MIRR là một biến thể của chỉ số IRR (Tỷ lệ lợi nhuận nội bộ) nhằm khắc phục một số hạn chế của IRR. Chỉ số này giúp giải quyết vấn đề tái đầu tư với một tỷ lệ lợi nhuận khác nhau so với dự án gốc, từ đó cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả tài chính của đầu tư.
Một số vấn đề phổ biến đối với chỉ số IRR được MIRR giải quyết một cách hiệu quả. Điều này bao gồm các vấn đề liên quan đến tái đầu tư và phương pháp đánh giá hiệu quả tài chính của các dự án.
Một trong những điểm yếu của chỉ số IRR là giả định về tỷ lệ tái đầu tư đồng nhất cho các dòng tiền. MIRR cung cấp một phương pháp hiệu quả hơn để đánh giá và so sánh các dự án đầu tư với các mức đầu tư khác nhau.
Chỉ số IRR thường cho thấy một hình ảnh quá lạc quan về hiệu quả tài chính của dự án, do không thực tế trong việc giả định về tái đầu tư. Điều này có thể dẫn đến quyết định đầu tư không hiệu quả nếu không được xem xét kỹ lưỡng.
Các dự án có thể có nhiều hơn một chỉ số IRR do các dòng tiền dương và âm xen kẽ, gây ra sự mơ hồ và nhầm lẫn. MIRR chỉ tìm thấy một giá trị duy nhất cho mỗi dự án.
Quy trình tính toán MIRR
Công thức tính MIRR như sau:
MIRR được tính bằng cách như sau:
Ở đây n là số thời gian như nhau giữa các dòng tiền cuối cùng xảy ra (không phải số lượng dòng tiền), PV là giá trị hiện tại ở đầu kỳ đầu tiên, FV là giá trị tương lai ở cuối kỳ cuối cùng.
Để tính toán MIRR, ta thêm các dòng tiền âm sau khi chiết khấu chúng về thời điểm T0 sử dụng chi phí vốn bên ngoài. Sau đó, ta cộng thêm các dòng tiền dương, bao gồm tiền thu được từ việc tái đầu tư theo tỷ lệ tái đầu tư bên ngoài cho giai đoạn cuối cùng. Cuối cùng, ta tính toán tỷ lệ lợi nhuận sẽ gây ra độ lớn của dòng tiền âm giảm giá tại thời điểm T0 tương đương với giá trị tương lai của dòng tiền dương tại thời kỳ cuối cùng.
Các ứng dụng như bảng tính Microsoft Excel đã tích hợp sẵn chức năng tính toán MIRR. Trong Microsoft Excel, chức năng này được gọi là '= MIRR'.
Ví dụ minh họa
Nếu một dự án đầu tư được biểu diễn theo trình tự của các dòng tiền mặt:
Năm | Dòng tiền |
---|---|
0 | -1000 |
1 | -4000 |
2 | 5000 |
3 | 2000 |
thì chỉ số IRR được tính bằng
.
Trong trường hợp này, câu trả lời là 25,48% (các nghiệm khác cho phương trình này là -593,16% và -132,32%, nhưng chúng không được xem là có ý nghĩa).
Để tính toán MIRR, chúng ta giả định tỷ lệ tài chính là 10% và tỷ lệ tái đầu tư là 12%. Đầu tiên, chúng ta tính giá trị hiện tại của các dòng tiền âm (chiết khấu theo tỷ lệ tài chính):
.
Thứ hai, chúng ta tính giá trị tương lai của các dòng tiền dương (tái đầu tư theo tỷ lệ tái đầu tư):
.
Thứ ba, chúng ta tính MIRR:
.
MIRR tính được là (17,91%) khác biệt đáng kể so với IRR (25,48%).
So sánh các dự án với quy mô khác nhau
Tương tự như tỷ lệ hoàn vốn nội bộ, tỷ lệ hoàn vốn nội bộ sửa đổi có thể không phù hợp để xếp hạng thứ tự các dự án có quy mô khác nhau, vì một dự án lớn hơn với một tỷ lệ hoàn vốn nội bộ thay đổi nhỏ có thể có giá trị hiện tại cao hơn. Tuy nhiên, có những biến thể của tỷ lệ hoàn vốn nội bộ sửa đổi có thể được dùng để so sánh như vậy.