Chi Rong đuôi chó | |
---|---|
Ceratophyllum submersum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Bộ (ordo) | Ceratophyllales Bisch. |
Họ (familia) | Ceratophyllaceae Gray |
Chi (genus) | Ceratophyllum |
Các chi | |
Ceratophyllum |
Họ Rong đuôi chó (danh pháp khoa học: Ceratophyllaceae) là một họ thực vật có hoa với chỉ một chi duy nhất là Ceratophyllum. Chi này được phân bố rộng rãi trên toàn cầu, thường xuất hiện trong các ao, hồ, đầm lầy và suối chảy chậm ở cả khu vực nhiệt đới và ôn đới, và thường được sử dụng trong các bể cá cảnh.
Các loài trong chi Ceratophyllum hoàn toàn sống dưới nước, thường (mặc dù không phải lúc nào cũng vậy) nổi trên mặt nước trong môi trường sống của chúng. Thân cây có thể dài tới 1 mét trong nhiều bể cá cảnh. Chúng không chịu được khô hạn. Dọc theo các đốt của thân cây, chúng tạo ra các vòng lá xanh lục sáng, thường là hẹp và phân nhánh. Những lá phân nhánh này rất giòn và cứng. Dù không có rễ thực sự, nhưng đôi khi phát triển các lá biến đổi trông giống như rễ để giữ cây vững chắc dưới đáy nước. Hoa nhỏ và không nổi bật, với cả hoa đực và hoa cái trên cùng một cây. Chúng phát triển tốt trong môi trường nhiều ánh sáng, nhưng nếu ánh sáng ít thì tốc độ phát triển rất chậm. Ở nhiệt độ thấp, sự phát triển cũng chậm lại và lá trở nên dày hơn, tạo ra một vẻ ngoài khác biệt. Trong ao hồ, chúng hình thành các chồi dày vào mùa thu và chìm xuống đáy, có vẻ như bị sương giá làm chết, nhưng khi mùa xuân đến, các chồi sẽ phát triển trở lại thành thân dài và phủ kín ao hồ.
Việc nhân giống rất đơn giản. Một mẩu nhỏ của thân cây có thể phát triển thành cây mới. Chúng tiết ra các chất độc có tác dụng chống lại tảo (hành vi cảm nhiễm) và trong điều kiện phù hợp, gần như hoàn toàn ngăn cản sự phát triển của tảo.
Nhờ vào vẻ ngoài và khả năng tạo ra nhiều oxy, chúng thường được sử dụng trong các bể nuôi cá cảnh.
Phân loại và mối quan hệ
Các loài trong chi Ceratophyllum được coi là đặc biệt đến mức có thể được xếp vào một họ riêng biệt là họ Ceratophyllaceae. Mặc dù mối quan hệ chính xác của nó với các loài, chi, họ thực vật hạt kín khác vẫn chưa được làm rõ. Hệ thống phân loại Cronquist cho rằng nó có quan hệ gần gũi với họ Súng (Nymphaeaceae) và được đặt trong bộ Súng (Nymphaeales), nhưng nghiên cứu gần đây cho thấy nó không liên quan gần gũi với họ Nymphaeaceae hay bất kỳ họ thực vật nào khác. Một số nghiên cứu phát sinh loài trước đây cho rằng nó là nhóm chị em với các thực vật hạt kín khác, nhưng các nghiên cứu mới hơn lại cho rằng nó có thể là nhóm chị em với thực vật một lá mầm (monocots) hoặc thực vật hai lá mầm thật sự (eudicots). Hệ thống APG II xếp họ này vào bộ của chính nó với tên khoa học là Ceratophyllales.
Việc phân loại các loài trong họ này vẫn chưa được thống nhất, nhưng hiện tại có ít nhất 5 loài chính được công nhận như sau:
- Ceratophyllum demersum L. - rong đuôi chó thông thường hoặc rong đuôi chó cứng
- Ceratophyllum echinatum A.Gray - rong đuôi chó không gai
- Ceratophyllum muricatum Cham. - rong đuôi chó gai
- Ceratophyllum platyacanthum Cham.
- Ceratophyllum submersum L. – rong đuôi chó nhiệt đới hoặc rong đuôi chó mềm
Mặc dù đã có hơn 30 tên gọi loài được mô tả, nhưng phần lớn trong số đó có thể chỉ là các biến thể của 5 loài chính đã đề cập. Trong số này, Ceratophyllum demersum là loài phổ biến nhất, phân bố rộng rãi trên toàn cầu; các loài khác chỉ có phạm vi phân bố hạn chế hơn. Tên gọi rong đuôi chồn hoặc cỏ khét đôi khi cũng được dùng để chỉ một số loài trong họ này, chẳng hạn như Ceratophyllum demersum.
Phát sinh loài
Vị trí phát sinh loài hiện tại, dựa trên hệ thống APG III và các sửa đổi sau đó, là:
Angiospermae |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||