1. Tổng quan về tác giả và tác phẩm
1.1. Thông tin về tác giả
- Nguyễn Tuân (1910 - 1987) sinh ra trong một gia đình nhà Nho vào thời kỳ Hán học suy tàn, tại làng Mộc, hiện nay là phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Quan điểm sáng tác và sự nghiệp văn học: Nguyễn Tuân là một nhà văn vĩ đại, nghệ sĩ không ngừng tìm kiếm cái đẹp trong cuộc sống. Ông đóng một vai trò quan trọng và có ảnh hưởng sâu rộng trong nền văn học Việt Nam.
Sau Cách mạng tháng Tám, Nguyễn Tuân đã tích cực tham gia cách mạng và dùng ngòi bút phục vụ cuộc đấu tranh. Những tác phẩm nổi bật của ông gồm 'Vang bóng một thời', 'Một chuyến đi', 'Thiều quê hương', 'Sông Đà', 'Hà Nội ta đánh Mĩ giỏi' và nhiều tác phẩm khác.
Nguyễn Tuân là một nhà văn với phong cách riêng biệt, cảm xúc mãnh liệt, và ngôn từ tuyệt mỹ. Ông sở hữu vốn từ phong phú, sắp xếp câu văn tinh tế, với hình thức và âm điệu trầm bổng, sự kết hợp linh hoạt và tài năng trong việc tạo hình ngôn ngữ.
1.2. Về tác phẩm
Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' nằm trong tập tùy bút 'Sông Đà', được hình thành từ chuyến đi thực tế của Nguyễn Tuân tới Tây Bắc trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là chuyến đi năm 1958. Ông đã thăm nhiều vùng đất, sống cùng binh sĩ và công nhân, và sự sống thực tế ở vùng cao đã tạo nguồn cảm hứng sáng tạo cho nhà văn.
Trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà,' Nguyễn Tuân đã thể hiện niềm tự hào bằng cách miêu tả những cảnh quan thơ mộng và hùng vĩ, đồng thời khắc họa sự khắc nghiệt của thiên nhiên Việt Nam qua hình ảnh dòng sông Đà dữ dội và lãng mạn. Ông ca ngợi phẩm chất nghệ sĩ, sự tài ba và lòng dũng cảm của những người lao động mới trong xây dựng chủ nghĩa xã hội, đặc biệt là hình ảnh người lái đò sông Đà. Qua đó, Nguyễn Tuân tôn vinh vẻ đẹp hùng vĩ của sông Đà và núi rừng Tây Bắc cùng tinh thần chăm chỉ và tài năng của đồng bào nơi đây.
2. Dàn ý chi tiết về vẻ đẹp thơ mộng và trữ tình của sông Đà
2.1. Phần mở bài
Giới thiệu vấn đề nghị luận, có thể bắt đầu bằng cách trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua một bình luận văn học về tác phẩm, phong cách sáng tác của Nguyễn Tuân, hoặc về văn học nói chung.
Một cách mở bài tham khảo: Mỗi nghệ sĩ đều có cách nhìn nhận và khám phá cuộc sống riêng, và thể hiện điều đó qua phong cách nghệ thuật của mình. Nguyễn Tuân là một ví dụ đặc biệt với sự khác biệt rõ rệt trong quan điểm sáng tác và phong cách văn chương trước và sau năm 1945. Trước năm 1945, ông nổi tiếng với tác phẩm 'Chữ người tử tù' và những hoài niệm về cái đẹp của quá khứ. Tuy nhiên, sau năm 1945, ông được biết đến nhiều hơn với 'Người lái đò sông Đà' và thể hiện một tình yêu sâu sắc đối với cuộc sống và thiên nhiên mà người đọc dễ dàng cảm nhận được.
2.2. Phần thân bài
* Tổng quan về tác giả, tác phẩm và sự xuất hiện của vẻ đẹp trữ tình của sông Đà:
- Nguyễn Tuân là một trong những cây bút nổi bật của văn học hiện đại, với mỗi tác phẩm đều là một bản trường ca về cái đẹp và cuộc sống.
- Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà' nổi bật với hình tượng sông Đà mang hai nét tính cách đặc trưng: sự hung dữ và lãng mạn. Với sự am hiểu sâu rộng và niềm đam mê mãnh liệt, Nguyễn Tuân đã biến sông Đà từ một dòng sông tự nhiên thành một hình ảnh nghệ thuật chứa đựng tâm hồn và cá tính. Ông đã khắc họa những vẻ đẹp lãng mạn và trữ tình qua ngòi bút của mình, chinh phục hoàn toàn trái tim của độc giả.
* Vẻ đẹp lãng mạn và trữ tình của dòng sông:
- Trước tiên, sông Đà hiện lên như một thiếu nữ kiều diễm từ góc nhìn trên cao. Cụm từ 'Con Sông Đà kéo dài như một áng tóc trữ tình' miêu tả dòng sông dài lê thê và lãng mạn, như sợi tóc mềm mại. Cụm từ 'đầu tóc chân tóc' làm nổi bật sự bí ẩn và ẩn hiện của sông trong mây trời Tây Bắc, tạo nên một hình ảnh thơ mộng.
- Tiếp theo, vẻ đẹp của sông Đà được thể hiện qua hình ảnh hoa ban và hoa gạo vào tháng hai. Những loài hoa này phổ biến ở Tây Bắc và nở vào tháng hai, tạo ra hình ảnh tươi đẹp, thể hiện sự sống và sự phát triển của thiên nhiên. Khói núi Mèo đốt nương xuân gợi ra sự huyền bí và hoang dại của môi trường núi rừng.
- Màu sắc của sông Đà: Nếu so sánh với cách miêu tả sông Hương của Hoàng Phủ Ngọc Tường, màu sắc của sông Đà thay đổi theo mùa thay vì theo thời gian trong ngày.
- Trong việc miêu tả vẻ đẹp của sông, tác giả sử dụng thủ pháp tường thuật để tái hiện cảnh thiên nhiên, với ngôn từ gợi cảm giác lâng lâng và mơ màng, tạo nên chất thơ và trạng thái tâm trạng lãng mạn. Câu 'Thuyền tôi trôi trên sông Đà' gợi ra hình ảnh và cảm nhận về sự trôi trên dòng sông, mang đến một không khí nhẹ nhàng và yên bình.
- Đoạn văn miêu tả thiên nhiên hài hòa và nguyên sơ, với vẻ đẹp tự nhiên và kỳ thú. Cỏ gianh và đàn hươu cúi đầu ăn cỏ gianh đẫm sương tạo ra hình ảnh tươi đẹp, thể hiện sự sống tràn trề và sự phát triển giữa vùng núi rừng hoang sơ của miền Tây Bắc.
- Sự so sánh giữa bờ sông hoang dại với bờ tiền sử và những câu chuyện cổ tích tạo ra một liên tưởng về sự rộng lớn, lãng mạn và sự pha trộn giữa thực và mơ của dòng sông. Bờ sông được mô tả như một không gian huyền bí, gợi cảm giác về sự hoang sơ và cổ kính của thời đại xưa, mang lại chút nỗi niềm lưu luyến và bâng khuâng trong lòng người đọc.
- Sự kết nối giữa con người và cảnh vật thể hiện qua tiếng còi và hình ảnh con hươu. Tiếng còi và hình ảnh con hươu ngộ nghĩnh hỏi thăm ông khách sông Đà tạo nên một cuộc đối thoại giữa con người và thiên nhiên. Cảnh tượng này làm cho người thưởng thức cảnh sắc sông Đà cảm thấy xúc động, hòa quyện thực tại và mơ mộng trong cảm xúc.
