Sony, Samsung hay LG - Làm thế nào để bạn biết chiếc Tivi nào mang lại giá trị tốt nhất so với mức giá của chúng? Hãy so sánh tính năng có sẵn và đánh giá các ưu điểm và nhược điểm. Trên lý thuyết, bạn có thể đưa ra một giá trị tương đương cho mỗi chiếc Tivi, điều này sẽ giúp bạn thực hiện công việc dễ dàng hơn, đúng không?
Tỷ lệ P/E là công cụ hữu ích khi so sánh các cổ phiếu. Bằng cách chia giá cổ phiếu cho EPS, tỷ lệ P/E cho biết cổ phiếu đắt hay rẻ hơn so với các đối thủ khác trên thị trường. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về P/E trong bài viết sau.
P/E là gì?
Trong tỷ lệ P/E, P là giá cổ phiếu và E là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Tỷ lệ P/E giúp đánh giá mức độ sẵn sàng của thị trường trả giá cho mỗi đơn vị lợi nhuận từ cổ phiếu.
Tỷ lệ P/E độc lập không cung cấp đủ thông tin. Để đưa ra quyết định đầu tư thông minh, bạn cần so sánh nó với các công ty cùng ngành hoặc phân tích so sánh với P/E lịch sử của chính công ty đó.
Nhà đầu tư có thể dễ dàng xem tỷ lệ P/E của cổ phiếu trong quá khứ và hiện tại thông qua Mytour IQ để có cái nhìn tổng quan về thị trường.
Công thức tính tỷ lệ P/E
Tỷ lệ P/E được tính bằng cách chia giá thị trường của cổ phiếu cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
Tỷ lệ P/E = Giá mỗi cổ phiếu / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Trong đó, EPS = Lợi nhuận sau thuế / tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Ví dụ: giả sử giá cổ phiếu là 100.000đ, tổng số cổ phiếu đang lưu hành là 1.000.000.000 cổ phiếu và công ty đã thu được lợi nhuận 5.000 tỷ đồng trong năm. Bạn có thể tính toán như sau:
EPS = 5.000 tỷ đồng / 1 tỷ cổ phiếu = 5.000
Hiện tại P/E ratio = 100.000 / 5.000 = 20
Nếu P/E là 20, điều này cho thấy thị trường sẵn sàng trả 20.000đ cho mỗi cổ phiếu để nhận được 1.000đ lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
Phân loại P/E
Nhìn chung, có hai loại tỷ lệ P/E:
- Tỷ lệ P/E 12 tháng (P/E trailing)
- Tỷ lệ P/E dự phóng 12 tháng (P/E forward)
Tỷ lệ P/E 12 tháng
Tỷ lệ P/E này được tính bằng cách chia giá cổ phiếu hiện tại cho lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của 4 quý gần đây. Điều này dễ dàng tính toán khi có sẵn dữ liệu quý trong bốn quý vừa qua từ các công ty công bố.
Dự đoán tỷ lệ P/E cho 12 tháng tới
P/E dự đoán được tính bằng giá cổ phiếu hiện tại chia cho dự báo EPS trong bốn quý tiếp theo. Việc tính P/E dự đoán yêu cầu kiến thức về dự báo thu nhập, doanh số và các nguyên tắc cơ bản khác của công ty. Thông tin này thường xuất hiện trong các báo cáo phân tích khi các nhà phân tích đưa ra ước tính dựa trên nghiên cứu của họ.
P/E dự đoán quan trọng hơn P/E hiện tại khi đầu tư vào một công ty, vì nó phản ánh tiềm năng tăng trưởng trong tương lai thay vì thành tích đã đạt được trong quá khứ. Dù thành tích lịch sử quan trọng, nó không phải là yếu tố quan trọng nhất.
Tìm hiểu về các chỉ số cơ bản trong chứng khoán
Chỉ số P/E lý tưởng là bao nhiêu?
Không có quy tắc chung hoặc ước tính cụ thể để xác định mức P/E lý tưởng. Điều này phụ thuộc vào từng lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, chỉ số P/E sẽ khác nhau đối với công ty công nghệ so với các công ty sản xuất hoặc tiêu dùng.
Đầu tiên, hãy xem xét tỷ lệ P/E của tất cả các công ty trong cùng một ngành. Chọn những cổ phiếu có tỷ lệ P/E thấp hơn trung bình. Tiếp theo, so sánh P/E hiện tại của các cổ phiếu này với lịch sử P/E của chúng để đánh giá xem nó có cao hơn hay thấp hơn trung bình lịch sử.
Nếu một cổ phiếu có tỷ lệ P/E thấp hơn phạm vi thông thường, đây có thể là cơ hội đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, P/E không phải là chỉ số duy nhất để đánh giá cơ hội đầu tư, bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác nữa.
Thường thì, người ta cho rằng tỷ lệ P/E càng thấp càng tốt. Tuy nhiên, điều này có thể chỉ ra rằng công ty đang giá thấp vì không đủ tiềm năng đầu tư; thị trường đang định giá nó thấp hơn. Cổ phiếu có tính chất Wallflower với P/E thấp là một ví dụ điển hình.
P/E cao có thể chỉ ra rằng các nhà đầu tư đang kỳ vọng cao về triển vọng tương lai của công ty, vì vậy họ sẵn sàng trả giá cao hơn. Do đó, tỷ lệ P/E là một chỉ số tương đối và không thể được sử dụng độc lập để đánh giá một cổ phiếu.
P/E là phương pháp đơn giản và tiện lợi nhất để định giá một cổ phiếu hoặc chỉ số. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần phải so sánh với các chỉ số định giá khác như giá trị nội tại, giá trị sách, tỷ lệ nợ/vốn... Xem thêm chi tiết tại Mytour