1. Khái niệm về chỉ số Dow Jones
Chỉ số Dow Jones, trong tiếng Anh là Dow Jones Index, là các chỉ số bình quân được tính toán hàng ngày để theo dõi sự thay đổi giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán New York.
Đây là một trong những chỉ số chứng khoán lâu đời nhất và được sử dụng phổ biến nhất. Nó được sáng lập bởi hai nhà kinh tế người Mỹ, Charles Henry Dow và Edward David Jones, vào năm 1884.
2. Sự ra đời của chỉ số Dow Jones
Trước khi tìm hiểu chi tiết về chỉ số Dow Jones, hãy cùng chúng ta khám phá lịch sử hình thành của chỉ số chứng khoán nói chung và Dow Jones nói riêng.
Trước đây, các nhà đầu tư chỉ chú trọng vào các cổ phiếu cá nhân mà họ nắm giữ, ít quan tâm đến biến động của thị trường chung. Họ chỉ biết cổ phiếu nào tăng hay giảm trong ngày mà không có cái nhìn tổng quát về xu hướng của toàn thị trường, vì số lượng cổ phiếu trên sàn là rất lớn. Charles Dow, nhà sáng lập lý thuyết Dow và cũng là người khai sinh ra phân tích kỹ thuật, nhận thấy sự cần thiết của một chỉ số đại diện cho xu hướng tổng thể của thị trường. Chính vì vậy, ông đã phát triển một chỉ số chứng khoán để phản ánh sự biến động chung của toàn bộ thị trường.
Vào ngày 3/7/1884, Charles Dow đã giới thiệu khái niệm về mức trung bình của 11 công ty vận tải, bao gồm 9 công ty đường sắt Mỹ, trên tờ Wall Street Journal. Đây chính là nền tảng ban đầu của chỉ số chứng khoán.
Chỉ số Dow Jones được tính toán lần đầu vào ngày 26/5/1896, khi Dow Jones lấy giá đóng cửa của 12 công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp Mỹ và tính trung bình các mức giá đó. Giá trị đầu tiên của chỉ số, công bố trên The Wall Street Journal, là 40.94$, đánh dấu sự ra đời chính thức của chỉ số Dow Jones.
Danh sách 12 cổ phiếu đầu tiên của chỉ số Dow Jones bao gồm:
- American Cotton Oil
- American Sugar
- American Tobacco
- Chicago Gas
- Distilling & Cattle Feeding
- General Electric
- Laclede Gas
- National Lead
- North American
- Tennessee Coal and Iron
- U.S. Leather pfd.
- U.S. Rubber
Vào năm 1916, số lượng cổ phiếu trong chỉ số được nâng lên 20 và đến năm 1928, con số này đạt 30. Hiện tại, chỉ số bao gồm 30 cổ phiếu và đại diện cho hơn 25% giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu trên Sàn giao dịch chứng khoán New York. Trong hơn một thế kỷ qua, danh sách 30 cổ phiếu đã có nhiều thay đổi, nhưng General Electric vẫn là công ty duy nhất còn lại từ ngày đầu. Các tên tuổi lớn như General Motors, Coca-Cola, và Microsoft cũng góp mặt trong chỉ số DJIA hiện tại.
3. Cách tính chỉ số Dow Jones
Chỉ số Dow Jones được tính toán bằng phương pháp số bình quân giản đơn, dựa trên giá cổ phiếu của các công ty được chọn lọc.
Để loại bỏ ảnh hưởng của các yếu tố kỹ thuật như chia tách, gộp cổ phiếu hay phát hành thêm cổ phiếu, người ta sử dụng một số chia (Divisor). Số chia này sẽ được điều chỉnh mỗi khi có sự thay đổi kỹ thuật trong cơ cấu vốn của công ty.
Vì vậy, chỉ số Dow Jones được tính toán dựa trên công thức tổng quát sau đây:
4. Các chỉ số khác trong hệ thống chỉ số Dow Jones
Ngoài chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA), Charles Dow cũng đã phát triển ba chỉ số khác, bao gồm: Chỉ số Dow Jones Vận tải, Chỉ số Dow Jones Dịch vụ công cộng và Chỉ số Dow Jones Hỗn hợp.
