1. Câu phức trong tiếng Anh là gì?
1.1. Định nghĩa
Câu phức trong tiếng Anh hay Complex sentence được tạo thành từ ít nhất 2 mệnh đề. Trong đó bao gồm 1 mệnh đề độc lập (mệnh đề chính - principal clause) và ít nhất 1 mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause).
2 phần mệnh đề này thường được nối bởi các liên từ phụ thuộc (subordinator) hoặc các đại từ quan hệ như who/whom/which/…
Ví dụ:
- Many people chose to use Iphones because they have nice designs. (Nhiều người chọn dùng Iphone bởi chúng có thiết kế đẹp.)
- Don’t hesitate to call me if any problems come up. (Đừng ngần ngại gọi cho tôi nếu có vấn đề gì xảy ra.)
- Although it was raining cats and dogs, Anna managed to come to school on time. (Mặc dù trời mưa rất to nhưng Anna vẫn tới trường đúng giờ.)

1.2. Một số từ nối phụ thuộc thường gặp trong tiếng Anh.
- Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh
- than
- rather than
- whether
- as much as
- whereas
- Liên từ phụ thuộc chỉ quan hệ thời gian
- after
- as soon as
- until
- whenever
- now that
- Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản
- though/although
- even though
- Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân - kết quả
- because
- since
- as
- so that
- in order that
- Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện
- If/only if
- unless
- provided that
- assuming that
- Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn
- where
- wherever
- Các đại từ quan hệ
- who/whoever
- whom/whomever
- whose
2. Các loại câu phức trong tiếng Anh
2.1. Câu phức sử dụng từ nối
2.1.1. Câu phức trong tiếng Anh với từ nối nguyên nhân – kết quả: As/since/because, Because of,...
For example:
- Many wild animals are extinct because their habitats are destroyed. (Nhiều loài động vật hoang dã tuyệt chủng vì môi trường sống của chúng bị phá hủy.)
- Tommy was promoted owing to his devotion. (Tommy được thăng chức vì sự tận tâm của anh ấy.)
2.1.2. Câu phức trong tiếng Anh với liên từ chỉ mối quan hệ nhượng bộ: Despite/In spite of; Although/Though/Even though, …
For instance:
- Although I have studied English for years, I still cannot speak fluently. (Mặc dù tôi đã học tiếng Anh nhiều năm rồi nhưng tôi vẫn không thể giao tiếp thành thạo.)
- Despite the fact that she sings well, she doesn’t want to become a singer. (Mặc dù hát hay nhưng cô ấy không muốn trở thành ca sĩ.)

2.1.3. Câu phức trong tiếng Anh với liên từ chỉ mối quan hệ tương phản: While, Whereas,...
Ví dụ: While young people like crowded cities, older people prefer living in the country. (Trong khi người trẻ các thành phố lớn đông đúc, người già lại thích sống ở vùng quê.)
2.1.4. Câu phức trong tiếng Anh với liên từ chỉ mục đích: In order that, so that,...
Ví dụ: I turn off my phone so that I can sleep soundly. (Tôi tắt điện thoại để có thể ngủ yên giấc.)
2.1.5. Câu phức trong tiếng Anh với liên từ chỉ thời gian
Một số liên từ thời gian thường gặp bao gồm:
- After - sau đó
- Before - trước khi
- As soon as - ngay khi
- When - khi
- Since - kể từ khi
- While - trong khi
- Until - cho đến khi
For example:
- I will study abroad until I graduate from university. (Tôi sẽ đi du học cho tới khi tôi tốt nghiệp đại học.)
- After graduating from university, I will come back to Vietnam. (Sau khi tốt nghiệp đại học, tôi sẽ trở về Việt Nam.)
2.1.6. Câu phức trong tiếng Anh với liên từ chỉ giả thuyết: If, only if, unless,...
For example:
- If more people use public transport, the API will be improved. (Nếu nhiều người dùng phương tiện công cộng hơn, chất lượng không khí sẽ được cải thiện.)
- Unless you study English everyday, you’ll never remember how to use words and structures. (Nếu bạn không học tiếng Anh hằng ngày thì bạn sẽ không nhớ được cách dùng từ và các cấu trúc câu.)
2.2. Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ
2.2.1. Câu phức trong tiếng Anh sử dụng đại từ quan hệ chỉ người.
For instance:
- He is the one who you need to persuade. (Anh ấy chính là người mà bạn cần thuyết phục.)
- The singer whom we met yesterday is Adele. (Người ca sĩ mà chúng ta gặp hôm qua chính là Adele.)
2.2.2. Câu phức trong tiếng Anh sử dụng đại từ quan hệ chỉ vật.
Ví dụ: The store which was closed last month has been reopened. (Cửa tiệm bị đóng cửa vào tháng trước đã được mở lại.)
2.2.3. Câu phức trong tiếng Anh sử dụng đại từ quan hệ chỉ mối quan hệ sở hữu.
Ví dụ: I didn't know whose jacket it was. (Tôi không biết đó là áo khoác của người nào.)

3. Bài tập về câu phức trong tiếng Anh.
3.1. Bài tập
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. I’m heading to the library _______ I need to borrow some books.
2. By the time you receive the letter, Jamie will have finished the essay ____ .
3. Upon arriving home, I made pancakes _________ .
4. Brandley knows that trouble will arise _____ he doesn’t complete the paperwork.
5. Despite the rain, Jane’s going for a run in the park.
6. Danny bought a new leather jacket __________ despite having received one as a birthday gift last week.
7. If Alexa doesn't finish her homework today, she will fail the class.
8. Jennifer decided to fire Tom because of his carelessness about his job.
9. I decided to trust Thomas since he was an honest man.
10. When they arrived at school, the teacher decided to address the situation.
Bài tập 2: Phân biệt câu phức trong các câu sau.
1. Sarah excels in Physics; moreover, she speaks Chinese fluently.
2. Janet brings a raincoat because it is going to rain.
3. The number of phones sold last month was 200.
4. While printing his contract, he forgot to print the last page.
5. They will head to the theater after having dinner.
6. Every Friday, my teammates engage in bowling.
7. I will either take a taxi or walk home.
8. Learning English now will lead to better job opportunities in the future.
3.2. Đáp án
Bài tập 1.
1. because/since/as
2. by
3. as soon as
4. if
5. despite the fact that
6. despite the fact that
7. If not
8. because/since/as
9. because/since/as
10. at the time when
Bài tập 2.
Câu 3, 4, 5, và 8 đều là câu phức trong tiếng Anh.