Nhằm giúp mọi người hiểu rõ về tầm quan trọng của chi phí vốn trong kinh doanh, Mytour sẽ giới thiệu về chi phí vốn là gì? Tìm hiểu và phương pháp xác định nhanh chóng và đơn giản chỉ số kinh tế quan trọng này.
Nếu bạn là người hiểu biết về kinh tế hoặc đang có kế hoạch kinh doanh, thì chi phí vốn là một trong những chỉ tiêu quan trọng giúp bạn thuận lợi hơn trong công việc kinh doanh và quản lý doanh nghiệp. Hãy cùng tìm hiểu ngay thông qua bài viết dưới đây.
Chi phí vốn là gì?
Chi phí vốn là gì?Chi phí vốn (cost of capital) là tổng hợp các chi phí, thường được tính dưới dạng phần trăm của các nguồn vốn khác nhau cần thiết để hỗ trợ các hoạt động mua sắm và đầu tư.
Tất cả các nguồn vốn đều mang một chi phí, có thể là chi phí trực tiếp như lãi suất vay hoặc chi phí cơ hội trong trường hợp thu nhập bị bỏ lỡ.
Chi phí liên quan đến việc huy động vốn thường được xem như là chi phí cận biên của vốn.
Chi phí vốn cổ phần thường liên quan trực tiếp đến tỷ lệ lợi tức mà các nhà đầu tư cần đòi hỏi trước khi đầu tư vào cổ phần của một công ty. Khi cổ phần hóa, tỷ lệ lợi tức kỳ vọng này thường phải cao hơn giá thị trường hiện tại. Thông thường, chi phí vốn cổ phần thường được báo cáo dưới dạng tỷ lệ cổ tức trên mỗi cổ phần / giá thị trường của mỗi cổ phần + tỷ lệ tăng cổ tức.
Chi phí của cổ phần ưu đãi thường được xác định bằng tỷ lệ cổ tức cố định. Các khoản cổ tức trả cho cả cổ phần thông thường và cổ phần ưu đãi thường được chi trả từ thu nhập sau thuế và do đó chúng là chi phí được tính dựa trên thu nhập sau thuế.
Chi phí của việc giữ lại thu nhập là chi phí cơ hội, mà một số người cho rằng phải bằng tỷ lệ lợi tức mà cổ đông có thể kiếm được nếu thu nhập đó được phân phối cho họ. Một số người khác cho rằng nếu không có nguồn thu nhập dự trữ này, công ty sẽ phải huy động vốn cổ phần mới. Do đó, theo họ, chi phí vốn phải bằng chi phí của cổ phần thông thường.
Lãi suất là chi phí có thể được trích ra, do đó, lãi suất sau thuế phải trả có thể phù hợp với trường hợp này. Các công ty có thể chọn cấu trúc vốn để giảm thiểu chi phí tổng của vốn khi thực hiện lựa chọn. Chi phí vốn được sử dụng làm tỷ lệ chiết khấu trong quá trình tính toán giá trị hiện tại của thu nhập ròng từ các dự án mới và so sánh với tỷ lệ hoàn vốn nội bộ của dự án.
Ý nghĩa của chi phí vốn
Ý nghĩa của chi phí vốnChi phí vốn là biểu tượng cho rào cản mà một công ty cần vượt qua để tạo ra giá trị thặng dư. Thường được sử dụng để đánh giá tính khả thi của một dự án trước khi thực hiện.
Trong lĩnh vực kinh tế và kế toán, chi phí vốn thường được sử dụng để diễn đạt chi phí cơ hội của việc đầu tư vào doanh nghiệp.
Từ góc nhìn của nhà đầu tư, chi phí vốn là lợi nhuận dự kiến cho những ai cung cấp vốn cho một doanh nghiệp.
Chi phí vốn thường được sử dụng như một chỉ số đánh giá doanh nghiệp, nó được áp dụng như một tỷ lệ chiết khấu để định giá dòng tiền cho các nhà đầu tư.
Chi phí vốn không liên quan đến phương thức và nguồn gốc huy động vốn, mà nó phụ thuộc vào việc sử dụng các quỹ, không phải là nguồn vốn.
Phương pháp xác định chi phí vốn
Chi phí vốn là biểu tượng cho lợi nhuận mà công ty cần tạo raChi phí vốn biểu thị lợi nhuận mà công ty cần tạo ra để triển khai dự án. Nó bao gồm vốn chủ sở hữu và các khoản vay nợ. Khi lợi nhuận vượt qua chi phí vốn, dự án trở nên khả thi. Cách tính chi phí vốn như sau:
Chi phí nợ
Khi doanh nghiệp lấy vốn bằng cách vay nợ, chi phí nợ là lãi phải trả cho khoản vay. Nó được tính dựa trên tỷ lệ lãi suất trên trái phiếu không rủi ro phù hợp với kỳ hạn của khoản nợ và phí bảo hiểm mặc định.
Chi phí vốn cổ phần
Chi phí vốn cổ phần được tính như sau:
Chi phí vốn cổ phần = tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro + phí bảo hiểm rủi ro dự kiến
Hoặc
Chi phí vốn cổ phần = tỷ lệ hoàn vốn không rủi ro + beta x (tỷ số lợi nhuận thị trường – tỷ số hoàn vốn không rủi ro)
Trong đó: Beta: độ nhạy cảm với các biến động trên thị trường liên quan
Chi phí vốn trung bình gia quyền
Chi phí vốn trung bình gia quyền (WACC) là chỉ số sử dụng để đo lường chi phí vốn của một công ty. Đại diện cho lợi nhuận tối thiểu mà công ty phải tạo ra dựa trên cơ sở tài sản hiện có để đáp ứng các chủ nợ.
Khi tính toán WACC, cần ước tính giá trị thị trường hợp lý của vốn chủ sở hữu nếu các công ty khác không được liệt kê. Để tính chi phí vốn trung bình gia quyền, bạn cần tính toán các nguồn tài chính cá nhân trước đó bao gồm: chi phí nợ, chi phí vốn ưu đãi, chi phí vốn chủ sở hữu.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốnYếu tố ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp
Công thức tính chi phí vốn
Công thức tính chi phí vốnBạn có thể tính chi phí vốn cho một doanh nghiệp bằng cách lấy số trung bình gia quyền của chi phí trả cho mỗi loại hàng hoá. Trong đó, quyền số là tỷ trọng giá trị của mỗi loại chứng khoán chia cho tổng giá trị các loại chứng khoán mà công ty đã phát hành.
WACC = (E/V)*Re + (D/V)*Rd *(1-Tc)
Trong đó:
Re: chi phí vốn cổ phần
Rd: chi phí sử dụng nợ
E: giá trị thị trường của tổng vốn cổ phần
D: giá trị thị trường của tổng nợ
V: tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp
Tc: thuế thu nhập doanh nghiệp
Vậy là chúng ta đã hiểu được chi tiết về chi phí vốn, một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kinh tế. Hi vọng thông qua bài viết của Mytour, các bạn sẽ tích lũy thêm nhiều kiến thức hữu ích.
Hãy lựa chọn trái cây từ danh sách đa dạng tại Mytour để thưởng thức nhé: