
Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao một số doanh nghiệp lại đạt được mức lợi nhuận cao hơn các đối thủ cùng ngành không? Đáp án có thể nằm ở chỉ số ROA. ROA là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Nó cho biết mỗi đồng vốn đầu tư vào tài sản của doanh nghiệp có thể tạo ra bao nhiêu lợi nhuận. Để tìm hiểu chi tiết về ROA, hãy cùng Mytour khám phá bài viết dưới đây!
ROA là gì?
ROA (Return on Assets) hay tỷ suất lợi nhuận trên tài sản, là chỉ số cho thấy khả năng tạo ra lợi nhuận từ mỗi đồng tài sản của doanh nghiệp. Đây là công cụ quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.

Khi ROA tăng, điều đó chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng tài sản hiệu quả để tạo ra nhiều lợi nhuận hơn. Ngược lại, nếu ROA giảm, doanh nghiệp có thể chưa khai thác tài sản của mình để tối đa hóa lợi nhuận.
Theo Forbes, chỉ số ROA vượt qua 5% được coi là tốt, và nếu trên 20% thì rất xuất sắc. Tuy nhiên, để có cái nhìn chính xác về hiệu quả sử dụng tài sản, doanh nghiệp cần so sánh ROA của mình với các đối thủ trong cùng ngành và quy mô.
Phương pháp tính chỉ số ROA
Chúng ta sẽ cùng khám phá cách tính chỉ số ROA. Chỉ số này phản ánh phần trăm lợi nhuận thu được từ tài sản của doanh nghiệp. Để tính ROA, bạn cần chia lợi nhuận ròng cho tổng tài sản và nhân với 100 để chuyển đổi thành phần trăm.
Công thức:
ROA = (Lợi nhuận ròng/Tổng tài sản) x 100%
Trong đó:
- Lợi nhuận ròng là số lợi nhuận thực tế sau khi đã trừ tất cả chi phí và thuế.
- Tổng tài sản được tính bằng bình quân của tài sản cuối kỳ hiện tại và tài sản cuối kỳ trước.

Nếu chỉ số ROA tính được là dương và càng cao, điều đó cho thấy tỷ suất sinh lời càng lớn. Đồng thời, khả năng sinh lời của doanh nghiệp cũng nên được so sánh với ROA của đối thủ hoặc mức trung bình ngành để có cái nhìn rõ hơn.
Chỉ số ROA cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn hơn từ vốn đầu tư ban đầu, chứng tỏ doanh nghiệp biết cách sử dụng tài sản hiệu quả. Tuy nhiên, ROA cao cũng có thể khiến đối thủ dễ dàng gia nhập thị trường do không yêu cầu vốn đầu tư lớn.
Ngược lại, nếu ROA thấp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tạo ra lợi nhuận hiệu quả từ tài sản hoặc so với các đối thủ trong cùng ngành.
Tầm quan trọng của chỉ số ROA đối với nhà đầu tư
Sau khi hiểu về ROA, rõ ràng chỉ số này cung cấp cho nhà đầu tư thông tin về mức lợi nhuận từ vốn đầu tư. Đối với các công ty cổ phần, ROA có sự khác biệt lớn và thường phụ thuộc vào lĩnh vực hoặc ngành nghề kinh doanh.
Khi so sánh ROA giữa các doanh nghiệp, cần chú ý so sánh chỉ số này giữa các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực hoặc ngành nghề để có đánh giá chính xác.

Như đã đề cập, chỉ số ROA cho thấy mức độ hiệu quả của việc sử dụng vốn đầu tư để tạo ra tài sản. ROA cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn hơn so với vốn đầu tư.
Ví dụ: Nếu doanh nghiệp A có thu nhập ròng 20 tỷ VNĐ và tổng tài sản 50 tỷ VNĐ, ROA của nó là 40%. Trong khi đó, doanh nghiệp B có cùng thu nhập ròng 20 tỷ VNĐ nhưng tổng tài sản 100 tỷ VNĐ, ROA của doanh nghiệp này là 20%. Điều này cho thấy doanh nghiệp A sử dụng vốn hiệu quả hơn so với doanh nghiệp B dù lợi nhuận là như nhau.
Nhà đầu tư cũng nên xem xét tỷ lệ lãi suất trên các khoản vay của doanh nghiệp. Nếu doanh thu không đủ bù đắp tổng chi phí, đây là dấu hiệu không tốt. Doanh nghiệp có thể sử dụng hiệu quả đòn bẩy tài chính nếu ROA vượt qua chi phí vay vốn.
So sánh ROA và ROE
Khi tìm hiểu về ROA, nhà đầu tư cũng cần phân biệt với ROE – Return on Equity. Mặc dù cả hai đều là chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính, chúng không hoàn toàn giống nhau. Cụ thể:
ROA đo lường lợi nhuận từ tài sản của doanh nghiệp, trong khi ROE – Return on Equity phản ánh lợi nhuận sau thuế dựa trên vốn sở hữu. ROE cho thấy hiệu quả sử dụng vốn sở hữu và mức độ rủi ro của cấu trúc tài chính. ROE thường được đánh giá cao hơn so với ROA.

