1. Kiến thức về acid uric
Purin trong cơ thể sẽ chuyển hóa thành acid uric và được loại bỏ qua nước tiểu. Có 2 nguồn tạo ra acid uric: nội sinh và ngoại sinh.
-
Nội sinh: acid uric được tổng hợp từ quá trình tự nhiên diễn ra trong cơ thể, chẳng hạn khi tế bào chết được phân hủy thành purin, sau đó chuyển thành acid uric.
-
Ngoại sinh: khi ăn các thực phẩm giàu purin như hải sản, thịt đỏ, nội tạng, purin sẽ chuyển hóa thành acid uric trong cơ thể khi được hấp thụ.
Đối với người bình thường, cân bằng tổng hợp và đào thải acid uric là quan trọng. Nếu purin được chuyển hóa không đều, acid uric sẽ tăng cao và gây nên nhiều bệnh nguy hiểm, trong đó có bệnh gút.
2. Xét nghiệm acid uric
2.1. Mục đích của xét nghiệm
Xét nghiệm acid uric được thực hiện để chẩn đoán các bệnh liên quan đến sự thay đổi nồng độ acid uric trong cơ thể. Có các trường hợp sau đây cần xét nghiệm acid uric:
-
Người có triệu chứng của bệnh gút và cần theo dõi nồng độ acid uric trong điều trị bệnh.
-
Người cần theo dõi chức năng thận sau chấn thương, hoặc xác định nguyên nhân sỏi thận và rối loạn chức năng thận.
-
Bệnh nhân ung thư cần kiểm tra nồng độ acid uric trong máu sau xạ trị hoặc hóa trị để đảm bảo an toàn.
-
Bệnh nhân bị bệnh lao điều trị pyrazinamide.
2.2. Các bước thực hiện xét nghiệm acid uric
-
Trước khi lấy máu để xét nghiệm, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 4 giờ và chỉ được uống nước lọc.
-
Mẫu máu sau khi lấy sẽ được đặt vào ống nghiệm chứa chất chống đông và ly tâm trước khi phân tích.
-
Thời gian để thực hiện một lần xét nghiệm là khoảng 1 giờ.
Xét nghiệm máu giúp đo lường nồng độ acid uric trong máu.
2.3. Giới hạn chỉ số acid uric bao nhiêu là bình thường?
Chỉ số acid uric cao là nguồn lo lắng của nhiều người. Theo y khoa, ở nam giới, mức acid uric bình thường là từ 202 - 416 μmol/l; còn ở nữ giới là từ 143 - 399 μmol/l. Vượt quá mức này đồng nghĩa với việc bạn đang mắc tình trạng tăng acid uric máu.
Do đó, những người có chỉ số acid uric tăng cao, đặc biệt là chỉ số uric 534 cao, cần tìm sự hướng dẫn từ bác sĩ chuyên khoa để tìm phương pháp điều trị kịp thời.
3. Nguyên nhân gây tăng chỉ số acid uric
Theo kết quả xét nghiệm, việc nồng độ acid uric trong máu tăng cao hơn bình thường cho thấy cơ thể đang có sự tăng sản xuất dư thừa acid uric hoặc khả năng đào thải acid uric đang giảm. Dưới đây là một số nguyên nhân dẫn đến tăng acid uric trong máu:
-
Rối loạn chuyển hóa enzyme dẫn đến khả năng đào thải acid uric qua nước tiểu bị giảm.
-
Chế độ ăn không cân đối, tiêu thụ nhiều đồ uống có cồn, thức ăn giàu chất đạm như thịt đỏ, hải sản,...
-
Gout, biểu hiện qua các cơn đau gút cấp.
-
Suy thận, khiến thận mất khả năng loại bỏ acid uric ra khỏi cơ thể.
-
Bị ung thư hoặc trong quá trình điều trị ung thư bằng hóa trị, xạ trị. Những biện pháp này có thể làm tăng acid uric trong máu.
-
Thiếu tuyến cận giáp hoặc bị tiểu đường.
4. Cách giúp giảm lượng axit uric trong máu
4.1. Axit uric tăng mức độ nhẹ đến trung bình
Nếu chỉ số axit uric tăng mức độ nhẹ đến trung bình (dưới 10 mg/dl hoặc 600 μmol/l), người bệnh cần tuân thủ chế độ ăn uống khoa học để hạn chế tăng axit uric:
- Không nên tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chứa purin như hải sản, nội tạng động vật và thịt đỏ.
Người có chỉ số axit uric cao cần hạn chế ăn hải sản
4.2. Axit uric tăng đột ngột
Ngoài việc thay đổi chế độ ăn uống và sinh hoạt, người có chỉ số axit uric tăng cao cần phải được điều trị bằng những biện pháp sau:
- Thuốc được áp dụng để giảm axit uric đối với những trường hợp axit uric tăng mạnh và nguy cơ bị các bệnh tim mạch.
Có thể sử dụng thuốc để giảm axit uric
Tổng quan, bài viết đã trình bày các thông tin căn bản về chỉ số axit uric trong máu, vai trò của xét nghiệm axit uric và mức độ axit uric bình thường, cũng như các biện pháp cần thực hiện để duy trì ổn định axit uric trong máu. Nếu bạn phát hiện chỉ số uric cao đừng quá lo lắng, hãy thăm khám và làm các xét nghiệm cần thiết để xác định nguyên nhân gây tăng axit uric. Sau đó, bác sĩ chuyên khoa sẽ tư vấn cách cân bằng lại axit uric trong cơ thể.