1. Tổng quan về đề thi Ngữ Văn tốt nghiệp THPT
Vào sáng ngày 27 tháng 6 năm 2024, các thí sinh sẽ bắt đầu kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 với môn Ngữ Văn theo hình thức tự luận, thời gian làm bài là 120 phút (từ 7h35 đến 9h35).
Đề thi Ngữ Văn tốt nghiệp THPT Quốc gia 2024 bao gồm:
- Phần Đọc hiểu: Chiếm 3 điểm với 4 câu hỏi liên quan đến đoạn văn 'Dòng sông và các thế hệ của nước'
- Phần Nghị luận xã hội: Chiếm 2 điểm, yêu cầu viết một đoạn văn về tầm quan trọng của việc tôn trọng cá tính cá nhân
- Phần Nghị luận văn học: Chiếm 5 điểm, thí sinh cần phân tích đoạn thơ trong bài thơ “Đất nước” của Nguyễn Khoa Điềm
2. Phân tích phần Đọc hiểu trong đề thi Ngữ văn tốt nghiệp THPT
Câu 1.
Lịch sử nghệ thuật của nhân loại được hình thành từ sự kế thừa giữa các thế hệ nghệ sĩ.
Câu 2.
Thiếu các thế hệ nghệ sĩ trước đó, các nghệ sĩ mới sẽ không có nền tảng để phát triển và sáng tạo.
Câu 3.
So sánh dòng sông với lịch sử nghệ thuật giúp làm rõ sự liên tục và phát triển của sự sáng tạo nghệ thuật.
- Làm câu văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn, giúp người đọc dễ dàng hình dung.
- Tạo ra sự liên tưởng sáng tạo, làm nổi bật tính liên tục trong quá trình sáng tạo nghệ thuật.
- Tác giả muốn nhấn mạnh rằng sáng tạo nghệ thuật là một chuỗi liên tục, với sự kế thừa từ thế hệ này sang thế hệ khác. Thế hệ sau không chỉ phát huy giá trị của thế hệ trước mà còn phải đổi mới, sáng tạo để duy trì sự phát triển của dòng chảy nghệ thuật.
Câu 4.
Học sinh dựa vào câu trích dẫn để đưa ra những suy nghĩ phù hợp.
- Bài học về tinh thần đoàn kết.
- Bài học về hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.
3. Phần viết văn trong đề thi Ngữ văn tốt nghiệp THPT
Câu 1.
- Yêu cầu về hình thức: Viết đoạn văn khoảng 200 chữ, không có lỗi diễn đạt và ngữ pháp. Đảm bảo bao gồm đủ ba phần: mở đoạn, thân đoạn và kết đoạn.
Bài viết có thể được triển khai theo nhiều cách khác nhau.
A. Mở đoạn
Trình bày vấn đề: tầm quan trọng của việc tôn trọng cá tính.
B. Thân đoạn
Giải thích
- Cá tính là những đặc điểm, suy nghĩ và tính cách đặc trưng, riêng biệt của từng người.
- Tôn trọng cá tính có nghĩa là chấp nhận, công nhận và đánh giá cao những đặc điểm và cách tiếp cận riêng của mỗi cá nhân; tôn trọng quan điểm và giá trị sống của họ.
Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo nên sự đa dạng phong phú trong xã hội.
Phân tích
- Tôn trọng sự khác biệt là việc hiểu và đánh giá cao những đặc điểm riêng biệt của mọi người, không chỉ của riêng mình. Việc lắng nghe và thấu hiểu quan điểm của người khác không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn là cơ hội để mở rộng tầm nhìn và kiến thức.
- Việc tôn trọng cá tính có ý nghĩa quan trọng trong cuộc sống của mỗi người:
+ Khuyến khích sự phát triển cá nhân: Khi được tôn trọng, cá nhân cảm thấy được thấu hiểu và có động lực để phát triển toàn diện.
+ Cải thiện chất lượng mối quan hệ: Khi tôn trọng cá tính của nhau, mọi người dễ dàng kết nối, hiểu biết và đồng cảm hơn.
+ Xây dựng môi trường sống tích cực: Cộng đồng và xã hội tôn trọng cá tính sẽ trở nên đa dạng, phong phú và thú vị hơn.
+ Khuyến khích sự phát triển toàn diện của xã hội: Khi mỗi cá nhân được tôn trọng cá tính, họ sẽ có tinh thần trách nhiệm cao hơn và sẵn sàng đóng góp tích cực cho cộng đồng.
