thịt, đóng vai trò quan trọng trong xã hội nông nghiệp cổ đại nhờ việc tiêu diệt loài gặm nhấm như chuột, còn thỏ, loài ăn cỏ, hiện đang gây vấn đề ở Úc vì sự phát triển quá mức.
Theo tài liệu Trung Quốc, Việt Nam gán Mão với con mèo vì âm 'mão' khi chuyển sang tiếng Việt gần giống với 'mèo' hoặc 'miêu'. Tuy nhiên, Trung Quốc hiện vẫn có loài động vật họ mèo được gọi là 'thố tôn' (Otocolobus manul), cho thấy sự nhầm lẫn giữa mèo và thỏ đã tồn tại từ lâu trong văn hóa Trung Hoa. Trong khi Trung Quốc coi Mão là con thỏ, thì 'miêu' mới chỉ mèo. Từ 'miêu' trong tiếng Hán cổ để chỉ một loài hổ ít lông, không phải mèo. Có khả năng chữ Mão là sự chuyển âm từ một từ ngoại lai khi nhập vào Hán ngữ, với mối liên hệ giữa âm 'meu' (cổ xưa, hiện vẫn là 'mèo' trong tiếng Việt) và âm 'mão' (Hán ngữ trung cổ).
- Âm cổ:幽部明母, meu (tương tự như 'mèo' trong tiếng Việt)
- Sách Quảng vận: 莫飽切, 上31巧, mǎo, 效開二上肴明
- Sách Bình thủy vận: 上声十八巧
- Tiếng phổ thông Trung Quốc: mǎo
- Tiếng Quảng Đông: maau5
- Tiếng Mân Nam: bau2
Dữ liệu cho thấy dạng âm 'meu' cổ đã chuyển thành 'mǎo' (mão) trong Hán ngữ trung cổ, và dạng 'mèo' đã duy trì trong tiếng Việt. Tuy nhiên, sức ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa rất lớn, khi các cổ thư Việt Nam như Vân đài loại ngữ của Lê Quý Đôn và Từ điển Việt-Pháp của Jean Bonet đều chỉ ra rằng thỏ là biểu tượng của chi Mão.
Các can chi Mão
- Ất Mão
- Đinh Mão
- Kỷ Mão
- Tân Mão
- Quý Mão
Những nhân vật Á Đông nổi bật sinh năm Mão
Danh sách dưới đây chỉ bao gồm các nhân vật nổi tiếng thuộc nền văn hóa Á Đông.
Đinh Mão
- Tào Phi (187-226)
- Trần Quốc Toản (1267-1285)
- Bùi Hữu Nghĩa (1807-1872)
- Vũ Duy Thanh (1807-1859)
- Vũ Phạm Khải (1807-1872)
- Phan Bội Châu (1867-1940)
- Vua Thiệu Trị (1807-1847)
Ất Mão
- Chu Du (175–210)
- Phạm Ngũ Lão (1255-1320)
- Trần Nhật Duật (1255-1330)
- Hoàng Văn Thái (1915-1986)
Thế hệ Kỷ Mão
- Trịnh Khả (1399-1451)
- Tùng Thiện vương (1819-1870)
Thế hệ Tân Mão
- Mạnh Giao (751-814)
- Nguyễn Đăng Đạo (1651-1719)
- Ông Ích Khiêm (1831-1884)
- Hồ Thích (1891-1962)
Thế hệ Quý Mão
- Mạc Đăng Dung (1483-1541)
- Nguyễn Thiếp (1723-1804)
- Nguyễn Công Hoan (1903-1977)