- Chỉ số Dow Jones Vận tải (Dow Jones Transportation Average – DJTA): Đây là chỉ số chứng khoán đầu tiên mà chúng tôi đã đề cập trong phần lịch sử chỉ số chứng khoán. Hiện tại, DJTA bao gồm 20 cổ phiếu của các công ty hoạt động trong lĩnh vực đường sắt, đường thủy và hàng không, được niêm yết trên Sàn giao dịch chứng khoán New York. Mặc dù chỉ số này đã được hợp nhất vào chỉ số Dow Jones tổng hợp và không còn xuất hiện độc lập trên thị trường chứng khoán Mỹ, các công ty đường sắt vẫn sử dụng DJTA để đánh giá tình hình ngành. DJTA vẫn có mặt trên các sàn forex và có thể được giao dịch dễ dàng.
- Chỉ số Dow Jones Dịch vụ công cộng (Dow Jones Utility Average – DJUA): Chỉ số này bao gồm 15 công ty hàng đầu trong ngành khí đốt và điện ở Mỹ. DJUA lần đầu tiên được công bố vào tháng 1 năm 1929 trên tờ The Wall Street Journal.
- Chỉ số Dow Jones Hỗn hợp: Đây là chỉ số tổng hợp của 65 cổ phiếu từ ba chỉ số Dow Jones kể trên.
Trong số bốn chỉ số Dow Jones, DJIA là chỉ số phổ biến nhất và được xem như là thước đo chính của thị trường chứng khoán Mỹ. Do đó, khi người ta nói về chỉ số Dow Jones, thường sẽ nhắc đến Chỉ số bình quân công nghiệp Dow Jones.
5. Phân loại các chỉ số bình quân Dow Jones
Chỉ số bình quân Dow Jones bao gồm bốn loại chính:
- Chỉ số bình quân công nghiệp Dow Jones (DJIA): Đây là chỉ số đo lường giá cổ phiếu của các công ty thuộc ngành công nghiệp. DJIA là chỉ số phổ biến nhất, được sử dụng làm thước đo chính của thị trường chứng khoán, được tính bằng cách lấy giá cổ phiếu của 30 công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp Hoa Kỳ và chia cho một số chia nhất định. Ví dụ, số chia năm 1985 là 1,09; năm 1988 là 0,754; và năm 1992 là 0,4627.
- Chỉ số Dow Jones Vận tải: Đây là chỉ số đo lường giá cổ phiếu trong ngành giao thông vận tải, được tính từ 20 cổ phiếu của các công ty hàng đầu trong ngành này tại Mỹ.
- Chỉ số Dow Jones Dịch vụ Công cộng: Chỉ số này phản ánh giá cổ phiếu của ngành dịch vụ công cộng, dựa trên giá của 15 cổ phiếu từ các công ty hàng đầu trong lĩnh vực này.
- Chỉ số Dow Jones Hỗn hợp: Là tổng hợp của 65 cổ phiếu từ ba chỉ số Dow Jones khác, tạo thành chỉ số chung nhất.
Vì vậy,
Trong số các chỉ số này, Chỉ số bình quân công nghiệp Dow Jones (DJIA) là phổ biến nhất và thường được nhắc đến khi nói về chỉ số Dow Jones, vì nó là thước đo chủ yếu của thị trường chứng khoán.
Theo dõi chỉ số giúp dự đoán xu hướng nền kinh tế: khi chỉ số tăng trưởng đều đặn, điều này thường phản ánh một nền kinh tế đang trên đà phát triển ổn định, và ngược lại nếu chỉ số giảm.
6. Phương pháp tính chỉ số Dow Jones
Chỉ số Dow Jones được tính theo phương pháp trọng số giá, bằng cách lấy tổng giá của 30 cổ phiếu chia cho một số chia. Số chia này sẽ được điều chỉnh khi có sự thay đổi như gộp hoặc tách cổ phiếu để duy trì độ chính xác của chỉ số.
Chỉ số Dow Jones = Tổng giá trị cổ phiếu của 30 công ty thành phần / Số chia
Số chia này còn được gọi là số chia Dow Jones.
7. Diễn biến giá chỉ số Dow Jones trong 5 năm qua
Diễn biến giá và hiệu suất trong 5 năm của chỉ số Dow Jone | ||||
Năm | Giá trung bình năm | Giá cao nhất năm | Giá thấp nhất năm | Hiệu suất trong năm |
2021 | 32.785,22 | 34.777,76 | 29.982,62 | 10,91% |
2020 | 26.890,67 | 30.606,48 | 18.591,93 | 7,25% |
2019 | 26.379,55 | 28.645,26 | 22.686,22 | 22,34% |
2018 | 25.046,86 | 26.828,39 | 21.792,20 | -5,63% |
2017 | 21.750,20 | 24.837,51 | 19.732,40 | 25,08% |
2016 | 17.927,11 | 19.974,62 | 15.660,18 | 13,42% |
2015 | 17.587,03 | 18.312,39 | 15.666,44 | -2,23% |
Trong 7 năm gần đây, xu hướng chủ yếu của chỉ số Dow Jones là tăng trưởng. Dù có sự giảm điểm vào năm 2015 và 2018, nhưng mức giảm này không đáng kể so với đà tăng mạnh mẽ sau đó.
