Trong lĩnh vực tài chính, trước khi quyết định đầu tư vào một dự án cần phải trải qua bước đánh giá. Bước này rất quan trọng, nó quyết định xem một dự án có thực hiện được hay không, đánh giá tính khả thi của dự án. Để đánh giá tính khả thi của một dự án trước khi quyết định đầu tư, người ta thường áp dụng nhiều phương pháp. Một trong số đó là tính giá trị hiện tại ròng của khoản đầu tư, hay còn gọi là NPV.
Chỉ số NPV là gì?
NPV (Net Present Value) là giá trị hiện tại ròng của các dòng tiền chi ra và thu nhập dự kiến từ khoản đầu tư, được chiết khấu về thời điểm hiện tại. NPV rất hữu ích trong lập kế hoạch đầu tư và phân bổ ngân sách dự án. Dựa vào NPV, người ta biết được liệu khoản đầu tư của mình có lãi hay lỗ, hoặc có hòa vốn dự kiến, từ đó quyết định đầu tư vào dự án hay không.
Cách tính NPV
Công thức tính NPV
Trong công thức này:
NPV: giá trị hiện tại ròng
C0: chi phí đầu tư ban đầu
r: tỷ lệ giảm giá
t: thời gian thực hiện dự án
Ct: dòng tiền ròng tại thời điểm t
Ví dụ về cách tính NPV
Một doanh nhân đang xem xét thực hiện dự án A. Với số vốn ban đầu là 500 triệu và dòng tiền thu về dự kiến trong các năm tiếp theo là: 100 triệu, 300 triệu, 200 triệu. Biết tỷ lệ chiết khấu của dự án này là 10%. Tính NPV
Ý nghĩa của chỉ số NPV
Theo công thức NPV, chỉ số này có thể nhận 3 giá trị khác nhau: âm, dương và bằng 0. Mỗi giá trị mang ý nghĩa riêng.
NPV âm (NPV <0)
Nghĩa là giá trị hiện tại ròng của tất cả các khoản thu vào và chi ra của dự án, chiết khấu về thời điểm hiện tại là số âm, dự án lỗ lãi, không sinh lời. Dự án chi phí vượt quá lợi nhuận thu về (các giá trị này đều được chiết khấu về thời điểm hiện tại). Vì vậy, các dự án như vậy không đáng để đầu tư, được gọi là bị “chết từ trong trứng nước”. Các dự án này có tỷ suất sinh lời < tỷ lệ chiết khấu của dự án.
NPV dương (NPV >0)
Nghĩa là giá trị hiện tại ròng của tất cả các khoản thu vào và chi ra của dự án, chiết khấu về thời điểm hiện là số dương, dự án khả thi, có lợi. Dự án có lợi nhuận thu về cao hơn chi phí bỏ ra (các giá trị này đều được chiết khấu về thời điểm hiện tại). Vì vậy, các dự án như vậy đáng để xem xét, cân nhắc đầu tư. Các dự án này có tỷ suất sinh lời > tỷ lệ chiết khấu của dự án.
Tuy nhiên, vấn đề về dòng tiền và ngân sách của doanh nghiệp yêu cầu người quản lý doanh nghiệp phải quyết định lựa chọn hoặc loại bỏ dự án (kể cả khi NPV >0) để phù hợp với tình hình tài chính và khả năng tạo ra lợi nhuận cho công ty.
Ví dụ, nếu xét 5 dự án và có 1 dự án có NPV âm, 4 dự án có NPV dương, thì trong 4 dự án có NPV dương, vẫn cần cân nhắc chọn ra 1 dự án tối ưu nhất, thường là dự án có NPV cao nhất trong số 4 dự án còn lại.
NPV =0
Lúc này, dự án có tỷ suất sinh lời (tỷ suất hoàn vốn nội bộ IRR) bằng tỷ lệ chiết khấu. Nghĩa là giá trị hiện tại ròng của tất cả các khoản thu vào và chi ra của dự án, chiết khấu về thời điểm hiện tại bằng nhau, dự án huề vốn, không lời cũng không lỗ. Vì vậy, việc thực hiện hay không thực hiện dự án về mặt kinh tế không khác biệt nhiều.
Ưu điểm và nhược điểm của chỉ số NPV
1. Ưu điểm
Đơn giản, dễ sử dụng, dễ hiểu
NPV tính toán giá trị ròng của các thu nhập và chi phí trong tương lai của dự án, chuyển về thời điểm hiện tại để quyết định đầu tư. Phương pháp tính này khá đơn giản và dễ hiểu, phù hợp cho những nhà đầu tư mới tìm hiểu về tài chính.
Dễ so sánh
Phép tính NPV cho ra một con số cụ thể về kết quả của dự án đầu tư dự kiến. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể dễ dàng so sánh dự án này với các lựa chọn đầu tư khác và chọn ra dự án hiệu quả nhất.
