EBIT là một trong những chỉ số tài chính quan trọng, giúp so sánh mức thu nhập của các doanh nghiệp khi có cùng một mức thuế và không có chi phí lãi vay.
Chỉ số EBIT là gì ?
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế hoặc thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) là một chỉ số đánh giá khả năng sinh lời của công ty, tính từ thu nhập trừ đi các chi phí nhưng chưa trừ lãi và thuế thu nhập.
- Interest – I là lãi vay và ảnh hưởng đến cấu trúc vốn.
- Taxes – T là yếu tố liên quan tới Thuế, có ảnh hưởng đến lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
EBIT là một trong các chỉ số quan trọng đánh giá khả năng sinh lời của doanh nghiệp, được biết đến với nhiều thuật ngữ như 'lợi nhuận trước lãi vay và thuế từ hoạt động kinh doanh'. Công thức tính EBIT như sau:
EBIT = Thu nhập - Chi phí hoạt động
Cụ thể hơn, công thức tính EBIT có thể được trình bày như sau:
EBIT = Tổng Doanh thu - Tổng chi phí biến động - Tổng
Tuy nhiên, trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp tại Việt Nam, vì chi phí lãi vay được tính vào trong chi phí tài chính, việc xác định chi phí hoạt động có thể gặp khó khăn, do đó có thể áp dụng công thức thay thế sau:
EBIT = Lợi nhuận trước thuế + Chi phí lãi vay
VÍ DỤ: Theo Báo cáo tài chính quý 3 năm 2022 của Mytour , tính được EBIT theo công thức:
EBIT = LNTT + CPLV = 153 tỷ + 115 tỷ = 268 tỷ
Nói cách khác, EBIT là tổng lợi nhuận trước khi trừ các khoản lãi vay và thuế thu nhập. Một yếu tố quan trọng giúp EBIT được áp dụng rộng rãi là nó loại bỏ sự khác biệt về cấu trúc vốn và tỷ lệ thuế giữa các công ty.
Với việc loại bỏ lãi vay và thuế, chỉ số EBIT làm cho khả năng sinh lời của công ty trở nên rõ ràng hơn, giúp nhà đầu tư dễ dàng so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các doanh nghiệp.
Ý nghĩa của chỉ số EBIT
Bằng cách loại bỏ hai chi phí sau đây:
- Chi phí lãi vay liên quan đến nợ vay (tức là cấu trúc vốn), và…
- Chi phí thuế liên quan đến thuế (liệu doanh nghiệp có được ưu đãi thuế hay không?)
EBIT tập trung vào khả năng tạo ra thu nhập từ hoạt động kinh doanh chính của công ty.
EBIT hỗ trợ nhà đầu tư đánh giá hoạt động của doanh nghiệp:
- Năng lực kiểm soát chi phí của doanh nghiệp
- Hoạt động kinh doanh và sản xuất để tạo ra lợi nhuận
- Khả năng thanh toán nợ và quản lý vốn để duy trì và phát triển kế hoạch tương lai.
EBIT cũng được các nhà đầu tư áp dụng để so sánh các công ty trong cùng lĩnh vực với mức thuế thu nhập khác nhau.
Việc sử dụng chỉ số lợi nhuận trước thuế và lãi vay giúp nhà đầu tư có cái nhìn khách quan về hiệu suất hoạt động và tiềm năng phát triển của công ty trong tương lai.
EBIT là chỉ số phổ biến được sử dụng để đánh giá tình trạng tài chính của một doanh nghiệp. Tuy nhiên, để có cái nhìn tổng quát, nhà đầu tư nên kết hợp với các chỉ số khác như ROE, ROA, ROS, EPS, P/E, P/B.
Ứng dụng của EBIT trong đầu tư chứng khoán
Sử dụng Ebit Margin
- Ebit Margin là tỷ lệ biên lợi nhuận trước thuế và lãi vay của doanh nghiệp. Nó cho thấy hiệu quả quản lý chi phí hoạt động, bao gồm chi phí vốn, chi phí bán hàng và chi phí quản lý. Ebit Margin được dùng để so sánh tình hình hoạt động của một doanh nghiệp qua các năm hoặc so sánh nhiều doanh nghiệp cùng ngành với nhau.
- Ví dụ, nếu Ebit Margin duy trì ở mức 15% hàng năm, cho thấy doanh nghiệp đang vận hành hiệu quả. Ngược lại, nếu Ebit Margin thấp, có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong quản lý chi phí, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh chung của họ.
- Công thức tính Ebit Margin như sau:
Ebit Margin là tỷ lệ EBIT so với doanh thu thuần
Trong đó:
EBIT là lợi nhuận trước khi trừ lãi vay và thuế
Doanh thu thuần là tổng lợi nhuận sau khi đã trừ các loại thuế như TNDN, XNK, thuế tiêu thụ đặc biệt…
- Sử dụng chỉ số EBIT để định giá cổ phiếu
- Chỉ số EV / EBIT cũng được sử dụng để định giá cổ phiếu, là phương pháp phổ biến trên thế giới và được nhiều nhà đầu tư nổi tiếng ưa chuộng. Tuy nhiên, ở Việt Nam, phương pháp này ít được áp dụng.
Điều này có nghĩa là:
EV là giá trị toàn bộ doanh nghiệp (EV = (Giá cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu lưu hành) + Vay ngắn hạn và dài hạn + Lợi ích cổ đông thiểu số + Giá trị thị trường của cổ phiếu ưu đãi – Tiền và các tương đương tiền.
Sử dụng EBIT để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay
- EBIT cũng được áp dụng để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp. Chỉ số này càng cao, cho thấy doanh nghiệp càng có khả năng chi trả lãi vay tốt hơn. Công thức tính như sau:
Khả năng thanh toán lãi vay = EBIT / Chi phí lãi vay
Áp dụng EBIT trong mô hình Dupont 5 nhân tố
- Các nhà đầu tư áp dụng mô hình Dupont 5 nhân tố để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm:
- Hệ số gánh nặng thuế = Lợi nhuận sau thuế / Lợi nhuận trước thuế;
- Hệ số gánh nặng lãi vay = Lợi nhuận trước thuế / EBIT;
- Biên lợi nhuận hoạt động EBIT margin = EBIT / Doanh thu thuần;
- Số vòng quay tổng tài sản = Doanh thu thuần / Giá trị bình quân tổng tài sản;
- Tài sản bình quân trên vốn chủ sở hữu.
Phương pháp định giá cổ phiếu nào là phù hợp nhất?
Khám phá các chỉ số tài chính của doanh nghiệp
Dựa vào chỉ số EBIT, nhà đầu tư có thể đánh giá tình hình hoạt động, khả năng quản lý nguồn lực và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai. Đây là bước quan trọng để định giá cổ phiếu và giá trị doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư chọn ra phương án đầu tư hiệu quả nhất.