
Hướng dẫn
(Trang 90, SGK Ngữ Văn 7 Tập 2)
a) Trong quá trình nghe người khác trình bày, để hiểu rõ nội dung, cần có kỹ năng tóm tắt những ý chính của bài nói. Bản tóm tắt có thể dài hoặc ngắn, tuy nhiên phải truyền đạt được các điểm chính của cuộc trình bày.
b) Để tóm tắt ý chính của bài nói, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Chú ý lắng nghe toàn bộ nội dung bài nói
- Ghi chép lại ý chính của bài nói một cách có hệ thống: các ý chính, ý phụ, chứng cứ, ví dụ minh họa...
- Dựa vào yêu cầu về chiều dài của bản tóm tắt để chọn lọc và trình bày các ý chính phù hợp
Bài Tập Thực Hành
(Trang 90, SGK Ngữ Văn 7 Tập 2)
Lắng nghe bài thuyết trình về tác phẩm “Ghe xuồng Nam Bộ” đã học và ghi chép các điểm chính.
Cách giải quyết:
Ôn lại văn bản và theo dõi hướng dẫn để hiểu cách tóm tắt ý chính khi nghe.
Bài giải chi tiết:
1. Đa dạng các loại xuồng và tính năng đặc trưng của chúng
- Dòng xuồng thông dụng bao gồm xuồng ba lá, xuồng năm lá, tam bản, xuồng vỏ gòn, xuồng độc mộc, xuồng máy...
+ Xuồng ba lá: chiều dài khoảng 4m, chiều rộng 1m, có khả năng chở 4-6 người.
+ Xuồng tam bản: tương tự như ghe câu nhưng có kích thước lớn hơn, được trang bị 4 mái chèo, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ.
+ Xuồng vỏ gòn: thiết kế nhỏ gọn như hình vỏ trái gòn, cấu trúc đơn giản, thường được sử dụng cho mục đích di chuyển và vận chuyển hàng hóa.
+ Xuồng độc mộc (hay còn gọi là ghe lườn): được người Khơme tạo ra từ cây thốt nốt, cắt dọc và khoét ruột, hoặc nhập từ gỗ sao, sến của Campuchia và Lào.
+ Xuồng máy: phương tiện được trang bị động cơ nổ và chân vịt, ví dụ như xuồng máy kiểu đuôi tôm, nổi tiếng với khả năng cơ động cao, thường thấy ở khu vực sông nước.
2. Sự phong phú của các loại ghe và tính chất nổi bật của mỗi loại
- Ghe chuyên chở hàng hóa thường là những chiếc có kích thước lớn, khả năng tải trọng cao, có thể đi xa.
+ Ghe bầu: đây là loại ghe lớn nhất, có mũi và lái nhọn, thân phình lớn, tải trọng khá, sử dụng từ 1 đến 3 cánh buồm, lướt sóng tốt và di chuyển nhanh, được trang bị nhiều mái chèo, thích hợp cho hành trình sông và biển kéo dài, thường xuyên được dùng để đi biển.
+ Ghe lồng (còn gọi là ghe bản lồng): một loại ghe lớn với mũi dài và có mái che chống mưa nắng, bên trong chia thành nhiều khoang nhỏ để chứa đa dạng mặt hàng. Thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa dọc theo bờ biển.
+ Ghe chài: là loại ghe lớn nhất, được trang bị mui cứng cáp và làm từ nhiều mảnh gỗ ghép lại, thiết kế hai tầng, chứa được lượng hàng hóa lớn.
+ Ghe cào tôm: có mũi dài và phẳng, lái đặt ở hông, kích thước nhỏ gọn. Đây là loại ghe chuyên dụng để cào tôm vào ban đêm.
+ Ghe ngo: một loại ghe đặc sắc của người Khơme, sử dụng trong các cuộc đua thuyền tại lễ hội, được làm từ gỗ sao, dài trên 10m, không có mui, trang trí phần đầu mũi với hình tượng rồng, rắn, phụng, lân, voi, sư tử, hay ó biển.
+ Ghe hầu: dùng cho các quan cai tổng, tri phủ, tri huyện. Vào ban đêm, ghe được thắp sáng để làm dấu hiệu nhận biết đây là ghe của quan.
- Mỗi vùng miền đều có những loại ghe đặc trưng phù hợp với đặc điểm sông nước và nhu cầu vận tải, đi lại của người dân. Dưới đây là một số loại ghe nổi tiếng:
+ Ghe câu Phú Quốc (tỉnh Kiên Giang): được trang bị buồm và 5 cặp chèo, chủ yếu dùng để bắt hải sản.
+ Ghe cửa Bà Rịa: được sử dụng để vận chuyển hải sản
+ Ghe lưới rùng ở Phước Hải (Long Đất, Bà Rịa-Vũng Tàu): chuyên dùng cho việc bắt hải sản.
+ Ghe Cửa Đại: phục vụ cho việc đánh bắt hải sản trên biển, cũng như chuyên chở hàng hóa trên biển và các sông lớn.
3. Tầm quan trọng và giá trị văn hóa của ghe, xuồng tại Nam Bộ
- Tại Nam Bộ, ghe xuồng không chỉ là phương tiện đi lại hiệu quả mà còn là biểu tượng của những giá trị văn hóa đặc sắc.
- Mặc dù công nghệ hiện đại ngày càng phát triển, ghe xuồng vẫn giữ một vai trò không thể thay thế tại vùng đất này.