Với tính chất này, nhà đầu tư có thể loại bỏ ngay các dự án có NPV ≤ 0, biết rằng những dự án đó không khả thi và không có lợi cho doanh nghiệp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, nhân lực và tránh lãng phí cơ hội cho các dự án khác.
Dễ điều chỉnh
Một tính chất khác của NPV là dễ dàng điều chỉnh. Trong công thức tính NPV, nhà đầu tư có thể điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu để phản ánh rủi ro và phù hợp với tình hình thực tế. Điều này giúp lượng hóa các kịch bản NPV và tăng tính linh hoạt trong quyết định đầu tư.
2. Nhược điểm
NPV là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả của các dự án đầu tư, tuy nhiên nó không thiếu nhược điểm.
Khó ước tính
Việc tính toán NPV yêu cầu phải ước tính các thu nhập trong tương lai và tỷ lệ chiết khấu. Tỷ lệ chiết khấu phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và nếu có thay đổi ở bất kỳ yếu tố nào thì tỷ lệ chiết khấu cũng sẽ thay đổi, ở thời điểm tương lai khác nhau.
Các dòng tiền từ dự án cũng khó xác định thời điểm chính xác, dẫn đến việc chiết khấu về hiện tại không chính xác.
Vì vậy, việc ước lượng các dòng tiền trong tương lai và tỷ lệ chiết khấu là khó khăn. Điều này dẫn đến sự chênh lệch giữa NPV dự tính và NPV thực tế không chính xác.
Không tính đến quy mô dự án
Một điểm yếu lớn của chỉ số NPV là công thức chỉ tính đến giá trị các dòng thu nhập và chi phí chiết khấu về hiện tại, không tính đến quy mô của dự án. Việc không tính đến quy mô dự án khiến nhà đầu tư bỏ qua việc tính toán tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư.
Ví dụ:
Một dự án đầu tư ban đầu có vốn là 3 tỷ đồng, mang lại lợi nhuận là 5 tỷ đồng.
Một dự án có vốn đầu tư là 1 tỷ đồng, mang lại lợi nhuận là 2 tỷ đồng.
Tỷ lệ chiết khấu là 10%
NPVa=-3+5/1.1=1.54
NPVb=-1+2/1.1=0.8
Ban đầu nhìn vào, nhà đầu tư sẽ ưu tiên phương án a vì NPVa>NPVb. Tuy nhiên, khi so sánh lợi nhuận đối với tổng vốn đầu tư ban đầu, phương án b lại có lợi hơn phương án a.
Do đó, để so sánh giữa các dự án NPV khác nhau, cần phải so sánh ở cùng quy mô. Nếu khác quy mô, sự so sánh sẽ không công bằng.
Không thể hiện tổng thể của dự án
NPV chỉ tính toán dòng tiền thu được và chi phí phải bỏ ra chiết khấu về thời điểm hiện tại, không thể hiện các vấn đề khác như lợi ích doanh nghiệp, trách nhiệm xã hội, tỷ lệ lợi nhuận trên vốn bỏ ra... Do đó, để đánh giá dự án trước khi đầu tư cần phải sử dụng nhiều chỉ số tài chính khác để đưa ra quyết định chính xác.
Chi phí cơ hội
Nhà đầu tư chỉ so sánh NPV của các dự án hiện tại để tìm ra dự án có NPV tốt nhất. Tuy nhiên, họ lại bỏ qua các dự án khác có thể xuất hiện trong tương lai. Đó là chi phí cơ hội khi bỏ qua một dự án tốt hơn. Việc này cũng không thể dự đoán trước được vì những gì xảy ra trong tương lai là điều không ai biết trước.
Mối liên hệ giữa NPV và IRR.
NPV và IRR có mối liên hệ sâu sắc với nhau. IRR là tỷ suất hoàn vốn nội bộ.
Nghĩa là mức tỷ suất sinh lời cần đạt để dự án hoàn vốn, không lỗ, khi đó NPV=0
Vì vậy, để tính tỷ suất hoàn vốn nội bộ của dự án, chỉ cần cho NPV =0
Do đó khi NPV=0 thì tỷ lệ chiết khấu= tỷ suất hoàn vốn nội bộ.
Dựa vào công thức tính NPV, ta thấy
- Khi IRR>r: NPV>0: Dự án có khả năng sinh lời, đáng đầu tư
- Khi IRR
IRR: tỷ suất hoàn vốn nội bộ
r : tỷ lệ chiết khấu
Có thể xem thêm về chỉ số IRR ở đây.
Kết luận
Không thể phủ nhận tính hữu hiệu của chỉ số NPV trong việc đánh giá dự án, nhưng NPV không đại diện hoàn toàn, cần kết hợp các chỉ số khác như ROE, ROA, ROIC để đánh giá hiệu quả đầu tư. Hãy theo dõi Mytour để cập nhật kiến thức mới