- Minh chứng: Những ví dụ điển hình về các cá nhân biết tôn trọng sự khác biệt, chẳng hạn như các nhà lãnh đạo lắng nghe ý kiến từ mọi người và đưa ra quyết định dựa trên sự đa dạng này.
Phản đề
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ giữa việc “tôn trọng cá tính” và sự vị kỷ, tức là chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân và yêu cầu người khác phải chấp nhận ý kiến của mình.
Liên hệ bản thân:
Tôn trọng sự khác biệt là sự lựa chọn cá nhân, và điều này bắt đầu từ mỗi người. Chúng ta cần nhận ra giá trị của sự đa dạng và luôn sẵn sàng chào đón sự đổi mới và hòa hợp.
C. Kết bài
Trong thế giới đa dạng hiện nay, tôn trọng sự khác biệt không chỉ là nguyên tắc mà còn là bài học quý báu. Chúng ta cần nhận thức rằng sự đa dạng mang lại lợi thế và cơ hội, và chỉ khi biết tôn trọng sự khác biệt, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội công bằng và hòa bình.
Câu 2.
A. Giới thiệu bài viết
- Nguyễn Khoa Điềm là một nhà thơ nổi bật trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, với các tác phẩm thơ chứa đựng nhiều suy tư và triết lý sâu sắc.
- Bài thơ Đất Nước được trích từ trường ca Mặt đường khát vọng, là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông, với chủ đề xuyên suốt là: “Đất Nước của nhân dân”.
- Tóm tắt vấn đề: Đoạn thơ nằm ở phần đầu của bài thơ. Từ đó, chúng ta sẽ nhận xét sự kết hợp giữa cảm xúc và suy tư của Nguyễn Khoa Điềm thể hiện trong đoạn thơ này.
B. Phần thân bài
- Cảm nhận về đoạn trích
a. Thời điểm hình thành Đất Nước
Khi chúng ta trưởng thành, Đất Nước đã hiện hữu rồi
Đất Nước đã có trong những câu chuyện cổ tích mà mẹ thường kể ngày xưa.
- Nguyễn Khoa Điềm không bắt đầu bằng các triều đại hay con số cụ thể, mà bằng một cách diễn đạt giản dị và gần gũi để hình dung về Đất Nước:
+ Khi “ta” có đủ nhận thức và hiểu biết, ta đã thấy Đất Nước tồn tại, hình thành và phát triển. Câu “Đất Nước đã có rồi” tuy là cách diễn đạt dự đoán nhưng thể hiện một chân lý: Đất Nước đã hiện hữu trước khi chúng ta xuất hiện.
+ Đất Nước hiện diện trong những câu chuyện cổ tích mà mẹ thường kể, với cụm từ “ngày xửa ngày xưa” dẫn dắt vào những câu chuyện từ thời kỳ xa xưa, nơi có những huyền thoại và những buổi đầu của nhân loại. Dù có thể truy ngược về những thời kỳ hồng hoang, chúng ta vẫn không thể xác định chính xác thời điểm Đất Nước hình thành.
b. Quá trình hình thành và phát triển của Đất Nước
Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu mà bà ăn bây giờ.
- Hai từ “bắt đầu” ở đây có ý nghĩa sâu sắc và giản dị: Đất Nước đã hình thành từ rất lâu, là cái nôi bảo bọc con dân Việt. Nhưng nó chỉ thực sự trở thành Đất Nước khi có văn hóa và phong tục. Hình ảnh Đất Nước bắt đầu từ miếng trầu là cách diễn đạt giản dị mà sâu sắc về sự hình thành của Đất Nước cùng với sự xuất hiện của văn hóa và phong tục.
Đất Nước lớn lên khi dân tộc biết trồng tre để chống giặc
- Cụm từ “biết trồng tre mà đánh giặc” gợi nhớ đến truyền thuyết về Thánh Gióng, cậu bé trở thành anh hùng bằng cách nhổ tre để đẩy lùi kẻ thù. Từ đó, ý thơ của Nguyễn Khoa Điềm với hai từ “lớn lên” biểu thị sự trưởng thành của Đất Nước qua những cuộc đấu tranh và xây dựng.
Tóc mẹ được búi lên ở phía sau đầu.
Cha mẹ thể hiện tình yêu thương nhau qua những thử thách cay đắng và mặn mòi của cuộc sống.
- Ý thơ gợi lên hình ảnh một thói quen văn hóa, phản ánh nền văn minh lúa nước, khi người nông dân làm việc vất vả: “Bán mặt cho đất, bán lưng cho trời”.
- “Gừng cay muối mặn” là các gia vị thiết yếu trong bữa ăn của người Việt, biểu hiện tình nghĩa ngày càng sâu đậm theo thời gian, đặc biệt trong mối quan hệ vợ chồng.
