Khái quát về IELTS Writing Task 1
Thí sinh không nên dành quá 20 phút trong phần thi này. Tuy nhiên thí sinh vẫn có thể quản lý thời gian mong muốn.
Thí sinh nên viết khoảng 150 từ.
IELTS Writing Task 1 chiếm khoảng 1/3 tổng số điểm của phần thi Writing.
Yêu cầu của đề thi là viết báo cáo theo một trong các dạng sau: Biểu đồ (cột, đường, tròn), bảng biểu, cách thức (quá trình) hoặc bản đồ. Dù là dạng nào thì thí sinh cũng nên mô tả các đặc điểm chính và đưa ra các so sánh liên quan. Không cần thiết phải đưa ra ý kiến cá nhân trong bài báo cáo mô tả bảng số liệu này.
4 tiêu chí đánh giá IELTS Writing Task 1 (Band Descriptors)
1. Task Achievement (25%): Khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài.
Hiểu đơn giản, Task Achievement sẽ được đánh giá dựa trên việc bạn có đáp ứng được yêu cầu đề bài hay không. Cụ thể: Bài viết cần trả lời được tất cả các phần của câu hỏi, điều này được thể hiện ở 3 phần Mở – Thân – Kết.
2. Coherence & Cohesion (25%): Tính mạch lạc và liên kết giữa các câu, cách sử dụng từ nối chính xác và hợp lý.
Coherence là sự liên kết về mặt ý nghĩa. Nói cách khác, nó thể hiện đoạn văn bạn viết “dễ hiểu” đến đâu. Coherence được đánh giá qua việc bạn xây dựng các câu lập luận, ví dụ để làm rõ quan điểm như thế nào.
Cohesion là sự liên kết về mặt hình thức. Cohesion biểu hiện rõ ràng nhất qua các từ nối (linking words) giữa các phần, câu, đoạn với nhau.
3. Lexical Resource (25%): Các lựa chọn và sử dụng từ vựng.
Tiêu chí Lexical Resource đánh giá vốn từ vựng (range of vocabulary) và khả năng áp dụng từ vựng vào bài viết của bạn. Thí sinh có vốn từ vựng đa dạng, sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, đúng dạng từ, không mắc lỗi chính tả sẽ được đánh giá cao trên thang điểm.
4. Grammar Range & Accuracy (25%): Sử dụng đúng và đa dạng cấu trúc ngữ pháp.
Nhiều thí sinh thường chỉ cố gắng sử dụng càng nhiều cấu trúc ngữ pháp càng tốt (range) mà quên mất độ chính xác (accuracy) cũng là yếu tố quan trọng trong cách chấm điểm bài thi IELTS Writing.
Grammar Range: Sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt những cấu trúc nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ,…
Grammar Accuracy: Lỗi ngữ pháp và mức độ nghiêm trọng của các lỗi đó
Punctuation: Việc sử dụng các dấu câu như dấu hai chấm, dấu chấm, dấu phẩy,…
Writing Task 1 Band Descriptors.
Bố cục của IELTS Writing Task 1
Dàn bài IELTS Writing task 1 được chia làm 4 đoạn, bao gồm:
Introduction: Giới thiệu nội dung
Overview: Nhận định chung
Detail 1 (Thân bài 1): Mô tả chi tiết
Detail 2 (Thân bài 2): Mô tả chi tiết
Bố cục này có thể áp dụng với tất cả các dạng bài Writing task 1.
Các loại bài trong IELTS Writing Task 1
Biểu đồ đường (Line chart)
Biểu đồ cột (Bar chart)
Biểu đồ tròn (Pie chart)
Bảng số liệu (Table)
Quy trình (Process)
Bản đồ (Maps)
Biểu đồ kết hợp (Mixed chart)
Table (Bảng biểu)
Table (bảng biểu) là một trong các dạng bài phổ biến của IELTS Writing Task 1. Vì số lượng dữ liệu nhiều, không được thể hiện rõ ràng như biểu đồ cột hay biểu đồ đường, nhiều thí sinh gặp vấn đề về việc chọn xu hướng, dữ liệu phù hợp để đưa vào bài viết của mình.
Ví dụ về đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Table:
The table above shows the percentage of mobile phone owners using various mobile phone features. Write a report of at least 150 words, summarizing the information and making comparisons where relevant.
Video hướng dẫn cách viết dạng Table IELTS Writing task 1.
Bar Chart (Biểu đồ thanh)
Bar chart là biểu đồ gồm nhiều hình cột để thể hiện xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian hoặc để so sánh nhiều đối tượng với nhau. Biểu đồ thường có hai trục: một trục là đối tượng/yếu tố cần được phân tích, trục còn lại là thông số của các đối tượng.
Ví dụ về đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Bar Graph:
The bar chart shows the percentage of the total world population in 4 countries in 1950 and 2003, and projections for 2050. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Video hướng dẫn viết dạng Bar chart IELTS Writing Task 1.
Line Graph (Đồ thị đường)
Dạng Line Chart trong phần thi Writing Task 1 là dạng biểu đồ trong đó có chứa một số đường. Những đường này sẽ biểu diễn cho một sự thay đổi của một yếu tố nào đó qua nhiều mốc trong một khoảng thời gian (tuần, tháng, năm, thập kỷ,…). Nhiệm vụ của thí sinh là viết một đoạn văn ít nhất 150 từ miêu tả thông tin hiển thị trong biểu đồ nhưng không nêu quan điểm của mình trong bài viết.
Ví dụ về đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph:
The graph below shows the number of enquiries received by the Tourist Information Office in one city over a six-month period in 2011.
Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Video hướng dẫn cách viết dạng Line Graph IELTS Writing Task 1.
Pie Chart (Đồ thị tròn)
Pie chart (dạng biểu đồ hình tròn) dùng để so sánh các đối tượng ở mức tổng thể. Mỗi phần biểu diễn số liệu (thường ở dạng phần trăm) cho một đối tượng nào đó, tên các đối tượng với màu hoặc ký hiệu của chúng thường được liệt kê bên cạnh.
Ví dụ về đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart:
The charts show what Australian school leavers did immediately after leaving secondary school. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Video hướng dẫn viết IELTS Writing Task 1 dạng Pie Chart.
Process (Quy trình)
Diagram (lược đồ, sơ đồ quá trình) là một trong những dạng đề ở Task 1, thường bao gồm những sơ đồ về quá trình sản xuất/ chế tạo đồ vật, vòng đời của động vật , chế tạo hỗn hợp,… Các dạng quy trình phổ biến bao gồm: Natural Cycle (quá trình tự nhiên) hoặc Man-made Process (quá trình nhân tạo) hoặc dạng kết hợp cả hai Human-involved process (quá trình có sự tác động của con người).
