Chi nhánh trong tiếng Việt có các nghĩa sau đây:
- Cây con mới sinh ra từ gốc.
- Cành nhỏ và mềm mọc ra từ thân cây hoặc cành lớn.
- Cái nhỏ hơn, phân ra từ cái chính nhưng vẫn gắn liền với cái chính.
Các định nghĩa trên áp dụng cho nhiều lĩnh vực khoa học như dưới đây:
Khoa học sinh học
- Nhánh (cây cối): còn được gọi là cành cây hoặc nhánh cây, là một phần của thân cây hoặc cây thực vật.
- Nhánh (phân loại học): là một cấp phân loại trong hệ phân loại học.
- Nhánh là một phần của hệ thống cơ thể như mạng lưới, ví dụ nhánh bên phải của động mạch vành phải (hệ tuần hoàn) hoặc nhánh thần kinh cổ (hệ thần kinh).
Các lĩnh vực khoa học khác
- Địa lý học: một phần của dòng sông, ví dụ nhánh vòng.
- Thiên văn học: một phần của thiên hà, ví dụ nhánh Orion.