Cái kèo, cái cột giờ đã trở thành tên gọi.
Hạt gạo phải trải qua quá trình một nắng hai sương, xay, giã, giần, sàng.
Ý thơ cho thấy, những thân cây, khúc gỗ vô danh trong rừng trở nên có tên và tuổi khi gắn bó với cuộc sống con người, đồng thời làm phong phú ngôn ngữ. Một cách hiểu khác liên quan đến tâm linh và tín ngưỡng, hay để mô tả cách xây dựng nhà cửa nhằm phòng tránh thú dữ và an cư.
- Nhân dân ta đã phát triển nền văn minh lúa nước, và hạt gạo phải qua nhiều công đoạn vất vả: xay, giã, giần, sàng. Ý thơ nhắc nhở chúng ta về bài ca dao: “Ai ơi bưng bát cơm đầy/Dẻo thơm một hạt đắng cay muôn phần”.
c. Định nghĩa Đất Nước qua không gian địa lý – nguồn gốc hình thành bản sắc văn hóa Việt.
Đất là nơi anh học hành.
Nước là nơi em tắm rửa.
Đất Nước là nơi chúng ta hẹn hò.
- Đất nước không phải là điều gì xa vời mà chính là không gian nơi chúng ta lớn lên, gắn bó từ những ngày đầu. Khi “Đất” và “Nước” kết hợp, cũng chính là nơi chúng ta có những hẹn ước. Đất nước hòa quyện như tình yêu, không thể tách rời giữa hai phần: “Đất” và “Nước”. Cũng như tình yêu không thể thiếu cả hai người.
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong những giấc mơ nhớ nhung.
- Câu thơ như một nhịp cầu dẫn đến câu ca dao: “Khăn thương nhớ ai!”. Nơi em đánh rơi chiếc khăn chính là không gian Đất nước, nơi nỗi nhớ người yêu hòa quyện với Đất nước. Trong tình yêu của em, nơi em hẹn hò, Đất nước cũng hiện diện. Đất nước gắn liền với nỗi nhớ và tình yêu của em, của chúng ta.
Đất là nơi chim phượng hoàng tìm về hòn núi bạc.
Nước là nơi cá ngư ông tìm về biển cả.
- Những câu ca dao miền Trung huyền thoại được nhà thơ đưa vào hai câu thơ trên, vẽ nên hình ảnh Đất nước phong phú với những dãy núi bạc và biển cả bao la.
Đất là nơi chim quay về.
Nước là nơi Rồng cư trú.
- Đất nước là không gian thiêng liêng, nơi chim tụ về và rồng ẩn mình. Nó gợi nhớ đến hai từ đồng bào, đơn giản mà cao quý, thể hiện niềm tự hào và tình cảm tổ tiên sâu sắc trong tâm linh người Việt. Dù ở miền ngược, miền xuôi, Nam hay Bắc, tất cả đều là con cháu của tổ tiên Lạc Long Quân và Âu Cơ.
Đất Nước là nơi người dân sum vầy.
- Đất nước là nơi hội tụ của nhiều thế hệ người Việt, là nơi các chàng trai đến trường, nơi các đôi lứa hẹn hò. Là nơi trở về của những người con làm ăn xa, nơi đoàn tụ của con cháu với tổ tiên, nơi các thế hệ trước và sau quây quần bên nhau. Đất nước là nguồn cội, nơi gắn bó và thiêng liêng.
Nhận xét về sự kết hợp giữa cảm xúc và suy tư của Nguyễn Khoa Điềm thể hiện trong đoạn thơ.
- Đoạn thơ của Nguyễn Khoa Điềm bộc lộ những suy tư sâu sắc về nguồn gốc Đất Nước thông qua những câu thơ giàu hình ảnh và cảm xúc, với chất trữ tình đậm đà. Thể thơ tự do, kết hợp với văn học dân gian và giọng thơ ngọt ngào như lời thủ thỉ, tạo nên sự hòa quyện giữa cảm xúc và suy tư trong từng câu chữ và toàn bộ đoạn thơ.
- Những suy tư sâu sắc của Nguyễn Khoa Điềm về Đất Nước hòa quyện với niềm tự hào về không gian văn hóa truyền thống của dân tộc. Sự kết hợp giữa cảm xúc nồng nàn và suy tư thâm trầm là một trong những đặc trưng nổi bật trong phong cách thơ của ông.
- Sự hòa quyện giữa cảm xúc mãnh liệt và suy tư sâu sắc là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Khoa Điềm.