1. Bạn cần bao nhiêu tiền để niềng răng?
Niềng răng là phương pháp sử dụng các thiết bị nha khoa để di chuyển răng. Các phương pháp niềng răng phổ biến bao gồm niềng răng bằng mắc cài sứ, niềng răng bằng kim loại, và niềng răng bằng khay trong suốt,...
Niềng răng giúp hàm răng bạn trở nên cân đối hơn
Thường thì quá trình niềng răng kéo dài từ 1 đến 3 năm, nhưng cũng có những trường hợp kéo dài hơn. Thời gian niềng răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ lệch của răng, cơ địa, và kế hoạch chỉnh nha,...
Phương pháp niềng răng mang lại nhiều ưu điểm như tăng tính thẩm mỹ, cải thiện vấn đề ăn uống do răng bị lệch, không cần phải trồng răng giả, phòng tránh nhiều bệnh lý răng miệng và giúp khắc phục vấn đề phát âm.
Mặc dù biết được lợi ích của việc niềng răng, nhiều người vẫn do dự, chưa quyết định thực hiện do lo ngại về chi phí. Tuy nhiên, giá niềng răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, như sau:
1.1. Chi phí niềng răng thay đổi theo phương pháp niềng răng
Mỗi phương pháp niềng răng sẽ có các ưu và nhược điểm khác nhau, và do đó mức giá cũng sẽ khác nhau. Thường thì niềng răng bằng mắc cài kim loại có giá thấp nhất, trong khi niềng răng trong suốt sẽ đắt hơn so với các phương pháp khác.
Chi phí niềng răng phụ thuộc vào phương pháp niềng
1.2. Giá niềng răng phụ thuộc vào mức độ lệch của răng
Nếu mức độ lệch của răng nghiêm trọng, quá trình niềng răng sẽ kéo dài và phức tạp hơn, vì vậy chi phí cũng sẽ cao hơn. Ngược lại, nếu mức độ lệch của răng không nghiêm trọng, quá trình niềng răng sẽ đơn giản hơn và chi phí sẽ thấp hơn.
1.3. Chi phí niềng răng phụ thuộc vào tình trạng của răng miệng
Trước khi niềng răng, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng của răng miệng của bệnh nhân. Nếu có vấn đề về răng miệng, cần phải điều trị trước khi niềng răng. Điều này sẽ làm tăng chi phí niềng răng. Nếu tình trạng răng miệng tốt, không cần phải điều trị trước, chi phí niềng răng sẽ thấp hơn.
1.4. Mức giá niềng răng thay đổi tùy theo cơ sở nha khoa
Mỗi nha khoa sẽ có mức giá khác nhau cho từng dịch vụ cụ thể. Vì vậy, nếu cần, bạn có thể liên hệ với nha khoa bạn chọn để biết thêm về mức giá niềng răng.
2. Quy trình niềng răng diễn ra như thế nào?
Trong quá trình niềng răng, bạn sẽ trải qua các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 1: Bác sĩ sẽ thăm khám, chẩn đoán, và lập kế hoạch niềng răng chi tiết để đạt được mục tiêu niềng răng.
- Giai đoạn 2: Bắt đầu niềng răng dựa trên phương pháp đã chọn. Ban đầu, bạn có thể cảm thấy áp lực nhẹ trên hàm và có thể gây đau nhưng sau đó đau sẽ giảm dần. Thời gian của giai đoạn này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp niềng răng và tình trạng răng, có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
Sau khi niềng răng, cần sử dụng hàm giữ để duy trì kết quả
- Giai đoạn 3: Điều chỉnh và kiểm tra định kỳ. Sau khi niềng răng, bạn cần thường xuyên đến nha khoa để kiểm tra. Nếu cần, bác sĩ sẽ điều chỉnh niềng để đảm bảo quá trình diễn ra thuận lợi và răng di chuyển đúng kế hoạch.
- Giai đoạn 4: Hoàn thiện và duy trì. Khi đạt kết quả mong muốn, bác sĩ sẽ tháo niềng răng. Tuy nhiên, việc này không phải là kết thúc. Sau khi tháo niềng, bạn cần sử dụng móc hoặc các thiết bị giữ để duy trì vị trí mới của răng, đảm bảo kết quả của quá trình niềng răng.