ROA và ROE liên quan đến cấu trúc nợ của doanh nghiệp; nợ thấp giúp tăng trưởng tốt hơn. Tỷ lệ nợ trên vốn sở hữu lý tưởng nên thấp hơn 1.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, nếu chỉ số ROE của doanh nghiệp vượt 15%, điều này cho thấy doanh nghiệp có khả năng tài chính tốt. Trong trường hợp này, chỉ số ROA cũng nên trên 7.5%.
Để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp, không nên chỉ xem xét từng năm riêng lẻ mà nên đánh giá ít nhất trong 3 năm. Nếu doanh nghiệp duy trì chỉ số ROE trên 10% và ROA trên 7.5% trong ít nhất 3 năm, đây là dấu hiệu hoạt động tốt.
Ưu và nhược điểm của chỉ số ROA
Giống như các công cụ đo lường khác, chỉ số ROA cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng. Nhà đầu tư cần hiểu rõ những điểm này để đánh giá hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp một cách hiệu quả hơn.
Ưu điểm
Chỉ số ROA mang lại những lợi ích cho doanh nghiệp như sau:
- Cho thấy khả năng của doanh nghiệp trong việc quản lý và tận dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
- Đánh giá hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu và vốn vay để mua tài sản và sinh lợi.

Mặc dù có nhiều ưu điểm, chỉ số ROA cũng có những hạn chế mà doanh nghiệp và nhà đầu tư cần cân nhắc.
Những điểm hạn chế
Ngoài các ưu điểm đã nêu, chỉ số ROA cũng có những nhược điểm mà doanh nghiệp và nhà đầu tư cần lưu ý khi đánh giá hiệu quả hoạt động.
Chỉ số ROA không phải là công cụ hiệu quả khi đánh giá các doanh nghiệp dịch vụ hoặc những doanh nghiệp yêu cầu nguồn vốn đầu tư lớn. Doanh nghiệp với vốn đầu tư cao thường có ROA thấp do lợi nhuận phải chi trả cho việc mua tài sản lớn. Ngược lại, doanh nghiệp dịch vụ với vốn đầu tư thấp thường có ROA cao.

Việc so sánh ROA giữa các doanh nghiệp có thể gặp khó khăn nếu số liệu sử dụng không đồng nhất. Ví dụ, một số doanh nghiệp dựa trên thu nhập từ hoạt động kinh doanh trong khi những doanh nghiệp khác dựa trên lợi nhuận ròng. Điều này có thể dẫn đến sự so sánh không chính xác giữa các doanh nghiệp.
Chỉ số ROA đạt bao nhiêu là đạt yêu cầu?
Theo tiêu chuẩn quốc tế, doanh nghiệp có hiệu quả hoạt động tốt khi ROE ≥ 15% và ROA ≥ 7.5%. Tuy nhiên, các tiêu chí này hiện đã có sự thay đổi và cần phải được điều chỉnh phù hợp với thực tế hiện nay.
Để đánh giá hiệu quả hoạt động qua chỉ số ROA, cần xem xét theo ngành nghề của doanh nghiệp và so sánh với các đối thủ cũng như chỉ số ROA trong quá khứ của chính doanh nghiệp đó.

Nhà đầu tư nên phân tích chỉ số ROA qua ít nhất 3 năm để hiểu rõ hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Chẳng hạn, các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp nặng như xi măng, sản xuất, hay lắp ráp ô tô thường có chỉ số ROA thấp do vốn đầu tư ban đầu lớn.
Ngược lại, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ, truyền thông hoặc công nghệ thông tin với nguồn tài sản ban đầu thấp thường có ROA cao. Do đó, không nên so sánh ROA giữa các doanh nghiệp thuộc những ngành nghề khác nhau.
Mặc dù chỉ số ROA cung cấp thông tin giá trị về hiệu quả của doanh nghiệp, nhưng không nên chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất. Nhà đầu tư nên kết hợp với các chỉ số khác và áp dụng nhiều phương pháp phân tích để có cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Những lưu ý khi đánh giá doanh nghiệp qua chỉ số ROA
Khi sử dụng chỉ số ROA để đánh giá một doanh nghiệp, nhà đầu tư cần lưu ý các điểm sau:
Chỉ số ROA là công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, nhưng chỉ số này không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác. Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp trong ngành công nghệ thông tin hoặc tiêu dùng với ít tài sản cố định, ROA có thể thấp hơn dự kiến.
Điều này có thể gây hiểu lầm về hiệu quả hoạt động thực sự của doanh nghiệp. Vì vậy, nhà đầu tư nên kết hợp ROA với các chỉ số khác như P/E, ROE để có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn.

Một yếu tố quan trọng khác khi đánh giá doanh nghiệp là cơ cấu tài sản. Tổng tài sản của doanh nghiệp được tính từ vốn vay và vốn cổ đông. Tỷ lệ giữa hai nguồn vốn này là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ rủi ro liên quan đến cấu trúc tài chính của doanh nghiệp.
Khác với các lĩnh vực như chứng khoán, ngân hàng hay bảo hiểm, nơi ROA có thể được sử dụng độc lập, doanh nghiệp trong các lĩnh vực tài chính thường có tài sản dễ thanh khoản và có trích lập dự phòng. Do đó, giá trị tài sản trên bảng kế toán gần như tương đương với giá trị thực và giá trị thị trường.
Kết luận
Trên đây là thông tin chi tiết về chỉ số ROA, bao gồm khái niệm, vai trò quan trọng, cùng những ưu và nhược điểm mà chỉ số này mang lại cho nhà đầu tư và doanh nghiệp. Hy vọng bài viết giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về chỉ số này.