1. Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Sports and Games
- Từ vựng:
Athlete (noun) - Vận động viên: Người tham gia các môn thể thao chuyên nghiệp hoặc có đam mê với thể thao.
Competition (noun) - Cuộc thi: Hình thức tranh tài giữa cá nhân hoặc đội nhóm để đạt được mục tiêu nhất định, thường liên quan đến thể thao.
Spectator (noun) - Người xem: Cá nhân tham dự sự kiện thể thao để quan sát và cổ vũ cho các vận động viên.
Score (noun/verb) - Điểm số: Tổng số điểm đạt được trong trận đấu hoặc sự kiện thể thao. Cũng có thể chỉ hành động ghi điểm.
Coach (noun/verb) - HLV (Huấn luyện viên): Người hướng dẫn và đào tạo vận động viên để cải thiện kỹ năng và hiệu suất thể thao của họ.
Team (noun) - Đội: Nhóm các vận động viên hoặc người chơi tham gia cùng một cuộc thi hoặc trò chơi.
Championship (noun) - Giải vô địch: Sự kiện thể thao quan trọng nhất trong một bộ môn thể thao, nơi các đội hoặc vận động viên tranh tài để đạt danh hiệu vô địch.
Medal (noun) - Huy chương: Phần thưởng thường được cấp cho những người có thành tích xuất sắc trong các cuộc thi thể thao, thường làm từ vàng, bạc hoặc đồng.
Mascot (noun) - Linh vật: Con vật hoặc biểu tượng thường gắn bó với một sự kiện thể thao hoặc đội thể thao nhằm mang lại may mắn và sự cổ vũ.
Rivalry (noun) - Sự cạnh tranh quyết liệt: Mối quan hệ cạnh tranh mạnh mẽ và căng thẳng giữa các đối thủ trong thể thao hoặc trò chơi.
Referee (noun) - Trọng tài: Người đảm nhiệm việc quyết định và thực hiện các quy định trong một trận đấu thể thao.
Equipment (noun) - Thiết bị: Những dụng cụ, đồ dùng hoặc trang bị cần thiết để thực hiện các hoạt động thể thao hoặc trò chơi.
Injury (noun) - Chấn thương: Tổn thương cơ thể thường xảy ra khi tham gia vào các hoạt động thể thao hoặc trò chơi.
Training (noun/verb) - Huấn luyện: Quá trình rèn luyện và nâng cao kỹ năng cũng như thể lực để tham gia các hoạt động thể thao.
Olympics (noun) - Thế vận hội: Sự kiện thể thao quốc tế quan trọng nhất, diễn ra hàng năm và bao gồm nhiều môn thể thao khác nhau.
Record (noun/verb) - Kỷ lục: Thành tích cao nhất từng được ghi nhận trong một môn thể thao hoặc sự kiện.
Paralympics (noun) - Thế vận hội Người khuyết tật: Sự kiện thể thao quốc tế đặc biệt dành cho các vận động viên khuyết tật.
Doping (noun/verb) - Dùng chất kích thích: Sự sử dụng các chất cấm như steroid để nâng cao hiệu suất thể thao, thường bị coi là vi phạm quy định thể thao.
Venue (noun) - Nơi tổ chức sự kiện thể thao: Địa điểm hoặc cơ sở nơi các sự kiện thể thao được tổ chức.
Fan (noun) - Người hâm mộ: Cá nhân yêu thích và hỗ trợ một đội thể thao hoặc vận động viên cụ thể.
- Ngữ pháp:
Thì Quá khứ đơn (Simple Past tense) trong tiếng Anh được dùng để mô tả các sự kiện hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là một số quy tắc và cách sử dụng thì Quá khứ đơn:
Động từ ở dạng Quá khứ đơn: Để chuyển động từ sang dạng Quá khứ đơn, thêm '-ed' vào cuối động từ, trừ các động từ đã kết thúc bằng 'e'. Ví dụ: 'work' (làm việc) chuyển thành 'worked' (đã làm việc). Một số động từ bất quy tắc cần nhớ, chẳng hạn như 'go' (đi) chuyển thành 'went' (đi) trong Quá khứ đơn.
