Chi Nhài | |
---|---|
Jasminum polyanthum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Oleaceae |
Chi (genus) | Jasminum |
Các loài | |
xem văn bản |
Chi Nhài hay chi Lài, còn được biết đến với tên gọi hoa Lài (danh pháp khoa học: Jasminum), là một chi cây leo thuộc họ Nhài (Oleaceae) với khoảng 200 loài khác nhau.
Mô tả
Cây nhỏ đến trung bình, có thể leo cao từ 0,5 đến 3 mét, với các cành mọc rủ xuống. Lá có hình trái xoan, nhẵn bóng cả hai mặt, có lông mịn ở mặt dưới và ở kẽ các gân phụ. Cụm hoa mọc ở ngọn cành, thưa thớt. Lá bắc dạng sợi. Hoa có màu trắng và tỏa hương thơm. Quả hình cầu, màu đen, được bao bọc bởi đài vẫn còn tồn tại, có 2 ngăn.
Bộ phận sử dụng
Hoa, lá và rễ của cây nhài được biết đến với tên gọi Flos, Folium et Radix Jasmini.
Phân bố của hoa nhài
Hoa nhài có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới ở Á-Âu, Châu Phi, Châu Úc và Châu Đại Dương. Tuy nhiên, chỉ có một loài trong số 200 loài hoa nhài có nguồn gốc từ châu Âu. Trung tâm sự đa dạng của chúng chủ yếu là ở Nam Á và Đông Nam Á.
Một số loài hoa nhài đã được đưa vào khu vực Địa Trung Hải thuộc châu Âu. Ví dụ, loài hoa nhài Tây Ban Nha (Jasminum grandiflorum) có nguồn gốc từ Tây Á, tiểu lục địa Ấn Độ, Đông Bắc Châu Phi và Đông Phi, hiện đã được trồng tại bán đảo Iberia.
Jasminum fluminense (đôi khi không chính xác được gọi là 'hoa nhài Brasil') và
Thu hoạch hoa nhài
Hoa nhài thường được dùng để ướp trà hoặc làm thơm thức ăn. Vào mùa thu đông, rễ được đào, rửa sạch, thái nhỏ, sau đó phơi hoặc sấy khô. Lá có thể thu hái quanh năm, còn hoa thu hái vào mùa hè thu, khi mới nở, có thể dùng tươi hoặc phơi khô.
Thành phần hóa học
Hiện tại, chỉ biết hoa nhài chứa một loại chất béo thơm với hàm lượng 0,08%. Thành phần chính của chất béo này bao gồm parafin, ester formic acetic-benzoic-linalyl, và các este như anthranylic metyl và indol.
Tính chất và tác dụng của nhài
Hoa và lá của cây nhài có vị cay, ngọt và tính mát, có tác dụng giảm đau, thanh nhiệt, giải độc, và lợi tiểu. Rễ của cây có vị cay ngọt, tính mát, hơi độc, với công dụng giảm đau, gây tê, và an thần.
Các loài nhài
|
|
Nguồn tham khảo
- Jasmine (Plant) trên Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
- Chi Nhài trên Encyclopedia of Life
- Chi Nhài trên trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Chi Nhài 32964 trên Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Ý Nghĩa và Đặc Điểm của Hoa Nhài Lưu trữ ngày 2021-06-12 tại Wayback Machine