Về tác giả và tác phẩm Chí Phèo, trong sách Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức, bạn sẽ tìm thấy một tóm tắt đầy đủ về nội dung chính của tác phẩm.
Tác giả và tác phẩm: Chí Phèo - Ngữ văn lớp 11 Kết nối tri thức
I. Nhà văn tác phẩm Chí Phèo
- Nam Cao (1917 – 1951) sinh tên Trần Hữu Tri (có tài liệu ghi là Trần Hữu Trí), quê quán tại làng Đại Hoàng, tổng Cao Đà, huyện Nam Sang, phủ Lý Nhân (nay là xã Hòa Hậu, huyện Lý Nhân), tỉnh Hà Nam.
- Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, ông đã từng làm nhiều nghề để kiếm sống: dạy học, gia sư, viết văn,… Các tác phẩm của Nam Cao thường bàn về cuộc sống khốn khó của người nông dân và thể hiện những bi kịch của tầng lớp tri thức nghèo ở thành thị.
- Sau Cách mạng, ông tích cực tham gia vào các hoạt động văn nghệ và báo chí để phục vụ cuộc sống mới, thường viết về sự thay đổi trong nhận thức và hành động của nhiều tầng lớp nhân dân tham gia kháng chiến chống Pháp. Trong một chuyến công tác tại khu vực địch tạm chiếm của tỉnh Ninh Bình, Nam Cao đã hy sinh trong một trận phục kích của địch.
- Nam Cao đã cống hiến cho văn học bằng việc viết truyện ngắn và tiểu thuyết. Công trình sáng tác của ông được coi là một bước tiến quan trọng của văn học thực dụng, có tính triết học và nhân đạo cao. Ông chú trọng vào việc mô tả, phân tích tâm lý nhân vật, xây dựng nhân vật phức tạp và thực hiện nhiều đột phá trong nghệ thuật sự sống với phong cách trần thuật đa chiều, kết cấu linh hoạt, sử dụng ngôn ngữ sinh động và gần gũi với ngôn từ thực tế mà vẫn chứa đựng nhiều suy tưởng.
- Các tác phẩm nổi tiếng của Nam Cao bao gồm: Chí Phèo (truyện ngắn, 1941), Giăng sáng (truyện ngắn, 1942), Lão Hạc (truyện ngắn, 1943), Đời thừa (truyện ngắn, 1943), Truyện người hàng xóm (tiểu thuyết, 1944), Sống mòn (tiểu thuyết, 1944), Đôi mắt (truyện ngắn, 1948),…
II. Khám phá tác phẩm Chí Phèo
1. Thể loại
Chí Phèo là một truyện ngắn.
2. Nguyên bản và bối cảnh sáng tác
- Truyện ngắn Chí Phèo được xây dựng dựa trên một số sự kiện tại làng Đại Hoàng.
- Tác phẩm ban đầu được đặt tên là Cái lò gạch cũ. Năm 1941, khi Nhà xuất bản Đời mới tại Hà Nội in một tập truyện ngắn của Nam Cao, người viết lời tựa cho cuốn sách là nhà văn Lê Văn Trương đã đổi tên tác phẩm này thành Đôi lứa xứng đôi và sử dụng nó làm tên chung cho cả tập. Khi tái bản trong tập Luống cày (Hội văn hóa cứu quốc Việt Nam xuất bản, Hà Nội, 1945), tác giả đã đổi tên mới cho tác phẩm là Chí Phèo.
3. Phương thức diễn đạt
Chí Phèo được viết dưới hình thức tự sự
4. Người kể chuyện
Chí Phèo được kể từ góc nhìn ngôi thứ ba
5. Tóm tắt Chí Phèo
Ở làng Vũ Đại, Chí Phèo nổi tiếng với việc ăn xin, làm thuê cho nhà Bá Kiến và thường gây rối trong làng. Chí từng bị bỏ rơi ở cái lò gạch cũ và được dân làng nuôi dưỡng. Sau khi ra tù vì ghen tuông, Chí trở thành một người hoàn toàn khác biệt và cuộc đời anh kết thúc bi thảm khi anh giết chết Bá Kiến và tự vẫn. Tuy nhiên, tình yêu của Thị Nở đã làm cho anh mong muốn trở lại con người thật sự. Thị Nở cũng hy vọng vào một tương lai hạnh phúc nhưng cuối cùng cô cũng phải chấp nhận sự thực về mối tình đau đớn này.