- Đoạn văn khắc họa một bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và lãng mạn, cùng với sự tương tác giữa con người và cảnh vật. Nhờ ngôn ngữ gợi cảm và liên tưởng, đoạn văn tạo ra một không gian thơ mộng và huyền ảo, kích thích cảm xúc và trí tưởng tượng của người đọc.
* Nghệ thuật miêu tả tài tình của tác giả:
- Tác giả khéo léo sử dụng các yếu tố động tả tĩnh để thể hiện sự biến hóa liên tục, gây sự bất ngờ và thu hút người đọc. Các yếu tố động như thuyền trôi, con hươu nghiêng tai, áng cỏ sương, tiếng còi sương và đàn cá dầm xanh quẫy vọt tạo ra một không gian sinh động, với sự thay đổi liên tục và đa chiều --> Cảnh vật trong đoạn văn không bị giới hạn, tự do tồn tại, mang lại hơi thở và sự sống động của cuộc sống.
- Tác giả đã truyền tải cảm xúc và suy nghĩ của mình qua việc nhập vai vào dòng sông, cảm nhận nhịp sống của nó.
- Sông Đà trở thành biểu tượng cho quê hương và những ký ức lịch sử, tình cảm từ các triều đại như Lý và Trần. Điều này tạo ra mối liên kết sâu sắc giữa tác giả và dòng sông, thể hiện sự hòa quyện và tương tác giữa con người và thiên nhiên.
- Trước vẻ đẹp hoang sơ của sông Đà, tác giả chiêm nghiệm về tiếng còi tàu và cuộc sống hiện đại. Đây có thể là sự đối lập giữa thế giới tự nhiên yên bình và cuộc sống hiện đại ồn ào, làm nổi bật sự mâu thuẫn và xung đột giữa hai thực tại này.
- Thông qua việc hòa nhập vào dòng sông, tác giả thể hiện tình yêu và nỗi nhớ quê hương. Những hình ảnh như nhớ về đá thác và lắng nghe dòng sông, cùng hình ảnh con đò trôi, thể hiện sự đắm chìm và gắn bó sâu sắc giữa tác giả và sông Đà, phản ánh tình yêu và sự kết nối với quê hương.
* Ý nghĩa hình tượng con sông Đà qua vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng:
- Mặc dù không được nhắc đến trực tiếp, người lái đò xuất hiện như một phần thiết yếu của cảnh vật, mang đến sự sống và sự chân thực cho bức tranh thiên nhiên, qua đó làm nổi bật vẻ đẹp con người trong mối quan hệ với dòng sông.
- Tác giả thể hiện niềm tự hào và sự gắn bó với thiên nhiên, cùng tình yêu dành cho đất nước qua việc khám phá, ca ngợi và trân trọng vẻ đẹp của con sông Đà.
- Phong cách nghệ thuật và quan điểm cá nhân về nghệ thuật và cái đẹp được thể hiện rõ qua việc sử dụng từ ngữ và hình ảnh phong phú để tái hiện vẻ đẹp và sự sống động của dòng sông Đà. Sự kết hợp giữa mô tả tỉ mỉ và cảm xúc sâu lắng đã tạo nên một khung cảnh vừa thơ mộng vừa huyền bí.
2.3. Kết bài:
Nhấn mạnh lại vấn đề nghị luận và giá trị của tác phẩm đối với nền văn học Việt Nam.
Kết bài tham khảo: Mỗi từ, mỗi câu trong tác phẩm đều khắc họa tình yêu sâu sắc đối với dòng sông, qua các thủ pháp nghệ thuật như nhân hóa, động tả tĩnh, so sánh và liên tưởng. Sông Đà hiện lên với những cảm xúc kỳ lạ, mê hoặc và mơ màng, để lại ấn tượng sâu đậm trong tâm trí độc giả. Đến nay, vẻ đẹp của con sông Đà vẫn mãi in đậm trong ký ức và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người dân Tây Bắc.