Ví dụ về đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Process:
The diagrams below show the stages and equipment used in the cement-making process, and how cement is used to produce concrete for building purposes.
Video hướng dẫn cách viết dạng Process IELTS Writing task 1.
Maps (Bản đồ)
Dạng Maps IELTS Writing task 1 là dạng bài miêu tả sự thay đổi, phát triển của một khu vực, địa điểm nào đó trong một khoảng thời gian nhất định như thành phố, khu dân cư, làng xóm… Tần suất xuất hiện của dạng bài về Map này thấp hơn so với các dạng biểu đồ khác trong phần thi IELTS Writing nhưng không có nghĩa là có thể “khó quá bỏ qua”.
Ví dụ về đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Map:
The maps show the changes in the village of Wells-on-the-Water in the UK between 1985 and 2010.
Video hướng dẫn cách viết Writing Task 1 dạng Maps.
Mixed Charts (Biểu đồ hỗn hợp)
Multiple Charts/Graph hay còn được gọi là dạng bài Mixed Charts, gồm có 2 bảng biểu biểu thị 2 thông tin khác nhau, 2 bảng biểu này có thể cùng hoặc khác loại. Thí sinh cần đưa ra so sánh về số liệu, nhận xét các điểm giống và khác nhau, cuối cùng đưa ra kết luận về mối tương quan giữa hai bản biểu.
Ví dụ về đề thi IELTS Writing Task 1 dạng Mixed Charts:
The graph and table below give information about water use worldwide and water consumption in two different countries.
Hướng dẫn chi tiết cách viết IELTS Writing Task 1
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Đối tượng (chủ ngữ) của biểu đồ là gì?
Đơn vị là gì?
Có mốc hay khoảng thời gian không? Thì của động từ?
Bước 2: Viết phần Mở bài
Sau khi phân tích đề bài, hiểu rõ yêu cầu đề bài, thí sinh viết Introduction trong Task 1 bằng cách paraphrase – diễn đạt lại đề bài theo một cách khác nhưng vẫn giữ ý nghĩa gốc.
Diễn đạt bằng từ ngữ tương đương
Cách viết này khá đơn giản và an toàn nhất. Để có được 1 câu mở đầu mới, thí sinh chỉ cần thay thế các từ trong đề bài bằng những từ có nghĩa tương đồng hoặc một cách diễn đạt mới mà không không làm thay đổi nội dung của câu.
Những cụm từ đồng nghĩa được sử dụng phổ biến trong IELTS Writing Task 1 phần introduction:
Graph = line graph
Chart = bar chart/ pie chart/table/flow chart
The map = the diagram
Shows = illustrates (or ‘compares’ if the graph is comparing), compare…..in terms of….
The number of = the figure for
The proportion of = the figure for = the percentage of = the rate of
In three countries = in the UK, France and Spain (i.e. name the countries)= in three different countries = in three countries namely….
From 1999 to 2009 = between 1999 and 2009 = over a period of 10 years/over a 10-year period
In 1999 = in the year 1999
In 1980 and 2000 = over two separate years/figures are given for 1980 and 2000/in two different years
Biến đổi cấu trúc câu
Những cấu trúc câu phổ biến mà thí sinh có thể áp dụng trong phần này là:
The …chart/graph shows/illustrates/compare…….in terms of…….
The …chart/graph shows/illustrates/compare how to + V
The …chart/graph shows/illustrates/compare how S + V
Sử dụng các mệnh đề quan hệ
Thí sinh chỉ cần ghi nhớ một các duy nhất đề áp dụng cho duy nhất một đề task 1 trong phần này.
The line graph illustrates/ gives information about/on something
The bar chart compares something
The table
The pie chart
Ví dụ: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 21/04/2022:
The graph shows the amount of fruit produced in four countries (France, Spain, Germany, Turkey) from 1970 to 2010
Overview: The given line graph demonstrates fruit production in 4 countries: France, Spain, Germany and Turkey between 1970 and 2010.
Bước 3: Viết phần Tổng quan
Tổng quan của Line Graph, Bar Chart, Pie Chart, Table, Mixed Charts
Phân tích biểu đồ, tìm kiếm đặc điểm nổi bật và viết đoạn tổng quan. Đối với biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian, những thông tin nổi bật cần tìm kiếm bao gồm:
Xu hướng tổng quan (sự thay đổi chung của số liệu qua các năm): Columbia là nước duy nhất có sản lượng cà phê giảm; số liệu ở các nước khác đều tăng.
Số liệu cao nhất/ thấp nhất trong hình (không bắt buộc vì thông tin này có thể khó xác định với một số hình): sản lượng ở Brazil là cao nhất, trong khi sản lượng ở Vietnam là thấp nhất.
Về cơ bản, mỗi biểu đồ sẽ chỉ xoay quanh 2 – 3 nhóm thông tin nhất định. Việc xác định rõ các nhóm thông tin sẽ giúp thí sinh bám sát vào nội dung hình trong quá trình viết và tránh đi lệch trọng tâm. Ngoài ra, thí sinh cần lưu ý hạn chế tối đa việc dùng từ đồng nghĩa với những nhóm thông tin chính trong bài.
Tổng quan của Process
Với dạng bài Process, khi viết Overview trong IELTS Writing Task 1 người viết phải nêu được số lượng các bước hoặc giai đoạn trong quy trình, và nêu được bước/giai đoạn đầu và kết thúc.
Có thể dùng các cấu trúc sau:
There + be + … steps/stages/phases (involved)
The process + be + composed of/comprised (bao gồm) … steps/stages/phases
Ví dụ: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 30/04/2022:
The diagram below shows the process of making soft cheese. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Tổng quan:Nhìn chung, có thể thấy rằng quy trình này gồm năm giai đoạn, bắt đầu với việc pha trộn sữa với nước và kết thúc với sản phẩm cuối cùng sẵn sàng để tiêu thụ.Tổng quan dạng Maps
Trong phần Overview của dạng bài Maps, người viết cần làm nổi bật được những thay đổi quan trọng của khu vực, cơ sở được cho.
Ví dụ: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 07/05/2022
The plan below shows the village of Pebbleton 20 years ago and now
Overview: Overall, a number of significant modifications have taken place, including the addition of more housing and several new facilities in the area.
