Trên nhãn của các loại dầu nhớt ô tô thường in các ký tự như SAE như SAE 40, SAE 50, SAE 10W-30, SAE 15W-40… Đây là các chỉ số của dầu nhớt. Bạn đã hiểu chỉ số nhớt là gì chưa? Hãy tìm hiểu ý nghĩa của chỉ số dầu nhớt ô tô cũng như cách chọn loại nhớt phù hợp nhất với xe của bạn!
Chỉ số độ nhớt là gì?
Định nghĩa
Chỉ số độ nhớt là thông số chỉ sự thay đổi độ nhớt của dầu theo nhiệt độ. Đây là yếu tố quan trọng quyết định khả năng làm mát và giảm ma sát cho động cơ ô tô với một loại dầu nhớt ô tô. Điều này giúp động cơ xe hoạt động trơn tru và bền bỉ hơn.
Ý nghĩa của độ nhớt đối với động cơ
Độ nhớt là mức độ đặc của dòng động cơ. Trong nhiệt độ thấp, dầu sẽ đặc hơn so với nhiệt độ cao. Do đó, các loại dầu động cơ sẽ mất dần đi độ nhớt do nhiệt độ sinh ra trong quá trình hoạt động.
Tùy thuộc vào loại động cơ như máy dầu hay máy xăng, xe mới hay xe cũ sẽ cần loại dầu nhớt ô tô có độ nhớt khác nhau. Dầu đặc thích hợp cho các động cơ lâu năm, trong khi dầu loãng phù hợp cho các xe mới cần chạy rodai...
Công dụng của dầu nhớt đối với động cơ ô tô là gì?
Bôi trơn động cơ
Công dụng lớn nhất của các loại dầu nhớt ô tô là bôi trơn cho các bộ phận bên trong. Khi động cơ hoạt động, các chi tiết máy (chủ yếu là kim loại) tiếp xúc với nhau rất nhiều.
Khi dầu nhớt đi vào động cơ, nó giúp cho piston di chuyển mượt mà hơn, giảm ma sát và mài mòn cho các bộ phận khi xe hoạt động.
Làm mát động cơ
Trong quá trình hoạt động, động cơ tạo ra lượng nhiệt đáng kể. Dầu nhớt ô tô giúp làm mát buồng đốt bên trong nhờ vào các chất phụ gia, ngăn chặn việc động cơ quá nóng có thể ảnh hưởng đến độ bền.
Làm kín khe hở giữa piston và xi-lanh
Dầu nhớt cũng đóng vai trò như một lớp đệm, bảo vệ khỏi rò rỉ giữa piston và thành xi-lanh. Điều này giúp giữ áp suất ổn định trong quá trình đốt nhiên liệu.
Làm sạch động cơ
Trong quá trình đốt nhiên liệu, muội than thường tích tụ và bám vào các bộ phận trong động cơ. Nếu không được làm sạch, chúng có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của xe.
Khi dầu nhớt chảy vào trong động cơ, nó cũng cuốn trôi và làm sạch muội than, giúp động cơ hoạt động trơn tru và hiệu quả hơn.
Chống gỉ
Các chi tiết bên trong động cơ chủ yếu là kim loại và dễ bị ô-xi hóa và gỉ sét. Dầu nhớt giúp bảo vệ bề mặt của các chi tiết kim loại, ngăn chặn quá trình ô-xi hóa và đảm bảo độ bền cho động cơ.
Giải thích ý nghĩa của ký hiệu dầu nhớt ô tô
- W: Ký hiệu chỉ độ nhớt của sản phẩm, chẳng hạn như: 5W-30, 15W-40, 20W-40… Giúp người dùng lựa chọn loại nhớt phù hợp cho xe của mình.
- SAE: Biểu thị mức độ đặc - loãng của nhớt, được chia thành đa cấp và đơn cấp. Dầu nhớt ô tô đơn cấp có ký hiệu như SAE 40, SAE 50, còn nhớt đa cấp có kí hiệu SAE 15W-40, SAE 10-40…
- API: Ký hiệu phân loại dầu nhớt dành cho động cơ xăng hoặc diesel. Nhớt dành cho động cơ xăng được ký hiệu là SA, SB, SC, SD…
Các chỉ số biểu thị độ đặc - loãng của dầu nhớt phổ biến.
Chỉ số dầu nhớt là tiêu chuẩn chất lượng quy định bởi viện nghiên cứu dầu mỏ Mỹ. Chuẩn SJ được sử dụng rộng rãi với 'S' là động cơ xăng và 'J' là chất lượng.
- 0W-40: Dầu nhớt 0W-40 tương đương dầu Sae ở nhiệt độ thường nhưng có độ nhớt cao hơn khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- 5W-30: Dầu nhớt 5W-30 thường là dầu đơn cấp, đảm bảo độ loãng ở nhiệt độ thấp.
- 10W-40: Dầu nhớt này thường khá loãng ở nhiệt độ thường và bám màng khi nhiệt độ cao.
- 15W-40: Loại dầu này đảm bảo chất lượng tốt và thường được sử dụng rộng rãi.