3. Câu hỏi thường gặp về niềng răng
Ngoài việc tìm hiểu về chi phí niềng răng, người bệnh còn quan tâm đến nhiều vấn đề khác như:
- Niềng răng có đau không?
Thường thì ở giai đoạn đầu, bạn có thể cảm thấy đau nhức. Điều này xảy ra vì răng đang bắt đầu dịch chuyển. Bạn có thể sử dụng thuốc giảm đau
Thời gian niềng răng phụ thuộc vào nhiều yếu tố
- Niềng răng mất bao lâu?
Không thể dự đoán trước thời gian niềng răng vì nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp niềng răng, tình trạng răng miệng, và khả năng di chuyển của răng,... Nhưng trung bình, quá trình niềng răng có thể kéo dài từ 6 tháng đến 2 năm.
- Niềng răng có tạo ra bất tiện không?
Khi niềng răng, bạn có thể cảm thấy một chút bất tiện và cần thời gian để thích nghi với việc đeo niềng. Tuy nhiên, nếu bạn biết cách chăm sóc răng miệng và điều chỉnh chế độ ăn, bạn sẽ thích nghi một cách dễ dàng.
4. Bảng giá niềng răng tại MedDental
4.1. Dịch vụ chỉnh nha tháo lắp
- Hàm chỉnh nha tháo lắp (1 hàm): 4.000.000 đồng.
- Bộ nắng nóng Hawley với ốc nóng (1 bộ): 4.000.000 đồng.
- Dụng cụ Khí đồng (1 bộ): 6.000.000 đồng.
- Bộ Twin Block dễ dàng tháo lắp (2 bộ): 8.000.000 đồng.
- Bộ Twin Block cố định (2 bộ): 10.000.000 đồng.
- Bộ Myobrace cho hàm răng (2 bộ) : 6.000.000 đồng.
4.2. Phương pháp chữa trị thói quen không tốt
- Chữa trị thói quen mút môi với việc sử dụng dụng cụ cố định (1 bộ): 5.000.000 đồng.
- Chữa trị thói quen đẩy lưỡi với việc sử dụng dụng cụ cố định (1 bộ) : 5.000.000 đồng.
- Chữa trị thói quen mút ngón tay với việc sử dụng dụng cụ cố định (1 bộ): 5.000.000 đồng.
- Chữa trị thói quen thở miệng với việc sử dụng dụng cụ cố định (1 bộ): 5.000.000 đồng.
- Chữa trị thói quen không tốt - với khí cụ dễ dàng tháo lắp (1 bộ): 5.000.000 đồng.
4.3. Chỉnh nha cố định
- Lập kế hoạch chỉnh nha tổng thể (Chụp ảnh - phim - lấy dấu - lập kế hoạch): Gói dịch vụ 2.000.000 đồng.
- Đặt mắc cài kim loại thường kèm buộc chun (1 bộ): 20.000.000 đồng.
- Đặt mắc cài kim loại thường kèm buộc chun (2 bộ): 30.000.000 đồng.
- Mắc cài Titanium với khóa tự động (1 bộ): 25.000.000 đồng.
- Mắc cài Titanium với khóa tự động (2 bộ): 40.000.000 đồng.
- Mắc cài sứ thông thường kèm buộc chun (1 bộ): 30.000.000 đồng.
- Mắc cài sứ thông thường kèm buộc chun (2 bộ): 50.000.000 đồng.
- Mắc cài sứ với khóa tự động (1 bộ): 35.000.000 đồng.
- Mắc cài sứ với khóa tự buộc (2 bộ): 60.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng ngầm bằng kéo (1 răng): 5.000.000 đồng.
- Thay lại band - Nếu band/răng bị rơi (1 răng): 300.000 đồng.
- Thay lại band - Khi bị mất band (1 răng): 500.000 đồng.
- Các trường hợp chỉnh nha phức tạp (1 ca): 5-10.000.000 đồng (phụ thu thêm).
4.4.. Dụng cụ hỗ trợ chỉnh nha cố định
- Dụng cụ neo chặn cố định - NANCE (1 bộ): 2.000.000 đồng.
- Dụng cụ neo chặn cố định - Cung ngang vòm miệng TPA (1 bộ): 2.000.000 đồng.
- Dụng cụ neo chặn cố định - Cung lưỡi LA (1 bộ): 4.000.000 đồng.