Chỉ số Dow Jones từng đạt mức thấp nhất là 15.666,44 và cao nhất là 34.777,76 vào tháng 5 năm 2021.
8. Tầm quan trọng của Dow Jones
Chỉ số DJIA, cùng với NASDAQ Composite, S&P 500 và Russell 2000, là một trong những chỉ số quan trọng nhất theo dõi tình hình thị trường chứng khoán Mỹ. Mặc dù DJIA được tạo ra để đánh giá hiệu suất của ngành công nghiệp Mỹ, chỉ số này không chỉ chịu ảnh hưởng từ báo cáo kinh tế mà còn từ các sự kiện chính trị trong và ngoài nước Mỹ như chiến tranh và khủng bố.
Các biên tập viên của The Wall Street Journal – tờ báo thuộc sở hữu của công ty Dow Jones – có trách nhiệm lựa chọn các công ty để hình thành chỉ số DJIA. Ngày nay, ý nghĩa của chỉ số đã vượt ra ngoài cái tên “công nghiệp” của nó. Về cơ bản, bất kỳ công ty nào không thuộc ngành vận tải hay dịch vụ đều có thể được đưa vào chỉ số.
Mặc dù không có quy định cụ thể về tiêu chí chọn lựa các công ty, nhưng chỉ những cổ phiếu có danh tiếng vững chắc, thể hiện sự tăng trưởng ổn định và thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư mới được đưa vào DJIA.
Mỗi công ty trong danh sách 30 công ty thành phần đều có một tỷ lệ phần trăm đại diện cho trọng số của nó trong chỉ số. Ví dụ, nếu 3M có trọng số là 5,3%, thì 5,3% sự thay đổi của chỉ số DJIA phụ thuộc vào sự biến động của cổ phiếu 3M. Khi các biên tập viên quyết định thay đổi công ty thành phần, toàn bộ danh sách sẽ được rà soát lại.
DJIA được tính theo phương pháp trọng số giá, bằng cách chia tổng giá của 30 cổ phiếu cho một số gọi là ước số (DJIA divisor).
Ước số này liên tục được điều chỉnh khi xảy ra các vụ gộp, tách cổ phiếu, thanh toán cổ tức hoặc các thay đổi cấu trúc tương tự để đảm bảo rằng những sự kiện này không làm thay đổi giá trị của DJIA. Nếu không điều chỉnh, chỉ số sẽ giảm mỗi khi có một vụ chia tách cổ phiếu. Hiện nay, ước số đã được điều chỉnh nhiều lần và có giá trị dưới 1, nghĩa là giá trị của DJIA luôn cao hơn tổng giá các cổ phiếu thành phần.
Tóm lại, chỉ số DJIA mà bạn thấy trong các bản tin kinh tế chính là giá trị trung bình trọng số của 30 cổ phiếu. Nếu chỉ số DJIA tăng 20 điểm, điều đó có nghĩa là để mua các cổ phiếu này vào lúc 4:00 chiều hôm nay (khi thị trường đóng cửa), bạn sẽ phải chi thêm 20 đô la so với giá vào cùng thời điểm ngày hôm qua.
Điểm mạnh của chỉ số DJIA là sự tập trung vào các công ty lớn, những tên tuổi nổi bật trong mắt các nhà đầu tư, khiến nó trở thành chỉ số được cập nhật thường xuyên. Khi các nhà đầu tư muốn đánh giá tình hình thị trường trong ngày, họ thường xem xét DJIA.
Do DJIA chỉ bao gồm 30 công ty Mỹ, nhược điểm của nó là thiếu sự đa dạng. Mặc dù DJIA không chỉ tập trung vào các công ty công nghiệp như trước đây, nhưng chỉ số này vẫn không phản ánh đầy đủ hiệu suất của các lĩnh vực quan trọng khác trên thị trường Mỹ hoặc toàn cầu. Thêm vào đó, DJIA là chỉ số theo giá, nên không theo dõi chính xác hiệu quả thực tế của các công ty niêm yết.