6. Cấu trúc văn bản của Chí Phèo
- Phần 1 (Từ đầu đến …cả làng Vũ Đại cũng không ai biết): Chí Phèo xuất hiện cùng tiếng chửi.
- Phần 2 (Tiếp theo đến …không bảo người nhà đun nước mau lên): Chí Phèo mất hết nhân tính.
- Phần 3 (Phần còn lại): Chí Phèo tỉnh lại, nhận thức về bi kịch của cuộc đời mình.
7. Giá trị của nội dung
- Nam Cao lên án mạnh mẽ xã hội hiện tại đã đẩy những người đạo đức vào con đường hư hỏng, trở thành người xấu.
- Đồng thời ca ngợi sự kiên trì, lòng trung hiếu của con người ngay cả khi họ gặp khó khăn và mất đi nhân phẩm, nhân tính.
8. Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật đặc sắc với sự kết hợp tinh tế giữa đặc điểm phổ quát và đặc trưng riêng biệt.
- Nam Cao xuất sắc trong việc phân tích tâm lý nhân vật, khiến cho nhân vật của ông trở nên thực tế và sống động hơn cả.
- Nghệ thuật truyền đạt trần thuật của ông linh hoạt nhưng vẫn rất kiên định và nhất quán.
- Sử dụng ngôn ngữ sống động và đầy chất thực tế.
- Phong cách viết biến hóa đa dạng.
III. Khám phá chi tiết về tác phẩm Chí Phèo
1. Đặc điểm của làng Vũ Đại
- Làng Vũ Đại được tạo hình như một bức tranh nghệ thuật trong tác phẩm, là biểu tượng của nông thôn Bắc Bộ Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
- Xã hội làng Vũ Đại thể hiện sự trật tự, tôn trọng quy tắc:
Vị trí xã hội |
Nhân vật |
Đặc điểm |
1 |
Bá Kiến |
Bốn đời làm tổng lý, uy thế ngất trời. |
2 |
Đám cường hào ác bá: đội Tảo, tư Đạm, bát Tùng… |
Kết bè kết cánh đối chọi lẫn nhau và đối chọi với Bá Kiến, làm thành thế quần ngư tranh thực. |
3 |
Dân làng Vũ Đại |
Nông dân, thấp cổ bé họng, suốt đời bị đè nén, áp bức. |
4 |
Hạng người dưới đáy: Chí Phèo, Năm Thọ, binh Chức… |
Cùng hơn cả dân làng, sống tăm tối như thú vật. |
→ Hai mâu thuẫn cơ bản:
- Mâu thuẫn nội bộ trong bọn cường hào ác bá. Họ tận dụng mọi cơ hội để tranh giành quyền lợi và thường xuyên gây xích mích, dùng mưu mẹo để đối phó (Bá Kiến dùng thủ đoạn để trừng phạt Chí Phèo; sau khi Bá Kiến qua đời, bọn cường hào nhìn thấy Lí Cường với ánh mắt hả hê, thách thức).
- Mâu thuẫn giữa bọn cường hào ác bá (kẻ cai trị – tội phạm) và những người nông dân hiền lành, đạo đức (kẻ bị hãm hại – nạn nhân). Họ bóc lột người nông dân đến cùng, đẩy họ vào tình cảnh khốn khổ, bi kịch của cuộc sống đời thường, bi kịch bị cướp đi danh dự làm con người.
⇒ Nhờ vào việc chọn lọc một số chi tiết một cách tỉ mỉ, sắp xếp chúng một cách ngẫu nhiên nhưng vẫn tuân theo một quy luật ẩn, Nam Cao đã tạo ra một làng Vũ Đại sống động, đầy màu sắc, đậm chất bí ẩn. Điều này chính là “địa điểm mẫu mực” không chỉ sinh ra mà còn ảnh hưởng tạo dựng “tính cách mẫu mực” của nhân vật Chí Phèo.
2. Hình tượng của bá Kiến
- Bá Kiến là một biểu tượng của giai cấp thống trị tại làng Vũ Đại.
+ Về vẻ bề ngoại: giọng nói uy quyền, nụ cười hào hiệp, cách nói dịu dàng...
+ Sử dụng kỹ thuật nội tâm để lột tả bản chất: Tính ghen tuông chỉ muốn mọi anh trai trẻ trở nên tù túng.
+ Sử dụng lời bình trực tiếp để phản ánh trí tuệ: Chỉ cần một cái nhìn, ông đã hiểu biết rõ ràng.
⇒ Từ lời nói, cử chỉ, ánh mắt, cách cười của bá Kiến, đều thể hiện sự thông thái, sắc sảo và phong độ.
- Tác giả khám phá bản chất hào phóng của bá Kiến trong mối quan hệ với người dân làng, đặc biệt là với Chí Phèo.
+ Bá Kiến ghen tỵ với người canh tác khỏe mạnh đã đẩy Chí vào tù – nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự tha hóa của Chí.
+ Chí Phèo tới nhà bá Kiến để cầu xin bị bắt giữ, để yêu cầu bị giam cầm. Cả hai lần bá Kiến đều đánh bại Chí Phèo. Vì hành vi lưu manh của Chí là một phần của chiến lược thống trị của bá Kiến.
+ Chí Phèo yêu cầu bá Kiến “lương thiện”. Sự vô năng của bá Kiến là nguyên nhân gốc rễ dẫn đến nỗi đau đớn tột cùng của Chí.
⇒ Xây dựng nhân vật bá Kiến, tác giả đã phơi bày bản chất của giai cấp thống trị. Bá Kiến không chỉ là nguyên nhân trực tiếp mà còn là nguyên nhân sâu xa gây ra những bi kịch đau đớn nhất cho người lao động nghèo trong xã hội cũ. Nhân vật bá Kiến là một biểu tượng tiêu biểu cho giai cấp thống trị phong kiến và đồng thời làm nổi bật hơn tính cách bi kịch của Chí Phèo.
3. Tính cách của Chí Phèo
*Nguồn gốc và quá trình phát triển
- Không cha, không mẹ, không họ hàng.
- Thời thơ ấu cô đơn lang thang từ nhà này sang nhà khác.
- Ở tuổi hai mươi, khỏe mạnh, làm công việc canh tác cho gia đình của nhà chủ Kiến.
- Tính cách:
+ Tính lương thiện: Chí ước mơ có một gia đình nhỏ, làm nông dân thuê cày cấy, vợ dệt vải...
+ Tự tôn: Khi bị bà ba gọi bóp chân, Chí chỉ cảm thấy xấu hổ mà không có tình cảm yêu thương.
*Quá trình tha hóa
- Bá Kiến đẩy Chí vào tù. Trải qua tám năm tù, cuộc sống tù tội đã biến Chí trở thành một con người hoàn toàn khác biệt.
- Sau khi ra tù, Chí trở nên khác biệt về cả ngoại hình lẫn tính cách:
+ Về ngoại hình: đầu đầy ẩn độ, răng đã mất, gương mặt ửng đỏ, ánh mắt nhìn lạnh lẽo!, Chí đã mất đi diện mạo của một con người do xã hội đã cướp đi.
+ Tính cách của Chí biến đổi thành một linh hồn đen tối trong làng Vũ Đại và bị xã hội tẩy chay.
- Chí xuất hiện như một nhân vật bất ngờ từ trang sách của Nam Cao, với lời nguyền rủa vô nghĩa. Nguyền rủa trời, nguyền rủa cuộc đời, nguyền rủa cha mẹ người nào sinh ra thằng Chí Phèo.
→ Tiếng nguyền của Chí giống như lời than van kiệt xuất của một con người khao khát được giao tiếp. Chí mong muốn bị người ta nguyền rủa. Vì khi bị nguyền rủa, hắn còn biết mình là con người. Nhưng trong sa mạc cô đơn, Chí vẫn cô đơn một mình.
- Chí tới nhà bá Kiến để thách thức và đối đầu, để chịu đựng một cái chết vô nghĩa với gia đình bá Kiến.
- Chí cố gắng xin được một chỗ ở tù để kiếm ăn, mặc áo, nhưng không thành công.
→ Chí Phèo trở thành tay thu nợ cho bá Kiến, hung hãn và dữ tợn, trong những trạng thái say sưa.