Bước 4: Viết chi tiết
Phương pháp phân đoạn và phát triển ý
Đối với dạng bài có sự thay đổi theo thời gian/xu hướng, thí sinh có thể triển khai các chi tiết theo 1 trong 2 hướng sau:
(1) giống nhau về chuyển động hoặc xu hướng
(2) theo mốc thời gian để dễ dàng so sánh các đối tượng
Đối với dạng bài có duy nhất một mốc thời gian hoặc không nhắc đến yếu tố thời gian, thí sinh có thể nhóm các chi tiết theo sự giống nhau giữa các đối tượng cho đoạn Detail 1 và viết về những chi tiết còn lại ở đoạn Detail 2.Đối với Mixed Charts bao gồm 2 biểu đồ, mỗi đoạn sẽ mô tả thông tin một biểu đồĐối với Process, nên chia đôi các bước/giai đoạn hoặc nhóm chúng lại một cách hợp lý để viết thành 2 đoạn.Đối với dạng bài Maps, thí sinh có thể chia bố cục theo:
(1) từng khu vực
(2) các thay đổi giống nhau
(3) những thành phần giống nhau
Bên cạnh đó, thí sinh cần có thể tham khảo thêm một số cách triển khai Details như sau:
Lưu ý:
Cần nêu rõ số liệu cụ thể (nếu có)
Cần chứ thông tin về thời gian cụ thể khi nhắc đến từ số liệu (nếu có)
Sử dụng các cụm từ nối linh hoạt, vừa phải không quá nhiều
Cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Dạng Biểu đồ cột (Bar Chart)
Cấu trúc so sánh bằng trong IELTS Writing Task 1
Để diễn đạt sự tương đồng giữa hai đối tượng A và B, người viết có thể sử dụng cấu trúc so sánh ngang bằng theo một trong hai cách sau:
A + V + as/so +adj/adv + as + B hoặc A + V + the same + Noun + as + B
Trong đó:
Đối tượng A làm chủ ngữ của câu nên phải là danh từ/ cụm danh từ hoặc đại từ.
Đối tượng B có thể là danh từ/ cụm danh từ, đại từ hoặc một mệnh đề.
Ví dụ:
Đối tượng A | Động từ (V) | Cụm so sánh bằng | Đối tượng B |
Nam | is | as tall as | Minh. |
He | plays basketball | as well as | Minh does. |
Lưu ý: Một số trạng từ mức độ có thể được thêm vào trước “as/so” hoặc “the same” nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa diễn đạt như: just, exactly, nearly…
Ứng dụng vào so sánh các thông tin trong biểu đồ sau:
Từ biểu đồ ta thấy: tỷ lệ phụ nữ béo phì ở Úc trong năm 2000 và 2010 (cột màu đỏ) cao ngang bằng nhau, do đó, ta có thể diễn đạt theo cách sau bằng cách ứng dụng hai cấu trúc so sánh bằng cùa tính/ trạng từ và danh từ:
Đối tượng A | Động từ (V) | Cụm so sánh bằng | Đối tượng B |
(Tỷ lệ phần trăm phụ nữ béo phì ở Úc năm 2000 cao đúng bằng năm 2010.) | |||
The percentage of overweight Australian women in 2000 (cụm danh từ) | was | just as high as (tính từ) | that of 2010. (cụm đại từ, trong đó “that” = the percentage of overweight Australian women) |
(Phụ nữ béo phì ở Úc năm 2000 chiếm tỷ lệ cao đúng bằng năm 2010.) | |||
Overweight Austalian women in 2000 (cụm danh từ) | accounted for | exactly the same percentage as (danh từ) | those of 2010. (cụm đại từ, trong đó “those” = overweight Australian women) |
Cấu trúc so sánh hơn trong IELTS Writing Task 1
Có thể nói rằng so sánh hơn là cấu trúc được ứng dụng nhiều nhất trong bài thi IELTS Writing dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai đối tượng được đề cập trong câu. Tuy nhiên, do có nhiều trường hợp cấu thành và nhiều dạng biến thể khác nhau, người viết thường hay gặp khó khăn trong việc viết một câu so sánh hơn hoàn chỉnh về mặt ngữ pháp.
Trước khi đi vào công thức thành lập câu so sánh hơn, người viết cần hiểu về khái niệm tính/ trạng từ ngắn và dài trong Tiếng Anh bởi vì cấu trúc so sánh sẽ được viết khác nhau đối với từng trường hợp:
Tính/trạng từ ngắn
Từ có một âm tiết: hot, short, sweet, strange…
Từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng: -y, -er, -ow, -le, -et
Ví dụ: lucky, clever, shallow, simple, quiet…
Tính/trạng từ dài
Từ có hai âm tiết trở lên (ngoại trừ các trường hợp kết thúc bằng những chữ ngoại lệ như đã đề cập trên)
Ví dụ: special, beautiful….
Dựa vào loại tính/trạng từ dài hay ngắn, cấu trúc so sánh hơn có sự khác biệt trong cách thành lập, cụ thể như sau:
So sánh nổi trội hơn:
Đối với tính/ trạng từ ngắn: A + V + adj/adv + er + than B.
Đối với tính/ trạng từ dài: A + V + more + adj/adv + than B.
Ví dụ:
Overweight men accounted for the larger percentage than women.
A (cụm danh từ) V adj (ngắn) B (danh từ)
(Đàn ông béo phì chiếm tỷ lệ cao hơn phụ nữ.)
The difference in the percentage of overweight Australian men and women
A (cụm danh từ)
became more remarkable in 2000. V adj (dài) B (bị ẩn, ngầm hiểu là so với năm trước đó)
(Sự khác biệt trong tỷ lệ phần trăm béo phì của đàn ông và phụ nữ Úc trở nên nổi bật hơn vào năm 2000.)
So sánh kém hơn:
Dành cho tất cả các dạng tính/ trạng từ: A + V + less + adj/adv + than B.
Ví dụ: Thanks to technology advancement, people nowadays find it less difficult to A (cụm danh từ) V adj communicate with each other over long distances than in the past. B (cụm giới từ)
(Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, con người thời nay cảm thấy bớt khó khăn hơn trong việc liên lạc với nhau ở khoảng cách xa so với quá khứ.)
Lưu ý:
“than” có thể được thay thế bằng “as compared to/ compared to”
Một số trạng từ mức độ có thể được thêm vào trước “adj/adv + er” hoặc “more” nhằm mục đích nhấn mạnh ý nghĩa diễn đạt như: far, much, significantly, slightly…
Ví dụ: Thanks to technology advancement, people nowadays find it much less difficult to communicate with each other over long distances as compared to in the past.
Dạng Biểu đồ tròn (Pie Chart)
An opposite/A similar allocation can be seen in + N
Such + Adj + differences across categories + to-be verb + (not) seen in + N
The + (adjectives) + proportion/percentage of + noun phrase + verb + adjective.
-
Subject + verb + a/the + (adjective) + proportion/percentage of + noun phrase
Ví dụ:
“In San Diego County, residential water consumption accounts for 60% of total water usage. The use of water for industry and agriculture only takes up 23% and 17% respectively. An opposite allocation can be seen in the rest of the world.”
Phân tích ví dụ: Trong ví dụ này, biểu đồ tròn về sử dụng nước của San Diego County và của cả thế giới có sự phân bổ khác nhau giữa các đối tượng. Cụ thể, việc sử dụng nước cho nông nghiệp của San Diego County chỉ chiếm 17% tổng lượng nước được sử dụng trong khi cả thế giới sử dụng 69% lượng nước cho nông nghiệp. Tương tự với việc sử dụng nước cho khu dân cư. Chính vì vậy, thí sinh có thể sử dụng cấu trúc này để tạo ra sự tương phản cho hai biểu đồ.
Dạng Bảng số liệu (Table)
Cấu trúc 1: Subject + Verb (nêu ra số liệu của một đối tượng), sử dụng 1 trong các cấu trúc sau:
, compared to + Noun/Number
while Subject + Verb
, higher/lower than Noun by (chênh lệch giữa 2 đối tượng)
, (số lần) times higher/lower than or as much/many as Noun
Cấu trúc 2: Subject + Verb (so sánh hơn hoặc bằng giữa 2 nhóm thông tin, không nêu ra số liệu), sử dụng 1 trong các câu trúc sau:
, at (number 1) and (number 2), respectively
(number 1) compared to (number 2)
Ví dụ minh họa:
(Bảng 2.1) The table shows the cost of water in two Australian cities in 2004.
City name | Cost per kilolitres |
---|---|
Adelaide | $0.42 |
Brisbane | $0.81 |
Dựa vào bảng trên, ta xác định được rằng có 3 nhóm thông tin chính, bao gồm:
Số tiền (tính bằng dollars)
Các thành phố
Nước (tính bằng đơn vị kilolitres)
Từ đó, hai số liệu trên có thể được so sánh bằng 4 cách khác nhau áp dụng nhóm cấu trúc câu đã nêu như sau:
In 2004, the cost per kilolitre of water in Brisbane was 0.81 dollars, compared to only 0,42 dollars in Adelaide.
Each kilolitre of water in Brisbane cost 0.81 dollars in 2004, while the cost in Adelaide was only 0.42 dollars.
People in Brisbane had to pay 0.81 dollars per kilolitre of water in 2004, higher than the cost in Adelaide by nearly 0.4 dollars.
The cost of water in Brisbane was 0.81 dollars per kilolitre, about twice as much as the amount in Adelaide.
Dạng Quy trình
Mô tả các hành động từng bước
Để miêu tả ở từng bước trong Quy trình nhân tạo diễn ra hành động gì (chai nhựa được thu thập, thủy tinh được nung chảy, …), trong hầu hết các trường hợp, người viết sử dụng cấu trúc câu ở thể bị động.
Chủ ngữ + to be + động từ -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ý nghĩa: Chủ ngữ chịu tác động từ một hành động cụ thể.
Trong dạng bài Process, chủ ngữ là các nguyên vật liệu, sản phẩm trong quy trình.
Đối với dạng bài Process, đề bài không nêu thông tin cụ thể về người (hoặc tổ chức) thực hiện các hành động sản xuất. Ngoài ra, thông tin cần nhấn mạnh khi mô tả các bước trong quy trình là hành động chính của bước đó và đối tượng chịu tác động của hành động này (Ví dụ: nhấn mạnh hành động chính là “thu thập” và đối tượng chịu tác động là “những cái chai”). Vì vậy, cấu trúc câu bị động được sử dụng thay vì chủ động trong phần lớn các bài.
Ví dụ:
Waste paper is collected. (Giấy thải được thu thập.)
Glass bottles are broken into pieces. (Những các chai thủy tinh bị đập vỡ thành các mảnh nhỏ.)
Kết nối các bước lại
Thí sinh dùng các từ nối liên kết trình tự như At the first stage, (trong giai đoạn đầu tiên), Next, (tiếp theo), Finally, (cuối cùng) để liên kết và thể hiện trình tự trước sau của các bước trong quy trình.
Ví dụ:
At the first stage, plastic bags are used and thrown away by customers. (Ở giai đoạn đầu tiên, những túi plastic được sử dụng và vứt đi bởi các khách hàng.)
Next, those bags are collected and stored at a collecting point. (Tiếp theo, những cái túi đó được thu thập và chứa ở một điểm tập trung.)
Đa dạng hóa cấu trúc mô tả từng bước
Lưu ý: “Đối tượng” trong các cấu trúc bên dưới là những nguyên vật liệu, sản phẩm trong quy trình.
Cấu trúc 1:
The process begins / continues/ ends with đối tượng + being + động từ -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3 (+ by thiết bị/ máy móc)
Ý nghĩa: Quy trình bắt đầu/ tiếp tục/ kết thúc với việc đối tượng được xử lý (bởi các thiết bị/ máy móc).
Ví dụ:
The process begins with waste paper being collected. (Quy trình bắt đầu bằng việc những giấy thải được thu thập.)
The process continues with olives being washed by a rinsing machine. (Quy trình tiếp tục với việc dùng máy rửa làm sạch những trái olive.)
Cấu trúc 2:
The first/next/ final step takes place in a nơi chốn where/ in which đối tượng + to be + động từ -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ý nghĩa: Bước đầu tiên/ tiếp theo/ cuối cùng diễn ra ở …. nơi mà đối tượng được xử lý.
Ví dụ:
The next step takes place in a sorting factory in which bottles are sorted based on their colors. (Bước tiếp theo của quy trình diễn ra ở một nhà máy phân loại mà tại đó những cái chai được phân loại dựa trên màu của chúng.)
The final step takes place in supermarkets where recycled bottles are sold to customers again. (Bước cuối cùng diễn ra ở các siêu thị nơi mà những cái chai tái chế được bán cho khách hàng lần nữa.)
Lưu ý: Người viết cũng có thể sử dụng thể chủ động sau “where” trong câu trên:
The final step takes place in supermarkets where customers buy and userecycled bottles again. (Bước cuối cùng diễn ra ở các siêu thị nơi mà các khách hàng có thể mua và sử dụng những chai tái chế.)
Cấu trúc 3:
Đối tượng be sent to a một thiết bị in which they/ it + to be + động từ -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
hoặc
Đối tượng be transported to a một nơi chốn in which they/ it + to be + động từ -ed(hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ý nghĩa: Đối tượng được gửi đến một thiết bị mà trong đó chúng được xử lý hoặcđối tượng được gửi đến một nơi chốn mà ở đó chúng được xử lý.
Ví dụ:
Glass pieces are sent to a furnace in which they are melted. (Những mảnh vỡ thủy tinh được gửi đến một lò nấu thủy tinh nơi mà tại đó chúng được nung chảy.)
Plastic waste is transported to a factory in which it is treated with chemicals. (Rác thải plastic được vận chuyển đến một nhà máy mà ở đó nó được xử lý bằng hóa chất.)
Cấu trúc 4:
The first/ second/ next/ final step of the process involves động từ -ing + đối tượng.
Lưu ý: Ở cấu trúc này động từ mang nghĩa chủ động.
Ý nghĩa: Bước đầu tiên/ thứ hai/ tiếp theo/ cuối cùng của quy trình bao gồm việc xử lý đối tượng
Ví dụ:
The fourth step of the process involves cleaning and sorting the collected bottles. (Bước thứ tư của quy trình bao gồm việc làm sạch và phân loại các chai đã được thu thập.)
The first step of the process involves harvesting ripe oranges. (Bước đầu tiên của quy trình bao gồm việc thu hoạch những trái cam chín.)
Các cấu trúc phân nhánh 1:
While đối tượng 1 + to be + động từ 1 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3), đối tượng 2 + to be + động từ 2 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ý nghĩa: Trong khi đối tượng 1 được xử lý 1, đối tượng 2 được xử lý 2.
Ví dụ:
While bottles are transported to a cleaning factory, other kinds of waste are buried in landfills. (Trong khi những cái chai được vận chuyển đến một nhà máy làm sạch, các loại rác thải khác được chôn ở bãi rác.)
Các cấu trúc phân nhánh 2:
Đối tượng 1 + to be + động từ 1 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3), with đối tượng 2 + being + động từ 2 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ý nghĩa: Đối tượng 1 được xử lý 1, với đối tượng 2 được xử lý 2.
Ví dụ:
Olives are smashed into olive paste, with olive stones being taken away. (Những trái ô liu được nghiền thành bột nhão, với những hạt ô liu được lấy đi.)
Đa dạng hóa cách kết nối giữa các bước
Sử dụng từ nối đầu câu
[Từ nối], chủ ngữ + động từ
Ví dụ:
First of all, ripe pineapples are collected. (Đầu tiên, những quả thơm chính được thu thập.)
Finally, the recycled bottles are distributed to shops and supermarkets. (Cuối cùng, những cái chai đã được tái chế được phân phối đến các cửa hàng và siêu thị.)
Sử dụng từ nối giữa câu
Các từ nối sau đều dùng để nối hai bước liên tiếp nhau trong quy trình.
Cấu trúc 1:
Đối tượng + be + động từ 1 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3), and then/ after which it/ they + be + động từ 2 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ví dụ:
The ripe pineapples are harvested, and then they are transported to a factory. (Những trái thơm chính thì được thu hoạch, và sau đó chúng được chuyển đến một nhà máy.)
The apples are cut into slices, after which they are canned. (Những trái táo được cắt thành nhiều lát, sau đó chúng được đóng hộp.)
Cấu trúc 2:
Đối tượng + be + then + động từ 1 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ví dụ:
The mixture is then poured into molds. (Chất hỗn hợp sau đó được đổ vào những cái khuôn.)
The olives are then sent to a machine in which they are smashed. (Những trái ô liu sau đó được đưa vào một cái máy mà ở đó chúng được nghiền nhuyễn.)
Cấu trúc 3:
After + being + động từ 1 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3), đối tượng + be + động từ 2 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Hoặc:
Đối tượng + be + động từ 1 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3) before + being + động từ 2 -ed (hoặc động từ bất quy tắc cột 3)
Ví dụ:
After being packaged, the rice is distributed to supermarkets. (Sau khi được đóng gói xong, gạo được phân phối đến các siêu thị.)
The rice is packaged before being distributed to supermarkets. (Gạo được đóng gói trước khi được phân phối đến các siêu thị.)
Dạng Bản đồ
There be
There were a main entrance and a side entrance in the northwest and northeast corner of the floor, between which was a registration area.
While S + V, S + V
While the two entrances remained unchanged, the registration area was relocated to the south to make way for a newly-built refreshment area.
S + V, whereas S + V
The balcony on the right hand side was equipped with a lounge area in 2010, whereas the nearby exhibition area was expanded and moved to the left hand side.
The concert hall was repositioned next to the balcony with a stage a number of seats inside, while the meeting room and the display area was demolished.
Từ vựng sử dụng trong IELTS Writing Task 1
Dạng Biểu đồ tròn
Từ vựng diễn đạt số liệu bằng phân số
Thí sinh có thể thay thế số phần trăm của biểu đồ thành phân số. Dưới đây là một số sự biến đổi phổ biến từ tỉ lệ phần trăm qua phân số mà thí sinh có thể sử dụng.
Tỉ lệ phần trăm | Phân số |
---|---|
80% | four-fifths |
75% | three-quarters |
70% | seven in ten |
66% | two-thirds |
60% | three-fifths |
50% | half |
40% | two-fifths |
25% | a quarter |
20% | a fifth |
10% | one in ten |
5% | one in twenty |
Ngoài ra, thí sinh có thể sử dụng những phó từ chỉ sự ước lượng để biến đổi tỉ lệ phần trăm sang phân số gần với những tỉ lệ được nêu ở bảng trên.
Ví dụ:
Tỉ lệ phần trăm | Phân số |
---|---|
76% | just over three quarters |
52% | approximately half |
31% | just under a third |
19% | nearly a fifth |
Từ vựng mô tả cấu trúc biểu đồ
Account for = make up = take up = consist of = comprise = constitute
Định nghĩa: Những từ này dùng để miêu tả đối tượng này chiếm bao nhiêu phần trăm/số liệu trong biểu đồ.
Trường hợp 1:
Subject + account for/make up/take up/consist of/comprise/ constitute + subject’s statistics + of + noun phrase
Ví dụ:
The Japanese market | accounts for | 35% of the company's revenue. |
makes up | ||
takes up | ||
consists of | ||
comprise | ||
constitute |
(Thị trường Nhật chiếm 35% trong tổng doanh thu của công ty.)
Trường hợp 2:
Clause 1, which + account for/make up/take up/consist of/comprise/ constitute + subject’s statistics + of + noun phrase
Ví dụ:
The proportion of regular smokers is the highest, which | accounts for | 35% of all types of smokers. |
makes up | ||
takes up | ||
consists of | ||
comprise | ||
constitute |
(Tỷ lệ người hút thuốc thường xuyên là cao nhất, chiếm 35% tổng số người hút thuốc.)
Lưu ý: Hai từ “comprise” và “constitute” không đi kèm với giới từ “of”
Ví dụ:
Câu sai: Older people comprise of two-thirds of those living in poverty.
=> Câu đúng: Older people comprise two-thirds of those living in poverty.
Câu sai: Female workers constitute of 60% of the labour force.
=-> Câu đúng: Female workers constitute 60% of the labour force.
Dạng Biểu đồ đường
Từ vựng thường được sử dụng để mô tả xu hướng
Trend | Verb | Noun |
(Xu hướng tăng) | Increase Rise Grow Go up Climb | Increase Rise Growth Upward trend |
(Xu hướng giảm) | Decrease Decline Fall Drop | Decrease Decline Fall Drop Downward trend |
(Xu hướng duy trì ổn định ở mức nào đó) | Remain/stay stable Remain/stay unchanged Stabilize |
|
(Xu hướng dao động) | Fluctuate | Fluctuation |
Từ vựng diễn đạt mức độ và tốc độ của sự thay đổi
Meaning | Adjectives | Adverbs |
Thay đổi nhỏ | Slight
Marginal Moderate | Slightly
Marginally Moderately |
Thay đổi nhỏ qua thời gian | Gradual
Slow Steady | Gradually
Slowly Steadily |
Thay đổi lớn | Considerable
Significant Substantial | Considerably
Significantly Substantially |
Dạng Quy trình
Lưu ý chung về việc sử dụng từ vựng trong dạng bài Process:
Thí sinh không nên quá lo lắng khi gặp tình huống không có nhiều từ vựng cho một quy trình nào đó. Các từ vựng quan trọng (thường là thuật ngữ kỹ thuật) đã có sẵn trên hình ảnh của quy trình.
Sequencing Languages – Ngôn ngữ miêu tả trình tự đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả một quy trình và giúp người viết truyền tải các bước một cách rõ ràng, mạch lạc. Việc sử dụng một cách khéo léo những điều này sẽ giúp cải thiện tiêu chí Lexical Resources and Coherence và Cohesion đáng kể.
Type 1: Theo trình tự như một chuỗi domino | Type 2: Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc |
|
|
Lưu ý quan trọng cho dạng Process:
Người viết phải đề cập đủ từng bước trong quy trình và gom thông tin sao cho hợp lý để tránh việc viết quá nhiều câu đơn trong bài.
Trong bài viết phải có các từ nối chỉ thứ tự các bước của quy trình để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion.
Các quy trình sản xuất thường được miêu tả ở dạng bị động của động từ.
Dạng Bản đồ
Ngôn ngữ chỉ hướng đi – Directional Languages
Top left-hand corner | Top | Top right-hand corner |
Left-hand side | Middle/centre | Right-hand side |
Bottom left-hand corner | Bottom | Bottom right-hand corner |
Lưu ý: Một lưu ý quan trọng trong quá trình miêu tả IELTS Writing Task 1 Map đó là việc sử dụng các giới từ chính xác. Như các cấu trúc và mình hoạ phía trên, người viết có thể thấy rằng mỗi một cách diễn tả phương hướng đều đi kèm với một giới từ cố định. Vì vậy, để giúp bài viết chính xác về mặt ngữ pháp và từ vựng thì người viết cần phân biệt khi nào dùng “to, in, on, at”.
The difference between ‘to’ and ‘in/on/at’:
“B is to the west/left of A”: B is not a part of A. (Vietnam is to the east of Laos)
“B is in the south-west/on the bottom right-hand corner of A”: B is a part of A. (Vietnam is in the south-east of Asia)
Một số cách diễn đạt vị trí trong bài IELTS Writing task 1 map
Ngôn ngữ mô tả sự biến đổi giữa các bản đồ
Ngôn ngữ thay đổi thể hiện sự thay đổi theo thời gian của các đối tượng trong bản đồ. Việc so sánh và tìm điểm khác biệt này sẽ làm nổi bật ra sự thay đổi và cũng là điều cực kỳ quan trọng với dạng miêu tả bản đồ. Thông thường, những đối tượng quan trọng trên bản đồ sẽ được chú thích tên đầy đủ. Việc mà người viết phải làm đó là nêu ra được sự thay đổi của từng đối tượng đó.
Sau đây là một vài cấu trúc có thể sử dụng để miêu tả sự thay đổi của các đối tượng thường gặp trong một bài IELTS Writing task 1 map:
Item: Buildings
Built, constructed, erected: Được xây lên
Ví dụ: A power plant was constructed to the east of the mine.
Renovated, reconstructed, modernized: Được xây lại
Ví dụ: The university library was completely renovated.
Converted, transformed (into something): Được biến đổi thành …
Ví dụ: The playground was converted into a large car park.
Replaced (by something): Được thế chỗ bởi …
Ví dụ: The garden was replaced by a large car park.
Relocated (to somewhere): Được di dời tới …
Ví dụ: The student hall was relocated to the east of the university.
Extended, expanded: Được mở rộng
Ví dụ: The hotel was greatly extended to a total of 70 rooms.
Demolished, knocked down, flattened: Bị dỡ bỏ
Ví dụ: The warehouse was demolished and replaced by a garage.
Item: Trees/Forest
Cut-down, chopped down: Bị chặt hạ
Cleared (to make way for): Bị xóa sổ để dành chỗ cho
Ví dụ: The forest on the western end of the island were chopped down to make way for a hotel.
Planted: Được trồng
Ví dụ: Many palms were planted around the villa.
Item: Bridge, port, road, railway, etc.
Constructed, built, erected: Được xây lên
Ví dụ: A bridge across the river was erected.
Extended, expanded, widen: Được mở rộng
Ví dụ: The main road was widen to meet the increasing demand.
Reopened: Được khôi phục
Ví dụ: The old railway alongside the river has been reopened.
Item: Amenities
Opened up, set up, established: Được xây dựng
Ví dụ: A new theme park was opened just opposite the shopping mall.
Developed, expanded: Được mở rộng
Ví dụ: The cinema was rapidly expanded.
Mẫu bài IELTS Writing Task 1
Dạng Biểu đồ cột
Đề bài: The graph below shows the hours of teaching per year done by each teacher in four different categories. Summarise the information by selecting and reporting the main features of the graph and make comparisons where relevant.
Bài mẫu tham khảo:
The graph compares the amount of teaching done by primary, lower secondary, and upper secondary school teachers in four different countries in 2001.
Overall, teachers in the USA taught significantly more than teachers in the remaining three countries. Furthermore, upper secondary school teachers generally worked more hours than other teachers.
In 2001, upper secondary school teachers in the USA taught around 1100 hours per year. This was closely followed by lower secondary school teachers, who did only slightly fewer than 1100 hours, compared to U.S primary school teachers, who taught less than 900 hours per year. In Ireland, both upper and lower secondary school teachers taught approximately 800 hours per year, while their primary school counterparts did around 600.
Meanwhile, both primary and lower secondary school teachers in Japan and Spain taught for approximately 600 hours per year in 2001. Similarly, upper secondary school teachers in Japan also only taught for around 600 hours, while their Spanish counterparts spent around 1000 hours teaching per year.
Dạng Đồ thị đường
Đề bài: The graph below shows the number of overseas visitors to three different areas in a European country between 1987 and 2007. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Bài mẫu tham khảo:
The graph compares the number of foreign travellers that visited three different types of areas in a particular European country over a twenty year period from 1987 to 2007.
Overall, coastal areas attracted the largest amount of foreign tourists in most years of the survey, while mountainous areas appeared to be the least popular for the most part. In addition, the number of tourists travelling to all three areas increased over the period.
In 1987, around 40,000 foreign travellers visited the coast of this European country. This figure dropped slightly to around 35,000 visitors in 1992, after which it began to rise, reaching approximately 75,000 visitors in 2007. Meanwhile, the number of foreign travellers visiting the mountains fluctuated between 20,000 and 30,000 during the first half of the period, before rising further to around 35,000 tourists in 2007.
The number of foreign tourists visiting the lakes of this country continually rose over the first fifteen years of the period, peaking at 75,000 visitors in 2002. However, this figure began to drop significantly in the remaining years, reaching 50,000 visitors in 2007.
Dạng Biểu đồ tròn
Đề bài: The chart below shows the percentage of the day working adults spent doing different activities in a particular country in 1958 and in 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Bài mẫu tham khảo:
The pie charts illustrate the average percentage of an employed person’s day spent doing different activities in 1958 and 2008, in a particular country.
Overall, employed people in this particular country spent the most amount of time in a day, in both 1958 and 2008, at work. Furthermore, there was an inverse relationship between working and sleeping over the 50 year period.
In 1958, working people in this country spent one-third of their day at work, followed by just under one-third of their day sleeping. Going out with friends or family took up the next largest portion of time in a day, at 19%. Meanwhile, travelling to work was the activity that took up the least percentage of time in someone’s day.
Fifty years later, the percentage of a day that people spent at work increased to 42%, while the figure for sleeping had dropped to 25%. Less time was spent going out with family and friends (6%), but more time was allocated to relaxing at home (13%). In addition, the figure for the portion of day that people spent travelling to work quadrupled to 8% over the period.
Dạng Bảng
Đề bài: The table below shows the percentage of first year students who gave ‘very good’ rating to the resources provided by the college, for three courses. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Pre-course information | Teaching | Tutor | Resources (print) | Other resources | |
---|---|---|---|---|---|
Economics | 59% | 95% | 90% | 81% | 60% |
Law | 72% | 62% | 76% | 70% | 80% |
Commerce | 95% | 95% | 93% | 85% | 81% |
Bài mẫu tham khảo:
The table gives information about the percentage of first year students who rated different aspects of their course as being ‘very good’.
Overall, students studying Commerce appeared to be the most pleased with the resources provided by the college for their course.
An average of 94% of first year students studying Commerce found that their pre-course information, teaching, and tutor were very good, while just over 80% found the printed resources and other resources to also be very good. Meanwhile, around 70% of Law students found their printed resources, tutor, and pre-course information to be at a very good standard. Around 60% rated the teaching as being very good, while 80% rated the other resources as very good.
However, only 60% of Economics students found their pre-course information and other resources to be very good. The teaching and tutor were rated very good by at least 90% of students, compared to just over 80% who voted the printed resources as being very good.
Dạng Quy trình
Nội dung đề bài:Bài mẫu tham khảo:
The diagram depicts how rainwater is harvested, treated, and stored for the purpose of drinking water.
Overall, there are five key stages in the process of harvesting rainwater for drinking, beginning with the capture of water when it rains, and ending with clean drinking water available inside people’s homes.
Firstly, when it rains, water is captured on the roofs of people’s homes. The water runs down the roof and into the gutters, where it then flows into drainage pipes attached to the side of the houses. All drainage pipes from the houses flow into one larger system, from where the water is then run through a water filter. Once the water is filtered, it then flows into large storage tanks where it is held until a later time.
From the storage tanks, the water is transferred to a treatment tank where chemicals are added to it. The water is then ready to be delivered via pipes that flow from the treatment tanks to the taps inside people’s homes.
Dạng Bản đồ
Đề bài: The maps below show the layouts of nature Museum between 2010 and 2013.
Bài mẫu tham khảo:
The maps illustrate the changes to a natural museum between 2010 and 2013.
Overall, the museum underwent several changes, with the most noticeable being a major extension to the building, along with several new displays and facilities.
In 2010, the museum housed three main exhibition rooms and a lobby which contained the ticket desk. The dinosaur display was located in the room directly to the left of the lobby area, while the ocean hall was found directly behind the lobby. Meanwhile, the mammal exhibition was located in the room behind the dinosaur display.
By 2013, an extension had been built on the right side of the building, which was previously a garden. The new section of the building contained a new shop and cafe, along with a new display about human origins, and a new mammal display room. The room which previously housed the mammal display was fitted out with a new display on the Ice Age, along with a new room containing an insect display.
Kinh nghiệm viết IELTS Task 1
Chiến thuật cải thiện IELTS Writing Task 1 hiệu quả.
Các sai lầm phổ biến khi viết IELTS Task 1
Sai về thành phần bổ trợ của chủ từ
Xét một câu như sau: The amount of CO2 emitting in Australia was 8 metric tonnes.
Cụm chủ từ trong câu trên đang bị mắc lỗi về cách diễn đạt, cụ thể ở từ “emitting”.
Trong trường hợp trên, người viết đang nhầm lẫn giữa cách sử dụng của V-ing và V3 sau danh từ CO2. V3 là cách rút gọn của mệnh đề “which + be + V3” – diễn đạt hành động bị động, trong khi V-ing là rút gọn của mệnh đề “which + V” – diễn đạt sự chủ động.
Trên thực tế, CO2 không thể tự thải mà “bị” hoặc “được” thải, vì vậy cần thành phần bổ nghĩa diễn đạt sự bị động.
Câu đúng sẽ là: “Hàm lượng khí CO2 được thải ra là 8 metric tonnes – The amount of CO2 emitted was 8 metric tonnes.
Chủ từ không biểu thị số lượng hoặc tỷ lệ (khi thể hiện sự tăng/giảm)
Trong phần bài Task 1, ta có thể đưa số liệu về chủ yếu làm 3 dạng, đó là:
The number of + N (dùng để chỉ số lượng của những thứ đếm được)
The amount of + N (dùng để chỉ hàm lượng của những thứ không đếm được)
The percentage of + N (dùng để chỉ tỉ lệ phần trăm)
Những cấu trúc vừa liệt kê như trên thông thường được dùng với vai trò là chủ từ, và đi kèm ngay sau chúng là một động từ để thể hiện sự diễn biến của số liệu.