Sử dụng thì Quá khứ đơn với các từ chỉ thời gian: Thì Quá khứ đơn thường được kết hợp với các từ chỉ thời gian như 'yesterday' (hôm qua), 'last week' (tuần trước), 'in 1999' (năm 1999), để làm rõ thời điểm sự kiện xảy ra. Ví dụ: 'I visited my grandparents last weekend.' (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước).
Dùng thì Quá khứ đơn trong câu điều kiện loại 2: Thì Quá khứ đơn có thể được áp dụng trong câu điều kiện loại 2 để mô tả một điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là 'If + quá khứ đơn, would + động từ (could/might).' Ví dụ: 'If I had more money, I would travel the world.' (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới).
Sử dụng 'used to' để diễn tả thói quen trong quá khứ: Để mô tả các thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ mà không còn tồn tại hiện tại, bạn có thể dùng cấu trúc 'used to + động từ.' Ví dụ: 'I used to play the piano when I was a child.' (Tôi đã từng chơi piano khi còn nhỏ).
Câu phủ định và câu nghi vấn trong thì Quá khứ đơn: Để hình thành câu phủ định trong thì Quá khứ đơn, bạn thêm 'did not' (hoặc viết tắt 'didn't') trước động từ, và sau đó là động từ nguyên mẫu (không thay đổi). Ví dụ: 'I did not see the movie.' (Tôi đã không xem bộ phim). Để tạo câu nghi vấn, đặt 'did' ở đầu câu, tiếp theo là chủ ngữ và động từ nguyên mẫu. Ví dụ: 'Did you like the book?' (Bạn có thích cuốn sách không?).
2. Giải bài tập sách tiếng Anh lớp 6 Unit 8 Sports and Games
Bài 1: Nghe và đọc. (Listen and read)
Duong: Wow! Phòng gym này thật rộng!
Mai: Đúng vậy. Trang thiết bị ở đây rất tuyệt. Bạn chơi môn thể thao nào, Duong?
Duong: I practice karate and enjoy table tennis. Just yesterday, I played with Duy and came out on top!
Mai: Wow, that's impressive! You seem so athletic! I'm not great with sports myself.
Duong: How about joining me at the karate club? It's a fun way to get started.
Mai: Karate isn’t really my thing.
Duong: You might surprise yourself! Give it a try, you'll probably enjoy it.
Mai: Alright then... Sounds good.
Duong: Awesome! I’ll see you there at 10 a.m. this Sunday.
Mai: Where exactly is the club located?
Duong: It’s at Superfit Club on Pham Hung Road. You can bike there.
Mai: Got it. See you soon.
Dịch đoạn đối thoại:
Duong: Thật tuyệt vời! Phòng tập thể hình này thật rộng rãi!
Mai: Đúng vậy. Thiết bị ở đây rất hiện đại. Bạn tham gia vào môn thể thao nào, Duong?
Duong: Mình theo tập karate và chơi bóng bàn. Hôm qua mình đã thi đấu với Duy và thắng trận!
Mai: Chúc mừng bạn! Bạn trông rất fit! Mình không phải là người giỏi thể thao.
Duong: Mình có một ý tưởng - sao bạn không đi cùng mình đến câu lạc bộ karate?
Mai: Không, mình không thể tham gia tập karate được.
Duong: Nhưng bạn hoàn toàn có thể học thử! Bạn sẽ thấy thú vị đấy.
Mai: À... cũng được, mình sẽ thử.
Duong: Tuyệt vời! Hẹn gặp bạn ở đó vào 10 giờ sáng Chủ Nhật nhé.
Mai: Câu lạc bộ ở đâu vậy?
Duong: Đó là Câu lạc bộ Superfit, nằm trên đường Phạm Hùng. Bạn có thể đi xe đạp đến đó.
Mai: Rồi. Hẹn gặp lại bạn sau nhé.
Bài 2: Điền một từ từ cuộc hội thoại vào từng chỗ trống.
(Điền một từ từ bài hội thoại vào các khoảng trống.)
1. Duong seems _________. He frequently practices karate.
2. Mai enjoys visiting the __________. The facilities there are excellent.
3. Duong played _________ with Duy yesterday and came out on top.
4. Mai and Duong plan to meet at Superfit __________ this Sunday.
5. Mai will __________ to Superfit Club.
Đáp án:
1. Duong appears fit. He regularly practices karate.
2. Mai enjoys visiting the gym. The facilities there are superb.
3. Duong played table tennis with Duy yesterday and came out victorious.
4. Mai and Duong will gather at Superfit Club this Sunday.
5. Mai sẽ đạp xe đến Superfit Club.
Dịch:
1. Dương có vẻ khỏe mạnh. Anh ấy thường xuyên tập karate.
2. Mai thích đến phòng tập thể hình. Các thiết bị ở đó rất chất lượng.
3. Dương đã thi đấu bóng bàn với Duy hôm qua và anh ấy đã giành chiến thắng.
4. Mai và Dương sẽ hội ngộ tại Câu lạc bộ Superfit vào Chủ Nhật tới.
5. Mai sẽ đi xe đạp đến Câu lạc bộ Superfit.
Bài 3: Làm việc theo cặp. Hãy đặt những câu hỏi này cho bạn đồng hành để khám phá mức độ thể thao của họ.
Có thể thực hiện hoạt động nhóm bằng cách đặt một số câu hỏi như sau:
1. Bạn có biết bơi không?
2. Bạn có chơi thể thao ngoài trời hàng ngày không?
3. Bạn có thường xuyên tập thể dục buổi sáng không?
4. Bạn thường làm gì trong giờ giải lao ở trường?
5. Bạn nghĩ gì về thể thao và trò chơi?
Nếu các câu trả lời của bạn chủ yếu là 'A', bạn là người năng động. Nếu phần lớn là 'B', hãy tập thể thao nhiều hơn và cố gắng hoạt động nhiều hơn.
(Nếu các câu trả lời chủ yếu là A, bạn rất đam mê thể thao. Nếu phần lớn là B, bạn nên tham gia thể thao nhiều hơn và nỗ lực để năng động hơn.)
3. Bài tập vận dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 unit 8: Thể thao và trò chơi
Bài tập 1: Điền từ đúng dạng Quá khứ đơn vào chỗ trống:
1. She (visit) __________ her grandparents last weekend.
2. They (travel) __________ to Paris two years ago.
3. He (finish) __________ his homework before having dinner.
4. We (watch) __________ an excellent movie last night.
5. The restaurant (serve) __________ amazing dishes.
6. I (meet) __________ an old friend at the park.
7. They (take) __________ a lengthy stroll through the countryside.
8. She (read) __________ a captivating book yesterday.
9. He (buy) __________ a brand-new car last month.
10. We (live) __________ in that house during my childhood.
Bài tập 2: Chuyển các câu dưới đây từ thì Hiện tại đơn sang thì Quá khứ đơn:
1. She usually goes to the gym. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
2. They used to live in London. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
3. I had breakfast every morning. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
4. He used to play the guitar. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
5. We rode the bus to school. (Chuyển sang Quá khứ đơn)
Bài tập 3: Hoàn tất các câu sau dựa trên mẫu:
Ví dụ: He / play / soccer / yesterday. => He played soccer yesterday.
1. She / went to / the museum / last week.
2. They / enjoyed / a fantastic time / at the party.
3. I / haven't seen / that movie / before.
4. We / visited / the beach / last summer.
5. He / worked hard / for the exam.
6. They / didn't have / dinner / at the restaurant.
7. Did / she / finish reading / the book / I lent her?
8. I / ran into / my friend / at the park.
9. She / purchased / a new dress / for the wedding.
10. They / visited / Japan / in 2020.
Bài tập 4: Sử dụng từ cho trước để tạo câu với thì Quá khứ đơn:
1. (I / went / to the store / yesterday)
2. (She / didn't visit / her aunt / last month)
3. (We / had / a picnic / at the park / last Sunday)
4. (When he was young, he used to play the piano)
5. (Last night, they enjoyed watching a fantastic movie)