⇒ Đau khổ không chỉ là sự mất mát về vật chất, gia đình... mà chính linh hồn và thân xác của Chí đã bị cướp đi. Chí không biết đến hạnh phúc, xã hội không cho phép Chí thể hiện bản người của mình.
4. Gặp gỡ Thị Nở
- Cuộc gặp gỡ với Thị Nở như một tia sáng chiếu rọi trong cuộc đời Chí Phèo.
+ Ban đầu, Chí đến gặp Thị trong tình trạng rất Chí Phèo – khi đang say.
+ Điều đặc biệt là Thị không chỉ thức tỉnh bản năng sinh vật trong Chí mà còn đánh thức nhân tính trong lòng Chí:
* Lần đầu tiên sau bao nhiêu ngày sống trong say sưa, Chí nghe thấy tiếng chim hót, tiếng thuyền chài gảy vớt cá, tiếng người thị trấn trò chuyện vui vẻ. Chí nhớ lại những ước mơ về một gia đình hạnh phúc mà anh từng mơ ước.
* Chí cảm thấy mình già và cô độc, sợ hãi sự cô đơn.
⇒ Lúc này, lương tâm của Chí đã được hồi sinh.
- Sự quan tâm ân cần của Thị đã đánh thức lương tâm của Chí:
+ Bát cháo hành của Thị như một liều thuốc giải độc đã làm dịu lòng Chí: hắn trở nên hiền lành, khao khát lương thiện, mong muốn hoà giải với mọi người.
+ Chí mong Thị sẽ mở ra một con đường cho hắn, sẽ là cầu nối giúp Chí trở về với cuộc sống.
→ Đây chính là bước thức tỉnh lương tâm của Chí.
⇒ Trong cách miêu tả cuộc gặp gỡ giữa Chí Phèo và Thị Nở, Nam Cao đã thể hiện tài nghệ văn chương tinh tế, làm nổi bật giá trị nhân đạo sâu sắc, mới mẻ. Tác giả đã phát hiện ra những phẩm chất tốt đẹp của người lao động, ngay cả khi họ đã mất đi hình dáng và nhân tính.
*Thị Nở từ chối Chí Phèo
- Sự chống đối của thị Nở khiến thị từ chối Chí.
+ Chí cố gắng giữ lại: Chí đuổi theo thị, nắm lấy tay.
+ Chí mất hết hy vọng hòa nhập với mọi người.
- Rơi vào tuyệt vọng, Chí đã hành động:
+ Chí uống rượu, muốn say mình nhưng lại tỉnh táo hơn. Chí khóc nức nở. Tiếng khóc của Chí là lời than khóc về sự bị ruồng bỏ. Chí không mong ước gì cao sang, chỉ muốn sống với một người phụ nữ xấu xa như quỷ ám ở làng Vũ Đại nhưng cũng không được. Thị Nở càng xấu, nỗi đau của Chí càng sâu thêm.
+ Mang dao tới nhà bá Kiến trả thù, đòi công bằng: đây là lúc Chí Phèo tỉnh táo nhất. Chí nhận ra kẻ gây tội ác không phải thị Nở, mà là bá Kiến. Trước mặt bá Kiến, Chí quyết liệt đòi công bằng. Chí đã giết chết bá Kiến – kẻ thù lớn nhất của hắn. Hành động này của Chí là cao trào của ý thức về nhân phẩm.
+ Sau khi giết kẻ thù, Chí rơi vào tình trạng tuyệt vọng. Hắn nhận ra rằng Chí Phèo không còn khả năng trở lại làm con người và đã tự tử.
⇒ Cái chết của Chí là một lời tố cáo sâu sắc về xã hội. Xã hội thực dân phong kiến đã biến những người nông dân hiền lành, lương thiện như Chí thành những kẻ tha hóa. Điều này là kết quả của sự bóc lột, áp bức ở nông thôn Việt Nam trước Cách mạng. Chí Phèo là biểu tượng của sự đấu tranh của người nông dân, người bị bóc lột và đàn áp, đã phản kháng bằng hành động.
Học bài Chí Phèo hiệu quả
Các bài học giúp bạn hiểu sâu về tác phẩm Chí Phèo Ngữ văn lớp 11 và nắm vững kiến thức: