Chi tiết soạn bài Vợ chồng A Phủ cho lớp 12, tập 2. Câu 2. Những điểm nổi bật trong tính cách A Phủ và sự khác biệt trong cách miêu tả Mị so với A Phủ qua ngòi bút của tác giả.
Soạn chi tiết bài Vợ chồng A Phủ
Khái quát chung
Bản tóm tắt nội dung
Truyện kể về cuộc sống của Mị và A Phủ tại Hồng Ngài. Mị, một cô gái trẻ đẹp nhưng nghèo khó, bị bắt cóc để làm vợ của A Sử và trở thành con dâu nợ trong nhà thống lí Pá Tra. Cô phải làm việc cật lực trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Mùa xuân đến, khi Mị muốn tham gia lễ hội thì bị A Sử trói và đánh. Chỉ khi A Sử bị thương, Mị mới được thả để chăm sóc chồng. A Phủ, một thanh niên nghèo mồ côi nhưng mạnh mẽ và cần cù, sau khi can thiệp vào một trận đánh bị bắt và phải trả nợ cho thống lí bằng cách làm người ở. Do để mất một con bò cho hổ ăn, A Phủ bị trói và đói khổ nhiều ngày. Một đêm, khi Mị thổi lửa sưởi, cô thấy nước mắt của A Phủ và cảm thông với số phận của mình. Cô đã cắt dây trói giải thoát cho A Phủ và cả hai trốn khỏi nhà thống lí. Họ đến Phiềng Sa, sống với nhau như vợ chồng và bắt đầu cuộc sống mới. Dưới sự giáo dục của cán bộ cách mạng A Châu, A Phủ trở thành tiểu đội trưởng du kích, chiến đấu để bảo vệ làng xã.
Cấu trúc: ba phần
- Phần 1 (từ đầu đến 'bao giờ chết thì thôi'): Điều kiện sống và cảm xúc của Mị.
- Phần 2 (tiếp theo đến 'cuộc đánh ghen ở Hồng Ngài'): Cảnh ngộ của A Phủ.
- Phần 3 (còn lại): Quá trình tự giải phóng của Mị và A Phủ.
Câu 1
Câu 1 (trang 14 SGK Ngữ văn 12 tập 2)
Khám phá số phận và tính cách của nhân vật Mị:
- Quá trình Mị bị ép làm dâu nhà thống lý Pá Tra, cuộc sống khổ sở, bị đày đọa.
- Biến chuyển trong tâm trạng và các hành động của Mị.
Lời giải chi tiết:
a. Hoàn cảnh của Mị:
* Trước khi trở thành dâu gạt nợ tại nhà thống lý Pá Tra:
- Mị, vẻ đẹp như 'bông hoa ban trong rừng Tây Bắc', tài năng giống như khả năng thổi sáo tuyệt vời, thu hút mọi người.
- Lòng hiếu thảo, chăm chỉ và yêu thích tự do: 'Con đã biết công việc của mẹ, con sẽ làm thay. Xin đừng bán con đi'.
* Sau khi bị đưa về làm dâu nhà thống lý:
- Do nợ của cha mẹ, Mị bị A Sử bắt về làm dâu nhà thống lý Pá Tra, bị ép làm việc nặng nhọc liên tục.
- Mị sống trong cảnh tù túng, không biết mùa nào qua lại chỉ thấy bóng trăng mờ.
b. Tâm trạng và hành động của Mị:
- Tâm trạng và hành động của Mị biểu lộ khát vọng tự do và hạnh phúc sâu sắc, mãnh liệt, sẵn sàng bùng nổ khi có dịp.
- Khát vọng tiềm ẩn trong Mị:
+ Một Mị trẻ đẹp, yêu đời ngày xưa luôn ẩn khuất bên trong người phụ nữ chịu đựng đau khổ. Nếu không bị bắt làm dâu gạt nợ, khát vọng của Mị có thể đã trở thành hiện thực.
+ Khát vọng tự do của Mị mạnh mẽ đến mức, nếu không bị bắt buộc, cô đã thực hiện được mong muốn của mình.
+ Khi bị đưa về nhà thống lý, ý định tự tử của Mị cho thấy đây là hình thức phản kháng cuối cùng của cô trong hoàn cảnh đó.
Mọi phẩm chất này là nền tảng cho cuộc khởi nghĩa của Mị về sau. Chế độ phong kiến và tư tưởng thần quyền có thể dập tắt mọi ước mơ, khát vọng và làm tê liệt ý thức lẫn cảm xúc của con người, nhưng bản chất bên trong của con người luôn ẩn giấu và sẵn sàng thức tỉnh khi có cơ hội.
- Sự trỗi dậy của Mị:
Những yếu tố kích hoạt sự hồi sinh của Mị:
+ 'Những chiếc váy hoa phơi trên mỏm đá, hoa thuốc phiện nở trắng rồi đổi màu, và tiếng cười của trẻ em' là những dấu hiệu của sự sống lại.
+ Rượu cũng góp phần làm dậy lên tâm hồn yêu đời của Mị. 'Mị uống rượu như giải sầu, như uống để nuốt hận'.
+ Tiếng sáo, như một người bạn đồng hành, vang lên trong tâm trí Mị, khiến cô nhớ lại những ngày xưa hạnh phúc.
- Tâm trạng của Mị trong đêm mùa xuân tình yêu:
+ Cảm giác sống lại bắt đầu từ việc Mị nhớ lại quá khứ, và lòng yêu đời trỗi dậy mạnh mẽ: 'Mị phơi phới trở lại, lòng vui sướng như những đêm Tết xưa'.
+ Hành động của Mị: 'lấy ống mỡ để đèn sáng hơn, quấn tóc lại, chuẩn bị váy hoa' như một cách chuẩn bị cho cuộc sống mới.
c. Hành động của Mị khi giải cứu A Phủ và trốn chạy:
- Diễn biến tâm lý trong đêm đông:
+ Ban đầu, Mị thờ ơ với cảnh A Phủ bị trói, nhưng một dòng nước mắt của anh ta đã thức tỉnh trái tim Mị. Sự đồng cảm đã khiến cô giải thoát A Phủ.
=> Cắt dây trói vô hình cho cuộc đời mình.
+ Cuối cùng, Mị quyết định trốn chạy cùng A Phủ, vì biết rằng nếu ở lại thì sẽ không còn cơ hội sống.
+ Hành động của Mị là một cuộc nổi loạn tự phát chống lại sự áp bức tàn bạo, với mục tiêu giải phóng bản thân.
Câu 2
Câu 2 (trang 15 SGK Ngữ văn 12 tập 2):
Đặc điểm tính cách của nhân vật A Phủ và phương pháp miêu tả của tác giả giữa hai nhân vật Mị và A Phủ.
Lời giải chi tiết:
a. Tính cách A Phủ qua các biến cố:
- Bối cảnh: A Phủ, mồ côi từ nhỏ, phải đi làm thuê xuống đồng từ 10 tuổi, sau đó trốn đến Hồng Ngài. Hoàn cảnh khó khăn khiến A Phủ không có điều kiện lập gia đình.
- Tính cách:
+ A Phủ có tình yêu tự do mãnh liệt, sức sống dồi dào, và là người lao động cần cù: 'làm nghề rèn, cày giỏi, săn bắn điêu luyện'. A Phủ cũng nổi tiếng với sức mạnh và tốc độ chạy, được nhiều cô gái trong làng yêu mến, 'lấy được A Phủ như lấy được một bảo bối, chóng vánh giàu có'.
+ A Phủ cũng rất dũng cảm và quyết đoán: hành động bộc phát, ném con quay, lao tới giật vòng cổ, đánh liên hồi. Hành động này cho thấy lòng căm thù sự hống hách, yêu công bằng và tinh thần không khuất phục.
+ Trong phiên tòa xử kiện trong không khí ngột ngạt với khói thuốc phiện, 'người người la hét, quỳ gối, van xin, trong khi A Phủ chỉ im lặng chịu trận'. Điều này càng làm nổi bật sự dũng cảm và bất khuất của anh.
=> Cảnh phiên tòa và việc A Phủ bị đánh, bị trói không những tố cáo sự ác độc của giai cấp thống trị mà còn phản ánh cuộc sống khổ cực của người dân lao động.
b. Phương pháp miêu tả nhân vật:
- Nhân vật Mị:
+ Tác giả sử dụng so sánh và vật hóa để làm nổi bật sự khốn khổ trong cuộc đời Mị: cuộc đời như kiếp sống của con vật.
+ Sử dụng ẩn dụ về căn phòng nhỏ của Mị để thể hiện số phận bất hạnh của cô.
=> Nhân vật Mị chủ yếu được miêu tả qua diễn biến tâm lý.
- Nhân vật A Phủ: được tác giả miêu tả qua các hành động quyết liệt để thể hiện tính cách mạnh mẽ, yêu tự do của A Phủ.
Câu 3
Câu 3 (trang 15 SGK Ngữ văn 12 tập 2)
Đặc điểm quan sát và miêu tả văn hóa, tập quán của người dân miền núi. Bình luận về phong cách miêu tả thiên nhiên, kể chuyện và ngôn ngữ trong tác phẩm.
Lời giải chi tiết:
* Tô Hoài được biết đến như một nhà văn am hiểu văn hóa dân gian. Kiến thức của ông về các phong tục tập quán ở nhiều vùng miền của Việt Nam, đặc biệt là vùng núi, được thể hiện rõ trong tác phẩm Vợ chồng A Phủ:
- Phương pháp miêu tả phong tục rất riêng biệt với cảnh phiên tòa, không khí lễ hội, trò chơi dân gian, tục cướp vợ, lời thề độc đáo.
- Miêu tả thiên nhiên miền núi qua những chi tiết và hình ảnh đậm chất thơ.
- Phong cách kể chuyện tự nhiên, lôi cuốn, cấu trúc chặt chẽ, hợp lý, dẫn dắt các tình tiết một cách tinh tế.
- Cách xây dựng nhân vật thành công, mỗi nhân vật được thể hiện qua phương pháp khác nhau: Mị qua dòng kí ức và suy nghĩ, A Phủ qua ngoại hình và hành động.
- Ngôn ngữ tinh tế, phong phú, giọng điệu kết hợp giữa người kể chuyện và nhân vật, tạo nên chất trữ tình.
Luyện tập
Phân tích giá trị nhân đạo qua số phận của nhân vật Mị và A Phủ.
Lời giải chi tiết:
Giá trị nhân đạo trong tác phẩm biểu hiện qua các yếu tố sau:
- Tác giả thể hiện lòng thấu cảm sâu sắc với những số phận khổ đau của người dân miền núi cao Tây Bắc.
- Phản ánh khát vọng tự do và hạnh phúc ẩn giấu trong con người những người nô lệ như Mị.
- Tôn vinh tình cảm đồng loại, tình cảm giai cấp trong những người bị áp bức.
- Đưa nhân vật tới gần với hoạt động cách mạng và kháng chiến.
Nội dung chính
Lời giải chi tiết:
|