- Dụng cụ neo chặn cố định Minivis (1 vis): 2.000.000 đồng.
4.5. Dụng cụ nong mở rộng - di chuyển xa
- Nong rộng hàm - Sử dụng khí cụ cố định ốc nong nhanh (Hàm RPE - Hyrax) cho (1 bộ): 5.000.000 đồng.
- Hàm Quad Helix (1 bộ): 4.000.000 đồng.
- Hàm Wilson 3D HD (1 bộ): 4.000.000 đồng.
- Dụng cụ Dillehay (1 bộ): 4.000.000 đồng.
- Dụng cụ Biometric (1 bộ): 4.000.000 đồng.
- Dụng cụ Biometric (1 bộ): 4.000.000 đồng.
- Dụng cụ Forsus (1 bộ): 6.000.000 đồng.
- Hàm Transforce (1 bộ): 5.000.000 đồng.
4.6. Dụng cụ bên ngoài miệng
- Dụng cụ Facemask (1 bộ): 10.000.000 đồng.
- Dụng cụ Headgear (1 bộ): 8.000.000 đồng.
4.7. Chỉnh nha cục bộ
- Chỉnh nha cục bộ (1 bộ): 8.000.000 đồng.
- Chỉnh nha cục bộ (2 bộ): 14.000.000 đồng.
- Việc điều chỉnh răng trước bằng kẹp kim loại (1 hàm): 10.000.000 đồng.
- Việc điều chỉnh răng cục bộ - điều chỉnh răng trước bằng kẹp sứ (1 hàm): 20.000.000 đồng.
- Xử lý sụp răng bằng kỹ thuật minivis (1 răng): 8.000.000 đồng.
4.8. Duy trì kết quả
- Bảo dưỡng răng sau khi chỉnh nha bằng miếng trong suốt (1 hàm): 1.000.000 đồng.
- Bảo dưỡng kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera (1 hàm): 6.000.000 đồng.
- Bảo dưỡng kết quả chỉnh nha bằng máng Vivera (2 hàm): 10.000.000 đồng.
- Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng - Sử dụng khí cụ cố định (1 hàm): 2.000.000 đồng.
- Bảo dưỡng kết quả chỉnh nha bằng khí cụ tháo lắp (1 hàm): 1.000.000 đồng.
- Hàm giữ chỗ răng sữa cố định 1 bên (1 cung): 2.000.000 đồng.
4.9. Phương pháp điều chỉnh nha trong suốt Invisalign
- Quá trình quét để tạo ra bản sao máng chỉnh nha trong suốt (scan) chỉ cần 1 lần: 2.000.000 đồng.
- Lập kế hoạch điều chỉnh nha trong suốt (clincheck) chỉ một lần: 10.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng bằng máng nha trong suốt - Cấp độ I (1 cấp): 60.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng bằng máng nha trong suốt - Cấp độ I (2 cấp): 80.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng bằng máng chỉnh nha trong suốt - Cấp độ II (1 cấp): 80.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng bằng máng chỉnh nha trong suốt - Cấp độ II (2 cấp): 100.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng bằng máng chỉnh nha trong suốt - Cấp độ III (1 cấp): 100.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng bằng máng chỉnh nha trong suốt - Cấp độ III (2 cấp): 120.000.000 đồng.
- Điều chỉnh răng bằng máng chỉnh nha trong suốt - Cấp độ IV (2 cấp): 140.000.000 đồng.
4.10. Phương pháp điều trị vấn đề khớp thái dương hàm
- Máng ngăn việc nghiến răng (1 cấp): 2.000.000 đồng.
- Máng giúp điều chỉnh vị trí của khớp cắn (1 lần): 2.000.000 đồng.
- Điều chỉnh sự mất cân bằng của khớp thái dương hàm (1 lần): 500.000 đồng.
- Máng làm cân bằng cơ - giải quyết vấn đề chức năng của khớp thái dương hàm với chi phí 10.000.000 đồng (cho 1 cấp).
- Trải nghiệm sự thoải mái với thiết bị TENS (1 lần): 2.000.000 đồng.
- Đồng bộ hóa cắn với T-scans (1 lần): 2.000.000 đồng.
- Phương pháp điều trị toàn diện cho khớp thái dương hàm (Gói dịch vụ đặc biệt): 15.000.000 đồng.