Ví dụ: The number of international students who came from China increased to 1000 students.
Dựa theo nguyên tắc trên, xét các câu như sau:
“People who participated in community service fluctuated between 100 and 200 people. “
“Beef increased to 500 grams per week.”
Hai câu như trên đang mắc phải lỗi sai về chủ từ. Rõ ràng có thể thấy, động từ trong hai câu trên là động từ dùng để mô tả về hành vi, diễn biến của các số liệu, do đó cần được gán với các chủ từ mang nghĩa là số liệu (the number of, the amount of, v.v.). Trong khi đó, chủ từ trong hai câu trên lại đang không thể hiện nghĩa này mà lại đang ám chỉ các khái niệm được đo lường, thay vì loại số liệu đo lường chúng.
Hai câu trên có thể được sửa lại theo cú pháp đúng trong Task 1 như sau:
The number of people who participated in community service fluctuated between 100 and 200 people.
The amount of beef increased to 500 grams per week.
Thêm 's' sau million, thousand, billion khi mô tả số liệu
Nhớ rằng khi có số liệu đi kèm, không bao giờ để “s” sau các từ “hundred”, “thousand”, “million”.
Cách viết sai: 5000 millions books; 15 thousands people
Cách viết đúng: 5000 million books; 15 thousand people
Dùng cấu trúc “the figure for” sai cách
Đây là một cấu trúc thường dùng để thay thế cho các đại lượng đã được nhắc đến trước đó, tuy nhiên một số bạn lại chưa biết cách dùng cấu trúc này cho đúng.
Cách dùng sai: The number of students reading books in Vietnam in 2010 was 1500, while the figure for the number of students in Thailand was 2000.
Cách dùng đúng: The number of students reading books in Vietnam in 2010 was 1500, while the figure for Thailand was 2000.
Sử dụng không đúng “number” và “amount”
“Number” thường dùng cho các danh từ đếm được, còn “amount” thường dùng cho các danh từ không đếm được.
Cách viết sai: the amount of tourists; the number of spending.
Cách viết đúng: the number of tourists; the amount of spending.
Thực hiện sai thì
Đa số mọi người đều dùng quá khứ đơn trong bài viết IELTS Writing Task 1, tuy nhiên sẽ có những trường hợp ngoại lệ. Vậy nên, hãy đọc kĩ biểu đồ:
Nếu biểu đồ ở thời gian trong quá khứ: Quá khứ đơn.
Nếu biểu đồ không có thòi gian: Hiện tại đơn.
Nếu biểu đồ thời gian ở tương lai: Dùng cấu trúc miêu tả dự đoán (is expected, is estimated).
Viết toàn bộ số liệu trên biểu đồ
Tất cả câu hỏi của bài viết 1 đều ghi “Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và tổng hợp các đặc điểm chính … .” Rất nhiều bạn cố gắng viết tất cả thông tin nhìn thấy, điều này thường dẫn đến một bài viết lan man không có trọng tâm, mất nhiều thời gian mà điểm lại không cao.
Giải pháp: Hãy luôn nhớ rằng trong Task 1 chỉ cần miêu tả so sánh các key features (đặc điểm chính) là đủ.
Ví dụ: Với dạng biểu đồ xu hướng thì key features sẽ là (năm đầu, năm cuối, xu hướng & điểm đặc biệt đỉnh & đáy), các điểm khác có thể bỏ qua.
Thêm 'the' trước tính từ so sánh hơn sai cách
Trong cấu trúc “The amount/number/proportion of … + be + highest/largest/lowest” không cần mạo từ “the” trước tính từ.
Vì cấu trúc trên là việc viết lại cụm “The + highest/largest/lowest … + amount/number/proportion” nên đã có mạo từ “the” rồi.
Câu sai: The number of students studying at Mytour in 2016 was the highest.
Câu đúng: The number of students studying at Mytour in 2016 was highest.
Tránh sử dụng từ “xấp xỉ”
Khác với biểu đồ tròn (pie) hoặc bảng (table), đường (line) hoặc cột (bar) số liệu sẽ không có cụ thể, do đó chúng ta sẽ không tự mình đưa ra con số cụ thể trong bài viết mà thay vào đó hãy dùng từ thể hiện nghĩa “xấp xỉ” như: about, approximately, roughly, more than, nearly, just under.
Ví dụ: Line graph:
The number of students studying at Mytour in 2016 was about 250.
Sử dụng While và Whereas không đúng cách
“While” và “Whereas” là những từ nối, đóng vai trò nối 2 mệnh đề trong cùng 1 câu. Tuyệt đối không sử dụng “while” và “whereas” trong những câu chỉ có 1 mệnh đề.
Cách viết sai: While, the number of students studying at Mytour increased to 250.
Cách viết đúng: The number of students studying at Mytour increased to 250 in 2017, while the figure for ABC center decreased to 100.
Không tổ chức ý một cách logic
Nhiều bạn có thói quen viết 1 body dài miên man không có xuống dòng, như vậy sẽ ảnh hưởng đến sự mạch lạc trong bài viết. Vậy nên, khi viết task 1 luôn nhớ chia 4 đoạn thật rõ ràng để giám khảo dễ theo dõi:
Paragraph 1- Introduction
Paragraph 2- Overview of main features
Paragraph 3- Details of main features 1
Paragraph 4- Details of main features 2
Không sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ sung thông tin cho danh từ
Câu sai: The number of students studied at Mytour in 2016 was highest.
Câu này là sai vì phần studied at Mytour phải là mệnh đề bổ nghĩa cho danh từ students trước đó.
Câu đúng: The number of students who studied at Mytour in 2016 was highest.
Khi dùng các công thức như the amount of/ the percentage of/ the number of + danh từ, trong trường hợp danh từ này chưa rõ nghĩa luôn phải bổ nghĩa bằng mệnh đề quan hệ.
Đây là tổng quan về phần thi và cách viết IELTS Writing Task 1 theo từng dạng bài.
Hỗ trợ nâng cao kỹ năng viết IELTS và đạt được kết quả tốt
Tự học IELTS Writing Task 1 đòi hỏi học viên tự đánh giá và sửa lỗi cho bản thân. Phát hiện và khắc phục lỗi ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc câu đều quan trọng và là thách thức lớn.
Để cải thiện kỹ năng IELTS không chỉ trong viết mà còn các kỹ năng khác như Nghe, Đọc và Nói, học viên nên tham gia một khóa học IELTS toàn diện. Khóa học này giúp làm quen với đề thi thực tế, nắm vững cấu trúc và phương pháp làm bài hiệu quả.