NASDAQ-100 (^NDX) là một chỉ số chứng khoán bao gồm 107 cổ phiếu từ 100 công ty phi tài chính hàng đầu được niêm yết trên NASDAQ.
Quá trình phát triển
Thông tin tổng quan
Hạng mục | All-Time Highs | |
---|---|---|
Closing | 5,416.25 | Wednesday, ngày 15 tháng 3 năm 2017 |
Intraday | 5,439.58 | Tuesday, ngày 21 tháng 3 năm 2017 |
Đầu tư và cơ hội
Các tiêu chí
trên 78
Đánh giá hàng năm
Khác biệt so với chỉ số NASDAQ Composite
So sánh với các chỉ số chứng khoán khác
Các chỉ số liên quan
Các thành phần
Danh sách dưới đây là của cuối ngày giao dịch 16 tháng 12 năm 2016. Danh sách cập nhật có thể tìm thấy ở phần Liên kết ngoài. Lưu ý rằng danh sách được sắp xếp theo thứ tự chữ cái chứ không phải theo thứ hạng.
- Activision Blizzard (ATVI)
- Adobe Systems Incorporated (ADBE)
- Akamai Technologies, Inc (AKAM)
- Alexion Pharmaceuticals (ALXN)
- Alphabet Inc. Class A (GOOGL)
- Alphabet Inc. Class C (GOOG)
- Amazon.com, Inc. (AMZN)
- American Airlines Group (AAL)
- Amgen Inc. (AMGN)
- Analog Devices (ADI)
- Apple Inc. (AAPL)
- Applied Materials, Inc. (AMAT)
- Autodesk, Inc. (ADSK)
- Automatic Data Processing, Inc. (ADP)
- Baidu.com, Inc. (BIDU)
- Biogen, Inc (BIIB)
- BioMarin Pharmaceutical, Inc. (BMRN)
- Broadcom Limited (AVGO)
- CA Technologies (CA)
- Celgene Corporation (CELG)
- Cerner Corporation (CERN)
- Charter Communications, Inc. (CHTR)
- Check Point Software Technologies Ltd. (CHKP)
- Cintas Corporation (CTAS)
- Cisco Systems, Inc. (CSCO)
- Citrix Systems, Inc. (CTXS)
- Cognizant Technology Solutions Corporation (CTSH)
- Comcast Corporation (CMCSA)
- Costco Wholesale Corporation (COST)
- CSX Corporation (CSX)
- CTrip International (CTRP)
- Dentsply Sirona (XRAY)
- Discovery Communications A (DISCA)
- Discovery Communications Inc (DISCK)
- Dish Network, Inc. (DISH)
- Dollar Tree, Inc. (DLTR)
- eBay Inc. (EBAY)
- Electronic Arts (EA)
- Expedia, Inc. (EXPE)
- Express Scripts, Inc. (ESRX)
- Facebook, Inc. (FB)
- Fastenal Company (FAST)
- Fiserv, Inc. (FISV)
- Gilead Sciences, Inc. (GILD)
- Hasbro, Inc. (HAS)
- Henry Schein, Inc. (HSIC)
- Hologic, Inc. (HOLX)
- Illumina, Inc. (ILMN)
- Incyte Corporation (INCY)
- Intel Corporation (INTC)
- Intuit, Inc. (INTU)
- Intuitive Surgical Inc. (ISRG)
- JD.com (JD)
- KLA-Tencor Corporation (KLAC)
- Lam Research, Inc. (LRCX)
- Liberty Global plc Ordinary A (LBTYA)
- Liberty Global plc Ordinary C (LBTYK)
- Liberty Interactive (LVNTA)
- Liberty Interactive (QVCA)
- Marriott International, Inc. (MAR)
- Mattel, Inc. (MAT)
- Maxim Integrated Products (MXIM)
- Microchip Technology (MCHP)
- Micron Technology, Inc. (MU)
- Microsoft Corporation (MSFT)
- Mondelēz International (MDLZ)
- Monster Beverage (MNST)
- Mylan, Inc. (MYL)
- NetEase, Inc. (NTES)
- Netflix (NFLX)
- Norwegian Cruise Line Holdings (NCLH)
- NVIDIA Corporation (NVDA)
- NXP Semiconductors (NXPI)
- O'Reilly Automotive, Inc. (ORLY)
- PACCAR Inc. (PCAR)
- Paychex, Inc. (PAYX)
- PayPal Holdings, Inc. (PYPL)
- QUALCOMM Incorporated (QCOM)
- Regeneron Pharmaceuticals (REGN)
- Ross Stores Inc. (ROST)
- SBA Communications (SBAC)
- Seagate Technology Holdings (STX)
- Shire plc (SHPG)
- Sirius XM Radio, Inc. (SIRI)
- Skyworks Solutions, Inc. (SWKS)
- Starbucks Corporation (SBUX)
- Symantec Corporation (SYMC)
- T-Mobile US (TMUS)
- Tesla Motors, Inc. (TSLA)
- Texas Instruments, Inc. (TXN)
- The Kraft Heinz Company (KHC)
- The Priceline Group (PCLN)
- Tractor Supply Company (TSCO)
- TripAdvisor (TRIP)
- Twenty-First Century Fox Class A (FOXA)
- Twenty-First Century Fox Class B (FOX)
- Ulta Beauty (ULTA)
- Verisk Analytics (VRSK)
- Vertex Pharmaceuticals (VRTX)
- Viacom Inc. (VIAB)
- Vodafone Group, plc. (VOD)
- Walgreens Boots Alliance (WBA)
- Western Digital (WDC)
- Xilinx, Inc. (XLNX)
- Yahoo! Inc. (YHOO)
Danh sách thành phần trước đây
Biến động hàng năm
Biến động năm 2008
Biến động năm 2009
Biến động năm 2010
Biến động năm 2011
Thay đổi diễn ra vào năm 2012
Thay đổi được thực hiện vào năm 2013
Thay đổi được áp dụng vào năm 2014
Thay đổi xảy ra vào năm 2015
Thay đổi được cập nhật vào năm 2016
Thay đổi vào năm 2017
Liên kết bên ngoài
- Trang web chính thức
- Chỉ số thị trường chứng khoán NASDAQ
- US – Danh sách các thành phần/nhà cấu thành NASDAQ 100 theo lịch sử
Các công ty trong chỉ số NASDAQ-100 | |
---|---|
|